KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:30 |
Round 4 KT |
Real Betis[SPA D1-8] Cadiz[SPA D2-2] |
3 5 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:30 |
Round 4 KT |
Valencia[SPA D1-2] Zaragoza[SPA D2-14] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:30 |
Round 4 KT |
Espanyol[SPA D1-15] Tenerife[SPA D2-11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:30 |
Round 4 KT |
Villarreal[SPA D1-6] SD Ponferradina[SPA D31-18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:00 |
Round 4 KT |
Alaves[SPA D1-19] Getafe[SPA D1-12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 03:00 |
Round 4 KT |
Genoa[ITA D1-18] Crotone[ITA D1-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 00:00 |
Round 4 KT |
Udinese[ITA D1-14] Perugia[ITA D2-15] |
8 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 05:15 |
12 KT |
San Lorenzo[2] Atletico Tucuman[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:30 |
5 KT |
Kayserispor[TUR D1-4] Eyupspor[TUR D3BG-16] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:30 |
5 KT |
Erzurum BB[TUR D2-16] Trabzonspor[TUR D1-11] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:30 |
5 KT |
Kahramanmaras[TUR D3LB-17] Basaksehir FK[TUR D1-2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:30 |
5 KT |
Giresunspor[TUR D2-3] Alanyaspor[TUR D1-10] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:30 |
5 KT |
Orhangazispor[TUR 3BA-18] Antalyaspor[TUR D1-14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 08:30 |
semifinal(a) KT |
Morelia[(a)-4] Monterrey[(a)-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 10:00 |
semifinal(a) KT |
Club America[(a)-3] Tigres UANL[(a)-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:45 |
14 KT |
Sepahan[11] Esteghlal Khozestan[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
14 KT |
Peykan[3] Esteghlal Tehran[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
14 KT |
Foolad Khozestan[4] Sepidroud Rasht[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:45 |
14 KT |
Gostaresh Folad[12] Saipa[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:45 |
8th finals KT |
Zulte-Waregem[BEL D1-10] Club Brugge[BEL D1-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 00:30 |
2 KT |
Kallithea[GRE D2-17] AEK Athens[GRE D1-2] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:15 |
2 KT |
Apollon Kalamaria[GRE D2-7] PAE Levadiakos[GRE D1-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 22:15 |
2 KT |
Panegialios[GRE D2-10] Panionios[GRE D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
2 KT |
Ergotelis[GRE D2-15] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-15] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
18 KT |
CSKA Sofia[2] Septemvri Sofia[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
18 KT |
FC Vereya[6] Ludogorets Razgrad[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:00 |
18 KT |
Vitosha Bistritsa[14] Lokomotiv Plovdiv[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:30 |
3 KT |
Goa[4] Bengaluru[2] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:15 |
tứ kết KT |
Lugano[SUI Sl-7] Grasshoppers[SUI Sl-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[1-3] | |||||
01/12 02:15 |
tứ kết KT |
Young Boys[SUI Sl-1] St. Gallen[SUI Sl-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:10 |
10 KT |
Umm Salal[5] Al Rayyan[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
10 KT |
Al-Garrafa[10] Al-Arabi SC[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:30 |
10 KT |
Al-Sharjah[8] Al-Jazira UAE[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:40 |
10 KT |
Ajman[9] Al Wehda UAE[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:40 |
10 KT |
Hatta[11] Al-Wasl[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:30 |
3 KT |
Al Bahri Naft Alwasat |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
3 KT |
Al Diwaniya Al Shorta |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
3 KT |
Al Semawah Al-Naft |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 18:30 |
3 KT |
Zakho Al Hussein Irbid |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:00 |
chung kết KT |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-8] Becamex Bình Dương[VIE D1-10] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 08:00 |
apertura playoff KT |
Juticalpa[(a)-5] Real Espana[(a)-4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 04:15 |
quarterfinals(a) KT |
Aguila[(a)-5] CD FAS[(a)-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 07:30 |
clausura KT |
Blooming[(c)-4] Real Potosi[(c)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 05:15 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-12] Club Guabira[(c)-10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 02:00 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[(c)-3] Sport Boys Warnes[(c)-11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 08:00 |
quarterfinals(a) KT |
Coban Imperial Xelaju MC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:00 |
bán kết KT |
Maccabi Haifa Hapoel Beer Sheva |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-9] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 06:00 |
apertura KT |
O Higgins[A-14] Huachipato[A-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 20:00 |
2 KT |
Pogradeci[ALB D2B-7] Partizani Tirana[ALB D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:30 |
relegation pool KT |
Kolkheti Poti Merani Martvili |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
relegation pool KT |
Sioni Bolnisi Dinamo Batumi |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:00 |
tứ kết KT |
Rudes[CRO D1-10] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 22:59 |
Quarter Final KT |
NK Siroki Brijeg FK Zeljeznicar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 06:05 |
KT |
Club Atletico Acassuso[7] Ca San Miguel[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 06:45 |
quarter final(c) KT |
Independiente Santa Fe[(c)-2] Jaguares De Cordoba[(c)-8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:30 |
11 KT |
Al-Baq'a[10] That Ras[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 07:30 |
bán kết KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-12] Flamengo[BRA D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 21:30 |
12 KT |
Club Sportif Sfaxien[2] C. A. Bizertin[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 20:00 |
12 KT |
Us Ben Guerdane[14] As Gabes[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:15 |
12 KT |
Stade Gabesien[10] U.s.monastir[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:35 |
8 KT |
Al-Riffa[5] Al-Muharraq[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:20 |
8 KT |
Manama Club[6] Malkia[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 02:30 |
Round 6 KT |
ACS Poli Timisoara[ROM D1-9] Steaua Bucuresti[ROM D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 23:30 |
Round 6 KT |
Chindia Targoviste[ROM D2-3] Astra Ploiesti[ROM D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-2] | |||||
30/11 19:00 |
Round 6 KT |
Hermannstadt Juventus Bucharest |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 17:00 |
11 KT |
Avan Academy Shirak Gjumri B |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:20 |
bảng KT |
U21 Hùng Vương An Giang U21 Becamex Bình Dương |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 16:00 |
bảng KT |
U21 Sông Lam Nghệ An U21 Pvf Việt Nam |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 18:00 |
19 KT |
Cska Moscow Youth Tosno Youth |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 17:00 |
19 KT |
Arsenal Tula Youth[14] Spartak Moscow Youth[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 23:40 |
12 KT |
Al-Ettifaq[10] Al Ittihad[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:45 |
12 KT |
Al Faisaly Harmah[3] Al Baten[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11 21:45 |
12 KT |
Al Shabab Ksa[11] Al Taawon[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/11 19:00 |
KT |
Vardar Skopje[MKD D1-2] Korzo Prilep[MKD D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/11 19:00 |
2 KT |
Vardar Skopje Korzo Prilep |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/12 07:00 |
clausura KT |
Universitario de Deportes[(c)-3] Utc Cajamarca[(c)-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 03:30 |
clausura KT |
Sport Huancayo[(c)-6] Ayacucho Futbol Club[(c)-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12 01:15 |
clausura KT |
Juan Aurich[(c)-10] Sporting Cristal[(c)-14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |