KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:45 |
10 KT |
Sampdoria Empoli |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:45 |
14 KT |
Leeds United Blackburn Rovers |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 06:00 |
8th finals KT |
Nga U17 Ecuador U17 |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 06:00 |
8th finals KT |
Pháp U17 Costa Rica U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-5] | |||||
30/10 03:00 |
8th finals KT |
Croatia U17 Đức U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 03:00 |
8th finals KT |
Mali U17 North Korea U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:45 |
Round 3 KT |
Telstar[HOL D2-10] AZ Alkmaar[HOL D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 02:00 |
Round 3 KT |
SC Heerenveen[HOL D1-15] Helmond Sport[HOL D2-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:30 |
Round 3 KT |
NEC Nijmegen[HOL D1-7] Sparta Rotterdam[HOL D2-3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:30 |
13 KT |
Kortrijk Anderlecht |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:45 |
10 KT |
Galatasaray Eskisehirspor |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
10 KT |
Mersin Idman Yurdu Basaksehir FK |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
10 KT |
Osmanlispor Fenerbahce |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 10:15 |
15 KT |
Club Leon Atlas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 09:05 |
playoffs KT |
Portland Timbers Sporting Kansas City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[7-6] | |||||
30/10 06:10 |
playoffs KT |
Montreal Impact Toronto FC |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:30 |
Round 2 KT |
Pas Giannina[GRE D1-12] Iraklis Saloniki[GRE D1-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:15 |
Round 2 KT |
Panelefsiniakos Larisa |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 20:00 |
Round 2 KT |
ASK Olympiakos Volou[GRE D2-7] Chania[GRE D2-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 20:30 |
6 KT |
Atletico De Kolkata[3] Delhi Dynamos[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:30 |
3 KT |
Winterthur[SUI D2-7] Lugano[SUI D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:30 |
3 KT |
Schaffhausen[SUI D2-8] Sion[SUI D1-5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
30/10 01:30 |
3 KT |
Young Boys Zurich |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:15 |
3 KT |
Aarau[SUI D2-10] Le Mont LS[SUI D2-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:45 |
7 KT |
Al-Wakra[9] Al Jaish (QAT)[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:30 |
7 KT |
Al-Khuraitiat[11] Al-Sailiya[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:59 |
7 KT |
Al Nasr Dubai[2] Al-Shabab UAE[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:50 |
7 KT |
Emirate[9] Al-Wasl[5] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 09:00 |
Apertura KT |
AD Belen Siglo Limon |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:00 |
apertura KT |
Sport Boys Warnes[2] Bolivar[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 02:45 |
Round 4 KT |
Herfolge Boldklub Koge Brondby |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 00:15 |
Round 4 KT |
Fredericia Copenhagen |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
KT |
Goias Youth Sao Paulo Youth |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:59 |
Round 6 KT |
Lokomotiv Moscow[RUS D1-2] Amkar Perm[RUS D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:59 |
Round 6 KT |
Krasnodar FK[RUS D1-8] FK Anzhi[RUS D1-16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:00 |
Round 6 KT |
Krylya Sovetov Samara[RUS D1-9] Dynamo Moscow[RUS D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:00 |
loại KT |
Áo U17 Serbia U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 01:00 |
loại KT |
Luxembourg U17 Lithuania U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:30 |
loại KT |
Hungary U17 Georgia U17 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 19:30 |
loại KT |
Slovakia U17 Romania U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
2x40min | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:30 |
8th finals KT |
Beroe[BUL D1-4] Bansko[BUL D2-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:30 |
8th finals KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[BUL D2-3] Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
10 KT |
Mc Alger[3] Rc Arba[16] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:00 |
10 KT |
Goztepe[5] Adana Demirspor[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:00 |
10 KT |
Alanyaspor[9] 1461 Trabzon Karadenizspor[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:00 |
10 KT |
Balikesirspor[13] Yeni Malatyaspor[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 08:00 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[3] Dep.Independiente Medellin[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Pasto[12] Atletico Huila[18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10 04:00 |
clausura KT |
Cucuta[19] La Equidad[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 23:30 |
5 KT |
Shabab AlOrdon[2] AL-Sareeh[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:00 |
5 KT |
Al Hussein Irbid[7] Al-Baq'a[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 07:00 |
quarterfinal KT |
Independiente Santa Fe[COL D1-5] Independiente[ARG D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 01:30 |
1/8 Final KT |
Minaur Baia Mare Steaua Bucuresti |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-4] | |||||
29/10 22:59 |
1/8 Final KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-2] Botosani[ROM D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:00 |
13 KT |
Zorya U21[4] Shakhtar Donetsk U21[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/10 00:30 |
5 KT |
Al Wehda Mecca[12] Al Nassr[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 22:00 |
5 KT |
Al Faisaly Harmah[8] Hajer[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:40 |
5 KT |
Al Qadasiya[9] Al-Raed[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 21:40 |
5 KT |
Al Khaleej Club[10] Al Taawon[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 22:00 |
35 KT |
Lobi Stars[14] Warri Wolves[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 21:00 |
KT |
Dundee U20[15] Ross County U20[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/10 19:00 |
KT |
Polonia Warszawa Youth[8] Gks Belchatow Youth[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10 18:00 |
KT |
Baltyk Koszalin Youth[8] Lech Poznan Youth[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |