KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
playoff semifinal KT |
Novara Pescara |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
41 KT |
Alaves Numancia |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Albacete Athletic Bilbao B |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Elche Valladolid |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Girona Alcorcon |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Leganes UE Llagostera |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
CD Lugo Gimnastic Tarragona |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Mallorca Cordoba C.F. |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Osasuna SD Huesca |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Tenerife SD Ponferradina |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Zaragoza Real Oviedo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
41 KT |
Almeria[19] CD Mirandes[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
playoff final KT |
Barnsley Millwall |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:15 |
chung kết KT |
San Lorenzo[2] Lanus[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:30 |
uefa cup qualifications final KT |
Genk[3] Sporting Charleroi[1] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
33 KT |
Brondby Sonderjyske |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
33 KT |
Midtjylland Nordsjaelland |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
33 KT |
Odense BK Aalborg BK |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
33 KT |
Randers FC Esbjerg FB |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
33 KT |
Viborg Hobro I.K. |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
33 KT |
Copenhagen[1] Aarhus AGF[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
12 KT |
HIFK[11] Ilves Tampere[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
12 KT |
KuPS[3] HJK Helsinki[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
12 KT |
IFK Mariehamn[2] VPS Vaasa[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 03:00 |
6 KT |
KR Reykjavik[8] Valur[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:15 |
6 KT |
Vikingur Reykjavik[9] IA Akranes[10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
6 KT |
Throttur[11] IBV Vestmannaeyjar[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
14 KT |
Derry City Bray Wanderers |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
14 KT |
Dundalk Wexford Youths |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
14 KT |
Longford Town[12] Cork City[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
14 KT |
Shamrock Rovers[4] Finn Harps[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
14 KT |
Bohemians St Patrick's |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
14 KT |
Galway United Sligo Rovers |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
12 KT |
Hacken Djurgardens |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
12 KT |
IFK Norrkoping Elfsborg |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
12 KT |
Falkenbergs FF Kalmar FF |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
12 KT |
Hammarby Gefle IF |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
12 KT |
Helsingborg IF IFK Goteborg |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 08:35 |
final(c) KT |
Monterrey[1] Pachuca[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
13 KT |
Aalesund FK[12] Valerenga[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
13 KT |
Start Kristiansand[16] Stabaek[15] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
13 KT |
Brann[7] FK Haugesund[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
13 KT |
Viking[6] Bodo Glimt[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:30 |
13 KT |
Odd Grenland[3] Stromsgodset[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:30 |
13 KT |
Sogndal[10] Lillestrom[8] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 03:45 |
loại KT |
New York City Fc[9] Orlando City[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
10 KT |
Trelleborgs FF[9] GAIS[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
10 KT |
Syrianska FC AFC United |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
12 KT |
Pohang Steelers[8] Suwon Samsung Bluewings[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:00 |
12 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Sangju Sangmu Phoenix[6] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
12 KT |
Seoul[1] Chunnam Dragons[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:00 |
1st stage KT |
Kawasaki Frontale[1] Jubilo Iwata[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
1st stage KT |
Shonan Bellmare[18] Nagoya Grampus Eight[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:00 |
1st stage KT |
Tokyo[12] Gamba Osaka[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:00 |
1st stage KT |
Omiya Ardija[4] Vissel Kobe[10] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:00 |
1st stage KT |
Sagan Tosu[16] Urawa Red Diamonds[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
1st stage KT |
Kashima Antlers[2] Ventforet Kofu[14] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
1st stage KT |
Avispa Fukuoka[17] Sanfrecce Hiroshima[8] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
1st stage KT |
Vegalta Sendai[13] Albirex Niigata Japan[15] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
1st stage KT |
Yokohama F Marinos[9] Kashiwa Reysol[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
play off KT |
AEK Athens PAOK Saloniki |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:15 |
play off KT |
Panathinaikos Panionios |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
xuống hạng KT |
CS Universitatea Craiova Petrolul Ploiesti |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
xuống hạng KT |
Botosani CFR Cluj |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
xuống hạng KT |
Concordia Chiajna Voluntari |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
xuống hạng KT |
ACS Poli Timisoara Politehnica Iasi |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 04:30 |
4 KT |
Santos[8] Internacional[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:30 |
4 KT |
Gremio[7] Coritiba[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
4 KT |
Vitoria Salvador BA[11] Atletico Mineiro[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
4 KT |
Fluminense[3] Botafogo[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
4 KT |
Sao Paulo[15] Palmeiras[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
4 KT |
Ponte Preta[5] Flamengo[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
4 KT |
Sport Club Recife[18] Corinthians Paulista[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
playoff KT |
HNK Sibenik Istra 1961[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:15 |
chung kết KT |
Lugano[SUI D1-9] Zurich[SUI D1-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
playoff KT |
NK Zavrc NK Aluminij |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
13 KT |
FK Aktobe Lento Astana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
13 KT |
FK Atyrau Irtysh Pavlodar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
13 KT |
Kairat Almaty Akzhayik Oral |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
13 KT |
Okzhetpes Taraz |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
13 KT |
Ordabasy[5] Zhetysu Taldykorgan[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
13 KT |
Shakhtyor Karagandy Tobol Kostanai |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
playoff KT |
Pretoria Univ Mbombela United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
29 KT |
Maghrib Association Tetouan Renaissance Sportive de Berkane |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
Maghreb Fez Olympique de Safi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
MCO Mouloudia Oujda IRT Itihad de Tanger |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic HUSA Hassania Agadir |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
Kawkab de Marrakech Union Touarga Sport Rabat |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
OCK Olympique de Khouribga KAC de Kenitra |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
Forces Armee Royales Difaa Hassani Jdidi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
Chabab Rif Hoceima Wydad Casablanca |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:35 |
11 KT |
Chongqing Lifan Hebei Hx Xingfu |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:35 |
11 KT |
Guangzhou Evergrande FC[1] Shanghai East Asia FC[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:35 |
11 KT |
Shandong Taishan[12] Beijing Guoan[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 14:30 |
11 KT |
Changchun YaTai Shijiazhuang Ever Bright |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 03:00 |
18 KT |
Atletico Parana Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:30 |
18 KT |
Crucero del Norte[9] Ferrol Carril Oeste[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:15 |
18 KT |
CA Douglas Haig[18] Guillermo Brown[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
18 KT |
Santa Marina Tandil[12] All Boys[16] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Baltic Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
match KT |
Lithuania Estonia |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:30 |
5 KT |
Barito Putera Persija Jakarta |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
5 KT |
Sriwijaya Palembang Mitra Kukar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:30 |
5 KT |
Pstni PSM Makassar |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Toulon Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:45 |
KT |
Pháp U20[A1] Anh U21[B1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 12:00 |
13 KT |
Daegu FC Goyang Hi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
13 KT |
Gangwon FC Anyang |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
13 KT |
Gyeongnam FC Chungnam Asan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 04:00 |
Final(C) KT |
Aguila CD Dragon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:00 |
regular season KT |
Brantford Galaxy Sc York Region Shooters |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
final(c) KT |
CD Suchitepequez Club Comunicaciones |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:00 |
15 KT |
Ehime FC[14] Tokyo Verdy[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
15 KT |
Zweigen Kanazawa FC[22] Matsumoto Yamaga FC[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
7 KT |
Torpedo Minsk Dnepr Mogilev |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
7 KT |
Lokomotiv Gomel Oshmyany |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
7 KT |
Smorgon FC Fk Orsha |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 03:00 |
11 KT |
Sportivo San Lorenzo Independiente Fbc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:30 |
11 KT |
Caacupe Fbc Olimpia De Ita |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
11 KT |
3 De Febrero Deportivo Santani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
11 KT |
Cristobal Colon Ovetense |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
11 KT |
Deportivo Liberacion Fulgencio Yegros |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
11 KT |
Resistencia Sc Sportivo Trinidense |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
11 KT |
Sportivo Iteno Club Sport Colombia |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 08:30 |
tháng 5 KT |
Brazil[7] Panama[52] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:00 |
tháng 5 KT |
Colombia[4] Haiti[71] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:45 |
tháng 5 KT |
Bồ Đào Nha[8] Na Uy[49] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
tháng 5 KT |
Italy[15] Scotland[40] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:45 |
tháng 5 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[13] Montenegro[94] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:30 |
tháng 5 KT |
Romania[19] Ukraine[22] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
tháng 5 KT |
Dacia Chisinau[MOL D1-2] Sheriff[MOL D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
tháng 5 KT |
Tây Ban Nha[6] Bosnia Herzegovina[20] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
tháng 5 KT |
Ai Cập[44] Democratic Rep Congo[51] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:45 |
tháng 5 KT |
Đức[5] Slovakia[32] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
tháng 5 KT |
Albania[45] Qatar[83] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Azerbaijan[134] Macedonia[141] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
tháng 5 KT |
Kenya[115] Tanzania[130] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
tháng 5 KT |
Lithuania[139] Estonia[93] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Cambodia[182] Timor Leste[175] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 10:05 |
tháng 5 KT |
Guatemala[89] Armenia[110] |
1 7 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
chung kết KT |
Al Ahli Jeddah Al Nassr |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:20 |
final KT |
Al Ain Al-Jazira UAE |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
30 KT |
Chernomorets Pomorie Lokomotiv Gorna Oryahovitsa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Litex Lovech Ii Lokomotiv Mezdra |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Ludogorets Razgrad Ii Dobrudzha |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Neftohimik Bansko |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Septemvri Sofia Botev Galabovo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Sozopol Oborishte |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Spartak Pleven Dunav Ruse |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
FC Vereya Pirin 2002 Razlog |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
9 KT |
Karlbergs BK Gute |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
9 KT |
Sollentuna United FF Syrianska IF Kerbura |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
playoff KT |
Goblen Academy Pandev |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
playoff KT |
Novaci Ljubanci |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:00 |
14 KT |
Ubon Umt United[2] Prachuap Khiri Khan[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
33 KT |
Ofk Titograd Podgorica Mornar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
Rudar Pljevlja OFK Petrovac |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
FK Buducnost Podgorica Zeta |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
Bokelj Kotor Iskra Danilovgrad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
FK Sutjeska Niksic Lovcen Cetinje |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
Decic Tuzi Grbalj Radanovici |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 14:30 |
north KT |
Inner Mongolia Caoshangfei Hebei Elite |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
10 KT |
Fk Valmiera[6] Fk Auda Riga[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
10 KT |
Ogres Fk 33[13] Tukums-2000[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
10 KT |
Staiceles Bebri[12] Olaines Fk[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
10 KT |
Jekabpils[11] Preilu[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:00 |
8 KT |
Ekibastuzets Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
9 KT |
Nybro If Ifk Malmo |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 13:00 |
12 KT |
Sydney United Blacktown City Demons |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
12 KT |
Parramatta Eagles Blacktown Spartans |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
12 KT |
Sydney Olympic A.p.i.a. Leichhardt Tigers |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
9 KT |
Canberra Canberra United Academy |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
9 KT |
Gungahlin United Woden Weston |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
9 KT |
Tuggeranong United Cooma Tigers |
2 6 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
9 KT |
Canberra Olympic Monaro Panthers |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
33 KT |
Bratstvo Cijevna Ibar Rozaje |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
Berane Kom Podgorica |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
Cetinje Brskovo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
Ofk Igalo Graficar |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
33 KT |
Radnicki Berane Jezero Plav |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:10 |
17 KT |
Benfica De Macau Chao Pak Kei |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
17 KT |
Psp Macau Windsor Arch Ka I |
1 9 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
14 KT |
Heidelberg United[3] South Melbourne[1] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:00 |
final(a) KT |
Zamora Barinas Deportivo Anzoategui |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
relegation pool KT |
Baia Zugdidi Kolkheti Khobi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
12 KT |
Cabinteely[8] Drogheda United[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
12 KT |
Shelbourne[3] Limerick FC[1] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
12 KT |
Athlone UC Dublin UCD |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
12 KT |
Cobh Ramblers Waterford United |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
8 KT |
Molde B Byasen Toppfotball |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
8 KT |
Tromsdalen UIL Alta |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
8 KT |
Skeid Oslo Kjelsas IL |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
8 KT |
Ullern Finnsnes |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
8 KT |
Senja Oppsal |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
8 KT |
Frigg FK Egersunds IK |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
8 KT |
Vard Haugesund Lorenskog |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
10 KT |
Sandnes Ulf[6] KFUM Oslo[9] |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
10 KT |
Kristiansund BK[2] Asane Fotball[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
10 KT |
Levanger[3] Kongsvinger[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
10 KT |
Sandefjord[1] Ranheim IL[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
10 KT |
Ullensaker/Kisa IL[15] Jerv[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
10 KT |
Strommen[8] Bryne[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
7 KT |
Enskede Ik Nykopings BIS |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
7 KT |
Vasalunds IF IFK Lulea |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
7 KT |
Pitea If IK Brage |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
13 KT |
University of Queensland[11] Albany Creek[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
13 KT |
Ipswich Knights Sc[10] Logan Lightning[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:45 |
11 KT |
Tianjin Quanjian Beijing Renhe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
11 KT |
Yiteng FC Shenzhen |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
11 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard Dalian Yifang Aerbin |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:00 |
28 KT |
Tom Tomsk II Sibir B |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
28 KT |
Smena Komsomolsk FK Chita |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
28 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk FK Yakutia Yakutsk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 03:15 |
apertura KT |
Atletico Huila[17] Atletico Bucaramanga[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:15 |
apertura KT |
Jaguares De Cordoba[14] Deportes Tolima[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
33 KT |
Wisla Plock[2] Wigry Suwalki[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Zawisza Bydgoszcz[3] GKS Katowice[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Chrobry Glogow[4] Zaglebie Sosnowiec[8] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Chojniczanka Chojnice[12] Mks Kluczbork[15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[11] Pogon Siedlce[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Bytovia Bytow[5] Miedz Legnica[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Rozwoj Katowice[17] Belchatow[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Olimpia Grudziadz[13] Sandecja[9] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
33 KT |
Dolcan Zabki Arka Gdynia |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:30 |
preliminary KT |
Ceres Young Lions[SIN D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | |||||
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 08:15 |
regular season KT |
Cucuta America de Cali |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:30 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal Union Magdalena |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
regular season KT |
Orsomarso Real Cartagena |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
regular season KT |
Leones Deportes Quindio |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 03:00 |
regular season KT |
Valledupar Real Santander |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
7 KT |
TPS Turku[9] Jazz[10] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
7 KT |
AC Oulu[7] Ekenas IF Fotboll[2] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
7 KT |
Norrby IF Ksf Prespa Birlik |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
7 KT |
Husqvarna FF Mjallby AIF |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
7 KT |
IK Oddevold Osters IF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
7 KT |
Hollviken Kristianstads FF |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
7 KT |
Landskrona BoIS Utsiktens BK |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
7 KT |
Oskarshamns AIK Trollhattan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
10 KT |
Buxoro Navbahor Namangan |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:30 |
11 KT |
Ryukyu[3] Blaublitz Akita[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 13:00 |
11 KT |
Grulla Morioka[15] Kataller Toyama[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
11 KT |
Yokohama Scc[14] Fukushima United FC[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
11 KT |
Fujieda Myfc[9] Oita Trinita[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
11 KT |
Tochigi SC Cerezo Osaka U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
11 KT |
Sc Sagamihara Gainare Tottori |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
11 KT |
AC Nagano Parceiro Tokyo U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
11 KT |
Kagoshima United Gamba Osaka U23 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 13:00 |
12 KT |
Sunshine Coast Western Pride |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
28 KT |
Club Africain Club Sportif Sfaxien |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
28 KT |
Cs. Hammam-lif As Kasserine |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
28 KT |
Egs Gafsa J.s. Kairouanaise |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
28 KT |
Stade Gabesien Es Du Sahel |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
28 KT |
Esperance Sportive Zarzis Esperance Sportive de Tunis |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
28 KT |
Us Ben Guerdane C. A. Bizertin |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
28 KT |
A.s. Marsa Co Sidi Bouzid |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
28 KT |
Etoile Metlaoui Stade Tunisien |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
29 KT |
Dunaujvaros Budaorsi Sc |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
29 KT |
Balmazujvaros Ajka |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
29 KT |
Zalaegerszegi TE Soroksar |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
29 KT |
Soproni Svse-gysev Varda Se |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
29 KT |
Szolnoki MAV Szegedi Ak |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
29 KT |
Csakvari Tk Gyirmot Se |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
Siofok Mezokovesd-Zsory |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
29 KT |
Vac-Dunakanyar Szigetszentmiklosi |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 13:00 |
KT |
Heidelberg United U21[13] South Melbourne U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
26 KT |
Edinet Sheriff B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
26 KT |
Iskra-stal Ribnita Prut Leova |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
26 KT |
Cf Intersport Aroma Real Succes |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
26 KT |
Dacia Buiucani CF Gagauziya |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
26 KT |
Abus Ungheni Spicul Chiscareni |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
26 KT |
Zimbru Chisinau B Victoria Bardar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
30 KT |
FK Donji Srem[14] Fk Sloga Petrovac Na Mlavi[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Csk Pivara Celarevo Backa Backa Palanka |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Indjija Zemun |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Loznica Fk Sindelic Nis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
FK Napredak Krusevac FK Bezanija |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac Kolubara |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Proleter Novi Sad Dinamo Vranje |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
30 KT |
Sloboda Uzice Sevojno BSK Borca |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
play off KT |
Pelister Bitola Horizont Turnovo[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
chung kết KT |
F91 Dudelange Us Mondorf-les-bains |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:30 |
Championship Group KT |
Msk Zilina B Lokomotiva Kosice |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:30 |
Championship Group KT |
Slovan Bratislava B Partizan Bardejov |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
4 KT |
Leiknir F[12] Ka Akureyri[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
4 KT |
HK Kopavog UMF Selfoss |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
4 KT |
Huginn[8] Fram Reykjavik[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
4 KT |
Thor Akureyri[7] Haukar[5] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
4 KT |
Kf Fjallabyggdar[11] Sindri[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:45 |
34 KT |
Agrotikos Asteras[12] Kerkyra[1] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:45 |
34 KT |
Chania[13] Panegialios[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:45 |
34 KT |
Kallithea[7] Panahaiki-2005[16] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:45 |
34 KT |
Panserraikos[9] Apollon Smirnis[4] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:45 |
34 KT |
Zakynthos[14] Ergotelis[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:45 |
34 KT |
Kissamikos Anagenisi Karditsa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:45 |
34 KT |
Lamia Panelefsiniakos |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:45 |
34 KT |
ASK Olympiakos Volou Trikala |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:45 |
34 KT |
Aharnaikos Larisa |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
9 KT |
IS Halmia Lindome GIF |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
9 KT |
Huddinge If Varmbols Fc |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
9 KT |
Konyaspor KIF Arameisk-syrianska If |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:00 |
10 KT |
Dziugas Telsiai Taip Vilnius |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:15 |
13 KT |
Ab Argir IF Fuglafjordur |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
13 KT |
Vikingur Gotu HB Torshavn |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
13 KT |
B36 Torshavn Skala Itrottarfelag |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
13 KT |
Toftir B68 Tb Tuoroyri |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
regular season KT |
Nurafshon Xorazm Urganch |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
regular season KT |
Fk Gijduvon Aral Nukus |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
regular season KT |
Yozyovon Naryn |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
regular season KT |
Sementchi Quvasoy Uz Dong Joo Andijon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
regular season KT |
Fk Kasansay Nasaf Qarshi Ii |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
regular season KT |
Hotira Namangan Mashal Ii |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:05 |
5 KT |
Portland Thorns Fc Womens Ol Reign Womens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 06:05 |
5 KT |
Chicago Red Stars Womens Gotham Fc Womens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 15:05 |
13 KT |
Moggill Brisbane Knights |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 12:00 |
13 KT |
Mount Gravatt Souths United |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
14 KT |
Argentino De Rosario Ituzaingo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
14 KT |
Leandro N Alem Central Ballester |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
14 KT |
Ca Lugano Ca Atlas |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
37 KT |
Jablonec U19[20] Sk Sigma Olomouc u19[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 16:00 |
KT |
Viktoria Plzen U21[9] Bohemians 1905 U21[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
group b KT |
Olympic Azzaweya Al Mahalla |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
9 KT |
Hudiksvalls Forenade FF Anundsjo If |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
9 KT |
Bodens BK Sandvikens IF |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:15 |
clausura KT |
Ia Sud America Cerro Montevideo |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:15 |
clausura KT |
CA Penarol Plaza Colonia |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
clausura KT |
Ca River Plate Defensor SC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 11:30 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[5] Nữ Nippon Sport Science University[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
KT |
Nữ As Harima Albion[7] Nữ Cerezo Osaka Sakai[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
KT |
Nữ Kibi International University[6] Nữ As Elfen Sayama[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
KT |
Nữ Angeviolet Hiroshima[10] Nữ Kanagawa University[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 11:00 |
11 KT |
Nữ Yunogo Belle Nữ Beleza |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
10 KT |
Enyimba International Warri Wolves |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
chung kết KT |
Zob Ahan[IRN PR-6] Esteghlal Tehran[IRN PR-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[1] Pogon Szczecin Youth[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
KT |
Lech Poznan Youth[1] Legia Warszawa Youth[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club Deportivo Municipal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:15 |
clausura KT |
Deportivo Union Comercio Defensor La Bocana |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:35 |
loại KT |
St Louis Lions Rio Grande Valley Fc Toros |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 06:40 |
loại KT |
Toronto Fc II Wilmington Hammerheads |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps B Real Monarchs Slc |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 11:00 |
14 KT |
Nara Club[13] Yokogawa Musashino[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
14 KT |
Osaka[1] Okayama B[16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
14 KT |
Sony Sendai FC[5] Honda[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
14 KT |
Azul Claro Numazu Reinmeer Aomori |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
14 KT |
Mio Biwako Shiga Maruyasu Industries |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
14 KT |
Vanraure Hachinohe Urayasu Sc |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 11:00 |
14 KT |
Verspah Oita Ohira Tochigi UVA SC |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |