KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
27 KT |
Leicester City[18] Chelsea[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 03:00 |
34 KT |
Elche[14] Deportivo La Coruna[17] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 03:00 |
34 KT |
Villarreal[6] Atletico Madrid[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
34 KT |
Eibar[15] Sevilla[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
34 KT |
Real Madrid[2] Almeria[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
34 KT |
Celta Vigo[9] Malaga[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
33 KT |
Cesena[18] Atalanta[17] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
33 KT |
Chievo[13] Cagliari[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
33 KT |
Juventus[1] Fiorentina[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
33 KT |
AC Milan[9] Genoa[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
33 KT |
Sampdoria[5] Hellas Verona[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
33 KT |
Lazio[2] Parma[20] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
33 KT |
US Sassuolo Calcio[12] AS Roma[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
33 KT |
Palermo[11] Torino[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
Semifinal KT |
Arminia Bielefeld[GER D3-1] Wolfsburg[GER D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
championship playoff KT |
Club Brugge[2] Sporting Charleroi[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
30 KT |
Young Boys[2] Aarau[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:45 |
30 KT |
Grasshoppers[7] Thun[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:45 |
30 KT |
Vaduz[9] Basel[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
bảng KT |
Arbil Esteghlal Dushanbe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
bảng KT |
Al-Jaish Damascus[SYR D1-3] Al-Riffa[BHR D1-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
bảng KT |
Al-Nejmeh[LBN D1-3] Al Kuwait SC[KUW D1-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
bảng KT |
Ahal Al-Qadsia SC[KUW D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:45 |
bảng KT |
Pahang[MAS SL-7] Yadanabon |
7 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
bảng KT |
South China[HK PR-4] Global FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
bảng KT |
New Radiant Persib Bandung[IDN ISL-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 16:00 |
bảng KT |
Ayeyawady United Chanthabouly |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:30 |
4 KT |
HJK Helsinki[1] KTP Kotka[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
4 KT |
Jaro[7] Ilves Tampere[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
4 KT |
RoPS Rovaniemi[12] HIFK[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
4 KT |
VPS Vaasa[10] IFK Mariehamn[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:05 |
6 KT |
Atvidabergs FF[13] AIK Solna[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
Elfsborg[1] Kalmar FF[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
Malmo FF[2] Halmstads[15] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
6 KT |
Djurgardens[9] Falkenbergs FF[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
5 KT |
Molde[4] Stromsgodset[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
5 KT |
Sarpsborg 08 FF[8] Odd Grenland[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:30 |
qualifying KT |
New York Red Bulls[3] Colorado Rapids[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
30 KT |
Cracovia Krakow[14] Belchatow[15] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
30 KT |
Gornik Leczna[11] Piast Gliwice[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
30 KT |
Gornik Zabrze[6] Zawisza Bydgoszcz[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
30 KT |
Jagiellonia Bialystok[3] Ruch Chorzow[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
30 KT |
Korona Kielce[10] Lechia Gdansk[9] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
30 KT |
Legia Warszawa[1] Pogon Szczecin[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
30 KT |
Podbeskidzie[7] Lech Poznan[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
30 KT |
Slask Wroclaw[4] Wisla Krakow[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
5 KT |
IK Sirius FK[5] Ostersunds FK[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:00 |
5 KT |
IFK Varnamo[8] Degerfors IF[13] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:00 |
1st stage KT |
Yokohama F Marinos[11] Sanfrecce Hiroshima[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
1st stage KT |
Ventforet Kofu[18] Urawa Red Diamonds[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 14:00 |
1st stage KT |
Vissel Kobe[10] Nagoya Grampus Eight[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 14:00 |
1st stage KT |
Shonan Bellmare[13] Sagan Tosu[3] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 14:00 |
1st stage KT |
Gamba Osaka[2] Matsumoto Yamaga FC[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
1st stage KT |
Shimizu S-Pulse[16] Yamagata Montedio[17] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
1st stage KT |
Kawasaki Frontale[4] Kashiwa Reysol[12] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
1st stage KT |
Vegalta Sendai[7] Kashima Antlers[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
1st stage KT |
Albirex Niigata Japan[14] Tokyo[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
Semifinal KT |
Xanthi[GRE D1-7] Iraklis Saloniki[GRE D2-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:30 |
Semifinal KT |
Olympiakos[GRE D1-1] Apollon Smirnis |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
29 KT |
Steaua Bucuresti[1] FCM Targu Mures[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:15 |
29 KT |
Viitorul Constanta[7] Universitaea Cluj[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
29 KT |
CS Universitatea Craiova[4] Brasov[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
25 KT |
Borac Cacak[13] Spartak Subotica[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
25 KT |
Partizan Belgrade[1] Jagodina[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
25 KT |
FK Rad Beograd[7] Mladost Lucani[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
25 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[16] Radnicki Nis[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
25 KT |
Cukaricki[3] OFK Beograd[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
25 KT |
FK Vozdovac Beograd[15] Vojvodina[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
25 KT |
Novi Pazar[5] FK Napredak Krusevac[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
25 KT |
FK Donji Srem[12] Crvena Zvezda[2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:30 |
24 KT |
Sport Podbrezova[11] TJ Spartak Myjava[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
31 KT |
Hajduk Split[4] NK Lokomotiva Zagreb[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
31 KT |
NK Rijeka[2] NK Split[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
31 KT |
NK Zagreb[7] Zadar[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
8 KT |
Army United[2] Bangkok Glass Pathum[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
8 KT |
Osotspa Saraburi FC BEC Tero Sasana |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
8 KT |
Bangkok United FC[6] Saraburi Fc[18] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
8 KT |
TOT S.C.[16] Sisaket[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
8 KT |
Chonburi Shark FC Port |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
8 KT |
Chiangrai United[14] Suphanburi FC[1] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
8 KT |
Ratchaburi FC[5] Nakhon Ratchasima[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
8 KT |
Chainat FC[10] Buriram United[4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
8 KT |
Navy Muang Thong United |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:00 |
30 KT |
Domzale[2] NK Zavrc[5] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
30 KT |
Koper[7] Gorica[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
30 KT |
NK Rudar Velenje[6] Nk Radomlje[10] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
30 KT |
NK Krka[9] NK Publikum Celje[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:00 |
30 KT |
NK Maribor[1] NK Olimpija Ljubljana[4] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:30 |
27 KT |
Orlando Pirates Supersport United |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:30 |
27 KT |
Mamelodi Sundowns Kaizer Chiefs FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:30 |
27 KT |
AmaZulu Platinum Stars |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:30 |
27 KT |
Polokwane City Cape Town City |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:30 |
27 KT |
Chippa United FC Bloemfontein Celtic |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
27 KT |
Free State Stars Bidvest Wits |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
17 KT |
Gandzasar Kapan[4] Ulisses FC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:45 |
30 KT |
Lausanne Sports[6] Chiasso[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:45 |
30 KT |
Lugano[1] Schaffhausen[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 00:45 |
30 KT |
Wohlen[3] Winterthur[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
apertura KT |
Deportivo Cuenca[10] Club Sport Emelec[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:30 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[2] Barcelona SC(ECU)[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:00 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[5] San Jose[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:00 |
clausura KT |
Nacional Potosi[9] The Strongest[3] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:00 |
KT |
Universitario de Sucre[10] Universitario Pando[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 09:00 |
clausura KT |
CD Marquense[7] CSD Municipal[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 09:00 |
clausura KT |
Club Comunicaciones[1] Guastatoya[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 02:00 |
clausura KT |
CD Malacateco[9] CD Suchitepequez[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:00 |
clausura KT |
Halcones[11] Antigua Gfc[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
Semifinal KT |
Sonderjyske[DEN SASL-8] Vestsjaelland[DEN SASL-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 17:30 |
10 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[16] Kamatamare Sanuki[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:30 |
10 KT |
Zweigen Kanazawa FC[2] Consadole Sapporo[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 15:00 |
10 KT |
Cerezo Osaka[9] Kyoto Purple Sanga[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 14:00 |
10 KT |
Roasso Kumamoto[20] JEF United Ichihara[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 14:00 |
10 KT |
Ehime FC[8] Giravanz Kitakyushu[14] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
10 KT |
Oita Trinita[21] Tochigi SC[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
10 KT |
Tokushima Vortis[18] Omiya Ardija[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
10 KT |
Gifu[22] V-Varen Nagasaki[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
10 KT |
Mito Hollyhock[15] Okayama FC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
10 KT |
Jubilo Iwata[1] Avispa Fukuoka[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
10 KT |
Tokyo Verdy[12] Yokohama FC[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
tháng 4 KT |
ASA AL[BRA D3-10] CRB AL[BRA D3-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
tháng 4 KT |
Malaysia U21 Campuchia U23 |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
2.1 KT |
Sampaio Correa[BRA D2-10] Palmeiras[BRA SP-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 08:00 |
2.1 KT |
Capivariano Fc Sp Botafogo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 23:30 |
Semifinal KT |
Kuban Krasnodar[RUS D1-8] CSKA Moscow[RUS D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:30 |
Semifinal KT |
Gazovik Orenburg[RUS D2-5] Lokomotiv Moscow[RUS D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:05 |
KT |
Montreal Impact[MLS-20] Club America[MEX D1-6] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:45 |
bán kết KT |
Levski Sofia Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
bán kết KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-2] Szolnoki MAV[HUN D2E-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
bán kết KT |
Sheriff[MOL D1-2] Milsami[MOL D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
bán kết KT |
Dacia Chisinau[MOL D1-1] Tiraspol[MOL D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
KT |
Salgueiros AC Santa Cruz (PE) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:00 |
10 KT |
Ang Thong Fc[2] Trat Fc[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
10 KT |
Chiangmai Fc[16] Samut Songkhram FC[17] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
KT |
Bangkok Fc[4] Samut Prakan City[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
10 KT |
Nakhon Pathom FC Songkhla United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
10 KT |
Prachuap Khiri Khan[6] Phuket[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
10 KT |
Krabi Fc[15] Air Force Central[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
10 KT |
TTM Lopburi[19] Thai Honda Fc[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
10 KT |
Police United FC[1] Sukhothai[11] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
10 KT |
Phichit[10] BB-Chulalongkorn Univ. FC[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
10 KT |
Ptt Rayong Ayutthaya Fc |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
4 KT |
Karlskrona Ifk Berga |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:10 |
bán kết KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-4] FK Baumit Jablonec[CZE D1-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
3 KT |
Kairat Almaty Irtysh Pavlodar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-1] | |||||
29/04 19:00 |
3 KT |
Akzhayik Oral FK Aktobe Lento |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
3 KT |
FK Atyrau Zhetysu Taldykorgan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
3 KT |
Tobol Kostanai Cska Almaty |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
3 KT |
Ordabasy Taraz |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
3 KT |
Shakhtyor Karagandy Okzhetpes |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
29/04 16:00 |
3 KT |
Ekibastuzets Astana |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:00 |
3 KT |
Arsenal de Sarandi[ARG D1-27] Guarani Antonio Franco[ARG D2-16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 06:10 |
3 KT |
Quilmes[ARG D1-22] Sportivo Belgrano[ARG D2-21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
11 KT |
Goytre United[5] Taffs Well[8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
27 KT |
Aberdare Town[11] Pontardawe Town[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
27 KT |
Garden Village[12] Ton Pentre[10] |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:30 |
Semifinal KT |
NK Siroki Brijeg[BOS PL-1] Borac Banja Luka[BOS PL-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
Semifinal KT |
Zrinjski Mostar Olimpik Sarajevo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
Semifinal KT |
Olimpic Donetsk[UKR D1-9] Dynamo Kyiv[UKR D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:59 |
Semifinal KT |
Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 06:10 |
apertura KT |
Deportivo Capiata[8] Libertad Asuncion[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 04:00 |
KT |
General Diaz[9] Guarani CA[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/04 04:00 |
apertura KT |
General Diaz Guarani CA |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
31 KT |
Wurzburger Kickers[1] Eintr. Bamberg[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:30 |
27 KT |
Sv Schalding Heining[7] Fv Illertissen[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
30 KT |
Adanaspor[11] Kayserispor[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
30 KT |
Antalyaspor[4] Boluspor[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
30 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[10] Bucaspor[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
championship round KT |
Dynamo Stavropol[5] Chernomorets Novorossiysk[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
championship round KT |
FK Taganrog[8] FK Biolog[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
championship round KT |
Mashuk-KMV[11] Vityaz Krymsk[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:00 |
championship round KT |
Spartak Nalchik[2] Torpedo Armavir[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
championship round KT |
Mitos Novocherkassk[9] Afips[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
championship round KT |
FK Angusht Nazran[12] Druzhba Maykop[7] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 07:45 |
apertura KT |
La Equidad[17] Atletico Nacional[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
Semifinal KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-5] Austria Wien[AUT D1-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:59 |
Quarterfinals KT |
Fcf Tallinna Ulikool Flora Tallinn Ii[EST D2-2] |
3 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 22:45 |
Quarterfinals KT |
Nomme JK Kalju[EST D1-1] Johvi Lokomotiv |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 11:00 |
8 KT |
Fujieda Myfc Blaublitz Akita |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
8 KT |
Fukushima United FC AC Nagano Parceiro |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
8 KT |
Kataller Toyama Sc Sagamihara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
8 KT |
Renofa Yamaguchi Ryukyu |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
8 KT |
Grulla Morioka Machida Zelvia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
8 KT |
Yokohama Scc Jleague Xi U22 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:00 |
group b KT |
Gagra[2] Borjomi[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
22 KT |
Zenit Caslav[13] Sokol Zapy[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
25 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[1] Fk Sindelic Nis[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
25 KT |
BSK Borca[8] Radnik Surdulica[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
25 KT |
Kolubara[9] Jedinstvo Putevi[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
25 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[13] Proleter Novi Sad[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
25 KT |
Backa Backa Palanka[4] FK Javor Ivanjica[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
25 KT |
Moravac Mrstane[12] Fk Sloga Petrovac Na Mlavi[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
25 KT |
Indjija[5] Macva Sabac[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
25 KT |
Sloga Kraljevo[15] FK Bezanija[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:00 |
2 KT |
Bunyodkor 2 Metallurg Bekobod |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-5] | |||||
29/04 18:30 |
2 KT |
Oktepa Neftchi Fargona[UZB D1-2] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
bán kết KT |
Dinamo Brest[BLR D1-1] Shakhter Soligorsk[BLR D1-3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 21:30 |
bán kết KT |
Dinamo Minsk[BLR D1-12] BATE Borisov[BLR D1-2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:30 |
relegation play off KT |
Puskas Akademia Felcsut u21[3] Vac Varosi Lse u21[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:00 |
championship play off KT |
Illes Akademia Haladas u21[2] Vasas u21[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
relegation play off KT |
Kecskemeti(u21)[6] Pecsi Mu21[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 16:00 |
championship play off KT |
Ujpesti Te u21[6] Eto Gyori U21[8] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 18:00 |
4 KT |
Daegu FC[KOR D2-1] Pohang Steelers[KOR D1-4] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 18:00 |
4 KT |
Jeju United FC[KOR D1-6] Anyang[KOR D2-6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:30 |
4 KT |
Seoul[KOR D1-9] Gyeongju KHNP[KOR D3-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:30 |
4 KT |
Incheon United FC[KOR D1-10] Bucheon 1995[KOR D2-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:30 |
4 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-3] Seoul E Land[KOR D2-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | |||||
29/04 17:30 |
4 KT |
Daejeon Citizen[KOR D1-12] Gwangju Fc[KOR D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
4 KT |
Goyang Hi[KOR D2-4] Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
29/04 17:00 |
4 KT |
Busan I'Park[KOR D1-11] Gangwon FC[KOR D2-9] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
4 KT |
Incheon Korail[KOR D3-2] Yongin City[KOR D3-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
4 KT |
Chungnam Asan[KOR D2-7] Chungju Hummel[KOR D2-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
29/04 17:00 |
4 KT |
Busan Transpor Tation[KOR D3-6] Seongnam FC[KOR D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 17:00 |
4 KT |
Cheonan City Korea University |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 12:00 |
4 KT |
Sangji University Yeungnam University |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
28 KT |
Black Leopards Marumo Gallants |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
28 KT |
Thanda Royal Zulu Lamontville Golden Arrows |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
28 KT |
Stellenbosch Witbank Spurs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
28 KT |
Highlands Park Cape Town |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
28 KT |
Royal Eagles Jomo Cosmos |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 20:00 |
28 KT |
Cape Town All Stars African Warriors |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
7 KT |
Stabaek U19[11] Lyn Oslo U19[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
7 KT |
Raufoss U19 Sparta Sarpsborg U19 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:15 |
7 KT |
Skeid Oslo U19[7] Follo U19[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 23:45 |
7 KT |
Valerenga U19[5] Oppsal U19[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 00:00 |
4 KT |
Skelleftea Ff[9] Bodens BK[12] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
playoff 1 KT |
Forest Green Rovers Bristol Rovers |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:45 |
playoff 1 KT |
Whitehawk Basingstoke Town |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
playoff 1 KT |
Havant and Waterlooville Boreham Wood |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 02:00 |
playoff 1 KT |
Chorley Boston United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:45 |
playoff 1 KT |
Guiseley AFC Fylde |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 20:00 |
KT |
Crystal Palace U21[1] Colchester United U21[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 19:30 |
19 KT |
Tai Chung[13] Citizen[7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 19:30 |
23 KT |
Convoy Sun Hei Wan Chai Sf |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:15 |
KT |
Ceara[BRA D2-8] Bahia[BRA D1-18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 22:00 |
bán kết KT |
Al Oruba Sur[OMA D1-1] Al Nasr (OMA)[OMA D1-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 21:00 |
west KT |
Zawisza Bydgoszcz Youth[10] Zaglebie Lubin Youth[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
bảng KT |
Deportivo Pasto[COL D1-20] Valledupar[COL D2-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:30 |
bảng KT |
Dep.Independiente Medellin[COL D1-2] Envigado[COL D1-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:30 |
bảng KT |
Inter Palmira[COL D1-12] Atletico Clube Purtugal[COL D2-13] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:30 |
bảng KT |
Boyaca Chico[COL D1-16] Llaneros FC[COL D2-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 07:00 |
bảng KT |
Jaguares De Cordoba[COL D1-14] Leones[COL D2-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 05:30 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1-7] U. Autonoma[COL D1-17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 03:30 |
bảng KT |
Alianza Petrolera[COL D1-15] Cucuta[COL D1-19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 03:30 |
bảng KT |
Deportivo Pereira[COL D2-4] Deportes Tolima[COL D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 03:00 |
bảng KT |
Barranquilla[COL D2-16] Real Cartagena[COL D2-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 03:00 |
bảng KT |
Fortaleza CEIF[COL D2-5] Patriotas[COL D1-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 03:00 |
bảng KT |
Atletico Huila[COL D1-3] Deportes Quindio[COL D2-15] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 08:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc Sacramento Republic Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/04 01:30 |
2nd fase(clausura) KT |
La Serena Coquimbo Unido |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04 01:30 |
2nd fase(clausura) KT |
Cd Magallanes Cd Copiapo S.a. |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 12:00 |
9 KT |
Sony Sendai FC[3] Yokogawa Musashino[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Honda[1] Vanraure Hachinohe[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Sagawa Printing S.C.[7] Azul Claro Numazu[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Kagoshima United[2] Verspah Oita[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Okayama B[16] Nara Club[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Maruyasu Okazaki[14] Mio Biwako Shiga[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Osaka[4] Honda Lock SC[10] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 11:00 |
9 KT |
Ryutsu Keizai University[13] Ohira Tochigi UVA SC[15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |