KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
play-offs KT |
Hà Lan U19 Thụy Sỹ U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
play-offs KT |
Na Uy U19 Serbia U19 |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
play-offs KT |
Pháp U19 Anh U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
play-offs KT |
Azerbaijan U19 Đan Mạch U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
play-offs KT |
Lithuania U19 Bỉ U19 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
play-offs KT |
Thụy Điển U19 Nga U19 |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
play-offs KT |
Áo U19 Italy U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
play-offs KT |
Scotland U19 Croatia U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
play-offs KT |
Đức U19 CH Séc U19 |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
play-offs KT |
Republic of Ireland U19 Slovakia U19 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
loại KT |
Israel[67] Bỉ[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 23:30 |
loại KT |
Oman U23 Iraq U23 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:45 |
loại KT |
Tajikistan U23 Sri Lanka U23 |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
loại KT |
Bahrain U23 Lebanon U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:45 |
loại KT |
United Arab Emirates U23 Yemen U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:45 |
loại KT |
Malaysia U23 Nhật Bản U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:30 |
loại KT |
Iran U23 Saudi Arabia U23 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
loại KT |
Bangladesh U23 Ấn Độ U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
loại KT |
Thái Lan U23 Bắc Triều Tiên U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
loại KT |
Brunei U23 Đông Timo U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
loại KT |
Lào U23 Trung Quốc U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
loại KT |
Chinese Taipei U23 Hong Kong U23 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:30 |
loại KT |
Nepal U23 Palestine U23 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
loại KT |
Uzbekistan U23 Syria U23 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
loại KT |
Campuchia U23 Philippines U23 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
loại KT |
Macau U23 Viet Nam U23 |
0 7 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 16:00 |
loại KT |
Mông Cổ U23 Singapore U23 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:30 |
loại KT |
Indonesia U23 Hàn Quốc U23 |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 15:00 |
loại KT |
Myanmar U23 Australia U23 |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 06:00 |
Vòng 1 KT |
Montserrat Curacao |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
35 KT |
Bradford AFC Chesterfield |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:30 |
16 KT |
Bengaluru[2] Sporting Clube de Goa[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
9 KT |
Royal Wahingdoh[4] East Bengal[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:30 |
18 KT |
FK Velez Mostar FK Sarajevo |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 02:00 |
clausura KT |
Petrolero de Yacuiba[8] San Jose[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 21:30 |
23 KT |
Al Ahly[3] Alrga[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
23 KT |
El Gounah[16] Pyramids[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
23 KT |
Misr El Maqasah[6] Alaab Damanhour[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
23 KT |
Petrojet[9] El Ismaily[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
23 KT |
Haras El Hedoud[13] Al Nasr Cairo[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 08:00 |
tháng 4 KT |
Mexico Paraguay |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 08:00 |
tháng 4 KT |
Panama[61] Costa Rica[13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 07:00 |
tháng 3 KT |
Peru Venezuela |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 07:00 |
tháng 3 KT |
Argentina Ecuador |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 02:45 |
tháng 4 KT |
Bồ Đào Nha Cape Verde |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:45 |
tháng 4 KT |
Hà Lan Tây Ban Nha |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:45 |
tháng 4 KT |
Italy Anh |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:30 |
tháng 4 KT |
Áo Bosnia Herzegovina |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:30 |
tháng 4 KT |
Ghana[24] Mali[51] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:30 |
tháng 4 KT |
Slovakia Séc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:15 |
tháng 4 KT |
Luxembourg Thổ Nhĩ Kỳ |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:00 |
tháng 3 KT |
Ukraine Latvia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:30 |
tháng 4 KT |
Thụy Điển Iran |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:15 |
tháng 4 KT |
Mauritania[115] Niger[114] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
tháng 3 KT |
Nga Kazakhstan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
tháng 4 KT |
Na Uy U21 Thụy Điển U21 |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
tháng 4 KT |
Đan Mạch U21 Mỹ U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:30 |
tháng 3 KT |
Romania U21 Đảo Síp U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:10 |
tháng 3 KT |
Thụy Sỹ Mỹ |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 23:10 |
tháng 3 KT |
Estonia Iceland |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Nardo Rosenborg |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
tháng 3 KT |
IL Hodd[NOR AL-8] Sogndal[NOR D1-15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
tháng 3 KT |
CH Séc U21 Bồ Đào Nha U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Nardo[NOR D2-B-7] Rosenborg B[NOR D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Bồ Đào Nha U20 Uruguay U20 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Iraq[97] Democratic Rep Congo[47] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Arendal Floy Flekkeroy Il |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Thụy Điển U21 Nga U21 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Liechtenstein[123] San Marino[181] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Tajikistan[141] Syria[152] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
tháng 3 KT |
Bosnia Herzegovina U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
tháng 3 KT |
JK Sillamae Kalev Helsingborg IF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
tháng 3 KT |
JK Sillamae Kalev[EST D1-3] HJK Helsinki[SWE D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:55 |
tháng 3 KT |
Singapore[153] Guam Island[167] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:35 |
tháng 3 KT |
Trung Quốc Tunisia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
tháng 3 KT |
Hàn Quốc New Zealand |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:25 |
tháng 3 KT |
Nhật Bản Uzbekistan |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
tháng 3 KT |
Odd Grenland B[NOR D2-A-7] Notodden FK[NOR D2-A-5] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 17:00 |
tháng 3 KT |
Kyrgyzstan[150] Afghanistan[137] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 06:30 |
1.1 KT |
Piaui Pi Salgueiros AC |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
tứ kết KT |
Szolnoki MAV Varda Se |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
tứ kết KT |
Csakvari Tk Ferencvarosi TC |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
14 KT |
Larne Carrick Rangers |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:30 |
24 KT |
Berane[12] FK Mogren Budva[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
24 KT |
Rudar Pljevlja[1] Zeta[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
24 KT |
Ofk Titograd Podgorica[2] Bokelj Kotor[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
24 KT |
FK Buducnost Podgorica[4] Mornar[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
24 KT |
FK Sutjeska Niksic[3] OFK Petrovac[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:30 |
24 KT |
Lovcen Cetinje[7] Grbalj Radanovici[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
north KT |
Maccabi Maalot Tarshiha Beitar Nahariya |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
north KT |
Hapoel Beit Shean Hapoel Katamon Jerusalem |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
north KT |
Maccabi Um El Fahem Hapoel Herzliya |
0 10 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
north KT |
Bnei Majd Kurum Ironi Nesher |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
north KT |
Hapoel Asi Gilboa Maccabi Daliyat Karmel |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
north KT |
Maccabi Tzur Shalom Karmiel Safed |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
south KT |
Kfar Kasem Beitar Kfar Saba Shlomi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
south KT |
Maccabi Beer Sheva Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
south KT |
Hapoel Hod Hasharon Hapoel Mahane Yehuda |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
south KT |
Hapoel Kfar Shalem Sektzia Nes Tziona |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
south KT |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva Hapoel Azor |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
south KT |
Maccabi Shaarayim Hapoel Morasha Ramat Hasharon |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:30 |
north KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata Givat Olga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 18:00 |
south KT |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Maccabi Kabilio Jaffa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 04:00 |
inicial metropolitana KT |
Deportivo Espanol[ARG B M-19] Justo Jose De Urquiza |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Peru Copa Inca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:00 |
KT |
Sport Huancayo Ayacucho Futbol Club |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 05:30 |
12 KT |
Portuguesa de Desportos[14] Sao Bernardo[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:30 |
14 KT |
Taffs Well[14] Pontardawe Town[15] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:30 |
21 KT |
Ton Pentre[11] Caerau[2] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
28 KT |
Elgin City Berwick Rangers |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:45 |
17 KT |
Sv Schalding Heining[11] Memmingen[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 08:00 |
apertura KT |
Independiente Santa Fe[4] Deportes Tolima[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
34 KT |
Falkirk[5] Cowdenbeath[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 16:00 |
1 KT |
Nasaf Qarshi Ii Alanga Koson |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 02:00 |
3 KT |
Central Ballester Ca Lugano |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:00 |
bảng KT |
Xứ Wales U21 Bulgaria U21 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
4 KT |
Goteborg U21 Kalmar FF U21 |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:59 |
4 KT |
Elfsborg U21[4] Hacken U21[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
4 KT |
Malmo FF U21 Helsingborg U21 |
6 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
4 KT |
Falkenbergs FF U21 Halmstads U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:59 |
4 KT |
Orebro U21 Hammarby U21 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
4 KT |
Gif Sundsvall U21 Aik Solna U21 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:00 |
4 KT |
Degerfors IF U21 Syrianska U21 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 22:30 |
4 KT |
Ljungskile SK U21 Gais U21 |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
4 KT |
Angelholms FF U21 Jonkopings Sodra IF U21 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
4 KT |
Utsiktens Bk U21 IFK Varnamo U21 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 22:00 |
4 KT |
Varbergs Bois U21 Mjallby AIF U21 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 19:00 |
31 KT |
Slavia Praha u19[4] Mfk Karvina U19[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
36 KT |
Dartford[22] Gateshead[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:45 |
37 KT |
Wrexham[18] Dover Athletic[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
33 KT |
Bath City Hayes&Yeading |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
30 KT |
Chorley[6] Guiseley[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
21 KT |
Belper Town[24] Halesowen Town[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:45 |
25 KT |
Workington[6] Ilkeston Town[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:45 |
21 KT |
Blyth Spartans[21] Ashton United[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 01:45 |
23 KT |
Rushall Olympic[14] Grantham Town[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/03 20:00 |
15 KT |
Crystal Palace U21[2] Birmingham U21[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 19:00 |
13 KT |
Crewe Alexandra U21[9] Nottingham Forest U21[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 00:00 |
29 KT |
Partick Thistle U20 Hearts U20 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04 00:00 |
29 KT |
St Johnstone U20 Kilmarnock U20 |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
29 KT |
Dundee United U20 Inverness Ct U20 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03 20:00 |
29 KT |
Ross County U20 Dunfermline U20 |
3 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/04 01:45 |
36 KT |
Biggleswade Town[19] Cambridge City[17] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |