KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 03:00 |
23 KT |
Liverpool[4] Chelsea[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
23 KT |
Arsenal[2] Watford[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
23 KT |
AFC Bournemouth[12] Crystal Palace[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
23 KT |
Burnley[13] Leicester City[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
23 KT |
Middlesbrough[16] West Bromwich[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
23 KT |
Swansea City[17] Southampton[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
23 KT |
Sunderland Tottenham Hotspur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
Quarter Final KT |
Inter Milan[ITA D1-5] Lazio[ITA D1-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
29 KT |
Barnsley[8] Wolves[18] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
29 KT |
Birmingham[12] Reading[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
29 KT |
Brentford[15] Aston Villa[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
29 KT |
Bristol City[20] Sheffield Wed[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
29 KT |
Cardiff City[16] Preston North End[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
29 KT |
Ipswich[14] Derby County[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
29 KT |
Nottingham Forest[19] Rotherham United[24] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
23 KT |
Ross County Motherwell FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
23 KT |
Hamilton FC Inverness C.T. |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:59 |
2nd qualifying KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-2] Bengaluru[IND D1-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-2] HAL Bangelore |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
2nd qualifying KT |
Bangkok United FC[THA PR-2] Johor FC[MAS SL-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
31/01 19:00 |
2nd qualifying KT |
Sukhothai[THA PR-7] Yadanabon[MYA D1-1] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
2nd qualifying KT |
Nasaf Qarshi[UZB D1-2] Al-Hadd[BHR D1-7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:00 |
2nd qualifying KT |
Brisbane Roar FC[AUS D1-4] Global FC[PH UFL-4] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 19:00 |
loại KT |
Thimphu City Club Valencia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 18:00 |
play off KT |
Boeung Ket Angkor Chanthabouly |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
loại KT |
Shaheen Asmayee Khosilot Parkhar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
loại KT |
Colombo Mohun Bagan |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 15:00 |
loại KT |
Dordoi-Dynamo Naryn Balkan Balkanabat |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 08:00 |
qualifying round KT |
Atletico Tucuman[ARG D1-13] CD El Nacional[ECU D1-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 07:10 |
qualifying round KT |
Carabobo[VEN D1-9] Atletico Junior Barranquilla[COL D1-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 06:00 |
qualifying round KT |
Cerro Montevideo[URU D1-7] Union Espanola[CHI D1-3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 03:05 |
1/32 final KT |
Marseille[FRA D1-5] Lyon[FRA D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
01/02 00:00 |
1/32 final KT |
Quevilly[FRA D3-1] GS Consolat Marseille[FRA D3-11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
1/32 final KT |
JA Le Poire Sur Vie Strasbourg[FRA D2-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
1/32 final KT |
Sarreguemines Chamois Niortais[FRA D2-11] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
1/32 final KT |
Lille[FRA D1-13] Nantes[FRA D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
1/32 final KT |
Chateauroux[FRA D3-6] Lorient[FRA D1-20] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
01/02 00:00 |
1/32 final KT |
Bordeaux[FRA D1-9] Dijon[FRA D1-16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
1/32 final KT |
Bergerac Lens |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
bán kết KT |
Genk[BEL D1-8] Oostende[BEL D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 21:00 |
Round 3 KT |
OFI Crete Xanthi |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
25 KT |
Exeter City[9] Wycombe Wanderers[5] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
25 KT |
Luton Town[6] Cheltenham Town[22] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
25 KT |
Yeovil Town[16] Plymouth Argyle[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 18:05 |
6 KT |
Shillong Lajong FC Chennai City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 04:30 |
tháng 1 KT |
Union Santa Fe[ARG D1-8] Rosario Central[ARG D1-22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
tháng 2 KT |
Orebro[SWE D1-7] Aalborg BK[DEN SASL-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
tháng 2 KT |
Malahide United[Ire LSL-1] Bohemians[IRE PR-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
tháng 2 KT |
Ballinamallard United[NIR D1-9] Drogheda United[IRE PR-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
tháng 2 KT |
Leek Town[ENG RL1-17] Glossop North End |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
tháng 2 KT |
Longford Town[IRE D1-3] Sligo Rovers[IRE PR-7] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 01:45 |
tháng 2 KT |
Bray Wanderers[IRE PR-11] St Patrick's[IRE PR-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/02 01:00 |
tháng 2 KT |
Sv Heimstetten[GER OBW-48] Bayern Munich II |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:30 |
tháng 1 KT |
Stade Nyonnais Le Mont LS[SUI D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
tháng 2 KT |
Dunav Ruse[BUL D1-6] Gazovik Orenburg[RUS PR-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 00:00 |
tháng 2 KT |
Raufoss Gjovik Ff[NOR D2-11] |
7 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 23:20 |
tháng 1 KT |
Silkeborg IF[DEN SASL-10] Brabrand IF |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] FK Baumit Jablonec[CZE D1-10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:10 |
tháng 1 KT |
Akhmat Grozny[RUS PR-5] Rabotnicki Skopje[MKD D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:05 |
tháng 1 KT |
Slovan Liberec[CZE D1-13] Sturm Graz[AUT D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Elfsborg[SWE D1-6] AFC United[SWE D1-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 22:00 |
tháng 1 KT |
IFK Norrkoping[SWE D1-13] Mattersburg[AUT D1-10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:35 |
tháng 1 KT |
FK Rostov[RUS PR-7] MSK Zilina[SVK D1-1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-4] Sparta Praha[CZE D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Wisla Krakow[POL D1-10] Steaua Bucuresti[ROM D1-2] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Split[CRO D1-9] Tom Tomsk[RUS PR-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Mladost Lucani[SER D1-5] Nk Roltek Dob[SLO D2-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Moscow[RUS D1-1] Tobol Kostanai |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Aluminij[SLO D1-9] Kapfenberg Superfund[AUT D2-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:05 |
tháng 1 KT |
Budapest Honved[HUN D1-2] ACS Poli Timisoara[ROM D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Spartak Moscow[RUS PR-1] Copenhagen[DEN SASL-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Crvena Zvezda[SER D1-1] Soproni Svse-gysev[HUN D2E-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Monchengladbach[GER D1-13] Bochum[GER D2-11] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 20:00 |
tháng 1 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-6] St.Polten[AUT D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:35 |
tháng 1 KT |
Astana[KAZ PR-2] Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Zemplin Michalovce[SVK D1-8] Gornik Zabrze[POL D2-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Nữ Northern Ireland U17 Nữ Scotland U17 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Mitchelton[AUS BPL-4] Eastern Suburbs[AUS BPL-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Pobeda Prilep[MKD D1-8] Spartak Subotica[SER D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Szombathelyi Haladas[HUN D1-7] Zapresic[CRO D1-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Pribram[CZE D1-16] Fk Graffin Vlasim[CZE D2-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Sokol[RUS D1-16] Baltika[RUS D1-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Brisbane Knights[AUS BPL1-9] Peninsula Power[AUS BPL-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:30 |
tháng 1 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[SER D1-11] Vojvodina[SER D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Kitchee[HK PR-2] Auckland City[NZFC-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 14:00 |
tháng 1 KT |
Muang Thong United[THA PR-1] Seoul[KOR D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 10:00 |
KT |
Morelia[MEX D1-7] Zacatepec[MEX D2-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 10:00 |
KT |
Club Tijuana[MEX D1-1] Correcaminos Uat[MEX D2-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 10:00 |
KT |
Alebrijes De Oaxaca[MEX D2-8] Queretaro FC[MEX D1-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 08:00 |
KT |
Atlas[MEX D1-15] Mineros De Zacatecas[MEX D2-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 08:00 |
KT |
Veracruz[MEX D1-5] Toluca[MEX D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 17:45 |
22 KT |
Esteghlal Ahvaz[18] Mes Krman[7] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
22 KT |
Gol Gohar[2] Nassaji Mazandaran[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
22 KT |
Malavan[1] Iran Javan Bushehr[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
22 KT |
Kheybar Khorramabad Aluminium Arak |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
22 KT |
Fajr Sepasi Oxin Alborz |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
22 KT |
Baderan Tehran Rah Ahan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 17:30 |
22 KT |
Mes Rafsanjan Naft Masjed Soleyman |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
4 playoff KT |
Clyde[SCO L2-5] Stirling Albion[SCO L2-7] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 04:30 |
KT |
Throttur[ICE PR-12] Kv Vesturbaeja[ICE D2-10] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 01:15 |
KT |
Strommen U19 Fjellhamar U19 |
3 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
quarter finals KT |
Oxford United[ENG L1-14] Bradford AFC[ENG L1-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
24 KT |
Solihull Moors Lincoln City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
29 KT |
Woking Tranmere Rovers |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
KT |
St Albans City[6] Welling United[17] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
25 KT |
Brackley Town Stockport County |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
26 KT |
Gloucester City Tamworth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
27 KT |
Warrington Town AFC[13] Marine[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/02 02:45 |
29 KT |
Merthyr Town[4] Redditch United[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
23 KT |
Banbury United Basingstoke Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/02 02:45 |
26 KT |
Kings Lynn Slough Town |
5 2 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Al Kass International Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 22:15 |
KT |
Aspire International U17[A1] Real Madrid U17[D1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |