KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
36 KT |
Arsenal Norwich City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Stoke City Sunderland |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Watford Aston Villa |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Everton AFC Bournemouth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Newcastle United Crystal Palace |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
West Bromwich West Ham United |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 03:05 |
36 KT |
Granada Las Palmas |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:30 |
36 KT |
Real Betis Barcelona |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:15 |
36 KT |
Atletico Madrid Rayo Vallecano |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Real Sociedad Real Madrid |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
36 KT |
Chievo Fiorentina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
36 KT |
Udinese Torino |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
32 KT |
Bayer Leverkusen Hertha Berlin |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
32 KT |
Bayern Munich Monchengladbach |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
32 KT |
Darmstadt Eintr Frankfurt |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
32 KT |
Borussia Dortmund Wolfsburg |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
32 KT |
Hannover 96 Schalke 04 |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
32 KT |
Hoffenheim Ingolstadt 04 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
32 KT |
Mainz 05 Hamburger |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
36 KT |
Lyon Ajaccio GFCO |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
36 KT |
Lorient Lille |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
36 KT |
Caen Bastia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
36 KT |
Monaco Guingamp |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
36 KT |
Stade Reims Montpellier |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
36 KT |
ES Troyes AC Bordeaux |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
36 KT |
Saint-Etienne Toulouse |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
36 KT |
Nantes Nice |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
8 KT |
Quảng Ninh[11] Đồng Tháp[14] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
8 KT |
Hải Phòng[1] Becamex Bình Dương[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
8 KT |
Khánh Hòa[7] Sài Gòn FC[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
45 KT |
Sheffield Wed Cardiff City |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Brentford Fulham |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Bristol City Huddersfield Town |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Ipswich Milton Keynes Dons |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Leeds United Charlton Athletic |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Nottingham Forest Wolves |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Reading Preston North End |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Rotherham United Blackburn Rovers |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:30 |
45 KT |
Bolton Wanderers Hull City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
39 KT |
Latina Calcio[18] Spezia[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
39 KT |
Trapani[3] Novara[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
39 KT |
Lanciano[15] Avellino[13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
39 KT |
Perugia[11] Bari[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
39 KT |
Cagliari[2] Livorno[21] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
39 KT |
Brescia[10] Vicenza[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
39 KT |
Virtus Entella[7] Pescara[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
39 KT |
Ascoli[14] Salernitana[20] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
26 KT |
Lokomotiv Moscow Spartak Moscow |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:15 |
36 KT |
Mallorca Alaves |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
36 KT |
Alcorcon Osasuna |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
36 KT |
SD Huesca UE Llagostera |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
36 KT |
Numancia Almeria |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
32 KT |
Eintr. Braunschweig Nurnberg |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
32 KT |
Greuther Furth Heidenheimer |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:30 |
32 KT |
Porto Sporting Lisbon |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
32 KT |
Belenenses Pacos Ferreira |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
32 KT |
Desportivo de Tondela Rio Ave |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
35 KT |
Aberdeen[2] Motherwell FC[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
35 KT |
Ross County[7] St Johnstone[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
35 KT |
Hamilton FC[10] Kilmarnock[11] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
35 KT |
Partick Thistle[9] Inverness C.T.[8] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:30 |
35 KT |
Hearts[3] Celtic[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:30 |
45 KT |
Crewe Alexandra Doncaster Rovers |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Southend United Bradford AFC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Shrewsbury Town Peterborough United |
3 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Scunthorpe United Port Vale |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Rochdale Swindon |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Millwall Oldham Athletic |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Coventry Sheffield United |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Burton Albion FC Gillingham |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Chesterfield Bury |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Barnsley Colchester United |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:30 |
45 KT |
Blackpool Wigan Athletic |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:15 |
13 KT |
Argentinos Juniors[30] Boca Juniors[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:45 |
13 KT |
Defensa Y Justicia[13] San Martin San Juan[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 04:00 |
13 KT |
CA Huracan[8] Racing Club[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:15 |
13 KT |
Godoy Cruz[3] Arsenal de Sarandi[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:10 |
13 KT |
River Plate[17] Velez Sarsfield[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
13 KT |
Belgrano[23] Quilmes[21] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
13 KT |
Independiente[7] San Lorenzo[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Kortrijk[1] Standard Liege[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:30 |
uefa cup qualific.po KT |
Beveren[4] Royal Excel Mouscron[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
uefa cup qualific.po KT |
Sporting Charleroi[1] KSC Lokeren[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
uefa cup qualific.po KT |
KV Mechelen[3] St-Truidense VV[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
31 KT |
Basel[1] Sion[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:45 |
31 KT |
Grasshoppers[3] Young Boys[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
27 KT |
Hobro I.K. Sonderjyske |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:15 |
27 KT |
Viktoria Plzen Banik Ostrava |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Slovan Liberec Brno |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Pribram Dukla Praha |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
SK Sigma Olomouc FK Baumit Jablonec |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Synot Slovacko Zlin |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
31 KT |
Besiktas Kayserispor |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
31 KT |
Eskisehirspor Trabzonspor |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:30 |
31 KT |
Genclerbirligi Basaksehir FK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:00 |
clausura KT |
Jaguares Chiapas FC[17] Atlas[18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 08:30 |
clausura KT |
Morelia[7] Santos Laguna[3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 08:05 |
clausura KT |
Club Leon[5] Pachuca[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 07:00 |
clausura KT |
Tigres UANL[9] Veracruz[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:00 |
clausura KT |
Club America[2] Monterrey[1] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
8 KT |
Molde[3] Aalesund FK[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
8 KT |
Lillestrom[7] Valerenga[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:35 |
loại KT |
Real Salt Lake[4] Houston Dynamo[20] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 06:30 |
loại KT |
New England Revolution[15] Orlando City[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 04:00 |
loại KT |
Chicago Fire[17] Washington DC United[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:00 |
loại KT |
Montreal Impact[7] Colorado Rapids[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:00 |
loại KT |
New York City Fc[18] Vancouver Whitecaps FC[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:00 |
loại KT |
Philadelphia Union[6] San Jose Earthquakes[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:00 |
loại KT |
Seattle Sounders[16] Columbus Crew[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Korona Kielce Wisla Krakow |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
xuống hạng KT |
LKS Nieciecza[3] Gornik Leczna[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
5 KT |
Varbergs BoIS FC[7] Ik Frej Taby[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
5 KT |
Degerfors IF[16] Atvidabergs FF[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
5 KT |
GAIS[12] Orgryte[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
44 KT |
Aves[7] Gil Vicente[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
Atletico Clube Purtugal[19] Santa Clara[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
Academico Viseu[16] Feirense[5] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
UD Oliveirense[24] Portimonense[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
Varzim[10] CD Mafra[20] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
Leixoes[18] Famalicao[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
Chaves[2] SC Farense[21] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
Penafiel[12] Oriental Lisboa[23] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
Sporting Braga B[13] SL Benfica B[22] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
44 KT |
Vitoria Guimaraes B[15] SC Covilha[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:15 |
44 KT |
Olhanense SC[11] SC Freamunde[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 14:00 |
8 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Suwon FC[8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
8 KT |
Suwon Samsung Bluewings[5] Seoul[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
8 KT |
Pohang Steelers[10] Jeju United FC[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:30 |
KT |
Foolad Khozestan[12] Esteghlal Ahvaz[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
28 KT |
Foolad Khozestan Esteghlal Ahvaz |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
1st stage KT |
Yokohama F Marinos[5] Shonan Bellmare[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
1st stage KT |
Albirex Niigata Japan[14] Ventforet Kofu[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
1st stage KT |
Kashiwa Reysol[7] Vissel Kobe[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
1st stage KT |
Omiya Ardija[6] Kashima Antlers[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
1st stage KT |
Vegalta Sendai[15] Sagan Tosu[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Acco Maccabi Petah Tikva FC |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Haifa |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:45 |
championship playoff KT |
Maccabi Haifa Hapoel Raanana |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
33 KT |
Diosgyor[9] Paksi SE[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
33 KT |
Bekescsaba[12] Debreceni VSC[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
33 KT |
Szombathelyi Haladas[5] Ferencvarosi TC[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
33 KT |
Videoton Puskas Akademia[11] Budapest Honved[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
33 KT |
Ujpesti TE[6] Fehervar Videoton[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
33 KT |
MTK Hungaria FC Vasas |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
xuống hạng KT |
CFR Cluj[2] ACS Poli Timisoara[8] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Politehnica Iasi[5] Petrolul Ploiesti[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:45 |
31 KT |
Beroe Slavia Sofia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
30 KT |
Zlate Moravce[10] DAC Dunajska Streda[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
30 KT |
Zemplin Michalovce[11] FK Senica[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
30 KT |
Sport Podbrezova[9] MFK Ruzomberok[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
33 KT |
Wolfsberger AC Mattersburg |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
33 KT |
Trenkwalder Admira Rheindorf Altach |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
33 KT |
Sturm Graz SV Ried |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
33 KT |
SV Grodig Rapid Wien |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
45 KT |
Wycombe Wanderers Accrington Stanley |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
York City Bristol Rovers |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Stevenage Borough AFC Wimbledon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Northampton Town Luton Town |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Newport County Notts County |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Leyton Orient Mansfield Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Hartlepool United FC Portsmouth |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Exeter City Morecambe |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Dagenham and Redbridge Crawley Town |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Carlisle Oxford United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Cambridge United Plymouth Argyle |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
45 KT |
Barnet Yeovil Town |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
34 KT |
Dinamo Zagreb Istra 1961 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
34 KT |
NK Zagreb Slaven Belupo Koprivnica |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
9 KT |
Osotspa Saraburi FC Suphanburi FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
9 KT |
Bangkok Glass Pathum Navy |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
9 KT |
Ratchaburi FC Bangkok United FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
9 KT |
Nakhon Ratchasima[12] Sukhothai[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
9 KT |
BB-Chulalongkorn Univ. FC[18] Buriram United[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
24 KT |
Academia Chisinau[8] Milsami[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
24 KT |
Cs Petrocub[9] Saxan Ceadir Lunga[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
32 KT |
Domzale NK Krka |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:55 |
32 KT |
NK Publikum Celje NK Maribor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
5 KT |
Torpedo Zhodino[8] Krumkachy[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
5 KT |
Granit Mikashevichi[8] Gorodeya[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
5 KT |
Slavia Mozyr[12] Vitebsk[10] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
5 KT |
Isloch Minsk[2] Dinamo Brest[14] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
27 KT |
Borac Banja Luka FK Slavija |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
27 KT |
Sloboda Drina Zvornik |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
27 KT |
Mladost Doboj Kakanj Travnik |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
27 KT |
Radnik Bijeljina Rudar Prijedor |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
27 KT |
FK Velez Mostar FK Sarajevo |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
27 KT |
Olimpik Sarajevo[12] NK Siroki Brijeg[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
27 KT |
Mamelodi Sundowns[1] Kaizer Chiefs FC[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
27 KT |
Bidvest Wits[2] Chippa United FC[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Polokwane City[13] Cape Town City[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Lamontville Golden Arrows[11] Free State Stars[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
26 KT |
IRT Itihad de Tanger[4] KAC de Kenitra[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
26 KT |
Difaa Hassani Jdidi[12] Maghreb Fez[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
26 KT |
OCK Olympique de Khouribga[16] Chabab Rif Hoceima[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
26 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[5] RCA Raja Casablanca Atlhletic[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:35 |
7 KT |
Guangzhou Evergrande FC[1] ShenHua SVA FC[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:35 |
7 KT |
Chongqing Lifan[8] Beijing Guoan[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:35 |
7 KT |
HeNan Zhejiang Professional |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:30 |
7 KT |
Liaoning Whowin Hebei Hx Xingfu |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
24 KT |
Ulisses FC Gandzasar Kapan |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
24 KT |
Pyunik Ararat Yerevan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
24 KT |
Alashkert Banants |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
24 KT |
MIKA Ashtarak Shirak |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
10 KT |
FCI Tallinn JK Sillamae Kalev |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
10 KT |
Paide Linnameeskond[6] Nomme JK Kalju[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:45 |
31 KT |
Winterthur Aarau |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:45 |
31 KT |
Wohlen[8] Neuchatel Xamax[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:00 |
14 KT |
Atletico Parana[22] All Boys[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:00 |
14 KT |
Gimnasia Jujuy[3] CA Brown Adrogue[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:00 |
14 KT |
Estudiantes De San Luis[12] Santa Marina Tandil[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:30 |
14 KT |
Crucero del Norte Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
24 KT |
Metalist Kharkiv[11] Olimpic Donetsk[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
24 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk[3] Stal Dniprodzherzhynsk[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
24 KT |
Vorskla Poltava[6] Karpaty Lviv[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
24 KT |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Zorya[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:15 |
4 KT |
DPMM FC Geylang United FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:30 |
4 KT |
Tampines Rovers FC Singapore Warriors |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
4 KT |
Barito Putera Bhayangkara Surabaya United |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:40 |
4 KT |
Persib Bandung Sriwijaya Palembang |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
4 KT |
Persela Lamongan Gresik United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 13:00 |
7 KT |
Chungnam Asan Seoul E Land |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
7 KT |
Anyang Gangwon FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
7 KT |
Gyeongnam FC Bucheon 1995 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:00 |
Semifinal(c) KT |
Alajuelense Deportivo Saprissa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
6 KT |
Liepajas Metalurgs[3] Riga Fc[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
6 KT |
FK Ventspils[2] Metta/LU Riga[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
6 KT |
Jelgava[7] Daugava Daugavpils[8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
6 KT |
Spartaks Jurmala[1] Rigas Futbola Skola[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:30 |
apertura KT |
Club Sport Emelec Sociedad Deportiva Aucas |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:00 |
apertura KT |
Delfin SC Universidad Catolica Quito |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:15 |
clausura KT |
Real Potosi Sport Boys Warnes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:00 |
clausura KT |
San Jose Blooming |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa Universidad de San Carlos |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 08:00 |
clausura KT |
Coban Imperial Deportivo Mictlan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones Xelaju MC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
3 KT |
Khimik Svetlogorsk Fc Baranovichi |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
3 KT |
Lida Dnepr Mogilev |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
3 KT |
Kommunalnik Slonim Fk Orsha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
3 KT |
Smorgon FC Torpedo Minsk |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
3 KT |
Gomel Luch Minsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
3 KT |
Energetik Bgu Minsk Oshmyany |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
3 KT |
Vigvam Smolevichy Lokomotiv Gomel |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
2a fase KT |
Valletta FC Hibernians FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Edinburgh City Cove Rangers[SCO HL-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:40 |
tháng 4 KT |
Persib Bandung[IDN ISL-4] Sriwijaya Palembang[IDN ISL-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
tháng 4 KT |
Persela Lamongan[IDN ISL-10] Gresik United[IDN ISL-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:45 |
bán kết KT |
Al Nassr Al Ittihad |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 03:00 |
1.2 KT |
Paysandu (PA) Independente Pa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:30 |
4 KT |
Đồng Nai[8] Tp Hồ Chí Minh[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
4 KT |
Huế Phu Yen |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
4 KT |
Đắk Lắk Ca Mau |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
4 KT |
Tây Ninh Bình Phước |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Znicz Pruszkow[2] Rakow Czestochowa[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
KT |
Stal Mielec[1] Lks Nadwislan Gora[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
KT |
Polonia Bytom[14] Gryf Wejherowo[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
KT |
GKS Tychy[3] Ks Legionovia Legionowo[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
KT |
Siarka Tarnobrzeg[7] Radomiak Radom[8] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Olimpia Zambrow[15] Kotwica Kolobrzeg[6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
26 KT |
Ludogorets Razgrad Ii Lokomotiv Gorna Oryahovitsa |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
4 KT |
Ik Franke BKV Norrtalje |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Habo Ff Skiljebo SK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Karlbergs BK Gamla Upsala |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
4 KT |
Sollentuna United FF Vasteras IK |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
26 KT |
Annagh United Donegal Celtic |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Ards Loughgall |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Ballyclare Comrades Institute |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Harland Wolff Welders Bangor City FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Larne Lisburn Distillery |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
26 KT |
Lurgan Celtic Armagh City |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
25 KT |
Fk Gorno Lisice Fk Rinija Gostivar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
25 KT |
Pelister Bitola Miravci |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
25 KT |
Pobeda Prilep Ljubanci |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
25 KT |
FK Teteks Tetovo Skopje |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
25 KT |
FK Makedonija Vrapciste |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
9 KT |
Nakhon Pathom FC Khonkaen United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
9 KT |
Prachuap Khiri Khan Bangkok Fc |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
28 KT |
FK Buducnost Podgorica Bokelj Kotor |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
28 KT |
Rudar Pljevlja[3] FK Sutjeska Niksic[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
28 KT |
Mornar Iskra Danilovgrad |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
28 KT |
Zeta Lovcen Cetinje |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
28 KT |
OFK Petrovac Grbalj Radanovici |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
28 KT |
Ofk Titograd Podgorica Decic Tuzi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
south KT |
Suzhou Dongwu Nantong Zhiyun |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
south KT |
Shenzhen Renren Lijiang FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
south KT |
Hainan Boying Seamen Mengzi Wanhao |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:00 |
south KT |
Jiangxi Beidamen Nanjing Qianbao |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:30 |
south KT |
Sichuan Longfor Guangdong Southern Tigers |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:30 |
north KT |
Beijing Tech Fujian Transcend |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:30 |
north KT |
Hebei Elite Heilongjiang heilongjiang Ice City |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:30 |
north KT |
Baoding Rongda FC Inner Mongolia Caoshangfei |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:30 |
north KT |
Ningxia Qidongli Tianjin Huichetou |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:00 |
north KT |
Shenyang Urban Shenyang Dongjin |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:30 |
KT |
Wallern[14] Union Gurten[10] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
KT |
Superfund Pasching[4] TSV Hartberg[2] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
5 KT |
Skonto FC[4] Jekabpils[12] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
5 KT |
Rezekne / Bjss[1] Fk Valmiera[2] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
5 KT |
Rigas Tehniska Universitate[6] Tukums-2000[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
5 KT |
Babite[3] Fk Smiltene Bjss[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
5 KT |
Fk Auda Riga[5] Ogres Fk 33[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
5 KT |
Jdfs Alberts[7] Saldus[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
4 KT |
Kvarnby IK Hassleholms If |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
4 KT |
Torns IF Ifk Berga |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:00 |
8 KT |
Blacktown Spartans Manly United |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
8 KT |
Bonnyrigg White Eagles Parramatta Eagles |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
8 KT |
Hakoah Sydney Sydney Olympic |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
8 KT |
Rockdale City Suns Blacktown City Demons |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 11:30 |
8 KT |
The Cove Sturt Lions |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:30 |
8 KT |
Playford City Patriots Cumberland United |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:30 |
8 KT |
Adelaide Victory Western Strikers SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:30 |
8 KT |
Salisbury United Modbury Jets |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:30 |
8 KT |
Para Hills Knights White City Woodville |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:30 |
8 KT |
Poet Adelarde Pirates Adelaide Hills |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
36 KT |
VfR Aalen[15] Mainz Am[14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
36 KT |
Dynamo Dresden[1] Erzgebirge Aue[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
36 KT |
Energie Cottbus[17] Wurzburger Kickers[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
36 KT |
Hansa Rostock[13] Rot-weiss Erfurt[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
36 KT |
Holstein Kiel[12] Stuttgart Amateure[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
36 KT |
1. Magdeburg[6] SG Sonnenhof Grobaspach[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
36 KT |
Stuttgarter Kickers[16] Hallescher[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
36 KT |
VfL Osnabruck Werder Bremen Am |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 14:30 |
5 KT |
Belconnen United Tuggeranong United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:00 |
5 KT |
Ffa Centre Of Excellence Canberra Olympic |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
championship playoff KT |
Glentoran[4] Crusaders FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Warrenpoint Town[1] Dungannon Swifts[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
championship playoff KT |
Coleraine Cliftonville |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
championship playoff KT |
Glenavon Lurgan Linfield FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Ballymena United Portadown FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
relegation playoff KT |
Carrick Rangers Ballinamallard United |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
clausura KT |
O Higgins[1] Universidad de Concepcion[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:00 |
clausura KT |
Colo Colo[3] Santiago Wanderers[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:00 |
clausura KT |
Univ Catolica Audax Italiano |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:30 |
28 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Ofk Igalo |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 15:15 |
14 KT |
Sporting Macau[2] Windsor Arch Ka I[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
14 KT |
Cd Monte Carlo Kei Lun |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:00 |
semifinal(c) KT |
Necaxa CF Atlante |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:30 |
17 KT |
Cambrian Clydach Goytre United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
18 KT |
Garden Village Aberdare Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
18 KT |
Ton Pentre Risca Utd |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
22 KT |
Briton Ferry Athletic Monmouth Town |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
24 KT |
Caerau Goytre Afc |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
14 KT |
Taffs Well Cardiff Metropolitan |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
36 KT |
Annan Athletic Queens Park |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Clyde Stirling Albion |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
East Fife East Stirlingshire |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Elgin City Arbroath |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Montrose Berwick Rangers |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
1 KT |
Vaengir Jupiters Hond Midasar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
1 KT |
Magni Hamrarnir Vinir Ih |
15 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
1 KT |
Kari Akranes Umf Njardvik |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:30 |
1 KT |
Augnablik Arborg |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
1 KT |
Kongarnir Kfr Hvolsvollur |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
1 KT |
Throttur Vogur Stal Ulfur |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
30/04 21:00 |
1 KT |
Volsungur Husavik Nokkvi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
1 KT |
Hottur Egilsstadir[ICE D2-5] Einherji |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
1 KT |
Leiknir F[ICE D2-2] Sindri[ICE D2-8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
1 KT |
Hviti Riddarinn Gnupverjar |
7 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
1 KT |
Stokkseyri Skallagrimur |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
1 KT |
Dalvik Reynir[ICE D2-12] Tindastoll Sauda[ICE D2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | |||||
30/04 21:00 |
1 KT |
Vidir Gardur Ih Hafnarfjordur |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
1 KT |
Gg Grindavik Kfs Vestmannaeyjar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
1 KT |
Kria Hordur Isafjordur |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
1 KT |
Ymir Orninn |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:00 |
10 KT |
Hume City[7] Heidelberg United[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
10 KT |
Melbourne Victory Fc Am[12] Melbourne Knights[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
10 KT |
Green Gully Cavaliers Bentleigh Greens |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:30 |
32 KT |
AZAL PFC Baku FK Khazar Lenkoran |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
32 KT |
Fk Kapaz Ganca Ravan Baku |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:45 |
apertura KT |
Caracas FC Mineros de Guayana |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:30 |
apertura KT |
Aragua Deportivo Tachira |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:30 |
apertura KT |
Atletico Venezuela Deportivo Anzoategui |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
27 KT |
Lokomotiv Tbilisi Dila Gori |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
27 KT |
Sioni Bolnisi[5] Spartaki Tskhinvali[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
27 KT |
Guria Lanchkhuti[13] Chikhura Sachkhere[4] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
27 KT |
Merani Martvili[14] Kolkheti Poti[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
27 KT |
Samtredia[2] Dinamo Tbilisi[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
27 KT |
Sapovnela Terjola[16] Dinamo Batumi[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
27 KT |
Shukura Kobuleti[10] Torpedo Kutaisi[8] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
27 KT |
Baia Zugdidi Saburtalo Tbilisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:00 |
7 KT |
Armadale[10] Cockburn City[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:00 |
7 KT |
ECU Joondalup[8] Balcatta[7] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:00 |
7 KT |
Perth SC[3] Perth Glory Am[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:00 |
7 KT |
Stirling Lions[4] Floreat Athena[6] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:00 |
7 KT |
Subiaco AFC Bayswater City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:00 |
7 KT |
Sorrento Inglewood United |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
KT |
Deportivo Armenio[20] Tristan Suarez[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:05 |
KT |
Club Atletico Colegiales[1] Deportivo Espanol[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 06:10 |
apertura KT |
Sol De America Cerro Porteno |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:00 |
apertura KT |
Guarani CA Ca River Plate Asuncion |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 04:00 |
apertura KT |
Rubio Nu Asuncion General Caballero |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:45 |
9 KT |
Cabinteely UC Dublin UCD |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:30 |
9 KT |
Limerick FC[1] Waterford United[6] |
7 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
27 KT |
Usm Alger Asm Oran |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
27 KT |
Rc Relizane Js Saoura |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
27 KT |
Mo Bejaia Usm El Harrach |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
27 KT |
Js Kabylie Rc Arba |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
27 KT |
Cs Constantine Drb Tadjenant |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
4 KT |
Brattvag Brumunddal |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Elverum Ham-Kam |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Nardo Byasen Toppfotball |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Nybergsund IL Trysil Honefoss |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Tynset Strindheim IL |
3 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:30 |
4 KT |
Ullern Mo IL |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Harstad Oppsal |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
24 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk Helios Kharkiv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
4 KT |
Fana Sola |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Frigg FK Nest-Sotra |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Vard Haugesund Floro |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Stord IL Lorenskog |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:30 |
5 KT |
Fredrikstad[16] Sandefjord[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
3 KT |
Akropolis IF IK Sleipner |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
3 KT |
Nykopings BIS Bk Forward |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
3 KT |
Tegs Thoren ff Umea FC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
25 KT |
Opava[10] Usti nad Labem[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
25 KT |
Fk Graffin Vlasim[11] Pardubice[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
25 KT |
Mfk Karvina Sigma Olomouc B |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:15 |
25 KT |
Slavoj Vysehrad[14] Hradec Kralove[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
32 KT |
Karabukspor[2] Elazigspor[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
32 KT |
Kayseri Erciyesspor[18] Adana Demirspor[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
32 KT |
Goztepe[13] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:30 |
32 KT |
Giresunspor[6] 1461 Trabzon Karadenizspor[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
24 KT |
FK Khimki Dolgiye Prudy |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
24 KT |
Spartak Kostroma Pskov 747 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
24 KT |
Tekstilshchik Ivanovo Znamya Truda |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
24 KT |
Torpedo Vladimir Karelia Petrozavadovsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
24 KT |
Domodedovo Volga Tver |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
24 KT |
Sochi Solaris |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
24 KT |
FK Kolomna Strogino Moscow |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 15:30 |
17 KT |
FK Chita Novokuzneck |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:05 |
apertura KT |
Independiente Santa Fe[6] Aguilas Doradas[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:05 |
apertura KT |
Envigado[20] Millonarios[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:15 |
apertura KT |
La Equidad[17] Deportiva Once Caldas[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:59 |
28 KT |
Arka Gdynia[1] Olimpia Grudziadz[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
28 KT |
Pogon Siedlce[15] Belchatow[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
28 KT |
Zawisza Bydgoszcz[3] Chojniczanka Chojnice[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
28 KT |
Mks Kluczbork[18] Sandecja[9] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
36 KT |
Dunfermline[1] Peterhead[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Ayr Utd Airdrie United |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Forfar Athletic Brechin City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Stenhousemuir Albion Rovers |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
36 KT |
Stranraer Cowdenbeath |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
7 KT |
Changwon City Cheonan City |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
7 KT |
Incheon Korail[7] Gyeongju KHNP[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
7 KT |
Busan Transpor Tation Gimhae City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
7 KT |
Ulsan Mipo Mokpo City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:00 |
7 KT |
Gangneung Yongin City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 02:00 |
regular season KT |
Union Magdalena Tigres FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
3 KT |
Tvaakers IF Mjallby AIF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
3 KT |
Ksf Prespa Birlik IK Oddevold |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:30 |
22 KT |
Al Wihdat Amman[1] Al-Jazeera (Jordan)[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
22 KT |
Al-Baq'a[9] Al-Faisaly[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
22 KT |
Kufer Soom That Ras |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
22 KT |
AL-Sareeh Al Hussein Irbid |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
7 KT |
Qizilqum Zarafshon Buxoro |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
7 KT |
Navbahor Namangan[14] Obod Tashkent[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
7 KT |
Neftchi Fargona[12] Shurtan Guzor[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:30 |
7 KT |
Sogdiana Jizak[13] Mashal Muborak[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
7 KT |
Metallurg Bekobod Kuruvchi Kokand Qoqon |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
34 KT |
Royal Antwerp[2] AS Eupen[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
KSK Heist[16] Seraing United[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
Roeselare[9] Vv Coxyde[17] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
KVSK Lommel[7] Cercle Brugge[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
Royal White Star Bruxelles[3] Patro Eisden[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
Tubize[4] Dessel Sport[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
Excelsior Virton[12] Lierse[8] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
Kmsk Deinze St Gilloise |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:00 |
34 KT |
Kmsk Deinze St Gilloise |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
31 KT |
Metalurgi Rustavi Gagra |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
31 KT |
Lazika Mertskhali Ozurgeti |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:30 |
9 KT |
Adelaide Olympic[9] Campbelltown City SC[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:30 |
9 KT |
Adelaide Raiders SC[12] Adelaide United Fc Youth[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:30 |
9 KT |
Adelaide Comets FC[3] Adelaide Blue Eagles[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:30 |
9 KT |
Croydon Kings[6] North Eastern Metrostars[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:30 |
9 KT |
West Adelaide[8] Adelaide Panthers[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:30 |
9 KT |
West Torrens Birkalla[4] Adelaide City FC[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:00 |
9 KT |
North Queensland Fury Redlands United FC |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
9 KT |
Brisbane City SC[6] Brisbane Roar Am[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 14:00 |
9 KT |
SWQ Thunder Sunshine Coast |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 13:30 |
9 KT |
Far North Queensland Bulls[1] Brisbane Strikers[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:15 |
23 KT |
Us Mondorf-les-bains CS Grevenmacher |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
23 KT |
Differdange 03 Etzella Ettelbruck |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
23 KT |
Victoria Rosport Hamm Rm Benfica |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
23 KT |
Fola Esch F91 Dudelange |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
23 KT |
Wiltz 71 Progres Niedercorn |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
23 KT |
Racing Union Luxemburg Us Rumelange |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
23 KT |
Una Strassen Jeunesse Esch |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
25 KT |
Siofok Szigetszentmiklosi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
25 KT |
Mezokovesd-Zsory Soroksar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
25 KT |
Balmazujvaros Gyirmot Se |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
25 KT |
Zalaegerszegi TE Csakvari Tk |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
25 KT |
Budaorsi Sc Ajka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
25 KT |
Vac-Dunakanyar Szegedi Ak |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
25 KT |
Dunaujvaros Varda Se |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 11:30 |
KT |
Hume City U21[4] Heidelberg United U21[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 10:00 |
KT |
Melbourne Victory FC[6] Melbourne Knights U21[9] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
21 KT |
Prut Leova Dacia Buiucani |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
21 KT |
Victoria Bardar Sheriff B |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
21 KT |
Zimbru Chisinau B Abus Ungheni |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 17:00 |
10 KT |
Tallinna Levadia 2[4] Maardu Fc Starbunker[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
10 KT |
Kohtla Jarve Jk Jarve Viljandi Jk Tulevik |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:30 |
24 KT |
Loznica Indjija |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
24 KT |
Dinamo Vranje Zemun |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
24 KT |
Csk Pivara Celarevo FK Donji Srem |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:30 |
24 KT |
Proleter Novi Sad[6] Kolubara[13] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
24 KT |
Nk Roltek Dob[5] Nk Radomlje[1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
24 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech Zarica Kranj |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
24 KT |
Nk Verzej Tolmin |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
vô địch KT |
Sileks Vardar Skopje |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Metalurg Skopje Horizont Turnovo |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
vô địch KT |
FK Shkendija 79[3] Bregalnica Stip[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
vô địch KT |
Korzo Prilep[6] Rabotnicki Skopje[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 12:15 |
10 KT |
Box Hill United Sc[9] St Albans Saints[6] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
10 KT |
Moreland City[14] Dandenong Thunder[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
10 KT |
Brunswick City[7] Bendigo[18] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
10 KT |
North Geelong Warriors[4] Murray United[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
10 KT |
Dandenong City Sc[13] Sunshine George Cross[17] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
10 KT |
Eastern Lions Sc[8] Whittlesea Ranges Fc[5] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
10 KT |
Melbourne Heart Youth[11] Nunawading City[20] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
Championship Group KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen Msk Zilina B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
Championship Group KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Skf Sered |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
4 KT |
Dalstorps If Hogaborgs Bk |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
4 KT |
IS Halmia Assyriska Bk |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
4 KT |
Eskilsminne IF Ullared |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Tenhults IF Hoganas Bk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Vinbergs If Laholms |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
4 KT |
Lindome GIF Helsingborgs If Akademi |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
4 KT |
Karlstad BK IFK Uddevalla |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Kumla Skovde AIK |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Stenungsunds If Orebro Syrianska If |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Kortedala If Lidkopings Fk |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
4 KT |
Sodertalje Fc Linkoping City |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Vimmerby IF IFK Aspudden-Tellus |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
4 KT |
Arameisk-syrianska If Motala AIF |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
4 KT |
Smedby Ais Huddinge If |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
6 KT |
Hegelmann Litauen[13] Banga Gargzdai[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
6 KT |
Palanga[4] Dainava Alytus[7] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 17:00 |
6 KT |
Nevezis[8] Krazante[11] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
6 KT |
Lokomotyvas Radviliskis[14] Baltija Panevezys[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 14:00 |
3 KT |
Cheongju City Yong In University |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
30/04 12:00 |
3 KT |
Yangpyeong Yeungnam University |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
3 KT |
Sungkyunkwan University Incheon University |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 12:00 |
3 KT |
Kyunghee University Konkuk Univerity |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
KT |
Al Ahly[EGY D1-1] Haras El Hedoud[EGY D1-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 18:00 |
regular season KT |
Nbu Osiyo Nasaf Qarshi Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
regular season KT |
Pakhtakor Ii Mashal Ii |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
4 KT |
Chapungu United Tsholotsho |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Harare City Hwange Colliery |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
How Mine Fc Triangle Fc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Zpc Kariba Chicken Inn |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 16:00 |
3 KT |
Grange Thistle Sc Pine Rivers United |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
5 KT |
Moggill Taringa Rovers |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:10 |
4 KT |
Brisbane Knights Southside Eagles |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
27 KT |
Moroka Swallows Stellenbosch |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Black Leopards AmaZulu |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
African Warriors Santos Cape Town |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Marumo Gallants Mbombela United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Royal Eagles Baroka |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
27 KT |
Mthatha Bucks Cape Town All Stars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:30 |
10 KT |
General Lamadrid Deportivo Muniz |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
10 KT |
Puerto Nuevo Central Ballester |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
10 KT |
Victoriano Arenas Deportivo Paraguayo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 00:00 |
32 KT |
Partizani Tirana Terbuni Puke |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:00 |
32 KT |
Skenderbeu Korca Ks Bylis |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
32 KT |
KF Laci Vllaznia Shkoder |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:00 |
32 KT |
Bohemians 1905 U19[14] Banik Ostrava u19[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
32 KT |
Zlin U19[15] Viktoria Plzen U19[9] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
32 KT |
Slovan Liberec U19[13] Mfk Karvina U19[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
32 KT |
Mlada Boleslav U19[6] Brno U19[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
32 KT |
Pardubice U19[20] Ceske Budejovice u19[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:00 |
32 KT |
Sparta Praha U19[1] Hradec Kralove u19[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 15:30 |
32 KT |
Pribram U19[3] Jablonec U19[19] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:00 |
26 KT |
Akhmat Grozny Youth[11] Krylya Sovetov Samara Youth[16] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
26 KT |
Fk Krasnodar Youth[10] Fk Anzhi Youth[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
26 KT |
Mordovia Saransk Youth[12] Fk Rostov Youth[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 16:45 |
26 KT |
Ufa Youth[15] Rubin Kazan Youth[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
24 KT |
Shakhtar Donetsk U21[2] Dynamo Kyiv U21[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
4 KT |
Harnosands FF Stromsbergs IF |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:00 |
4 KT |
Ange If Bodens BK |
3 5 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
4 KT |
Moron Bk Ifk Timra |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 18:00 |
4 KT |
Hudiksvalls Forenade FF Friska Viljor |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 05:00 |
clausura KT |
Ia Sud America Nacional Montevideo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 01:30 |
clausura KT |
Defensor SC Plaza Colonia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:59 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix Wanderers FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:30 |
clausura KT |
Ca River Plate Cerro Montevideo |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 12:00 |
KT |
Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] Nữ As Elfen Sayama[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:00 |
KT |
Nữ Kanagawa University[1] Nữ As Harima Albion[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 11:00 |
6 KT |
Nữ Iga Kunoichi[9] Nữ Vegalta Sendai[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:00 |
6 KT |
Nữ Urawa Reds[10] Nữ Inac Kobe[3] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 11:00 |
6 KT |
Nữ Nagano Parceiro Nữ Yunogo Belle |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 23:30 |
46 KT |
Barrow[11] Wrexham[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Braintree Town[5] Altrincham[22] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Bromley[13] Aldershot Town[16] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Cheltenham Town[1] Lincoln City[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Chester FC[17] Gateshead[9] |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Dover Athletic[4] Forest Green Rovers[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Guiseley[21] Torquay United[18] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Halifax Town[20] Macclesfield Town[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Southport FC[15] Kidderminster[23] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Tranmere Rovers[6] Grimsby Town[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Welling United[24] Boreham Wood[19] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 23:30 |
46 KT |
Woking[14] Eastleigh[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
KT |
Bath City[17] Margate[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Chelmsford City[13] Basingstoke Town[22] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Ebbsfleet United[2] Eastbourne Borough[14] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Gosport Borough[9] Hayes&Yeading[21] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Havant and Waterlooville[20] Weston Super Mare[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Hemel Hempstead Town[5] Whitehawk[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Maidenhead United[8] Concord Rangers[11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Maidstone United[3] Bishop's Stortford[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Oxford City[10] Sutton United[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
St Albans City[19] Dartford[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Truro City[4] Wealdstone[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
KT |
Brackley Town[20] Tamworth[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Bradford Park Avenue[14] Gainsborough Trinity[18] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Chorley[8] AFC Telford United[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Harrogate Town[4] Corby Town[22] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Lowestoft Town[19] Gloucester City[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
North Ferriby United[3] Alfreton Town[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Nuneaton Town[6] Hednesford Town[21] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Stalybridge Celtic[12] Boston United[5] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Stockport County[9] Curzon Ashton[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Fc United Of Manchester[13] Solihull Moors[1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 21:00 |
KT |
Worcester City[16] AFC Fylde[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 01:00 |
14 KT |
Mfm Akwa United |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 22:00 |
14 KT |
Ikorodu United Heartland |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 21:00 |
playoffs final KT |
Salford City Workington |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 20:00 |
KT |
Brescia Womens[1] Agsm Verona Womens[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Riviera Di Romagna Womens[8] Tavagnacco Womens[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Bari Womens[12] Gs Roma Womens[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 20:00 |
KT |
Mozzanica Womens[3] San Zaccaria Womens[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 19:30 |
20 KT |
Al-Nejmeh[3] Al-Safa[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 19:30 |
20 KT |
Al Egtmaaey Trablos Racing Beirut |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 22:15 |
chung kết KT |
Al Khaboora Saham |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 08:00 |
apertura KT |
Alianza Lima[6] Cusco FC[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 03:00 |
apertura KT |
Utc Cajamarca Juan Aurich |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 00:30 |
apertura KT |
Ayacucho Futbol Club Sport Huancayo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 09:45 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U Portland Timbers B |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 09:40 |
loại KT |
Sacramento Republic Fc Orange County Fc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 07:40 |
loại KT |
Rio Grande Valley Fc Toros Los Angeles Galaxy 2 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 07:30 |
loại KT |
San Antonio Tulsa Roughneck |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 06:30 |
loại KT |
Charleston Battery Pittsburgh Riverhounds |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 06:05 |
loại KT |
Richmond Kickers Toronto Fc II |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 06:00 |
loại KT |
Cincinnati Wilmington Hammerheads |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 05:05 |
loại KT |
Rochester Rhinos Penn Harrisburg Islanders |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/05 04:00 |
clausura semifinal KT |
Rangers Talca Puerto Montt |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05 02:00 |
clausura semifinal KT |
Iberia Los Angeles Curico Unido |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 11:00 |
9 KT |
Ryutsu Keizai University Maruyasu Industries |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |