KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:00 |
14 KT |
Watford[8] Manchester United[2] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
14 KT |
West Bromwich[17] Newcastle United[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
14 KT |
Brighton[9] Crystal Palace[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
14 KT |
Leicester City[11] Tottenham Hotspur[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:00 |
15 KT |
Bordeaux[9] Saint-Etienne[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:00 |
15 KT |
Amiens[12] Dijon[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:00 |
15 KT |
Strasbourg[18] Caen[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:30 |
Round 4 KT |
Levante[SPA D1-13] Girona[SPA D1-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:30 |
Round 4 KT |
Celta Vigo[SPA D1-8] Eibar[SPA D1-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:30 |
Round 4 KT |
Real Madrid[SPA D1-3] Fuenlabrada[SPA D31-1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:30 |
Round 4 KT |
Leganes[SPA D1-9] Valladolid[SPA D2-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:30 |
Round 4 KT |
Malaga[SPA D1-18] Numancia[SPA D2-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:00 |
Round 4 KT |
Sampdoria[ITA D1-6] Pescara[ITA D2-10] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
Round 4 KT |
Spal[ITA D1-17] Cittadella[ITA D2-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
Round 4 KT |
Cagliari[ITA D1-13] Pordenone[ITA C1B-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:00 |
7 KT |
Reading[19] Barnsley[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
7 KT |
Derby County[7] Ipswich[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:00 |
17 KT |
Lens[17] Ajaccio[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
17 KT |
Nancy[16] Le Havre[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
17 KT |
Ajaccio GFCO[12] Chamois Niortais[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
17 KT |
Bourg Peronnas[18] Orleans US 45[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
17 KT |
Clermont Foot[3] Stade Brestois[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
17 KT |
Sochaux[10] Valenciennes[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
17 KT |
Quevilly[19] Tours FC[20] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
17 KT |
Chateauroux[11] Paris Fc[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
17 KT |
Lorient[4] Nimes[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:45 |
12 KT |
Blackpool[10] Blackburn Rovers[6] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
12 KT |
Charlton Athletic[4] Peterborough United[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:59 |
bảng KT |
CF Uniao Madeira[POR D2-16] Belenenses[POR D1-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:30 |
5 KT |
Galatasaray[TUR D1-1] Sivas Dort Eylul Belediyespor[TUR D3BG-5] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
5 KT |
Osmanlispor[TUR D1-16] Yeni Malatyaspor[TUR D1-13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:45 |
5 KT |
Ankara Demirspor Akhisar Bld.Geng |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:30 |
5 KT |
Besiktas[TUR D1-3] Vestel Manisaspor[TUR D2-10] |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
5 KT |
Karsspor Genclerbirligi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:00 |
8th finals KT |
Oostende[BEL D1-13] St-Truidense VV[BEL D1-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
8th finals KT |
Royal Excel Mouscron[BEL D1-11] Sporting Charleroi[BEL D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:30 |
2 KT |
Aris Thessaloniki[GRE D2-1] Pas Giannina[GRE D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:15 |
2 KT |
Apollon Larissas[GRE D2-12] Lamia[GRE D1-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:15 |
2 KT |
Panserraikos[GRE D2-16] Xanthi[GRE D1-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
2 KT |
Iraklis Saloniki Platanias FC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
2 KT |
OFI Crete[GRE D2-5] Apollon Smirnis[GRE D1-15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
Athletic Union Of Sparta[GRE D2-8] PAE Atromitos[GRE D1-4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:30 |
18 KT |
Botev Plovdiv[5] Beroe[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
Slavia Sofia[8] Cherno More Varna[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:45 |
13 KT |
Newi Cefn Druids[7] The New Saints[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
16 KT |
Zemplin Michalovce[9] Trencin[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:00 |
17 KT |
Sturm Graz[2] Trenkwalder Admira[4] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:35 |
1 KT |
East Bengal Aizawl |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:00 |
third qualifying KT |
Workington[ENG-N PR-7] Glossop North End |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
third qualifying KT |
Bognor Regis Town[ENG CS-21] Hemel Hempstead Town[ENG CS-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
third qualifying KT |
Kidderminster[ENG CN-8] Boston United[ENG CN-21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
third qualifying KT |
Warrington Town AFC[ENG-N PR-2] Tamworth[ENG CN-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:00 |
Round 4 KT |
Jammerbugt[DEN D2C-1] Sonderjyske[DEN SASL-8] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:00 |
11 KT |
EL Masry[2] Al Ahly[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:05 |
11 KT |
Enppi Pyramids |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:45 |
11 KT |
Tanta El Mokawloon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Canada[5] Nữ Nauy[14] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Bury[ENG L1-23] Preston North End[ENG LCH-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:30 |
tháng 11 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-7] Zapresic[CRO D1-5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Thái Lan[29] Nữ New Zealand[19] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
KT |
Varda Se[HUN D2E-1] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
16 KT |
Ofk Titograd Podgorica[6] Zeta[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:45 |
Quarter Final KT |
Legia Warszawa[POL D1-2] Bytovia Bytow[POL D2-11] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
Quarter Final KT |
Gornik Zabrze[POL D1-1] Chojniczanka Chojnice[POL D2-1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
17 KT |
Cetinje Berane |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
17 KT |
Bokelj Kotor Mornar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:30 |
KT |
Piacenza[ITA C1A-8] Alessandria[ITA C1A-16] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:15 |
bảng KT |
Nữ Tây Ban Nha[17] Nữ Áo[20] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:05 |
bảng KT |
Nữ Anh[3] Nữ Kazakhstan[66] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
bảng KT |
Nữ Hà Lan[7] Nữ Ireland[33] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:00 |
bảng KT |
Nữ Thụy Sĩ[16] Nữ Albania |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
bảng KT |
Nữ Bồ Đào Nha[34] Nữ Ý[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:30 |
bảng KT |
Nữ Slovakia[43] Nữ Bắc Ireland[60] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:30 |
bảng KT |
Nữ Bosnia[61] Nữ Wales[36] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 16:00 |
bảng KT |
Nữ Romania Moldova Womens |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 07:05 |
KT |
Ca Platense[4] San Telmo[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
KT |
Comunicaciones BsAs[7] Club Atletico Colegiales[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 23:45 |
6 KT |
Mc Alger[4] Usm Alger[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:45 |
13 KT |
St Mirren[2] Livingston[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
13 KT |
Dumbarton[8] Queen of South[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
13 KT |
Inverness C.T.[7] Brechin City[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 07:15 |
bán kết KT |
Independiente[ARG D1-9] Libertad Asuncion[PAR D1-1] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 20:00 |
1/16 KT |
Neftci Baku Simurq Zakatali |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
1/16 KT |
Qarabag[AZE D1-1] Qaradag Lokbatan[AZE D2-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:00 |
Round 6 KT |
Botosani[ROM D1-4] Viitorul Constanta[ROM D1-5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
Round 6 KT |
Afumati CS Universitatea Craiova |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-3] | |||||
28/11 19:00 |
Round 6 KT |
Unirea 2004 Slobozia[ROM D3-45] Politehnica Iasi[ROM D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:45 |
10 KT |
Folgore/falciano Sp Cosmos |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:45 |
10 KT |
Tre Penne Tre Fiori |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:45 |
10 KT |
Cailungo SC Faetano |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:20 |
bảng KT |
U21 Becamex Bình Dương U21 Pvf Việt Nam |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 15:45 |
bảng KT |
U21 Hùng Vương An Giang U21 Sông Lam Nghệ An |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:00 |
13 KT |
Centro Espanol Puerto Nuevo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
13 KT |
Cdys Juventud Unida Victoriano Arenas |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 23:15 |
13 KT |
Dhufar Al Mudhaibhi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:45 |
13 KT |
Sohar Club[8] Al-Suwaiq Club[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
13 KT |
Fnjaa SC AL-Nahda |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
13 KT |
Oman Club[12] Al Shabab Oma[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:45 |
13 KT |
Al Oruba Sur[4] Muscat[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:05 |
13 KT |
Mrbat Al Salam |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:45 |
13 KT |
Saham[7] Al Nasr (OMA)[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
19 KT |
Zorya U21 Shakhtar Donetsk U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:00 |
south division KT |
Barnet Tottenham Hotspur U21 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
south division KT |
Yeovil Town[ENG L2-18] Plymouth Argyle[ENG L1-23] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
south division KT |
Wycombe Wanderers West Ham United U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
south division KT |
Exeter City Chelsea U21 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
2 KT |
Rochdale[ENG L1-22] Doncaster Rovers[ENG L1-18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:45 |
21 KT |
Bromley[10] Aldershot Town[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:00 |
KT |
Dundee U20[5] St Mirren U20[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:00 |
KT |
Partick Thistle U20[7] Dundee United U20[13] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[4] Hibernian Fc U20[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
KT |
Hamilton Fc U20[11] Aberdeen U20[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:30 |
KT |
Kilmarnock U20[14] Ross County U20[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:30 |
12 KT |
Hajer[3] Al Wehda Mecca[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:30 |
12 KT |
Najran[6] Al Mojzel[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:20 |
12 KT |
Al Orubah[7] Al Tai[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:05 |
12 KT |
Al Shoalah[9] Al Khaleej Club[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:45 |
22 KT |
Banbury United[10] Kettering Town[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
22 KT |
Basingstoke Town[16] Weymouth[4] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
22 KT |
Biggleswade Town[14] Kings Lynn[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
22 KT |
Chesham United[8] Stratford Town[18] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
22 KT |
Gosport Borough[24] Kings Langley[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
22 KT |
St Ives Town[22] Hitchin Town[15] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
22 KT |
Bishop's Stortford[19] Dunstable Town[23] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:45 |
22 KT |
Tiverton Town[6] Merthyr Town[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:30 |
clausura KT |
Comerciantes Unidos[(c)-8] Cusco FC[(c)-1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:15 |
clausura KT |
Deportivo Union Comercio Academia Cantolao |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |