KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 16:00 |
KT |
Iraq[114] United Arab Emirates[80] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
21 KT |
Rayo Vallecano[10] Deportivo La Coruna[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
18 KT |
Wolfsburg[2] Bayern Munich[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
23 KT |
Paris Saint Germain[3] Stade Rennais FC[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
28 KT |
AFC Bournemouth[1] Watford[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
24 KT |
Bari[16] Frosinone[3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:00 |
20 KT |
Dordrecht 90[18] SC Heerenveen[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:00 |
22 KT |
Stade Brestois[4] Orleans US 45[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Ajaccio GFCO[3] Clermont Foot[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Stade Lavallois MFC[7] ES Troyes AC[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Chateauroux[19] Angers SCO[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Nimes[10] Nancy[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Chamois Niortais[16] Creteil[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Sochaux[5] AC Arles-Avignon[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Tours FC[18] Ajaccio[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 03:30 |
19 KT |
Sporting Braga[5] Moreirense[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
25 KT |
Partick Thistle[9] St Mirren[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
24 KT |
Club Brugge[1] Oostende[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 01:00 |
18 KT |
Trabzonspor[6] Kayseri Erciyesspor[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
18 KT |
Akhisar Bld.Geng[11] Balikesirspor[18] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:00 |
22 KT |
Eindhoven[2] Jong PSV Eindhoven[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Emmen[5] VVV Venlo[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Volendam[4] Sparta Rotterdam[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
22 KT |
Fortuna Sittard[16] Achilles 29[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
19 KT |
Strasbourg[8] Paris Fc[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
19 KT |
Dunkerque[6] Vendee Lucon[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
KT |
Bastia CA[14] Colmar[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
19 KT |
Bourg Peronnas[2] GS Consolat Marseille[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
19 KT |
JA Le Poire Sur Vie[16] US Boulogne[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
KT |
Avranches[5] Epinal[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
19 KT |
Red Star 93[3] Colomiers[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
19 KT |
Istres[17] Amiens[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
KT |
Chambly[7] Frejus Saint-Raphael[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:59 |
18 KT |
Foolad Khozestan[4] Rah Ahan[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:25 |
18 KT |
Esteghlal Tehran[5] Sepahan[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
18 KT |
Malavan[16] Teraktor-Sazi[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:30 |
18 KT |
Naft Tehran[1] Esteghlal Khozestan[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
18 KT |
Zob Ahan[9] Persepolis[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
xuống hạng KT |
Rhyl FC Prestatyn Town FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:00 |
17 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[11] Olympique de Safi[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:30 |
groups a KT |
Naft Alwasat[7] Arbil[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Yemen | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 19:30 |
19 KT |
Al-Yarmok Rawda[7] Al Wehda Sanaa[9] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:00 |
19 KT |
Alrga EL Masry |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 01:30 |
16 KT |
Gzira United Gudja United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 07:30 |
tháng 1 KT |
Adelaide Blue Eagles[AUS SASL-4] Adelaide Comets FC[AUS SASL-5] |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 07:00 |
tháng 1 KT |
Washington DC United[MLS-3] Orlando City[USL D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 06:35 |
tháng 1 KT |
CA Penarol[URU D1-3] Lanus[ARG D1-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Moscow[RUS D1-3] Copenhagen[DEN SASL-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:15 |
tháng 1 KT |
HK Kopavog[ICE D1-6] Kfr Aegir[ICE D2-9] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Aritma Praha Dukla Praha U21[CZE U21-15] |
5 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:35 |
tháng 1 KT |
Eintr. Braunschweig[GER D2-4] Basel[SUI D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Aalesund FK[NOR D1-7] Floro[NOR D2-C-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Nomme Jk Kalju Ii[EST D2-4] Kuressaare[EST D2-7] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Darmstadt[GER D2-3] SV Sandhausen[GER D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Stromsgodset[NOR D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Sogndal[NOR D1-15] Forde IL[NOR D2-C-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Osters IF[SWE D2-13] Falkenbergs FF[SWE D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Sarpsborg 08 FF[NOR D1-8] Follo[NOR D2-D-1] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Fyllingsdalen[NOR D2-C-11] Brann[NOR D1-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Sandefjord Fram Reykjavik[ICE PR-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Spartak Moscow[RUS D1-6] Zawisza Bydgoszcz[POL D1-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Thun[SUI D1-5] Lausanne Sports[SUI D2-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Brasov[ROM D1-10] Al-ahli Tripoli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:15 |
tháng 1 KT |
LASK Linz[AUT D2-1] Ingolstadt 04[GER D2-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
tháng 1 KT |
St. Gallen[SUI D1-4] Wacker Innsbruck[AUT D2-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Cracovia Krakow[POL D1-12] SV Ried[AUT D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Pogon Szczecin[POL D1-7] Wolfsberger AC[AUT D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
ZNK Osijek[CRO D1-9] NK Krka[SLO D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Piast Gliwice[POL D1-10] Samtredia[GEO D1-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Ilves Tampere[FIN D2-3] Haka[FIN D2-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:15 |
tháng 1 KT |
TPS Turku[FIN D1-12] P-iirot[FIN D3W-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:15 |
tháng 1 KT |
SV Horn[AUT D2-7] Sc Ritzing[AUS D3E-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Metalurg Skopje[MKD D1-5] Fk Rinija Gostivar[MKD D2-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Stabaek[NOR D1-9] Fredrikstad[NOR AL-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Odense BK[DEN SASL-10] Viborg[DEN D1-2] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Singapore U23 Thái Lan U23 |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:50 |
tháng 1 KT |
FC Minsk Energetik Bgu Minsk[BLR D2-9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Astra Ploiesti[ROM D1-4] Dynamo Kyiv[UKR D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:00 |
tháng 1 KT |
LKS Nieciecza[POL D2-1] Odra Opole[POL D2W-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:40 |
tháng 1 KT |
Croydon Kings[AUS SASL-3] Campbelltown City SC[AUS SASL-7] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:40 |
tháng 1 KT |
Blacktown Spartans[AUS NSW-2] Parramatta Eagles |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Horsens[DEN D1-5] Fredericia[DEN D1-10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Para Hills Knights[AUS SASL-9] Hume City[AUS VPL-6] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:05 |
tháng 1 KT |
St.Polten[AUT D2-5] Zalaegerszegi TE[HUN D2E-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Saburtalo Tbilisi[GEO D2-1] Sioni Bolnisi[GEO D1-14] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Manly United[AUS NSW-10] Sydney Olympic[AUS NSW-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 14:45 |
tháng 1 KT |
Adelaide City FC[AUS SASL-6] Adelaide Raiders SC[AUS SASL-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:00 |
KT |
Lahti[FIN D1-3] KuPS[FIN D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:15 |
10 KT |
Dubai Dubba Al-Husun |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:10 |
10 KT |
Al Oruba Uae Al Thaid |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:10 |
10 KT |
Ras Al Khaimah Masafi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:45 |
23 KT |
Venezia[10] Mantova[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 18:45 |
south KT |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi Hapoel Ashkelon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:45 |
south KT |
Hapoel Kfar Shalem[14] Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:15 |
north KT |
Hapoel Beit Shean Hapoel Hadera |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:15 |
south KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi Maccabi Kabilio Jaffa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
north KT |
Karmiel Safed[14] Ironi Nesher[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
north KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[4] Hapoel Migdal Haemek[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 18:00 |
north KT |
Maccabi Tzur Shalom Maccabi Daliyat Karmel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:30 |
north KT |
Beitar Nahariya Hapoel Herzliya |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 17:30 |
south KT |
Hapoel Mahane Yehuda Sektzia Nes Tziona |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 23:05 |
13 KT |
Al Salmiyah[3] Kazma[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 23:05 |
13 KT |
Khaitan[9] Al Fahaheel Sc[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:35 |
13 KT |
Al-Nasar[11] Yarmouk[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:35 |
13 KT |
Al Sahel Al Jahra |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 01:30 |
23 KT |
Savoia 1908[17] Aversa Normanna[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 04:00 |
bảng KT |
Throttur Valur |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:00 |
bảng KT |
Ir Reykjavik Vikingur Reykjavik |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 07:00 |
clausura KT |
Deportes Iquique Santiago Wanderers |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 04:30 |
clausura KT |
Huachipato Cobresal |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 18:00 |
3 KT |
Benfica De Macau Lai Chi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 09:00 |
clausura KT |
Irapuato CF Atlante |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 06:00 |
clausura KT |
Lobos Buap Zacatepec |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 09:00 |
regular season KT |
Waikato[3] Team Wellington[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 08:00 |
regular season KT |
Canterbury United[6] Auckland City[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
25 KT |
Garden Village[13] Caerau[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 02:30 |
KT |
Goytre United[9] Taffs Well[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
25 KT |
Briton Ferry Athletic Pontardawe Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 19:00 |
19 KT |
FK Inter Baku Standard Sumqayit |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 05:30 |
apertura KT |
Guarani CA[3] Nacional Asuncion[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01 05:30 |
apertura KT |
Sol De America[9] Deportivo Capiata[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:00 |
18 KT |
Cr Belouizdad Usm Alger |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:00 |
22 KT |
Maccabi Kiryat Gat Hapoel Natzrat Illit |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:30 |
22 KT |
Hapoel Rishon Letzion Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
22 KT |
Hapoel Jerusalem Beitar Tel Aviv Ramla |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:00 |
22 KT |
Ironi Ramat Hasharon Ironi Tiberias |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 23:30 |
18 KT |
Elazigspor Osmanlispor |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 07:45 |
apertura KT |
Inter Palmira Envigado |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:30 |
12 KT |
Shabab AlOrdon[9] Mansheiat Bani Hasan[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:00 |
12 KT |
Al-Baq'a[11] Al Hussein Irbid[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 02:30 |
KT |
Excelsior Virton[4] KVSK Lommel[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/01 00:00 |
20 KT |
KF Tirana[4] Flamurtari[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 20:10 |
21 KT |
Al Watani[7] Abha[16] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:40 |
21 KT |
Al Feiha[11] Al-Ettifaq[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:40 |
21 KT |
Al Hazm[8] Al Jeel[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 19:35 |
21 KT |
Al Riyadh[10] Al Draih[9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 22:00 |
18 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj[12] Jsm Bejaia[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
18 KT |
A Bou Saada[10] Om Medea[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
18 KT |
Ca Batna[11] Rc Relizane[7] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
18 KT |
Drb Tadjenant[9] Esm Kolea[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
18 KT |
Usm Blida[1] Mc Saida[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 21:00 |
18 KT |
As Khroub[13] Wa Tlemcen[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
18 KT |
Ab Merouana[16] Us Chaouia[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01 20:30 |
18 KT |
Usmm Hadjout[15] Crb Ain Fakroun[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/01 21:45 |
chung kết KT |
Al Nasr Dubai[UAE LP-5] Al-Sharjah[UAE LP-11] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |