KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
7 KT |
Chelsea[3] Manchester City[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
AFC Bournemouth[19] Leicester City[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
Manchester United[2] Crystal Palace[20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
Stoke City[16] Southampton[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
West Bromwich[12] Watford[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
West Ham United[18] Swansea City[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
7 KT |
Huddersfield Town[8] Tottenham Hotspur[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
7 KT |
Leganes[7] Atletico Madrid[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
7 KT |
Levante[9] Alaves[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:15 |
7 KT |
Sevilla[3] Malaga[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
7 KT |
Deportivo La Coruna[18] Getafe[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
7 KT |
Genoa[18] Bologna[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Udinese[17] Sampdoria[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
7 KT |
Hamburger[15] Werder Bremen[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:40 |
7 KT |
Monchengladbach[9] Hannover 96[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Eintr Frankfurt[11] VfB Stuttgart[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Augsburg[5] Borussia Dortmund[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Wolfsburg[13] Mainz 05[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
8 KT |
Stade Rennais FC[15] Caen[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
8 KT |
Dijon[17] Strasbourg[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
8 KT |
Guingamp[10] Toulouse[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
8 KT |
Nantes[6] Metz[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
8 KT |
Paris Saint Germain[1] Bordeaux[3] |
6 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
20 KT |
Thanh Hóa[1] Hải Phòng[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Burgess Hill Town[ENG RYM-18] Wealdstone[ENG CS-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Stourbridge[ENG-N PR-2] Alfreton Town[ENG CN-11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Scarborough[ENG UD1-29] Stratford Town[ENG-S PR-17] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Nantwich Town[ENG-N PR-19] Nuneaton Town[ENG CN-17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
East Thurrock United[ENG CS-4] Harlow Town[ENG RYM-22] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Truro City[ENG CS-1] AFC Sudbury |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Harrogate Town[ENG CN-1] Bradford Park Avenue[ENG CN-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Brackley Town[ENG CN-3] Braintree Town[ENG CS-2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Chelmsford City[ENG CS-6] Weymouth[ENG-S PR-9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Needham Market[ENG RYM-14] Dartford[ENG CS-5] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Newcastle Benfield Kidderminster[ENG CN-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Slough Town[ENG-S PR-3] Poole Town[ENG CS-20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Eastbourne Borough[ENG CS-9] Bognor Regis Town[ENG CS-18] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Swindon Supermarine Paulton Rovers |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Stockport County[ENG CN-10] Fc United Of Manchester[ENG CN-20] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hayes&Yeading Havant and Waterlooville[ENG CS-7] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Oxford City[ENG CS-19] Leiston Fc[ENG RYM-3] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Banbury United[ENG-S PR-6] Shildon |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Stafford Rangers[ENG-N PR-17] AFC Telford United[ENG CN-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Leamington[ENG CN-19] Gainsborough Trinity[ENG CN-21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Concord Rangers[ENG CS-21] Dorking[ENG RYM-16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hereford[ENG SD1-7] AFC Hornchurch[ENG RL1-19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Bath City[ENG CS-8] Hemel Hempstead Town[ENG CS-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Heybridge Swifts[ENG RL1-13] Frome Town[ENG-S PR-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Northwich Victoria Ossett Town |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Mansfield Town Boston United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
St Albans City Bridport |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
South Shields York City |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Shaw Lane Association Lancaster City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Margate Herne Bay |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Hungerford Town Billericay Town |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Folkestone Invicta Aylesbury United |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Enfield Town Phoenix Sports |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Cinderford Town Hampton & Richmond |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Buxton FC Alvechurch |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Boston Town Hyde United |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Basford Utd Kettering Town |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Ashford Town Middx Leatherhead |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Haringey Borough Bideford Afc |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
Round 3 Qualifying KT |
Ashton Athletic Chorley[ENG CN-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
11 KT |
Reading[18] Norwich City[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Aston Villa[8] Bolton Wanderers[24] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Burton Albion FC[19] Wolves[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Cardiff City[1] Derby County[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Hull City[17] Birmingham[23] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Ipswich[5] Bristol City[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Middlesbrough[9] Brentford[20] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Millwall[12] Barnsley[21] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Nottingham Forest[16] Sheffield United[6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Preston North End Sunderland |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
7 KT |
Cittadella[6] Virtus Entella[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Pro Vercelli[22] Cesena[21] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Carpi[5] Pescara[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Spezia[14] Bari[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Avellino[7] Empoli[4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Ternana[20] Venezia[13] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Brescia[15] Perugia[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Ascoli[18] Palermo[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
12 KT |
Spartak Moscow[9] Ural Yekaterinburg[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
12 KT |
Rubin Kazan[8] Amkar Perm[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
12 KT |
Ruan Tosno[14] Akhmat Grozny[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:30 |
12 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[15] FK Rostov[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
7 KT |
SBV Excelsior[12] VVV Venlo[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:45 |
7 KT |
Zwolle[6] Groningen[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:45 |
7 KT |
PSV Eindhoven[1] Willem II[17] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
7 KT |
NAC Breda[13] ADO Den Haag[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
7 KT |
La Hoya Lorca[19] Cadiz[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Numancia[2] Albacete[21] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
7 KT |
Valladolid[6] Cordoba C.F.[17] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
9 KT |
Nurnberg[2] Arminia Bielefeld[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
9 KT |
Erzgebirge Aue[7] Union Berlin[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
9 KT |
Holstein Kiel[3] Bochum[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
10 KT |
Stade Reims[1] Clermont Foot[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:30 |
8 KT |
Rio Ave[6] Vitoria Setubal[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:15 |
8 KT |
Boavista[12] Feirense[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
8 KT |
Portimonense[14] Aves[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
8 KT |
Pacos Ferreira[13] Moreirense[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
8 KT |
Aberdeen[2] St Johnstone[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Celtic[1] Hibernian FC[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Dundee[9] Hearts[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Kilmarnock[12] Ross County[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Motherwell FC[6] Partick Thistle[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
11 KT |
AFC Wimbledon[20] Rochdale[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Blackburn Rovers[8] Gillingham[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Bradford AFC[4] Doncaster Rovers[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Bristol Rovers[16] Plymouth Argyle[24] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Bury[19] Milton Keynes Dons[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Fleetwood Town[9] Charlton Athletic[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Peterborough United[3] Oxford United[15] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Portsmouth[11] Oldham Athletic[23] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Rotherham United[10] Northampton Town[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Shrewsbury Town[1] Scunthorpe United[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Southend United[14] Blackpool[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Wigan Athletic[2] Walsall[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:05 |
5 KT |
Argentinos Juniors[26] Racing Club[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:05 |
5 KT |
Gimnasia LP[18] Lanus[13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:05 |
5 KT |
Temperley[22] Estudiantes La Plata[20] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:05 |
5 KT |
San Lorenzo[6] Colon[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
9 KT |
Kortrijk[10] Oostende[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Royal Excel Mouscron[4] KV Mechelen[12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
9 KT |
Beveren[8] Royal Antwerp[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
9 KT |
AS Eupen[15] Genk[9] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
10 KT |
Grasshoppers Basel |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
11 KT |
Hobro I.K.[5] Odense BK[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
29 KT |
HJK Helsinki[1] Ps Kemi[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
29 KT |
Ilves Tampere[4] Lahti[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
29 KT |
RoPS Rovaniemi[9] Jyvaskyla JK[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
9 KT |
Dukla Praha[9] Sparta Praha[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
Synot Slovacko[11] Mfk Karvina[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
22 KT |
Valur[1] Vikingur Reykjavik[8] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
22 KT |
Grindavik[6] Fjolnir[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
22 KT |
IBV Vestmannaeyjar[10] Ka Akureyri[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
22 KT |
KR Reykjavik[4] Stjarnan[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
22 KT |
IA Akranes[12] Vikingur Olafsvik[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
22 KT |
Hafnarfjordur FH[3] Breidablik[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
26 KT |
AFC United[15] Jonkopings Sodra IF[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
7 KT |
Galatasaray[1] Karabukspor[16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Kayserispor[5] Bursaspor[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
7 KT |
Osmanlispor[18] Kasimpasa[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
7 KT |
Sivasspor[15] Antalyaspor[13] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:00 |
apertura KT |
Toluca[(a)-2] Club America[(a)-3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:06 |
apertura KT |
Pachuca[(a)-13] Necaxa[(a)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
apertura KT |
Tigres UANL[(a)-7] Chivas Guadalajara[(a)-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
apertura KT |
Lobos Buap[(a)-5] Club Leon[(a)-9] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
apertura KT |
Queretaro FC[(a)-14] Monterrey[(a)-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
24 KT |
Stabaek[9] Valerenga[11] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:35 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[7] Portland Timbers[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 09:30 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[10] Real Salt Lake[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:10 |
loại KT |
Sporting Kansas City[2] Vancouver Whitecaps FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:00 |
loại KT |
Colorado Rapids[11] Montreal Impact[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:30 |
loại KT |
Chicago Fire[4] New York City Fc[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:30 |
loại KT |
Houston Dynamo[6] Minnesota United[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:30 |
loại KT |
Columbus Crew[5] Washington DC United[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:30 |
loại KT |
New England Revolution[8] Atlanta United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:00 |
loại KT |
Toronto FC[1] New York Red Bulls[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
loại KT |
Orlando City[10] Dallas[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
11 KT |
Wisla Krakow[7] Jagiellonia Bialystok[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Pogon Szczecin[13] Korona Kielce[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
11 KT |
Lechia Gdansk[12] Zaglebie Lubin[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
26 KT |
GAIS[11] Brommapojkarna[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
26 KT |
Ik Frej Taby[15] IFK Varnamo[8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
26 KT |
Osters IF[6] Orgryte[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
9 KT |
Sporting CP B[10] Santa Clara[1] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
9 KT |
Academica Coimbra[8] SL Benfica B[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
Gil Vicente[7] Vitoria Guimaraes B[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
SC Covilha[19] Arouca[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
Real Sport[17] Famalicao[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
CD Cova Piedade[11] Leixoes[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
Varzim[12] UD Oliveirense[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
CF Uniao Madeira[13] Penafiel[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
Academico Viseu[2] Porto B[4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
9 KT |
Rodez Aveyron[1] Lyon la Duchere[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 13:00 |
33 KT |
Chunnam Dragons[8] Seoul[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
33 KT |
Pohang Steelers[7] Sangju Sangmu Phoenix[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
33 KT |
Daegu FC[9] Incheon United FC[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
28 KT |
Gamba Osaka[8] Yokohama F Marinos[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
28 KT |
Kawasaki Frontale[2] Cerezo Osaka[4] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
28 KT |
Omiya Ardija[17] Shimizu S-Pulse[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 14:00 |
28 KT |
Kashiwa Reysol[3] Ventforet Kofu[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 14:00 |
28 KT |
Tokyo[11] Jubilo Iwata[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 14:00 |
28 KT |
Sanfrecce Hiroshima[15] Consadole Sapporo[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:30 |
28 KT |
Albirex Niigata Japan[18] Vissel Kobe[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
28 KT |
Sagan Tosu[9] Kashima Antlers[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:30 |
6 KT |
Larisa[16] PAOK Saloniki[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:15 |
6 KT |
Panathinaikos[12] Pas Giannina[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Platanias FC[9] Panaitolikos Agrinio[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
6 KT |
AEK Larnaca[2] Anorthosis Famagusta FC[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
6 KT |
Omonia Nicosia FC[3] Olympiakos Nicosia[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
6 KT |
AEP Paphos[9] Ermis Aradippou[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
11 KT |
Budapest Honved[4] Vasas[8] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Diosgyor[9] Fehervar Videoton[1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Ujpesti TE[6] Debreceni VSC[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Szombathelyi Haladas[10] Mezokovesd-Zsory[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Videoton Puskas Akademia[5] Paksi SE[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Balmazujvaros[12] Ferencvarosi TC[2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:30 |
13 KT |
Dinamo Bucuresti[7] Astra Ploiesti[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
13 KT |
Viitorul Constanta[10] Politehnica Iasi[9] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 05:00 |
26 KT |
Palmeiras[4] Santos[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
26 KT |
Bahia[16] Coritiba[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
26 KT |
Vasco da Gama[11] Chapecoense SC[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
11 KT |
Dunav Ruse[12] Pirin Blagoevgrad[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:45 |
11 KT |
Vitosha Bistritsa[14] Botev Plovdiv[8] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:45 |
11 KT |
Etar Veliko Tarnovo[7] CSKA Sofia[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:15 |
7 KT |
Newtown[6] Connah's QN[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Bangor City FC[1] Barry Town Afc[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Carmarthen[11] The New Saints[2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Cardiff Metropolitan[5] Prestatyn Town FC[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Llandudno[3] Newi Cefn Druids[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
16 KT |
Sochi Gazovik Orenburg |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
16 KT |
Avangard[12] Kuban Krasnodar[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
16 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[7] Spartak Moscow II[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
16 KT |
FK Khimki[13] Baltika[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
16 KT |
Pari Nizhny Novgorod[20] Fakel Voronezh[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
16 KT |
Shinnik Yaroslavl[9] Tambov[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
16 KT |
FK Tyumen[14] Sibir[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
16 KT |
Krylya Sovetov Samara[2] Zenit-2 St.Petersburg[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
16 KT |
Tom Tomsk[16] Yenisey Krasnoyarsk[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
16 KT |
Luch-Energiya[18] Rotor Volgograd[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
12 KT |
FK Vozdovac Beograd[4] Zemun[10] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
12 KT |
Spartak Subotica[6] Radnicki Nis[5] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
12 KT |
Borac Cacak[16] Radnik Surdulica[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
12 KT |
FK Javor Ivanjica[15] FK Rad Beograd[13] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
12 KT |
Macva Sabac[12] Backa Backa Palanka[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
11 KT |
Trencin[8] Zlate Moravce[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
11 KT |
Sport Podbrezova[11] FK Senica[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
11 KT |
MSK Zilina[5] Zemplin Michalovce[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
11 KT |
Slovan Bratislava[2] Nitra[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:15 |
11 KT |
Spartak Trnava[1] DAC Dunajska Streda[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
10 KT |
Trenkwalder Admira[6] LASK Linz[5] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:30 |
10 KT |
Mattersburg[9] Rapid Wien[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
St.Polten[10] Sturm Graz[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
11 KT |
Chesterfield[23] Cheltenham Town[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Coventry[4] Crewe Alexandra[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Crawley Town[19] Carlisle[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Exeter City[2] Morecambe[20] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Forest Green Rovers[24] Accrington Stanley[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Luton Town[5] Newport County[7] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Stevenage Borough[6] Port Vale[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Swindon[11] Cambridge United[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Wycombe Wanderers[8] Barnet[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Yeovil Town[14] Colchester United[21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Grimsby Town[13] Lincoln City[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Mansfield Town[9] Notts County[1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
11 KT |
Hajduk Split[3] Zapresic[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
11 KT |
Cibalia[9] Dinamo Zagreb[1] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
29 KT |
Thai Honda Fc[17] Nakhon Ratchasima[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
12 KT |
Spicul Chiscareni[9] Dinamo-Auto[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
12 KT |
Dacia Chisinau[3] Milsami[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
12 KT |
Olimpia Balti[8] Speranta Nisporeni[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:20 |
11 KT |
NK Maribor[2] Triglav Gorenjska[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
11 KT |
Krsko Posavlje[6] NK Aluminij[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech[9] NK Rudar Velenje[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
24 KT |
Dnepr Mogilev[11] FC Minsk[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Naftan Novopolock[16] Gomel[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
24 KT |
Krumkachy[12] Neman Grodno[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:55 |
3 KT |
Al-Ahli Doha[10] Umm Salal[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:45 |
3 KT |
Al-Arabi SC[12] Qatar SC[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
29 KT |
FK Atyrau[8] Shakhtyor Karagandy[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
29 KT |
Ordabasy[3] Akzhayik Oral[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
29 KT |
Kaisar Kyzylorda[7] Okzhetpes[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
29 KT |
Irtysh Pavlodar[4] Kairat Almaty[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:15 |
3 KT |
Al-Jazira UAE[6] Al Nasr Dubai[8] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:20 |
3 KT |
Al-Sharjah[10] Al-Wasl[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:15 |
3 KT |
Dabba Al-Fujairah[7] Ajman[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
10 KT |
FK Zeljeznicar[2] Zrinjski Mostar[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Vitez[12] GOSK Gabela[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
NK Siroki Brijeg[3] Radnik Bijeljina[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:15 |
7 KT |
Polokwane City[15] Orlando Pirates[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Kaizer Chiefs FC[5] Baroka[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Lamontville Golden Arrows[1] Chippa United FC[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Ajax Cape Town[12] Cape Town City[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
4 KT |
Kawkab de Marrakech[3] Forces Armee Royales[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
4 KT |
HUSA Hassania Agadir[2] OCK Olympique de Khouribga[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
8 KT |
Alashkert[2] Banants[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
32 KT |
Parnu Linnameeskond[10] JK Sillamae Kalev[7] |
2 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
32 KT |
Trans Narva[5] Paide Linnameeskond[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
32 KT |
Levadia Tallinn[2] FCI Tallinn[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
32 KT |
Viljandi Jk Tulevik[9] Flora Tallinn[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
10 KT |
Wohlen[7] Winterthur[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
10 KT |
Rapperswil-jona[6] Schaffhausen[1] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 16:30 |
4 KT |
Sun Pegasus[3] Eastern A.A Football Team[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:30 |
4 KT |
Leeman Wofoo Tai Po |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 05:00 |
27 KT |
Guarani Sp[12] Criciuma[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
27 KT |
Luverdense[15] Ceara[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
27 KT |
Vila Nova (GO)[4] Brasil De Pelotas Rs[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
27 KT |
Nautico PE[19] Boa Esporte Clube[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:30 |
27 KT |
Internacional[1] Santa Cruz (PE)[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:30 |
3 KT |
Santa Marina Tandil Atletico Mitre De Salta |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:05 |
3 KT |
Instituto[15] Ferrol Carril Oeste[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
3 KT |
Estudiantes De San Luis[10] Deportivo Moron[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
3 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[11] Guillermo Brown[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:30 |
3 KT |
Almagro[23] Independiente Rivadavia[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
11 KT |
PFC Oleksandria[8] Zirka Kirovohrad[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
11 KT |
Olimpic Donetsk[6] Illichivets mariupol[5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:30 |
27 KT |
Persija Jakarta Pstni |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
27 KT |
Mitra Kukar[11] Sriwijaya Palembang[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
27 KT |
Persela Lamongan[13] Gresik United[18] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 15:00 |
32 KT |
Seoul E Land[8] Daejeon Citizen[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
32 KT |
Bucheon 1995[4] Anyang[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
32 KT |
Chungnam Asan Suwon FC |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:20 |
24 KT |
Riga Fc[2] Spartaks Jurmala[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Metta/LU Riga[7] Rigas Futbola Skola[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
24 KT |
Jelgava[6] FK Ventspils[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 04:30 |
apertura KT |
Marathon[(a)-3] CD Vida[(a)-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:30 |
KT |
Sonsonate[(a)-9] Aguila[(a)-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:30 |
KT |
Cd Chalatenango[(a)-12] Municipal Limeno[(a)-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
KT |
Cd Pasaquina[(a)-8] Isidro Metapan[(a)-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 03:30 |
chung kết KT |
York Region Shooters Sc Scarborough |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:40 |
apertura KT |
Xelaju MC CSD Municipal |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[6] Deportivo Petapa[1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:15 |
4 KT |
Misr El Maqasah[15] El Daklyeh[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
4 KT |
Petrojet[8] Tanta[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
35 KT |
Shonan Bellmare[1] Zweigen Kanazawa FC[19] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
35 KT |
Kyoto Purple Sanga[17] JEF United Ichihara[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
35 KT |
Mito Hollyhock[11] Matsumoto Yamaga FC[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
35 KT |
Avispa Fukuoka[3] Renofa Yamaguchi[21] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 12:00 |
35 KT |
Yamagata Montedio[13] V-Varen Nagasaki[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:15 |
24 KT |
Granit Mikashevichi Kommunalnik Slonim |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Volna Pinsk Torpedo Minsk |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Smorgon FC Belshina Babruisk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Fc Baranovichi Osipovichy |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Khimik Svetlogorsk Lokomotiv Gomel |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Neman Agro Luch Minsk |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Fk Orsha Vigvam Smolevichy |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
24 KT |
Energetik Bgu Minsk Lida |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
6 KT |
Tarxien Rainbows[14] Sliema Wanderers FC[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
6 KT |
Hamrun Spartans[8] Mosta[10] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
St Andrews[11] Senglea Athletic[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
10 KT |
Politehnica Timisoara Dunarea Calarasi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
10 KT |
Sportul Snagov UTA Arad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
10 KT |
Pandurii Olimpia Satu Mare |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
10 KT |
Stiinta Miroslava Afumati |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
10 KT |
Acs Foresta Suceava Balotesti |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
10 KT |
Luceafarul Oradea Hermannstadt |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
10 KT |
Ripensia Timisoara CS Mioveni |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
10 KT |
Dacia Unirea Braila Metaloglobus |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
10 KT |
Scm Argesul Pitesti Chindia Targoviste |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:20 |
preliminary round KT |
Al Hamriyah Masfut |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:15 |
preliminary round KT |
Masafi Al Oruba Uae |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
loại KT |
Nga U17 Phần Lan U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
loại KT |
Iceland U17 Đảo Faroe u17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
11 KT |
Olimpia Elblag[11] Belchatow[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Ks Legionovia Legionowo[6] Mks Kluczbork[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Siarka Tarnobrzeg[9] Blekitni Stargard Szczecinski[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Warta Poznan[1] LKS Lodz[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Wisla Pulawy[12] Znicz Pruszkow[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Garbarnia Krakow[7] Stal Stalowa Wola[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Rozwoj Katowice[16] Gryf Wejherowo[15] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
10 KT |
Litex Lovech Maritsa 1921 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Botev Galabovo Ludogorets Razgrad Ii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Strumska Slava Chernomorets Balchik |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Pfc Nesebar Neftohimik |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
Habo Ff Ifk Lidingo |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Sundbybergs Eskilstuna City FK |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Bk Forward Stromsbergs IF |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
IFK Aspudden-Tellus Karlslunds If Hfk |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
8 KT |
Knockbreda Dergview |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Ballyclare Comrades Lurgan Celtic |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Harland Wolff Welders Portadown FC |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Police Service Of Northern Ireland Loughgall |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
eastern group KT |
Plackovica Borec Veles |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
9 KT |
Ofk Titograd Podgorica[6] Grbalj Radanovici[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
9 KT |
Iskra Danilovgrad[7] Decic Tuzi[10] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
9 KT |
Kom Podgorica[8] OFK Petrovac[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
9 KT |
Zeta[3] Rudar Pljevlja[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
KT |
Lafnitz[M-2] Union Gurten[M-8] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-14] Superfund Pasching[M-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
22 KT |
Preilu[11] Rezekne / Bjss[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
22 KT |
Fk Auda Riga[9] Fk Valmiera[1] |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
22 KT |
Fk Smiltene Bjss[7] Rigas Tehniska Universitate[10] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
22 KT |
Tukums-2000[5] Staiceles Bebri[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
11 KT |
Rot-weiss Erfurt[20] SV Wehen Wiesbaden[4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[6] Fortuna Koln[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Hansa Rostock[8] VfR Aalen[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Preuben Munster[19] VfL Osnabruck[17] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Wurzburger Kickers[14] SpVgg Unterhaching[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Werder Bremen Am Chemnitzer |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
regular season KT |
Ballymena United[8] Coleraine[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
regular season KT |
Cliftonville[6] Linfield FC[2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
regular season KT |
Ballinamallard United[12] Ards[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
regular season KT |
Warrenpoint Town[11] Carrick Rangers[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:30 |
apertura KT |
San Luis Quillota[A-7] O Higgins[A-15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
apertura KT |
Huachipato[A-13] Santiago Wanderers[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:30 |
apertura KT |
Deportes Iquique[A-14] Universidad de Concepcion[A-11] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
apertura KT |
Union Espanola[A-1] Universidad de Chile[A-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
1 playoff KT |
Stirling University Wick Academy |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
1 playoff KT |
Rothes Edusport Academy |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:00 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa Murcielagos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Tampico Madero |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
apertura KT |
Alebrijes De Oaxaca[(a)-7] CF Atlante[(a)-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
7 KT |
Cambrian Clydach[9] Caerau[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Llanelli Goytre United |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Monmouth Town Cwmbran Celtic |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Taffs Well Ton Pentre |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Undy Athletic Port Talbot |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
7 KT |
Goytre Afc Haverfordwest County |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
KT |
Annan Athletic[8] Cowdenbeath[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
KT |
Montrose[4] Clyde[7] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
KT |
Peterhead[2] Berwick Rangers[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
KT |
Stenhousemuir[3] Edinburgh City[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
KT |
Stirling Albion[1] Elgin City[5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
11 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-8] Zorkyi Krasnogorsk[C-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
FK Kaluga[C-10] Metallurg Lipetsk[C-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Zenit Penza[C-14] Saturn[C-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Rotor Volgograd B[C-12] Sokol[C-9] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-13] Salyut-Energia Belgorod[C-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
11 KT |
Torpedo Moscow[C-2] Dinamo Briansk[C-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
7 KT |
Sabail Standard Sumqayit |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 04:00 |
clausura KT |
Aragua Carabobo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
28 KT |
Torpedo Kutaisi[2] Saburtalo Tbilisi[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
28 KT |
Lokomotiv Tbilisi[4] Dinamo Batumi[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:05 |
KT |
Atletico Atlanta Estudiantes de Caseros |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:15 |
KT |
Club Atletico Colegiales Tristan Suarez |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:05 |
KT |
Almirante Brown Ca Platense |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:10 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[9] Libertad Asuncion[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[1] Deportivo Capiata[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
5 KT |
Cr Belouizdad[1] Es Setif[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
5 KT |
Js Kabylie[8] Drb Tadjenant[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
5 KT |
Usm Blida[16] Na Hussein Dey[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
23 KT |
Nardo Notodden FK |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
23 KT |
Fana Byasen Toppfotball |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
23 KT |
Fram Larvik Vard Haugesund |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
23 KT |
Ham-Kam Baerum SK |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
23 KT |
Kjelsas IL Alta |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
23 KT |
Grorud IL Nybergsund IL Trysil |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
23 KT |
Brumunddal Asker |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
23 KT |
KFUM Oslo Skeid Oslo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
14 KT |
Desna Chernihiv[3] Obolon Kiev[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
14 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[6] Sumy[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
14 KT |
Hirnyk Sport[8] Mfk Vodnyk Mikolaiv[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
14 KT |
Zhemchuzhyna Odessa[16] Naftovik Ukrnafta[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
14 KT |
Fk Poltava[2] Helios Kharkiv[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
14 KT |
Kolos Kovalivka Volyn |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
14 KT |
Balkany Zorya[9] Kremin Kremenchuk[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
21 KT |
Sollentuna United FF Arameisk-syrianska If |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
21 KT |
Akropolis IF Carlstad United BK |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
10 KT |
Fk Mas Taborsko[11] Pardubice[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Pribram[7] Frydek-mistek[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:15 |
10 KT |
Fotbal Trinec[3] SC Znojmo[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
7 KT |
Eskisehirspor[16] Vestel Manisaspor[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
7 KT |
Gaziantepspor[17] Ankaragucu[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
7 KT |
Denizlispor[18] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
7 KT |
Istanbulspor[6] Adana Demirspor[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
11 KT |
Chayka K Sr[S-5] Torpedo Armavir[S-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
11 KT |
Spartak Nalchik[S-7] Druzhba Maykop[S-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Chernomorets Novorossiysk Kuban Krasnodar B |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Dynamo Stavropol[S-16] Akademia[S-14] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
SKA Rostov[S-8] Krasnodar II[S-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
FK Angusht Nazran[S-6] Mashuk-KMV[S-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Legion Dynamo[S-9] Afips[S-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
11 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[W-2] Luki Energiya[W-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
11 KT |
Dolgiye Prudy Lokomotiv Moscow B |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Murom[W-5] Torpedo Vladimir[W-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Chertanovo Moscow[W-1] Spartak Kostroma[W-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
11 KT |
Pskov 747[W-9] FK Kolomna[W-13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 07:45 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-2] Deportivo Cali[(c)-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:15 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-3] Atletico Huila[(c)-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:30 |
KT |
Deportes Tolima[(c)-9] Dep.Independiente Medellin[(c)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:15 |
clausura KT |
Aguilas Doradas[(c)-20] Independiente Santa Fe[(c)-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
11 KT |
Chrobry Glogow[4] Odra Opole[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Podbeskidzie[8] Puszcza Niepolomice[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Bytovia Bytow[6] GKS Katowice[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
Stal Mielec[5] Zaglebie Sosnowiec[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
11 KT |
GKS Tychy[11] Pogon Siedlce[15] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
11 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[12] Rakow Czestochowa[13] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:30 |
bán kết KT |
Hougang United FC[SIN D1-6] Global FC[PH UFL-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
bán kết KT |
Home United FC[SIN D1-3] Albirex Niigata FC[SIN D1-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
8 KT |
Dunfermline[1] Dundee United[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Greenock Morton[5] Falkirk[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Livingston[4] Dumbarton[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Inverness C.T.[8] Queen of South[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
St Mirren[2] Brechin City[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
8 KT |
Forfar Athletic[10] Stranraer[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Albion Rovers[4] Raith Rovers[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Airdrie United[8] Queens Park[9] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Arbroath[2] Alloa Athletic[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
8 KT |
Ayr Utd[3] East Fife[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
26 KT |
Cheonan City[3] Busan Transpor Tation[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
26 KT |
Mokpo City[5] Gangneung[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
26 KT |
Gyeongju KHNP[1] Gimhae City[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
26 KT |
Incheon Korail Changwon City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 03:15 |
clausura KT |
Fortaleza CEIF[off-16] Deportivo Pereira[off-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
25 KT |
Jaro[6] Haka[5] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
25 KT |
Ops-jp[8] TPS Turku[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
25 KT |
Honka[2] AC Oulu[4] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:05 |
25 KT |
Kpv[3] Ekenas IF Fotboll[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
21 KT |
Rosengard Oskarshamns AIK |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
21 KT |
Skovde AIK Karlskrona |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
21 KT |
Utsiktens BK IK Oddevold |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
21 KT |
Ljungskile SK Kristianstads FF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
21 KT |
Qviding FIF Landskrona BoIS |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
23 KT |
Nasaf Qarshi[4] Qizilqum Zarafshon[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
23 KT |
Buxoro[2] Metallurg Bekobod[11] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
23 KT |
OTMK Olmaliq[7] Neftchi Fargona[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
23 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[5] Mashal Muborak[6] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
23 KT |
Sogdiana Jizak[14] Dinamo Samarkand[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
23 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Shurtan Guzor |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
round 1 KT |
Tubize[8] Westerlo[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
round 1 KT |
Oud Heverlee[3] Roeselare[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 16:00 |
25 KT |
Kagoshima United[6] Blaublitz Akita[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
25 KT |
Ryukyu[7] Cerezo Osaka U23[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
7 KT |
Differdange 03 Racing Union Luxemburg |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
F91 Dudelange Progres Niedercorn |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
CS Petange Una Strassen |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Us Esch Fola Esch |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
7 KT |
Us Mondorf-les-bains Victoria Rosport |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
11 KT |
Szolnoki MAV Siofok |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
8 KT |
Jiskra Usti Nad Orlici Sokol Cizova |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:30 |
8 KT |
Litomerice Dobrovice |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:30 |
8 KT |
Kraluv Dvur Benesov |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:15 |
8 KT |
Chrudim Benatky Nad Jizerou |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:15 |
8 KT |
Pisek Stechovice |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
32 KT |
Elva[9] JK Tallinna Kalev[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
7 KT |
Indjija[7] Fk Sindelic Nis[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[13] Jagodina[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac Backa Topola |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
9 KT |
Nk Roltek Dob[13] Tabor Sezana[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
9 KT |
Rogaska NK Ptuj Drava |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
9 KT |
Ask Bravo NK Krka |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
9 KT |
Renova Cepciste[8] Pobeda Prilep[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
9 KT |
Skopje[10] Rabotnicki Skopje[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
9 KT |
Sileks[6] Brera Strumica[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
9 KT |
Pelister Bitola[5] FK Shkendija 79[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
10 KT |
Mfk Skalica[2] FK Pohronie[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
10 KT |
Stk 1914 Samorin[14] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
10 KT |
KFC Komarno[15] Mfk Lokomotiva Zvolen[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
10 KT |
Nove Mesto Spisska Nova Ves |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
4 KT |
Tre Penne S.S Pennarossa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
4 KT |
SP La Fiorita SP Domagnano |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
4 KT |
Cailungo SP Libertas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
4 KT |
Folgore/falciano Ss Virtus |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
4 KT |
AC Juvenes/Dogana Sp Cosmos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
4 KT |
San Giovanni SC Faetano |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
4 KT |
Fiorentino Tre Fiori |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp IS Halmia |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Hoganas Bk Savedalens IF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Dalstorps If Ullared |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Vinbergs If Tvaakers IF |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Torslanda IK Hittarps Ik |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Eskilsminne IF Varbergs Gif |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
24 KT |
Lindome GIF Tenhults IF |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
Fbk Karlstad Stenungsunds If |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
Vargarda Ik Nordvarmland Ff |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
Trollhattan Vanersborg |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Lerums Is Lidkopings Fk |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Vanersborgs If Skoftebyns If |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Grebbestads If Ik Gauthiod |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
Motala AIF Huddinge If |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
Kumla Haninge |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
Fc Linkoping City Nacka Boo Ff |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
24 KT |
Varmdo IF Orebro Syrianska If |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Varmbols Fc Rynninge IK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
27 KT |
Trakai Ii Pakruojis |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
27 KT |
Black Rhinos Fc How Mine Fc |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
27 KT |
Ngezi Platinum Stars Tsholotsho |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
27 KT |
Platinum Caps United Fc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:30 |
10 KT |
North Carolina Courage Womens Orlando Pride Womens |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:00 |
10 KT |
Washington Spirit Womens Ol Reign Womens |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:00 |
10 KT |
Boston Breakers Womens Gotham Fc Womens |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:50 |
10 KT |
Portland Thorns Fc Womens Chicago Red Stars Womens |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
6 KT |
Richards Bay Royal Eagles |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Mthatha Bucks Stellenbosch |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Pretoria Univ Mbombela United |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Super Eagles Real Kings |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
5 KT |
General Lamadrid Real Pilar |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:30 |
5 KT |
Argentino De Rosario Centro Espanol |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:30 |
5 KT |
Deportivo Muniz Puerto Nuevo |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:15 |
5 KT |
Victoriano Arenas Central Ballester |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
24 KT |
Vimmerby IF Hassleholms If |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Kvarnby IK Ifk Berga |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
IFK Hassleholm Rappe Goif |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Lunds BK Asarums If Fk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
4 KT |
Flamurtari Luftetari Gjirokaster |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
4 KT |
KF Laci[7] Vllaznia Shkoder[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 16:00 |
8 KT |
Teplice U19[16] Banik Ostrava u19[9] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
8 KT |
Pardubice U19[11] Viktoria Plzen U19[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
8 KT |
Brno U19[2] Opava U19[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
8 KT |
Sparta Praha U19[1] Hradec Kralove u19[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
8 KT |
Slavia Praha u19[4] Ceske Budejovice u19[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:30 |
8 KT |
Zlin U19[10] Bohemians 1905 U19[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:30 |
8 KT |
Synot Slovacko U19[6] Frydek-mistek u19[17] |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
12 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[6] Dynamo Moscow Youth[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
12 KT |
Fk Anzhi Youth[15] Zenit St.petersburg Youth[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
12 KT |
Cska Moscow Youth[3] Ufa Youth[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
12 KT |
Rubin Kazan Youth[5] Amkar Perm Youth[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
12 KT |
Tosno Youth Akhmat Grozny Youth |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
11 KT |
Veres Rivne U21 Stal Kamianske U21 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
11 KT |
Chernomorets Odessa U21 Vorskla U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
11 KT |
Zorya U21 Dynamo Kyiv U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
11 KT |
Shakhtar Donetsk U21 Karpaty Lviv U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
24 KT |
Gallivare Malmbergets Ff Skelleftea Ff |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
24 KT |
Soderhamns Ff Anundsjo If |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Valbo Ff Bollnas Gif Ff |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Ifk Timra IFK Ostersund |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
24 KT |
Taftea Ik Moron Bk |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
24 KT |
Harnosands FF Hudiksvalls Forenade FF |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 12:00 |
KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[2] Nữ Kibi International University[8] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 11:30 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[7] Nữ As Harima Albion[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 11:00 |
17 KT |
Nữ Beleza[1] Nữ Iga Kunoichi[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 11:00 |
17 KT |
Nữ Nagano Parceiro[7] Nữ Kanagawa University[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 10:00 |
17 KT |
Nữ Albirex Niigata[5] Nữ Vegalta Sendai[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
13 KT |
Barrow[19] Maidstone United[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Bromley[10] Tranmere Rovers[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Dagenham and Redbridge[7] Torquay United[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Dover Athletic[3] Solihull Moors[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
KT |
Eastleigh[15] Chester FC[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Ebbsfleet United[16] Halifax Town[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Gateshead[14] Boreham Wood[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Leyton Orient[13] AFC Fylde[20] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Macclesfield Town[8] Aldershot Town[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Maidenhead United[11] Guiseley[22] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Woking[6] Hartlepool United FC[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Wrexham[5] Sutton United[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
20 KT |
Curzon Ashton[16] Darlington[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:15 |
5 KT |
Al Hilal[1] Al Qadasiya[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:15 |
5 KT |
Al Ahli Jeddah[3] Al-Raed[14] |
5 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
5 KT |
Al Faisaly Harmah[4] Al-Ettifaq[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
13 KT |
Ashton United Hednesford Town |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Coalville Farsley Celtic |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Halesowen Town Workington |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Marine Grantham Town |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Rushall Olympic Warrington Town AFC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Whitby Town Barwell |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
13 KT |
Witton Albion Mickleover Sports |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
16 KT |
Matlock Town Sutton Coldfield Town |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
25 KT |
Stalybridge Celtic Altrincham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:30 |
5 KT |
Hong Kong FC[1] Citizen[5] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
5 KT |
South China[9] Dreams Metro Gallery Old[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:30 |
5 KT |
Wan Chai Sf Hoi King Sa |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
10 KT |
Basingstoke Town[13] Redditch United[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Biggleswade Town[10] Farnborough Town[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
KT |
Chesham United[12] Frome Town[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Gosport Borough[23] Hitchin Town[18] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
KT |
Hereford[7] Dunstable Town[24] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
St Ives Town[22] Merthyr Town[8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
10 KT |
Tiverton Town[5] St Neots Town[15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
KT |
Bari Womens[10] Brescia Womens[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
3 KT |
Al Akhaahli Alay Al-Ahed |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
3 KT |
Salam Zgharta Tadamon Sour |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
3 KT |
Racing Beirut Al Bourj |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
KT |
Nữ Hy Lạp U17 Nữ Ireland U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
KT |
Nữ Bosnia And Herzegovina U17[90] Nữ Romania U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
KT |
Nữ Đan Mạch U17 France Womens U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
KT |
Nữ Kazakhstan U17 Nữ Wales U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-8] Juan Aurich[(c)-13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:35 |
loại KT |
Sacramento Republic Fc[11] Phoenix Rising Arizona U[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 09:05 |
loại KT |
Reno 1868 Real Monarchs Slc |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:30 |
loại KT |
Rio Grande Valley Fc Toros[20] Sporting Kansas City ii[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
loại KT |
Colorado Springs Switchbacks[23] Orange County Fc[18] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck[9] San Antonio[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:30 |
loại KT |
Tampa Bay Rowdies[10] Bethlehem Steel[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:00 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders[25] St Louis Lions[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:05 |
loại KT |
Rochester Rhinos[12] Louisville City[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps B[28] Portland Timbers B[30] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
loại KT |
New York Red Bulls B[17] Pittsburgh Riverhounds[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 04:00 |
apertura KT |
Puerto Montt[15] Cd Santiago Morning[4] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 03:00 |
apertura KT |
Cd Magallanes[13] Union La Calera[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
apertura KT |
Cd Copiapo S.a.[2] San Marcos De Arica[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |