KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
play-offs KT |
Georgia U19[A2] Tây Ban Nha U19[A4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
play-offs KT |
Bồ Đào Nha U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD SEA Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:30 |
bảng KT |
Lào U23 Thái Lan U23 |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 15:00 |
bảng KT |
Brunei U23 Viet Nam U23 |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U20 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 08:00 |
bảng KT |
New Zealand U20 Ukraine U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:00 |
playoff semifinal KT |
Avellino[ITA D2-8] Bologna[ITA D2-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
playoff semifinal KT |
Pescara[ITA D2-7] Vicenza[ITA D2-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Holstein Kiel Munchen 1860 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:10 |
regular season KT |
Quilmes[23] San Lorenzo[1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:45 |
Final KT |
Maritimo[POR D1-10] SL Benfica[POR D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
36 KT |
Basel[1] St. Gallen[5] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
36 KT |
Zurich[4] Grasshoppers[8] |
4 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
36 KT |
Young Boys[2] Vaduz[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
36 KT |
Luzern[7] Sion[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:30 |
36 KT |
Aarau[10] Thun[3] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
11 KT |
HJK Helsinki[1] KuPS[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
11 KT |
RoPS Rovaniemi[5] VPS Vaasa[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
11 KT |
Gefle IF[9] Hacken[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
34 KT |
Balikesirspor[17] Gaziantepspor[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
34 KT |
Eskisehirspor[10] Akhisar Bld.Geng[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
34 KT |
Besiktas[3] Genclerbirligi[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
34 KT |
Kayseri Erciyesspor[18] Karabukspor[16] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
11 KT |
Odd Grenland[6] Aalesund FK[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 08:00 |
qualifying KT |
Sporting Kansas City[6] Dallas[2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Korona Kielce[8] Piast Gliwice[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
xuống hạng KT |
Podbeskidzie[6] Cracovia Krakow[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
30 KT |
Pecs[12] Nyiregyhaza[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
34 KT |
Dinamo Bucuresti[6] Astra Ploiesti[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:30 |
34 KT |
Botosani[7] Viitorul Constanta[10] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
36 KT |
Dinamo Zagreb[1] NK Rijeka[2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
36 KT |
NK Split[7] Hajduk Split[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
14 KT |
Kairat Almaty[5] Taraz[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:30 |
14 KT |
Kaisar Kyzylorda[10] Shakhtyor Karagandy[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:30 |
14 KT |
Zhetysu Taldykorgan[11] Okzhetpes[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
14 KT |
Ordabasy[3] FK Aktobe Lento[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
14 KT |
Tobol Kostanai[8] Irtysh Pavlodar[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
14 KT |
Astana[2] FK Atyrau[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:45 |
12 KT |
Shanghai East Asia FC[4] Shandong Taishan[1] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:50 |
4 KT |
Bahia[2] Parana PR[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:30 |
4 KT |
Bragantino[18] America MG[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 05:30 |
4 KT |
Santa Cruz (PE)[15] ABC RN[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:00 |
17 KT |
Santa Marina Tandil[2] All Boys[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
26 KT |
Zorya[4] Vorskla Poltava[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:00 |
26 KT |
Volyn[7] Metalurg Donetsk[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
9 KT |
Skonto FC[4] Jelgava[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 07:00 |
regular season KT |
Serbian White Eagles Niagara United |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 06:00 |
tháng 5 KT |
Nữ Canada[9] Nữ Anh[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
tháng 5 KT |
Fc United Of Manchester[ENG-N PR-1] SL Benfica B[POR D2-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:45 |
tháng 5 KT |
Nữ Nauy[12] Nữ Phần Lan[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Boavista[POR D1-13] Vila Real |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Malawi[97] Zambia[60] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Lào[178] Afghanistan[135] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
tháng 5 KT |
Adelaide United FC[AUS D1-4] Villarreal[SPA D1-6] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
30 KT |
Sozopol Dobrudzha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:00 |
2 KT |
Longford Town[IRE PR-6] Finn Harps[IRE D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 02:00 |
2 KT |
Wexford Youths Cork City |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
2 KT |
Bray Wanderers[IRE PR-11] Limerick FC[IRE PR-12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
2 KT |
Dundalk[IRE PR-1] Shelbourne[IRE D1-4] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
2 KT |
Tolka Rovers Waterford United[IRE D1-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
2 KT |
St Patrick's[IRE PR-5] Shamrock Rovers[IRE PR-3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
2 KT |
Drogheda United[IRE PR-9] Cabinteely[IRE D1-8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
2 KT |
Bohemians Firhouse Clover |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:45 |
2 KT |
Galway United North End United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:35 |
KT |
SC Weiz[5] SAK Klagenfurt[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
KT |
Blau Weiss Linz[4] Lafnitz[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
KT |
SK Vorwarts Steyr[2] SC Kalsdorf[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
KT |
SK Austria Klagenfurt[1] Wallern[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
KT |
Union Gurten[10] SV Allerheiligen[6] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
KT |
Vocklamarkt[15] Sturm Graz Amat.[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
KT |
Superfund Pasching[9] ATSV Wolfsberg[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 23:30 |
KT |
Wolfsberger Ac Amateure[11] Union St.florian[13] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
9 KT |
Asarums If Fk Hassleholms If |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 01:00 |
chung kết KT |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] KF Laci[ALB D1-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 18:30 |
15 KT |
Benfica De Macau[1] Mfa Development[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
26 KT |
Hvidovre IF[4] B93 Copenhagen[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:30 |
15 KT |
Oakleigh Cannons[10] Green Gully Cavaliers[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:30 |
15 KT |
Pascoe Vale Sc[7] Port Melbourne Sharks[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:30 |
15 KT |
South Melbourne[3] North Geelong Warriors[14] |
7 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:15 |
15 KT |
Bentleigh Greens[2] Dandenong Thunder[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 05:00 |
apertura KT |
Sportivo Luqueno[5] Deportivo Capiata[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 04:15 |
apertura KT |
Deportivo Santani[8] General Diaz[11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:59 |
30 KT |
Cs Constantine[10] Js Kabylie[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
Mc El Eulma[15] Asm Oran[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
Mc Oran[5] Es Setif[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
Na Hussein Dey[12] Js Saoura[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
Rc Arba[13] Mc Alger[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
Usm Alger[11] Aso Chlef[14] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
Usm Bel Abbes[16] Mo Bejaia[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 22:59 |
30 KT |
Usm El Harrach[7] Cr Belouizdad[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:30 |
29 KT |
Dinamo Kyiv B[6] Hirnik Kryvyi Rih[12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 21:30 |
29 KT |
Ternopil[7] PFC Oleksandria[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:30 |
prom./relegation playoff KT |
Ironi Nesher[ISR D3-2] Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:45 |
13 KT |
Mitchelton[3] Peninsula Power[2] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:30 |
championship round KT |
FK Taganrog[8] Torpedo Armavir[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:30 |
30 KT |
Dinamo Barnaul[6] Tom Tomsk II[9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:30 |
36 KT |
Floridsdorfer AC Wien[7] LASK Linz[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:30 |
36 KT |
Liefering[2] Mattersburg[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:30 |
36 KT |
Kapfenberg Superfund[4] Austria Lustenau[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:30 |
36 KT |
St.Polten[5] TSV Hartberg[10] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:30 |
36 KT |
Wacker Innsbruck[8] SV Horn[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 17:00 |
15 KT |
Modbury Jets[11] Adelaide Blue Eagles[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 16:00 |
12 KT |
Brisbane Olympic United FC[3] Moreton Bay United[1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
12 KT |
Redlands United FC[10] Brisbane Strikers[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:30 |
playoffs KT |
UN Kaerjeng 97 Una Strassen |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 09:00 |
15 KT |
Northcote City U21[3] Melbourne Knights U21[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 09:00 |
15 KT |
Avondale Fc U21[1] Hume City U21[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:00 |
relegation group(east) KT |
Bodva Moldava Nbodvou Slavoj Trebisov |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:15 |
4 KT |
UMF Selfoss[7] Grindavik[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 01:00 |
4 KT |
Throttur[1] Vikingur Olafsvik[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 02:15 |
4 KT |
Umf Njardvik[4] Umf Afturelding[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 23:30 |
26 KT |
Marienlyst[2] Varde IF[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nam Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 22:30 |
7 KT |
Fc Ilves-kissat[7] Gnistan[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:00 |
9 KT |
Lidkopings Fk Karlslunds If Hfk |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 00:30 |
9 KT |
Varmdo IF IFK Aspudden-Tellus |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 00:00 |
9 KT |
Fc Linkoping City IF Sylvia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 19:00 |
west zone KT |
Aral Nukus[5] Zaamin[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
west zone KT |
Mashal Ii[9] Obod Tashkent[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
12 KT |
Harare City Chapungu United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:00 |
40 KT |
Pribram U19[1] Opava U19[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 20:30 |
30 KT |
Spartak Moscow Youth[2] Amkar Perm Youth[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
30 KT |
Akhmat Grozny Youth[16] Fk Ural Youth[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 18:00 |
30 KT |
Kuban Krasnodar Youth[5] Arsenal Tula Youth[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:30 |
30 KT |
Torpedo Moscow Youth[14] Mordovia Saransk Youth[8] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
30 KT |
Zenit St.petersburg Youth[9] Lokomotiv Moscow Youth[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 16:00 |
30 KT |
Dynamo Moscow Youth[1] Fk Krasnodar Youth[12] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/05 21:00 |
26 KT |
Shakhtar Donetsk U21[4] Karpaty Lviv U21[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 20:00 |
26 KT |
Hoverla Zakarpattia U21[12] Dnipro Dnipropetrovsk U21[1] |
0 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 19:00 |
26 KT |
Illichivets U21[13] Olimpic Donetsk U21[14] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05 17:00 |
26 KT |
Dynamo Kyiv U21[2] Metalurg Zaporozhya U21[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |