KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
bảng KT |
AS Roma[ITA D1-5] Chelsea[ENG PR-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
bảng KT |
Atletico Madrid[SPA D1-4] Qarabag[AZE D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
bảng KT |
Olympiakos[GRE D1-5] Barcelona[SPA D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
bảng KT |
Sporting Lisbon[POR D1-1] Juventus[ITA D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
bảng KT |
Basel[SUI Sl-2] CSKA Moscow[RUS PR-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
bảng KT |
Manchester United[ENG PR-2] SL Benfica[POR D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
bảng KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Anderlecht[BEL D1-4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
bảng KT |
Celtic[SCO PR-1] Bayern Munich[GER D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:00 |
KT |
Bangladesh U19 Tajikistan U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:00 |
KT |
Oman U19 United Arab Emirates U19 |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 13:00 |
KT |
Indonesia U19 Brunei U19 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 10:00 |
KT |
Đông Timo U19 Malaysia U19 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 03:00 |
15 KT |
Reading[20] Nottingham Forest[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Burton Albion FC[22] Barnsley[19] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Cardiff City[3] Ipswich[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Fulham[10] Bristol City[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Hull City[14] Middlesbrough[13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Leeds United[4] Derby County[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Norwich City[6] Wolves[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Queens Park Rangers[17] Sheffield United[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Sheffield Wed[16] Millwall[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
15 KT |
Sunderland Bolton Wanderers |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
10 KT |
Kilmarnock[11] Hibernian FC[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
5 KT |
Blackburn Rovers[6] Fleetwood Town[11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:15 |
bán kết KT |
Lanus[ARG D1-5] River Plate[ARG D1-2] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:00 |
tứ kết KT |
Columbus Crew[5] New York City Fc[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:15 |
11 KT |
Esteghlal Tehran[13] Naft Tehran[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:15 |
11 KT |
Sepahan[12] Peykan[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:00 |
11 KT |
Teraktor-Sazi[11] Zob Ahan[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
11 KT |
Saipa[6] Persepolis[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:15 |
11 KT |
Padideh Mashhad[4] Foolad Khozestan[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
10 KT |
Bloemfontein Celtic[6] Maritzburg United[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
10 KT |
Supersport United[10] Lamontville Golden Arrows[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
10 KT |
Polokwane City[13] Kaizer Chiefs FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 06:30 |
33 KT |
Parana PR[4] Oeste FC[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 04:30 |
33 KT |
Goias[10] Criciuma[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:30 |
10 KT |
Home United FC[3] Young Lions[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
KT |
Cirencester Town Paulton Rovers |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
East Thurrock United Kingstonian |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Merstham Sittingbourne |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Heybridge Swifts Tonbridge Angels |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Harlow Town Aylesbury United |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Bedford Town Brentwood Town |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Banbury United Tiverton Town |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Chalfont St Peter Bury |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
championship round KT |
FK Zalgiris Vilnius[2] Trakai Riteriai[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 18:50 |
round 2 KT |
Shicun Vatikim Ramat Gan Bnei Yehud |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
round 2 KT |
Daburiyya Osama Hapoel Daliyat Al Karmel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
round 2 KT |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Sc Maccabi Ashdod |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
round 2 KT |
Shimshon Bnei Tayibe Ironi Or Yehuda |
3 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
round 2 KT |
Hapoel Ironi Bnei Ibillin Maccabi Tamra |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 18:30 |
round 2 KT |
Beitar Ironi Kiryat Gat Hapoel Rahat |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Dulwich Hamlet Greenwich Borough |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Hendon Grays Athletic |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10 17:30 |
tháng 10 KT |
Elche Cf Ilicitano Mumbai City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
bảng KT |
Celtic U19 Bayern Munich U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:00 |
2 domestic champions KT |
Legia Warszawa U19 Ajax Amsterdam U19 |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:59 |
bảng KT |
Olympiakos Piraeus U19 Barcelona U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
bảng KT |
Basel U19 CSKA Moscow U19 |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
bảng KT |
Manchester United U19 Benfica U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
bảng KT |
Paris Saint Germain U19 Anderlecht U19 |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
bảng KT |
AS Roma U19 Chelsea U19 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
bảng KT |
Atletico Madrid U19 Qarabag U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
bảng KT |
Sporting Lisbon U19 Juventus U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:00 |
2 domestic champions KT |
Lokomotiva Zagreb U19 Zeljeznicar Sarajevo U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 08:00 |
KT |
Chivas Guadalajara[MEX D1(a)-14] CF Atlante[MEX D2(a)-15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-8] Wolfsberger Ac Amateure[M-13] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[S-3] Hapoel Kfar Shalem[S-9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
regular season KT |
Coleraine[1] Ballinamallard United[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 19:30 |
2 KT |
Novigrad[CRO D2-10] Dinamo Zagreb[CRO D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-3] | |||||
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 07:05 |
KT |
Estudiantes de Caseros[6] Ca Platense[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:00 |
13 KT |
SC Znojmo[7] Fk Graffin Vlasim[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 00:30 |
16 KT |
SV Ried[1] TSV Hartberg[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
16 KT |
WSG Wattens[8] SC Wiener Neustadt[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
16 KT |
Kapfenberg Superfund[7] Floridsdorfer AC Wien[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 00:30 |
16 KT |
Blau Weiss Linz[9] Austria Lustenau[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 08:00 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-2] Patriotas[(c)-19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 06:00 |
clausura KT |
Alianza Petrolera[(c)-20] Deportivo Cali[(c)-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 03:15 |
clausura KT |
Atletico Huila[(c)-13] Deportiva Once Caldas[(c)-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 17:30 |
7 KT |
Banik Ostrava u19[8] Pardubice U19[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:00 |
1st phase KT |
Al Mahalla Al Khmes |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
south division KT |
Swindon[ENG L2-7] Wycombe Wanderers[ENG L2-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
south division KT |
AFC Wimbledon[ENG L1-20] Luton Town[ENG L2-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
north division KT |
Mansfield Town Everton U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
south division KT |
Bristol Rovers West Ham United U21 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
south division KT |
Forest Green Rovers Swansea City U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:30 |
north division KT |
Doncaster Rovers[ENG L1-19] Scunthorpe United[ENG L1-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-2] | |||||
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
14 KT |
Poole Town[18] Concord Rangers[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
14 KT |
Boston United[20] Salford City[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
14 KT |
Chorley[6] Tamworth[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 23:45 |
9 KT |
Al Ahli Jeddah[1] Al Feiha[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:50 |
KT |
Al Baten[5] Al Nassr[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:35 |
9 KT |
Al-Ettifaq[11] Al-Raed[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
19 KT |
Ashton United[7] Matlock Town[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
19 KT |
Buxton FC[8] Rushall Olympic[23] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
19 KT |
Halesowen Town[21] Coalville[16] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
19 KT |
Hednesford Town[12] Grantham Town[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
19 KT |
Lancaster City[13] Marine[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
19 KT |
Mickleover Sports[17] Whitby Town[15] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
KT |
Nantwich Town[22] Warrington Town AFC[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
19 KT |
Stafford Rangers[18] Barwell[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
19 KT |
Sutton Coldfield Town[24] Stourbridge[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 01:00 |
KT |
Dundee United U20[13] Falkirk U20[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
KT |
Hamilton Fc U20[12] Kilmarnock U20[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/11 01:00 |
KT |
Partick Thistle U20[6] Dundee U20[1] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
KT |
Aberdeen U20[4] Celtic U20[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 21:40 |
8 KT |
Al Nahdha[7] Hajer[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 20:18 |
8 KT |
Al Orubah[5] Najran[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 19:10 |
8 KT |
Al Shoalah[9] Al Mojzel[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/11 02:45 |
10 KT |
Hereford[5] Dunstable Town[23] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11 02:45 |
10 KT |
Bishop's Stortford[18] Kettering Town[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/10 22:59 |
9 KT |
Aso Chlef[3] Jsm Skikda[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 22:00 |
9 KT |
Jsm Bejaia[5] Asm Oran[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
9 KT |
Crb Ain Fakroun[15] Mo Bejaia[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
9 KT |
Rc Relizane[7] Mc El Eulma[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
9 KT |
Wa Tlemcen[11] A Bou Saada[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
9 KT |
Gc Mascara[14] Ca Bordj Bou Arreridj[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
9 KT |
Rc Kouba[16] Ca Batna[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10 21:00 |
9 KT |
As Ain Mlila[4] Mc Saida[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |