KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 01:45 |
loại KT |
CH Ireland[66] Ba Lan[34] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 01:45 |
loại KT |
Hungary[46] Hy Lạp[27] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 01:45 |
loại KT |
Bồ Đào Nha[7] Serbia[40] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:59 |
loại KT |
Scotland[39] Gibraltar |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:59 |
loại KT |
Georgia[126] Đức[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:59 |
loại KT |
Romania[14] Đảo Faroe[105] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:59 |
loại KT |
Bắc Ireland[43] Phần Lan[78] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:59 |
loại KT |
Albania[61] Armenia[79] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 23:30 |
loại KT |
Iraq U23 Bahrain U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:45 |
loại KT |
United Arab Emirates U23 Tajikistan U23 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:30 |
loại KT |
Oman U23 Maldives U23 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:45 |
loại KT |
Sri Lanka U23 Yemen U23 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:30 |
loại KT |
Iran U23 Afghanistan U23 |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:15 |
loại KT |
Viet Nam U23 Nhật Bản U23 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
loại KT |
Bangladesh U23 Uzbekistan U23 |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
loại KT |
Thái Lan U23 Philippines U23 |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
loại KT |
Đông Timo U23 Hàn Quốc U23 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
loại KT |
Lào U23 Mông Cổ U23 |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 18:00 |
loại KT |
Chinese Taipei U23 Australia U23 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 17:30 |
loại KT |
Saudi Arabia U23 Nepal U23 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 16:00 |
loại KT |
Syria U23 Ấn Độ U23 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 16:00 |
loại KT |
Singapore U23 Trung Quốc U23 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 16:00 |
loại KT |
Campuchia U23 Bắc Triều Tiên U23 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 16:00 |
loại KT |
Ấn Độ U23 Syria U23 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 15:30 |
loại KT |
Indonesia U23 Brunei U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 15:30 |
loại KT |
Malaysia U23 Macau U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 15:00 |
loại KT |
Hong Kong U23 Myanmar U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 01:30 |
33 KT |
Brescia[20] Trapani[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
33 KT |
Catania[21] Avellino[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
KT |
Frosinone[4] Latina Calcio[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
33 KT |
Bari[11] Pro Vercelli[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
33 KT |
Cittadella[14] Ternana[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
33 KT |
Modena[13] A.S. Varese[22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
33 KT |
Lanciano[10] Virtus Entella[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 17:30 |
33 KT |
Perugia[9] Crotone[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 02:00 |
31 KT |
Sabadell[22] Mallorca[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 00:00 |
31 KT |
Barcelona B[21] Tenerife[16] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 23:15 |
31 KT |
Zaragoza[6] Alcorcon[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:00 |
31 KT |
CD Mirandes[13] Girona[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 17:00 |
31 KT |
Osasuna[18] Sporting de Gijon[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 07:00 |
Vòng 1 KT |
Cayman Islands Belize |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:00 |
Vòng 1 KT |
Dominica British Virgin Islands |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:00 |
bảng KT |
Anguilla Nicaragua |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 01:00 |
Vòng 1 KT |
Bermuda Bahamas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 20:15 |
39 KT |
Fleetwood Town Preston North End |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 07:30 |
regular season KT |
Gimnasia LP[24] River Plate[5] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:15 |
regular season KT |
Boca Juniors[3] Estudiantes La Plata[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:15 |
regular season KT |
Union Santa Fe[14] Velez Sarsfield[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:00 |
regular season KT |
Racing Club[12] San Martin San Juan[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
regular season KT |
Belgrano[10] Newells Old Boys[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 13:00 |
23 KT |
Newcastle Jets FC[10] Adelaide United FC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
23 KT |
Wellington Phoenix[1] Sydney FC[3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 06:15 |
qualifying KT |
Real Salt Lake Toronto FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:00 |
qualifying KT |
Chicago Fire Philadelphia Union |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 22:00 |
39 KT |
SC Freamunde[6] Vitoria Guimaraes B[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:00 |
35 KT |
Aves[19] Beira Mar[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:00 |
35 KT |
Academico Viseu[13] SC Covilha[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
35 KT |
Desportivo de Tondela[2] Santa Clara[21] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
35 KT |
Chaves[1] SC Farense[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 19:00 |
championship playoff KT |
Aberystwyth Town[4] Airbus[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 22:00 |
25 KT |
Baltika[12] Krylya Sovetov Samara[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:00 |
25 KT |
FK Anzhi[1] Luch-Energiya[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
25 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan Sochi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
25 KT |
Shinnik Yaroslavl[6] SKA Energiya Khabarovsk[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
25 KT |
Volga Nizhny Novgorod[10] Yenisey Krasnoyarsk[9] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
25 KT |
FK Tyumen[14] Sokol[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
25 KT |
Ruan Tosno[2] Tom Tomsk[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 16:00 |
25 KT |
Sibir[11] Khimik Dzerzhinsk[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 12:00 |
25 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[16] Gazovik Orenburg[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 18:00 |
13 KT |
Royal Wahingdoh[5] Pune FC[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 22:59 |
21 KT |
Horsens[5] Fredericia[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
21 KT |
Roskilde[12] Vendsyssel[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 14:00 |
14 KT |
Hong Kong Rangers FC[6] Kitchee[1] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 06:00 |
8 KT |
Santa Marina Tandil[16] Atletico Tucuman[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:00 |
8 KT |
Independiente Rivadavia[9] Central Cordoba Sde[22] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:00 |
8 KT |
Estudiantes De San Luis[5] Atletico Parana[7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:00 |
8 KT |
Gimnasia Jujuy[12] Sportivo Belgrano[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
8 KT |
CA Douglas Haig[10] Union Mar Del Plata[14] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
8 KT |
Guarani Antonio Franco[13] Ferrol Carril Oeste[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
8 KT |
Csyd Juventud Unida Gualeguaychu Gimnasia Mendoza |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 19:00 |
5 KT |
Espa IFK Mariehamn |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 18:30 |
5 KT |
Mp Mikkeli Pk Keski Uusimaa Pkku |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 19:30 |
KT |
Wrexham[ENG Conf-14] North Ferriby United[ENG CN-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [3-3], Penalty [4-5], North Ferriby United thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 14:00 |
2 KT |
Chungnam Asan[2] Chungju Hummel[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 12:00 |
2 KT |
Daegu FC[7] Gangwon FC[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 10:00 |
2 KT |
Seoul E Land Anyang[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 05:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa[1] AD Belen Siglo[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:00 |
Clausura KT |
As Pumas Generalena[8] CS Uruguay De Coronado[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:00 |
Clausura KT |
Limon[11] Santos De Guapiles[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 04:00 |
apertura KT |
Guayaquil City[4] Club Sport Emelec[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 01:40 |
apertura KT |
Deportivo Cuenca[9] Independiente Jose Teran[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 00:30 |
apertura KT |
Universidad Catolica Quito Barcelona SC(ECU) |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 23:30 |
apertura KT |
Mushuc Runa[11] CD El Nacional[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 23:30 |
apertura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[2] Liga de Loja[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:00 |
apertura KT |
Sociedad Deportivo Quito[8] Sociedad Deportiva Aucas[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 04:00 |
Clausura KT |
Atletico Marte CD Universidad de El Salvador |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:00 |
Clausura KT |
CD Dragon Juventud Independiente |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 04:00 |
clausura KT |
Guastatoya Coatepeque |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 14:00 |
4 KT |
Omiya Ardija[8] Consadole Sapporo[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 14:00 |
4 KT |
Cerezo Osaka[9] Yokohama FC[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 14:00 |
4 KT |
JEF United Ichihara[2] Okayama FC[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 13:00 |
4 KT |
Giravanz Kitakyushu[16] Thespa Kusatsu Gunma[19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 12:00 |
4 KT |
Kyoto Purple Sanga[15] Kamatamare Sanuki[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Tochigi SC[18] Tokushima Vortis[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Mito Hollyhock[21] Ehime FC[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Avispa Fukuoka[22] Roasso Kumamoto[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Gifu[17] Zweigen Kanazawa FC[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Jubilo Iwata[4] Oita Trinita[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
V-Varen Nagasaki[5] Tokyo Verdy[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 01:45 |
tháng 3 KT |
Pháp[8] Đan Mạch[28] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 00:30 |
tháng 3 KT |
Luxembourg U21 Phần Lan U21 |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 00:00 |
tháng 3 KT |
Bờ Biển Ngà[20] Equatorial Guinea[50] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Bryne[NOR AL-9] Egersunds IK[NOR D2-C-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:59 |
tháng 3 KT |
Sandnes Ulf[NOR D1-16] FK Haugesund[NOR D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:30 |
tháng 3 KT |
Levanger[NOR D2-B-1] Byasen Toppfotball[NOR D2-B-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Viking[NOR D1-10] Start Kristiansand[NOR D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:00 |
tháng 3 KT |
Uzbekistan U20 Uruguay U20 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:30 |
tháng 3 KT |
Tromso IL[NOR AL-2] Bodo Glimt[NOR D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Brazil[6] Chile[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Anh U20 Mỹ U20 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:30 |
tháng 3 KT |
Nam Phi[55] Nigeria[41] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:30 |
tháng 3 KT |
Tanzania[100] Malawi[91] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Zambia[60] Rwanda[64] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Concacaf Gold Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 05:00 |
loại KT |
Honduras French Guyana |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 21:00 |
19 KT |
FK Makedonija Drita |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
19 KT |
Kozuv Fk Napredok |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 18:00 |
1 KT |
Ogres Fk 33 Rezekne / Bjss |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 11:00 |
3 KT |
Sydney Olympic Bonnyrigg White Eagles |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
3 KT |
Manly United Rockdale City Suns |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
3 KT |
Blacktown City Demons Parramatta Eagles |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 16:00 |
1 KT |
Baykonur Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 15:00 |
1 KT |
Tarlan Shymkent Kaspyi Aktau |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 15:00 |
1 KT |
Ekibastuzets Bayterek Astana |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 15:00 |
1 KT |
Lashin Taraz Bolat Temirtau |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 15:00 |
1 KT |
Maktaaral Akzhayik Oral |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 22:59 |
32 KT |
Pro Piacenza[19] Carrarese[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 22:59 |
32 KT |
Tuttocuoio[10] Gubbio[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
32 KT |
Forli[18] Ascoli[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:30 |
32 KT |
Pistoiese[16] Lucchese[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:30 |
32 KT |
Ancona[6] Spal[8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 17:30 |
32 KT |
Laquila[4] Santarcangelo[14] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 22:59 |
32 KT |
Novara[1] Real Vicenza[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
32 KT |
Feralpisalo[6] Renate Ac[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 17:30 |
32 KT |
Sassari Torres[13] Ac Monza[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 16:00 |
32 KT |
Pordenone[20] Mantova[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 21:00 |
32 KT |
Vigor Lamezia[10] Cosenza[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:30 |
KT |
Asd Martina Franca[12] Us Casertana 1908[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:30 |
32 KT |
Foggia[7] Juve Stabia[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 20:30 |
22 KT |
Kom Podgorica Cetinje |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:30 |
22 KT |
Zabjelo Podgorica Ofk Igalo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:30 |
22 KT |
Jezero Plav Radnicki Berane |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:30 |
22 KT |
Decic Tuzi Bratstvo Cijevna |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:30 |
22 KT |
Arsenal Tivat Jedinstvo Bijelo Polje |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 04:30 |
t.guanabara KT |
Fluminense[6] Barra Mansa[13] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
t.guanabara KT |
Cabofriense Rj[12] Nova Iguacu[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
t.guanabara KT |
Friburguense Rj[10] Volta Redonda[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
t.guanabara KT |
Vasco da Gama[4] Botafogo[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 01:30 |
t.guanabara KT |
Bangu[8] Tigres Brasil[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 01:30 |
t.guanabara KT |
Resende-RJ[9] Boavista Sc[15] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 04:30 |
13 KT |
Red Bull Brasil[7] Palmeiras[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:30 |
13 KT |
Santos[1] Sao Bento[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:30 |
13 KT |
Xv De Piracicaba[17] Ponte Preta[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:30 |
13 KT |
Penapolense[13] Audax Sao Paulo[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
13 KT |
Bragantino[19] Corinthians Paulista[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
13 KT |
Sao Paulo[3] Linense Bra[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 18:30 |
16 KT |
Holbaek BK Frem |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 18:00 |
16 KT |
Avarta[4] B93 Copenhagen[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 18:00 |
16 KT |
Elite 3000 Helsingor[1] Hvidovre IF[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 12:00 |
6 KT |
Dandenong Thunder[10] Hume City[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 12:00 |
6 KT |
Heidelberg United[5] South Melbourne[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
6 KT |
Werribee City Sc[12] Melbourne Knights[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 23:30 |
8 KT |
CA Brown Adrogue[2] Club Atletico Colegiales[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 06:00 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion[6] Guarani CA[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 05:00 |
apertura KT |
Deportivo Capiata[8] Sportivo Luqueno[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 19:00 |
19 KT |
Nyva Ternopil Desna Chernihiv |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 22:00 |
22 KT |
Opava[9] Fk Graffin Vlasim[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
22 KT |
Banik Most[15] Fk Mas Taborsko[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
22 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[2] Kolin[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
22 KT |
SC Znojmo[11] Fotbal Trinec[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 07:30 |
apertura KT |
Millonarios[10] Boyaca Chico[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 05:30 |
apertura KT |
Deportiva Once Caldas[11] Alianza Petrolera[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 05:00 |
apertura KT |
Cucuta[18] Dep.Independiente Medellin[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:15 |
apertura KT |
Atletico Huila[8] Envigado[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:15 |
apertura KT |
Atletico Junior Barranquilla[6] Aguilas Doradas[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 17:30 |
23 KT |
Zaglebie Lubin[2] Pogon Siedlce[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 03:30 |
regular season KT |
Llaneros FC Union Magdalena |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:00 |
regular season KT |
Leones Fortaleza CEIF |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 03:00 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal Real Cartagena |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 12:00 |
3 KT |
Machida Zelvia Blaublitz Akita |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
3 KT |
Fujieda Myfc AC Nagano Parceiro |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
3 KT |
Grulla Morioka Kataller Toyama |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
3 KT |
Sc Sagamihara Gainare Tottori |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
3 KT |
Yokohama Scc Fukushima United FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
3 KT |
Ryukyu Jleague Xi U22 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 15:15 |
5 KT |
Brisbane Olympic United FC[5] SWQ Thunder[11] |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 15:00 |
5 KT |
Moreton Bay United[1] Brisbane City SC[12] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 20:00 |
21 KT |
Novy Bydzov[10] Bohemians Praha[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
21 KT |
Sokol Zapy[5] Admira Praha[16] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
21 KT |
Viktorie Jirny[4] Slavoj Vysehrad[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 19:00 |
14 KT |
Budai Zimbru Chisinau B |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
14 KT |
Edinet Dacia Buiucani |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
14 KT |
Speranta Nisporeni Cs Petrocub |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
14 KT |
Victoria Bardar Cf Intersport Aroma |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 21:00 |
18 KT |
NK Aluminij Triglav Gorenjska |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 11:00 |
5 KT |
St Albans Saints Eastern Lions Sc |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
5 KT |
Nunawading City Bendigo |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 20:00 |
east KT |
MFK Kosice B Poprad |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
west KT |
Skf Sered Slovan Duslo Sala |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 18:00 |
16 KT |
Svendborg fB[9] Sydvest[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 18:00 |
16 KT |
Kolding Bk[16] Marienlyst[1] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 20:00 |
north group KT |
Iraklis Psachna Paniliakos Pyrgos |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
north group KT |
Kallithea[8] AEK Athens[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
north group KT |
Panahaiki-2005[2] Chania[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
north group KT |
Trachones[11] Fostiras[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
north group KT |
AO Episkopis Rethymno[9] Apollon Smirnis[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
north group KT |
Panegialios[6] Athletic Union Ermionida[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 22:00 |
1 KT |
MRU Auska |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
1 KT |
Lokomotyvas Radviliskis Palanga |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
1 KT |
FBK Kaunas Silute |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 18:00 |
1 KT |
Banga Gargzdai Baltija Panevezys |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 17:00 |
1 KT |
Lietava Jonava Krazante |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 20:00 |
2 KT |
Tsholotsho Highlanders Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
2 KT |
Caps United Fc Platinum |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
2 KT |
Dongo Sawmills How Mine Fc |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 20:00 |
2 KT |
Hwange Colliery Zpc Kariba |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 21:00 |
3 KT |
Victoriano Arenas Leandro N Alem |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 21:00 |
3 KT |
Ca Atlas Liniers |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 03:35 |
clausura KT |
Nacional Montevideo Ca Atenas |
5 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix Ca River Plate |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
clausura KT |
Cerro Montevideo Ia Sud America |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
clausura KT |
Ca Juventud De Las Piedras Defensor SC |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
clausura KT |
Rampla Juniors Wanderers FC |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
clausura KT |
Tacuarembo Racing Club Montevideo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 11:00 |
1 KT |
Nữ Nippon Sport Science University Nữ Fukuoka An |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
1 KT |
Nữ Nagano Parceiro Nữ Angeviolet Hiroshima |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
1 KT |
Nữ Kibi International University Nữ Setagaya Sfida |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 19:00 |
19 KT |
Nữ Turbine Potsdam[4] Nữ Fcr 2001 Duisburg[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 19:00 |
19 KT |
Nữ Sc Sand[10] Nữ Bayern Munich[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 11:00 |
1 KT |
Nữ Yunogo Belle Nữ As Elfen Sayama |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
1 KT |
Nữ Albirex Niigata Nữ Iga Kunoichi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 14:30 |
23 KT |
Lucky Mile[7] Tuen Mun Progoal[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 14:30 |
23 KT |
Kwun Tong Fa[10] Kwai Tsing District Fa[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 14:30 |
23 KT |
Citizen[6] Hong Kong FC[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 14:30 |
23 KT |
Metro Gallery Sun Source[1] Shatin Sports[5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 14:30 |
23 KT |
Happy Valley[13] Yau Tsim Mong Ft[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 14:30 |
23 KT |
Southern District Tai Chung |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 05:00 |
14 KT |
Brasil De Pelotas Rs[3] Veranopolis Rs[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:30 |
14 KT |
Gremio[1] Sao Paulo Rs[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 04:00 |
14 KT |
Aimore Rs[11] Avenida Rs[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
14 KT |
Uniao Frederiquense Rs[14] Internacional[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 02:00 |
quarterfinal KT |
Vitoria Salvador BA[BRA CBD-3] America Natal Rn[BRA CP-1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
KT |
Sport Club Recife[BRA D1-11] Fortaleza[BRA CE-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-0], 2 lượt trận [1-1], Penalty [4-2], Sport Club Recife (PE) thắng | |||||
KQBD U20 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 16:00 |
KT |
Kalloni U20 Kerkyra U20 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 17:00 |
tứ kết KT |
Nữ Eintracht Frankfurt[GER WD1-3] Bristol Academy Womens[ENG WSL-7] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 08:00 |
loại KT |
Portland Timbers B Real Monarchs Slc |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 06:00 |
loại KT |
Tacoma Defiance Vancouver Whitecaps B |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/03 02:30 |
2nd fase(clausura) KT |
Cd Santiago Morning Rangers Talca |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
2nd fase(clausura) KT |
San Luis Quillota Cd Magallanes |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 02:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Curico Unido Iberia Los Angeles |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03 01:30 |
2nd fase(clausura) KT |
Lota Schwager Deportes Concepcion |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/03 13:30 |
4 KT |
Azul Claro Numazu Ryutsu Keizai University |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Vanraure Hachinohe Verspah Oita |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Honda Lock SC Yokogawa Musashino |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Ohira Tochigi UVA SC Sagawa Printing S.C. |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Maruyasu Okazaki Honda |
0 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
29/03 11:00 |
4 KT |
Nara Club Osaka |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |