KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
bảng KT |
Manchester City AS Roma |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Paris Saint Germain Barcelona |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
APOEL Nicosia Ajax Amsterdam |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Sporting Lisbon Chelsea |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Schalke 04 NK Maribor |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
Shakhtar Donetsk Porto |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
bảng KT |
BATE Borisov Athletic Bilbao |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
bảng KT |
CSKA Moscow Bayern Munich |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Concord Rangers Wealdstone |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Poole Town Bath City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
AFC Fylde Bradford Park Avenue |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[2-2],120 minutes[2-1] | |||||
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Sheffield Fc Warrington Town AFC |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Salford City Ashton United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Mickleover Sports Bedworth United |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Stourbridge Blaby Whetstone Athletic |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Tooting Mitcham United Bishop's Stortford |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Newport Iw Winchester City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Gosport Borough Larkhall Athletic |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Norwich United Barwell |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Biggleswade Town Dorking |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Enfield Town Eastbourne Borough |
4 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[4-4],Double bouts[5-5],120 minutes[4-4],Penalty Kicks[4-3] | |||||
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Gloucester City Paulton Rovers |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Lowestoft Town Coalville |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
10 KT |
Brighton Cardiff City |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
10 KT |
Derby County AFC Bournemouth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
10 KT |
Middlesbrough Blackpool |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
10 KT |
Millwall Birmingham |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
10 KT |
Norwich City Charlton Athletic |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
10 KT |
Rotherham United Blackburn Rovers |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
10 KT |
Sheffield Wed Ipswich |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
10 KT |
Watford Brentford |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
10 KT |
Wigan Athletic Nottingham Forest |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
3 KT |
Aberdeen[7] St Mirren[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
6 KT |
Crewe Alexandra[24] Notts County[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:15 |
bán kết KT |
Al Ain Al Hilal |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:00 |
bán kết KT |
Kitchee Arbil |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:30 |
bán kết KT |
Persipura Jayapura Al-Qadsia SC |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
28 KT |
Shamrock Rovers[4] UC Dublin UCD[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
30 KT |
Bray Wanderers Derry City |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
30 KT |
St Patrick's Bohemians |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:00 |
Apertura KT |
Tigres UANL Santos Laguna |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:30 |
Apertura KT |
Atlas Queretaro FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 08:05 |
Apertura KT |
Club Leon Monterrey |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
26 KT |
GAIS Degerfors IF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
12 KT |
Sochi Yenisey Krasnoyarsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:00 |
9 KT |
Dukla Banska Bystrica[10] Trencin[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:15 |
4 KT |
Al Nasr Dubai[6] Al-Wasl[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 23:15 |
4 KT |
Emirate[9] Banni Yas[10] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:25 |
4 KT |
Al Wehda UAE[1] Al-Sharjah[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:15 |
4 KT |
Ittihad Kalba[14] Al-Shabab UAE[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:30 |
KT |
Al Kahrabaa Al Zawraa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
KT |
Zakho Al Karkh |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
groups a KT |
Zakho Al Karkh |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
groups a KT |
Al Kahrabaa Al Zawraa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
groups a KT |
Naft Al Basra Al-Masafi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:30 |
27 KT |
Ponte Preta[1] Parana PR[15] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:30 |
27 KT |
Sampaio Correa[7] Portuguesa de Desportos[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:30 |
27 KT |
Icasa(CE)[18] Luverdense[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 05:30 |
27 KT |
Vila Nova (GO)[20] Ceara[5] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 19:45 |
6 KT |
Al Ahli Sanaa[1] Al Saqr Taiz[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:45 |
6 KT |
Sabbab Al-Jeel[13] Shaab Ibb[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:45 |
6 KT |
Shab Hadramawt Al Oruba(YEM) |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 09:00 |
Apertura KT |
Herediano Universidad de Costa Rica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:15 |
Round 2 KT |
Marienlyst[DEN D2-W-1] Skive IK[DEN D1-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:15 |
Round 2 KT |
Vejgaard Bk Vejle |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:30 |
4 KT |
Tala Al Jaish[9] Smouha SC[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:15 |
4 KT |
El Mokawloon[15] EL Masry[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:15 |
4 KT |
Ittihad Alexandria[4] Enppi[18] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
4 KT |
Pyramids El Gounah |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:35 |
tháng 9 KT |
Botswana[91] Zimbabwe[92] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:30 |
loại KT |
Andorra U17 Romania U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:30 |
loại KT |
Đan Mạch U17 CH Séc U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
loại KT |
Latvia U17 Hy Lạp U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
loại KT |
Thụy Điển U17 Ukraine U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:00 |
bảng KT |
Paris Saint Germain U19 Barcelona U19 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:00 |
bảng KT |
Sporting Lisbon U19 Chelsea U19 |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
bảng KT |
Manchester City U19 AS Roma U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
bảng KT |
Apoel Nicosia U19 Ajax Amsterdam U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
bảng KT |
BATE Borisov U19 Athletic Bilbao U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
bảng KT |
Shakhtar Donetsk U19 Porto U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
bảng KT |
Schalke 04 U19 Maribor U19 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
bảng KT |
CSKA Moscow U19 Bayern Munich U19 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
10 KT |
KS Energetyk ROW Zaglebie Sosnowiec |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
8 KT |
Fk Gorno Lisice[7] Fk Napredok[10] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
8 KT |
Mladost Carev Dvor[3] Skopje[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
8 KT |
Vrapciste Fk Rinija Gostivar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
8 KT |
Kozuv Drita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:30 |
8 KT |
Korzo Prilep FK Makedonija |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 00:00 |
7 KT |
Lafnitz[11] SAK Klagenfurt[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 21:30 |
4 KT |
Domazlice Teplice |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
north KT |
Hapoel Katamon Jerusalem Givat Olga |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
north KT |
Ironi Nesher Karmiel Safed |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
north KT |
Hapoel Herzliya Beitar Nahariya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
south KT |
Sektzia Nes Tziona Hapoel Mahane Yehuda |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:59 |
south KT |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon Maccabi Beer Sheva |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 22:00 |
south KT |
Hapoel Ashkelon Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:15 |
south KT |
Maccabi Kabilio Jaffa Beitar Kfar Saba Shlomi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
south KT |
Maccabi Shaarayim Hapoel Hod Hasharon |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
north KT |
Bnei Majd Kurum Maccabi Um El Fahem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
north KT |
Hapoel Hadera Hapoel Beit Shean |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
north KT |
Maccabi Daliyat Karmel Maccabi Tzur Shalom |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:30 |
south KT |
Hapoel Azor Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
north KT |
Hapoel Asi Gilboa Maccabi Maalot Tarshiha |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
north KT |
Hapoel Migdal Haemek Maccabi Ironi Kiryat Ata |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
south KT |
Shikun Hamizrah Kfar Kasem |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
south KT |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva Hapoel Kfar Shalem |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:00 |
1 KT |
Al Asalah Sama Al Sarhan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
1 KT |
Al Jalil Kufer Soom |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 20:30 |
Round 2 KT |
Sloga Ljubuski Zrinjski Mostar |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 02:00 |
27 KT |
Wexford Youths Finn Harps |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:30 |
10 KT |
Nyva Ternopil Mfk Vodnyk Mikolaiv |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
10 KT |
Fk Poltava[7] Sumy[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 15:30 |
15 KT |
FK Yakutia Yakutsk[6] Metallurg Kuzbass[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
15 KT |
Radian-Baikal Irkutsk[1] Irtysh 1946 Omsk[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
15 KT |
FK Chita[5] Sibir B[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 13:00 |
15 KT |
Smena Komsomolsk[7] Dinamo Barnaul[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 23:30 |
Round 4 KT |
Hegelmann Litauen Dainava Alytus |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 19:00 |
Round 4 KT |
MRU Suduva[LIT D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 06:30 |
1/16 final KT |
Sao Paulo Huachipato |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 22:59 |
7 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[2] Fk Sloga Petrovac Na Mlavi[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 21:30 |
7 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[14] BSK Borca[8] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
FK Javor Ivanjica[3] Fk Sindelic Nis[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Kolubara FK Bezanija |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Macva Sabac Radnik Surdulica |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Indjija Proleter Novi Sad |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Moravac Mrstane Sloga Kraljevo |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
7 KT |
Backa Backa Palanka Jedinstvo Putevi |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
Round 1 KT |
Betlemi Keda Samtredia |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
Round 1 KT |
Dila Gori Lokomotiv Tbilisi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
Round 1 KT |
Saburtalo Tbilisi Spartaki Tskhinvali |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
Round 1 KT |
Matchakhela Khelvachauri Baia Zugdidi |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
Round 1 KT |
Guria Lanchkhuti[GEO D1-16] Sapovnela Terjola |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[2-1],Penalty Kicks[0-3] | |||||
30/09 18:00 |
Round 1 KT |
Kolkheti Poti[GEO D1-13] Skuri Tsalenjikha[GEO D2-8] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 18:00 |
Round 1 KT |
Sasco Tbilisi[GEO D2-7] Metalurgi Rustavi[GEO D1-2] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 16:00 |
8 KT |
Meteor Praha U19[20] Pribram U19[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 10:00 |
20 KT |
Nữ Ehime Fc Nữ Fc Takatsuki |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
13 KT |
Wrexham Kidderminster |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
AFC Telford United Chester FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Alfreton Town Halifax Town |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Altrincham Macclesfield Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Braintree Town Barnet |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Dover Athletic Aldershot Town |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Eastleigh Bristol Rovers |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Forest Green Rovers Torquay United |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Grimsby Town Southport FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Lincoln City Gateshead |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Welling United Dartford |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
13 KT |
Woking Nuneaton Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nam Asiad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 18:00 |
Semifinal KT |
Hàn Quốc U23 Thái Lan U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 15:00 |
Semifinal KT |
Iraq U23 North Korea U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
12 KT |
Worcester City Boston United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
12 KT |
Buxton FC Curzon Ashton |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
12 KT |
Skelmersdale United Belper Town |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
12 KT |
Witton Albion Frickley Athletic |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
10 KT |
Barnsley U21 Charlton Athletic U21 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:00 |
6 KT |
Celtic U20 Partick Thistle U20 |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
6 KT |
Kilmarnock U20 Hearts U20 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:00 |
6 KT |
Glasgow Rangers U20 Dunfermline U20 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
6 KT |
Dundee U20 Ross County U20 |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 00:00 |
6 KT |
Inverness Ct U20 Hibernian Fc U20 |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 20:00 |
6 KT |
Falkirk U20 Dundee United U20 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/10 01:45 |
11 KT |
Banbury United Cambridge City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
11 KT |
Burnham Bideford Afc |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
11 KT |
Cirencester Town Dorchester Town |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
11 KT |
Hungerford Town Dunstable Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10 01:45 |
12 KT |
Chippenham Town Hereford |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/09 17:00 |
1 KT |
Faroe Islands Womens(u17) Nữ Hy Lạp U17 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09 17:00 |
1 KT |
Nữ Italia U17 Norway Womens(u17) |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |