Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/06/2013 20:00 |
playoff (KT) |
Cape Town City Santos Cape Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/06/2013 00:30 |
playoff (KT) |
Chippa United FC Cape Town City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06/2013 20:00 |
playoff (KT) |
Santos Cape Town Chippa United FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/06/2013 00:30 |
playoff (KT) |
Santos Cape Town Cape Town City |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/06/2013 20:00 |
playoff (KT) |
Cape Town City Chippa United FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05/2013 00:30 |
playoff (KT) |
Chippa United FC Santos Cape Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2013 20:00 |
30 (KT) |
Ajax Cape Town[14] Lamontville Golden Arrows[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2013 20:00 |
30 (KT) |
AmaZulu[12] Chippa United FC[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2013 20:00 |
30 (KT) |
Free State Stars[9] Black Leopards[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2013 20:00 |
30 (KT) |
Mamelodi Sundowns[8] Bidvest Wits[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2013 20:00 |
30 (KT) |
Moroka Swallows[7] Bloemfontein Celtic[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2013 20:00 |
30 (KT) |
Orlando Pirates[3] Maritzburg United[11] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2013 20:00 |
30 (KT) |
Platinum Stars[2] Supersport United[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2013 20:00 |
30 (KT) |
Pretoria Univ[10] Kaizer Chiefs FC[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2013 00:30 |
26 (KT) |
Orlando Pirates[3] Black Leopards[16] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2013 00:30 |
25 (KT) |
Kaizer Chiefs FC Supersport United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2013 20:00 |
29 (KT) |
Maritzburg United[10] Ajax Cape Town[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2013 20:00 |
29 (KT) |
Supersport United[6] Moroka Swallows[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2013 20:00 |
29 (KT) |
Bidvest Wits[4] AmaZulu[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2013 20:00 |
29 (KT) |
Chippa United FC[15] Pretoria Univ[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2013 20:00 |
29 (KT) |
Lamontville Golden Arrows[13] Platinum Stars[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2013 20:00 |
29 (KT) |
Bloemfontein Celtic[5] Free State Stars[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2013 20:00 |
24 (KT) |
Orlando Pirates[3] Mamelodi Sundowns[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2013 00:30 |
29 (KT) |
Black Leopards[16] Mamelodi Sundowns[11] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2013 00:30 |
28 (KT) |
AmaZulu[12] Black Leopards[15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2013 00:30 |
28 (KT) |
Bloemfontein Celtic[6] Supersport United[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2013 00:30 |
28 (KT) |
Moroka Swallows[10] Lamontville Golden Arrows[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2013 00:30 |
28 (KT) |
Platinum Stars[2] Maritzburg United[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2013 00:30 |
28 (KT) |
Pretoria Univ[8] Bidvest Wits[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2013 22:00 |
28 (KT) |
Ajax Cape Town[14] Kaizer Chiefs FC[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |