KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
bảng KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Malmo FF[SWE D1-4] Real Madrid[SPA D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Manchester United[ENG PR-1] Wolfsburg[GER D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
CSKA Moscow[RUS D1-1] PSV Eindhoven[HOL D1-3] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Atletico Madrid[SPA D1-5] SL Benfica[POR D1-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Monchengladbach[GER D1-14] Manchester City[ENG PR-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Juventus[ITA D1-13] Sevilla[SPA D1-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
bảng KT |
Astana[KAZ PR-3] Galatasaray[TUR D1-3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
KT |
Bhutan U19 Pakistan U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
KT |
Myanmar U19 Brunei U19 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
KT |
Thái Lan U19 Đài Loan U19 |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
KT |
Đông Timo U19 Hong Kong U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Aveley Horsham Ymca |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
regular season KT |
Godoy Cruz[22] Racing Club[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
bán kết KT |
Guangzhou Evergrande FC[CHA CSL-1] Gamba Osaka[JPN D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:20 |
bán kết KT |
Al Kuwait SC Esteghlal Dushanbe |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
29 KT |
Inter Turku[4] KuPS[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 08:45 |
11 KT |
Tigres UANL Puebla |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:45 |
apertura KT |
Tigres UANL Puebla |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:30 |
11 KT |
CDSyC Cruz Azul Atlas |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:30 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul Atlas |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:45 |
11 KT |
Morelia Pumas UNAM |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 06:45 |
apertura KT |
Morelia Pumas UNAM |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:15 |
26 KT |
GAIS[10] Jonkopings Sodra IF[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
9 KT |
Vitoria Guimaraes B[19] Penafiel[14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
9 KT |
Feirense[21] Famalicao[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
9 KT |
Academico Viseu[5] Atletico Clube Purtugal[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
CD Mafra[18] Santa Clara[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
SC Covilha[23] Sporting Braga B[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
SC Farense[12] Portimonense[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
Chaves[4] SL Benfica B[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
9 KT |
Sporting CP B[2] Olhanense SC[13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
9 KT |
Gil Vicente[15] Oriental Lisboa[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
9 KT |
Porto B[1] Varzim[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
7 KT |
Vendsyssel Horsens |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
7 KT |
Skive IK Fredericia |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:30 |
groups b KT |
Arbil Al-Hudod |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
groups b KT |
Zakho Al Shorta |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
groups b KT |
Al Najaf Al Sinaah |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
groups b KT |
Karbalaa Baghdad |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
groups b KT |
Al Quwa Al Jawiya Al Minaa |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 08:05 |
apertura KT |
CD Olimpia[9] Marathon[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 08:00 |
Apertura KT |
Alianza Santa Tecla |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan Juventud Independiente |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:00 |
apertura KT |
CD Suchitepequez[6] CD Marquense[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa Coban Imperial |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[5] Deportivo Mictlan[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
apertura KT |
Guastatoya[7] Xelaju MC[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 04:00 |
apertura KT |
Antigua Gfc[2] Universidad de San Carlos[12] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 02:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[11] CSD Municipal[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Ue Cornella Girona |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Botswana[121] Ethiopia[99] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
tháng 9 KT |
Jordan U23 Yemen U23 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:15 |
tháng 9 KT |
Trables Sports Club Al-Ahed |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 08:00 |
tứ kết KT |
Vasco da Gama[BRA D1-20] Sao Paulo[BRA D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:00 |
tứ kết KT |
Palmeiras[BRA D1-4] Internacional[BRA D1-7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:00 |
tứ kết KT |
Gremio[BRA D1-3] Fluminense[BRA D1-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
KT |
Palmeiras Youth Figueirense Sc Youth |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
KT |
Botafogo Rj Youth Ponte Preta Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
KT |
Internacional Rs Youth Chapecoense Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
KT |
Atletico Paranaense Youth Criciuma Youth |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
2 KT |
Gloria Buzau Ceahlaul Piatra Neamt |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
loại KT |
Nga U17 Đảo Síp U17 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
loại KT |
Belarus U17 Montenegro U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
1 domestic champions KT |
Stade Reims U19 Middlesbrough U19 |
5 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
1 domestic champions KT |
Brann U19 Anderlecht U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
1 domestic champions KT |
Elfsborg U19 Stjarnan Gardabaer U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
1 domestic champions KT |
Litex Lovech U19 Legia Warszawa U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
1 domestic champions KT |
Red Bull Salzburg U19 Zeljeznicar Sarajevo U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
1 domestic champions KT |
Midtjylland U19 Saburtalo Tbilisi U19 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:30 |
1 domestic champions KT |
Hjk Helsinki U19 Celtic U19 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
1 domestic champions KT |
Pribram U19 Zimbru Chisinau U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
1 domestic champions KT |
Schalke 04 U19[GERJBW-3] Ajax Amsterdam U19 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
bảng KT |
Manchester United U19 Wolfsburg U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
bảng KT |
Malmo Ff U19 Real Madrid U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
1 domestic champions KT |
Apoel Nicosia U19 Puskas Akademia Fehervar U19 |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
1 domestic champions KT |
Aktobe U19 Besiktas Jk U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
bảng KT |
Juventus U19 Sevilla U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
1 domestic champions KT |
Rad U19 Domzale U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
1 domestic champions KT |
Spartak Moskva U19 Ravan Baku U19 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
bảng KT |
Shakhtar Donetsk U19[UKR U19-1] Paris Saint Germain U19[FRA U19A-2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
bảng KT |
CSKA Moscow U19 PSV Eindhoven U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
bảng KT |
Monchengladbach U19 Manchester City U19 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
1 domestic champions KT |
Villarreal U19 Servette U19 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
bảng KT |
Atletico Madrid U19 Benfica U19[PORJA1S-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
bảng KT |
Astana U19 Galatasaray U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
3 KT |
Hradec Kralove[CZE D2-7] Bohemians 1905[CZE D1-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:30 |
KT |
Savona[18] Pontedera[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:50 |
qualifying round KT |
Ontinyent CF Elche Cf Ilicitano |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:50 |
qualifying round KT |
Eg El Palmar Ciudad Murcia |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
qualifying round KT |
Nv Estudiantes De Murcia Cf Lorca Deportiva FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:40 |
qualifying round KT |
Torre Levante Orriols UD Alzira |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:30 |
qualifying round KT |
Aurrera De Vitoria Cd Berio Ft |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:30 |
qualifying round KT |
Ef Alhama Cd Plus Ultra |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-1] Tomori Berat |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Teuta Durres[ALB D1-3] Ada Velipoje |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Ks Bylis[ALB D1-9] KS Dinamo Tirana |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Apolonia Fier Shkumbini Peqin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-6] Naftetari Kucove |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-1],Double bouts[4-4],120 minutes[4-1] | |||||
30/09 20:30 |
1 KT |
Vllaznia Shkoder[ALB D1-10] Pogradeci |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Terbuni Puke[ALB D1-8] Burreli |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Butrinti Sarande Sopoti Librazhd |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
KS Elbasani Kamza |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Mamurrasi Ks Iliria Fushe |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Lushnja Ks Luftetari Gjirokaster |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Flamurtari Kf Oriku |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
1 KT |
Beselidhja Kastrioti Kruje |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
1 KT |
KF Laci[ALB D1-5] Besa Kavaje |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
2 KT |
Caernarfon Bala Town |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:30 |
2 KT |
Holyhead Hotspur Denbigh Town |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:00 |
KT |
Philadelphia Union[MLS-19] Sporting Kansas City[MLS-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:30 |
5 KT |
Illichivets mariupol[10] Sumy[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
Round 3 KT |
Tartu JK Tammeka HUJK Emmaste |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
24 KT |
Neftchi Fargona[5] Pakhtakor Tashkent[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:30 |
24 KT |
Mashal Muborak Kuruvchi Bunyodkor |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
24 KT |
Lokomotiv Tashkent[2] OTMK Olmaliq[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
24 KT |
Metallurg Bekobod Nasaf Qarshi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
5 KT |
Banga Gargzdai FK Zalgiris Vilnius |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
5 KT |
Trakai Riteriai Kruoja Pakruojis |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
5 KT |
Dziugas Telsiai Suduva |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
5 KT |
Lietava Jonava Klaipedos Granitas |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
30/09 20:00 |
5 KT |
FK Tauras Taurage Stumbras |
2 12 |
2 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
6 KT |
Chiatura[16] Betlemi Keda[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
Imereti Khoni[4] Borjomi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
Lazika[15] Metalurgi Rustavi[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
Mertskhali Ozurgeti[12] Chkherimela Kharagauli[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
WIT Georgia Tbilisi[7] Samgurali Tskh[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
Algeti Marneuli Samegrelo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
Kolkheti Khobi Matchakhela Khelvachauri |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
Liakhvi Achabeti Skuri Tsalenjikha |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
6 KT |
Meshakhte Tkibuli Gagra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 08:10 |
1/16 final KT |
CA Huracan[ARG D1-24] Sport Club Recife[BRA D1-10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:00 |
1/16 final KT |
Brasilia Atletico Paranaense[BRA D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 07:00 |
1/16 final KT |
Olimpia Asuncion[PAR D1-1] Independiente[ARG D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:45 |
1/16 final KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1-2] River Plate[ARG D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
4 KT |
Szegedi Ak Soroksar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
27 KT |
Nomme Jk Kalju Ii Flora Tallinn Ii |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:00 |
KT |
Universidad de Concepcion Universidad de Chile |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD WAFF U23 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
bảng KT |
Qatar U23 Palestine U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
bảng KT |
Jordan U23 Yemen U23 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
bán kết KT |
Police United FC Sisaket |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
bán kết KT |
Buriram United Army United |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
27 KT |
Centro Espanol Ca Atlas |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
10 KT |
Jablonec U19 Sparta Praha U19 |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
3 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas MSK Zilina[SVK D1-5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
2 KT |
Vardar Skopje Pelister Bitola |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
2 KT |
Bregalnica Stip Korzo Prilep |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
2 KT |
Fk Rinija Gostivar Rabotnicki Skopje |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
2 KT |
Renova Cepciste Sileks |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
2 KT |
FK Shkendija 79 Metalurg Skopje |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
2 KT |
Horizont Turnovo Skopje |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
2 KT |
Vlazrimi Kicevo Mladost Carev Dvor |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
2 KT |
FK Makedonija Ljubanci |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
2 KT |
Vrapciste Mladost Carev Dvor |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
KT |
Crewe Alexandra U21[17] Crystal Palace U21[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 16:00 |
KT |
Nữ Macedonia U17 Nữ Italia U17 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 16:00 |
KT |
Nữ Bosnia And Herzegovina U17[90] Nữ Northern Ireland U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 05:45 |
clausura KT |
Club Deportivo Sport Loreto[12] Deportivo Municipal[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:15 |
clausura KT |
Deportivo Union Comercio[11] Cienciano[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 08:00 |
bán kết KT |
Dep.Independiente Medellin[COL D1-5] Atletico Junior Barranquilla[COL D1-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[4-5] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |