KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:30 |
14 KT |
Leicester City Manchester United |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
14 KT |
Aston Villa Watford |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
14 KT |
Manchester City Southampton |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
14 KT |
Sunderland Stoke City |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
14 KT |
AFC Bournemouth Everton |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
14 KT |
Crystal Palace Newcastle United |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 04:05 |
13 KT |
Celta Vigo[5] Sporting de Gijon[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 04:00 |
13 KT |
Las Palmas[18] Deportivo La Coruna[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
13 KT |
Malaga[20] Granada[17] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:15 |
13 KT |
Atletico Madrid[2] Espanyol[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
13 KT |
Barcelona[1] Real Sociedad[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:45 |
14 KT |
AC Milan Sampdoria |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
14 KT |
Torino Bologna |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:45 |
14 KT |
Mainz 05 Eintr Frankfurt |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
14 KT |
Bayern Munich Hertha Berlin |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
14 KT |
Hannover 96 Ingolstadt 04 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
14 KT |
Hoffenheim Monchengladbach |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
14 KT |
Werder Bremen Hamburger |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:00 |
15 KT |
Ajaccio GFCO Lorient |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
15 KT |
Nantes Bastia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
15 KT |
Toulouse Nice |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
15 KT |
Stade Reims Stade Rennais FC |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
15 KT |
Angers SCO Lille |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:10 |
15 KT |
Paris Saint Germain ES Troyes AC |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
18 KT |
Blackburn Rovers Sheffield Wed |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Brighton Birmingham |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Cardiff City Burnley |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Fulham Preston North End |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Huddersfield Town Middlesbrough |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Nottingham Forest Reading |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Queens Park Rangers Leeds United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Rotherham United Bristol City |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Wolves Milton Keynes Dons |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:30 |
18 KT |
Charlton Athletic Ipswich |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:00 |
15 KT |
Avellino Perugia |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
15 KT |
Lanciano Latina Calcio |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
15 KT |
Livorno[7] Novara[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
15 KT |
Como[22] Bari[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
15 KT |
Brescia[8] Cagliari[1] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
15 KT |
Ternana[19] Vicenza[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
15 KT |
Modena[18] Virtus Entella[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:30 |
17 KT |
Akhmat Grozny Zenit St.Petersburg |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
17 KT |
Krylya Sovetov Samara Amkar Perm |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 16:30 |
17 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[14] Kuban Krasnodar[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:45 |
14 KT |
Twente Enschede Willem II |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:45 |
14 KT |
SBV Excelsior Feyenoord Rotterdam |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:30 |
14 KT |
SC Heerenveen Roda JC Kerkrade |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:15 |
15 KT |
Alaves Mallorca |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
15 KT |
Almeria Numancia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
15 KT |
Leganes Athletic Bilbao B |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
15 KT |
UE Llagostera SD Huesca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
15 KT |
Osasuna Alcorcon |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
16 KT |
SC Paderborn 07 Munchen 1860 |
4 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Union Berlin Arminia Bielefeld |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 20:00 |
16 KT |
Nancy Le Havre |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:45 |
11 KT |
Desportivo de Tondela Porto |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:30 |
11 KT |
Boavista Vitoria Guimaraes |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
11 KT |
Vitoria Setubal CF Uniao Madeira |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
16 KT |
Aberdeen Ross County |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
16 KT |
Dundee United Hamilton FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
16 KT |
Kilmarnock Partick Thistle |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
16 KT |
Motherwell FC Hearts |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
20 KT |
Blackpool[23] Fleetwood Town[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Burton Albion FC[3] Colchester United[19] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Chesterfield[15] Swindon[20] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Coventry[1] Doncaster Rovers[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Crewe Alexandra[24] Oldham Athletic[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Millwall[11] Bury[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Rochdale[14] Port Vale[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Scunthorpe United[13] Peterborough United[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Shrewsbury Town[18] Gillingham[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Southend United[8] Wigan Athletic[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Walsall[4] Bradford AFC[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:15 |
20 KT |
Barnsley[22] Sheffield United[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 06:15 |
liguilla sudamericana final KT |
Lanus[13] Gimnasia LP[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 04:00 |
liguilla sudamericana final KT |
Olimpo[18] Estudiantes La Plata[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 03:00 |
liguilla sudamericana final KT |
Colon Belgrano |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 15:30 |
8 KT |
Melbourne Victory FC[2] Adelaide United FC[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 13:15 |
8 KT |
Newcastle Jets FC[5] Brisbane Roar FC[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:30 |
17 KT |
St-Truidense VV Royal Excel Mouscron |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
17 KT |
Sporting Charleroi KSC Lokeren |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
17 KT |
Kortrijk Beveren |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
17 KT |
Genk Gent |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:00 |
17 KT |
Young Boys St. Gallen |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:45 |
17 KT |
Vaduz Lugano |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
17 KT |
Randers FC Nordsjaelland |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:15 |
15 KT |
Mlada Boleslav Bohemians 1905 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
15 KT |
SK Sigma Olomouc Synot Slovacko |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
15 KT |
Slavia Praha Pribram |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
15 KT |
Banik Ostrava Vysocina Jihlava |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:00 |
13 KT |
Eskisehirspor Mersin Idman Yurdu |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
13 KT |
Sivasspor Basaksehir FK |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 09:05 |
quarterfinals(a) KT |
Club Leon[3] Club America[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 07:00 |
quarterfinals(a) KT |
Jaguares Chiapas FC[4] Tigres UANL[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:30 |
17 KT |
Slask Wroclaw Pogon Szczecin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:00 |
17 KT |
LKS Nieciecza Jagiellonia Bialystok |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Gornik Zabrze Gornik Leczna |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:59 |
17 KT |
Portimonense[5] Olhanense SC[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
17 KT |
Gil Vicente[17] Sporting CP B[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
17 KT |
Aves[4] UD Oliveirense[24] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 20:30 |
14 KT |
ASM Belfortaine[1] Vendee Lucon[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 12:00 |
relegation round KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[1] Busan I'Park[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 12:00 |
relegation round KT |
Gwangju Fc Daejeon Citizen |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 12:00 |
relegation round KT |
Incheon United FC Chunnam Dragons |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 12:00 |
bán kết KT |
Urawa Red Diamonds Gamba Osaka |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:10 |
12 KT |
Hapoel Beer Sheva[2] Hapoel Kfar Saba[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:15 |
12 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[5] Beitar Jerusalem[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
12 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
12 KT |
Hapoel Raanana[4] Hapoel Haifa[13] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:30 |
12 KT |
Maccabi Haifa[11] Maccabi Netanya[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:30 |
12 KT |
Iraklis Saloniki[13] Panathinaikos[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:15 |
12 KT |
Panionios[5] Pas Giannina[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
12 KT |
PAE Atromitos[14] Panthrakikos[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:00 |
12 KT |
Ermis Aradippou AEP Paphos |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
12 KT |
Doxa Katokopias Nea Salamis |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
12 KT |
Apollon Limassol FC AEK Larnaca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:00 |
17 KT |
Ferencvarosi TC Debreceni VSC |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Diosgyor Paksi SE |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Szombathelyi Haladas Ujpesti TE |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Budapest Honved Bekescsaba |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Vasas Videoton Puskas Akademia |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Fehervar Videoton[7] MTK Hungaria FC[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:30 |
19 KT |
Viitorul Constanta[2] CS Universitatea Craiova[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
19 KT |
ACS Poli Timisoara[10] FCM Targu Mures[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 06:00 |
37 KT |
Avai Ponte Preta |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 04:30 |
37 KT |
Fluminense Internacional |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
37 KT |
Sao Paulo Figueirense (SC) |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:30 |
17 KT |
Litex Lovech Botev Plovdiv |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
17 KT |
Lokomotiv Plovdiv Cherno More Varna |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:15 |
17 KT |
The New Saints[1] Airbus[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Haverfordwest County Rhyl FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Llandudno[2] Connah's QN[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
17 KT |
Newtown[5] Port Talbot[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 20:30 |
13 KT |
Northeast United[5] Delhi Dynamos[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:00 |
19 KT |
Vojvodina Mladost Lucani |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
19 KT |
OFK Beograd Cukaricki |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
19 KT |
Crvena Zvezda[1] FK Vozdovac Beograd[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
19 KT |
Borac Cacak[3] Radnik Surdulica[10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
19 KT |
FK Rad Beograd[15] FK Javor Ivanjica[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:20 |
18 KT |
MSK Zilina Spartak Trnava |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
18 KT |
Zlate Moravce TJ Spartak Myjava |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
18 KT |
Zemplin Michalovce MFK Ruzomberok |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
18 KT |
Mfk Skalica Slovan Bratislava |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:30 |
17 KT |
Wolfsberger AC Trenkwalder Admira |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:30 |
17 KT |
SV Grodig Red Bull Salzburg |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
17 KT |
Sturm Graz Mattersburg |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
20 KT |
York City Accrington Stanley |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Stevenage Borough Morecambe |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Northampton Town Yeovil Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Newport County Luton Town |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Leyton Orient AFC Wimbledon |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Hartlepool United FC Oxford United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Exeter City Bristol Rovers |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Dagenham and Redbridge Plymouth Argyle |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Carlisle Crawley Town |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Cambridge United Notts County |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
20 KT |
Barnet Mansfield Town |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:59 |
18 KT |
NK Rijeka Istra 1961 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
18 KT |
NK Zagreb Hajduk Split |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 20:10 |
31 KT |
Osotspa Saraburi FC Sisaket |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
31 KT |
Nakhon Ratchasima Port |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
31 KT |
Bangkok Glass Pathum[5] Buriram United[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
31 KT |
Bangkok United FC Navy |
5 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
31 KT |
Chainat FC[11] Suphanburi FC[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
16 KT |
Academia Chisinau Saxan Ceadir Lunga |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
16 KT |
Dinamo-Auto Sheriff |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
16 KT |
Olimpia Balti Speranta Nisporeni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:45 |
19 KT |
Vejle Silkeborg IF |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:00 |
19 KT |
Koper[6] Domzale[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:30 |
19 KT |
NK Maribor[2] NK Zavrc[5] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
19 KT |
NK Rudar Velenje[7] NK Krka[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
19 KT |
Krsko Posavlje[10] NK Publikum Celje[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:30 |
10 KT |
Al Rayyan Al Jaish (QAT) |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:30 |
9 KT |
Al Nasr Dubai Al Ain |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:50 |
9 KT |
Al-Dhafra Al-Sharjah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:00 |
17 KT |
Borac Banja Luka FK Velez Mostar |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
17 KT |
Zrinjski Mostar Drina Zvornik |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
17 KT |
NK Celik[9] Olimpik Sarajevo[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
17 KT |
Rudar Prijedor Sloboda |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
17 KT |
Vitez NK Siroki Brijeg |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:00 |
9 KT |
Kawkab de Marrakech[5] Renaissance Sportive de Berkane[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:30 |
9 KT |
IRT Itihad de Tanger[3] Olympique de Safi[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:30 |
9 KT |
Chabab Rif Hoceima[10] Maghrib Association Tetouan[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
15 KT |
Pyunik Alashkert |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
15 KT |
Ararat Yerevan Ulisses FC |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 23:45 |
17 KT |
Chiasso[6] Winterthur[9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:45 |
17 KT |
Wil 1900[2] Schaffhausen[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:00 |
bảng KT |
Zambia U23 Tunisia U23 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
bảng KT |
Senegal U23 Nam Phi U23 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 16:30 |
7 KT |
South China[2] Hong Kong Rangers FC[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 13:30 |
7 KT |
Wong Tai Sin District Rsc[9] Sun Pegasus[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:30 |
38 KT |
Bahia[9] Atletico Clube Goianiense[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
38 KT |
Botafogo[1] America MG[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
38 KT |
Bragantino[6] Nautico PE[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
38 KT |
Sampaio Correa[8] Parana PR[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
38 KT |
Santa Cruz (PE)[3] Vitoria Salvador BA[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
38 KT |
Ceara[17] Macae[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
38 KT |
Oeste FC[16] Paysandu (PA)[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:30 |
16 KT |
PFC Oleksandria[8] Metalist Kharkiv[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Karpaty Lviv[7] Olimpic Donetsk[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Zorya[4] Stal Dniprodzherzhynsk[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
KT |
Solihull Moors[ENG CN-2] Boston United[ENG CN-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Chelmsford City[ENG CS-11] Gloucester City[ENG CN-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Dulwich Hamlet[ENG RYM-1] Margate[ENG CS-17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Corby Town[ENG CN-19] Tamworth[ENG CN-7] |
2 6 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Brackley Town[ENG CN-21] Worcester City[ENG CN-16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Matlock Town[ENG-N PR-15] Blyth Spartans[ENG-N PR-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Nuneaton Town[ENG CN-1] Alfreton Town[ENG CN-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Bognor Regis Town[ENG RYM-3] Bath City[ENG CS-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Lowestoft Town[ENG CN-18] St Albans City[ENG CS-21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Havant and Waterlooville[ENG CS-19] Basingstoke Town[ENG CS-22] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Tilbury Bishop's Stortford[ENG CS-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Sutton Coldfield Town[ENG-N PR-14] Stalybridge Celtic[ENG CN-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Bury East Thurrock United |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Metropolitan Police[ENG RYM-14] Wealdstone[ENG CS-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Weston Super Mare[ENG CS-20] Hitchin Town[ENG-S PR-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Concord Rangers[ENG CS-8] Sutton United[ENG CS-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Harrogate Town[ENG CN-5] Curzon Ashton[ENG CN-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Chorley[ENG CN-9] Skelmersdale United[ENG-N PR-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Hungerford Town[ENG-S PR-4] Thamesmead Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Cirencester Town[ENG-S PR-18] Gosport Borough[ENG CS-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Warrington Town AFC AFC Fylde[ENG CN-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Dartford[ENG CS-14] Whitehawk[ENG CS-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Maidenhead United[ENG CS-9] Bideford Afc[ENG-S PR-22] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Leamington[ENG-S PR-2] Hednesford Town[ENG CN-15] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-12] Weymouth[ENG-S PR-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Stockport County[ENG CN-8] Nantwich Town[ENG-N PR-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Frome Town[ENG-S PR-21] Chesham United[ENG-S PR-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Merthyr Town[ENG-S PR-16] East Thurrock United[ENG RYM-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Kingstonian[ENG RYM-4] Truro City[ENG CS-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Stourbridge[ENG-N PR-10] Spennymoor Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Gainsborough Trinity[ENG CN-12] Ashton United[ENG-N PR-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
KT |
Hampton & Richmond[ENG RYM-7] Maidstone United[ENG CS-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 12:00 |
play offs KT |
Daegu FC Suwon FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
36 KT |
Utenis Utena[6] Spyris Kaunas[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
36 KT |
Atlantas Klaipeda Suduva |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
36 KT |
Siauliai Klaipedos Granitas |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
36 KT |
Stumbras Kruoja Pakruojis |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
36 KT |
FK Zalgiris Vilnius Trakai Riteriai |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 07:00 |
clausura KT |
Guayaquil City[7] Sociedad Deportiva Aucas[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 05:00 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran[4] Barcelona SC(ECU)[6] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 08:05 |
semifinal(a) KT |
CD Vida Honduras Progreso |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 07:00 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann[5] Sport Boys Warnes[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:30 |
6 KT |
El Entag El Harby Petrojet |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
6 KT |
Smouha SC[8] EL Masry[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:55 |
6 KT |
Aswan Misr El Maqasah |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:30 |
tháng 11 KT |
Nữ Brazil[6] Nữ New Zealand[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 15:00 |
tháng 11 KT |
Sriwijaya Palembang[IDN ISL-8] Pelita Jaya[IDN ISL-15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 16:10 |
17 KT |
Bucovina Pojorata Otelul Galati |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 16:00 |
17 KT |
Acs Foresta Suceava SC Bacau |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 16:00 |
17 KT |
Clinceni Farul Constanta |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 16:00 |
17 KT |
Dunarea Calarasi Balotesti |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 16:00 |
17 KT |
Dacia Unirea Braila ACS Berceni |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:00 |
KT |
Polonia Bytom[13] Wisla Pulawy[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:59 |
KT |
GKS Tychy[7] Olimpia Zambrow[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
KT |
Znicz Pruszkow[4] Siarka Tarnobrzeg[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[16] Okocimski KS Brzesko[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
KT |
Stal Stalowa Wola[5] Radomiak Radom[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
16 KT |
Bansko Sozopol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Dunav Ruse Ludogorets Razgrad Ii |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Botev Galabovo |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Lokomotiv Mezdra Neftohimik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Oborishte Chernomorets Pomorie |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Pirin 2002 Razlog Spartak Pleven |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Septemvri Sofia FC Vereya |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
12 KT |
Annagh United Ballyclare Comrades |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
12 KT |
Bangor City FC Lurgan Celtic |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
12 KT |
Larne Armagh City |
4 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
12 KT |
Donegal Celtic Dergview |
2 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
14 KT |
FK Makedonija Fk Rinija Gostivar |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
14 KT |
Pelister Bitola Fk Gorno Lisice |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
14 KT |
Vrapciste Pobeda Prilep |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
35 KT |
Police United FC[1] Prachuap Khiri Khan[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
35 KT |
Trat Fc[20] Thai Honda Fc[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
35 KT |
BB-Chulalongkorn Univ. FC[2] Ptt Rayong[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
35 KT |
Sukhothai[4] Samut Songkhram FC[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
35 KT |
Nakhon Pathom FC Air Force Central |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
16 KT |
Decic Tuzi Zeta |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Grbalj Radanovici Lovcen Cetinje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Ofk Titograd Podgorica Bokelj Kotor |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Iskra Danilovgrad FK Sutjeska Niksic |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
16 KT |
Mornar OFK Petrovac |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 20:00 |
18 KT |
VfR Aalen[9] Hallescher[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
Dynamo Dresden[1] Preuben Munster[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
Energie Cottbus[16] Rot-weiss Erfurt[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
Hansa Rostock[19] Mainz Am[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
Holstein Kiel[13] Wurzburger Kickers[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
1. Magdeburg[7] Stuttgart Amateure[18] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
VfL Osnabruck[5] Chemnitzer[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
SV Wehen Wiesbaden[15] SG Sonnenhof Grobaspach[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
18 KT |
Stuttgarter Kickers Werder Bremen Am |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:30 |
KT |
Arezzo[13] Lupa Roma[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:30 |
KT |
Carrarese[5] Pistoiese[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:30 |
KT |
Savona[15] Rimini[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
KT |
Ancona[4] Pontedera[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:30 |
KT |
Cittadella[1] Reggiana[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:30 |
KT |
Pro Patria[18] Padova[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
KT |
Alessandria[4] Giana[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
KT |
Pavia[2] Mantova[15] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
Pro Piacenza[13] Bassano[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 01:30 |
KT |
Hapoel Herzliya[7] Hapoel Migdal Haemek[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/11 00:30 |
KT |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon[16] Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 23:45 |
7 KT |
Al Jahra[4] Al Shabab Kuw[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:25 |
7 KT |
Al Sahel[12] Yarmouk[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:25 |
7 KT |
Al-Qadsia SC[1] Al Salibikhaet[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:30 |
KT |
Melfi[16] Matera[14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:30 |
KT |
Benevento[5] Cosenza[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 23:30 |
KT |
Paganese[8] Catanzaro[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
regular season KT |
Portadown FC[7] Linfield FC[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
regular season KT |
Crusaders FC Ballymena United |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
regular season KT |
Glentoran Glenavon Lurgan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
regular season KT |
Dungannon Swifts Warrenpoint Town |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:15 |
bán kết KT |
Glasgow Rangers[SCO CH-1] St Mirren[SCO CH-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
3 KT |
Stranraer[SCO L1-9] Buckie Thistle[SCO HL-8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Queens Park[SCO L2-4] Forfar Athletic[SCO L1-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
KT |
Dumbarton[SCO CH-9] Alloa Athletic[SCO CH-10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Albion Rovers[SCO L1-4] Greenock Morton[SCO CH-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Peterhead[SCO L1-6] Livingston[SCO CH-7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Elgin City[SCO L2-3] Raith Rovers[SCO CH-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Airdrie United[SCO L1-5] Brechin City[SCO L1-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Ayr Utd[SCO L1-1] Dunfermline[SCO L1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Inverurie Loco Works[SCO HL-6] Annan Athletic[SCO L2-1] |
4 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Cowdenbeath[SCO L1-8] Arbroath[SCO L2-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Falkirk[SCO CH-3] Fraserburgh[SCO HL-9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Formartine United[SCO HL-3] Cove Rangers[SCO HL-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Huntly[SCO HL-16] Lothian Hutchison |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
3 KT |
Stenhousemuir[SCO L1-4] East Kilbride[SCO LL-7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 06:00 |
semifinal(a) KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Mineros De Zacatecas |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 08:00 |
KT |
Southern United[7] Wellington Phoenix Reserve[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 08:00 |
KT |
Team Wellington[4] Waitakere United[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:00 |
16 KT |
Barry Town Afc Aberdare Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
16 KT |
Cambrian Clydach Garden Village |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
16 KT |
Penybont Monmouth Town |
4 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
16 KT |
Afan Lido Cardiff Metropolitan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:30 |
10 KT |
Al Aqaba Sc Al Tora |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:30 |
14 KT |
Zira[5] FK Khazar Lenkoran[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:30 |
14 KT |
AZAL PFC Baku[9] Standard Sumqayit[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:30 |
xuống hạng KT |
Deportivo Jbl Del Zulia Metropolitanos |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
13 KT |
Sioni Bolnisi[3] Chikhura Sachkhere[5] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
13 KT |
Samtredia[7] Kolkheti Poti[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
13 KT |
Guria Lanchkhuti[13] Dinamo Tbilisi[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
13 KT |
Shukura Kobuleti[6] Spartaki Tskhinvali[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
13 KT |
Sapovnela Terjola[14] Torpedo Kutaisi[12] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
13 KT |
Merani Martvili Baia Zugdidi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 03:35 |
KT |
Almagro[7] Deportivo Moron[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 05:00 |
clausura KT |
General Diaz[9] Olimpia Asuncion[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
13 KT |
Usm Alger Usm El Harrach |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
13 KT |
Mc Oran Na Hussein Dey |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
13 KT |
Js Kabylie Asm Oran |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
13 KT |
Cs Constantine Mc Alger |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
13 KT |
Cr Belouizdad Js Saoura |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
13 KT |
Rc Relizane Usm Blida |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:00 |
KT |
SpVgg Bayreuth[9] Greuther Furth 2[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
SpVgg Unterhaching[4] Wacker Burghausen[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
Eintr. Bamberg[8] Viktoria Aschaffenburg[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
Augsburg 2[18] Ingolstadt 04 Am[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
Tsv Buchbach[12] Bayern Munich II[5] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
Fv Illertissen[7] Nurnberg Am[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
Munchen 1860 Am[11] Memmingen[10] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
KT |
Tsv Rain Am Lech[16] Sv Schalding Heining[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 23:30 |
13 KT |
Alanyaspor[4] Karabukspor[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
13 KT |
Adana Demirspor[6] Balikesirspor[11] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
13 KT |
Surfaspor[16] Kayseri Erciyesspor[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:30 |
13 KT |
Boluspor[10] Goztepe[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:30 |
13 KT |
1461 Trabzon Karadenizspor[14] Adanaspor[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 07:45 |
quarter final(c) KT |
Independiente Santa Fe Atletico Junior Barranquilla |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 05:30 |
quarter final(c) KT |
Deportiva Once Caldas Deportes Tolima |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:59 |
19 KT |
Olimpia Grudziadz Bytovia Bytow |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
19 KT |
Chojniczanka Chojnice[12] Belchatow[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
19 KT |
Sandecja[13] Stomil Olsztyn OKS 1945[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
19 KT |
Rozwoj Katowice[17] Wigry Suwalki[16] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
19 KT |
Mks Kluczbork[14] Zawisza Bydgoszcz[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 02:00 |
17 KT |
Vv Coxyde[16] Roeselare[6] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
17 KT |
Patro Eisden[15] Royal White Star Bruxelles[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
17 KT |
Seraing United[9] KSK Heist[17] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 01:30 |
17 KT |
Dessel Sport[12] Tubize[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
15 KT |
Csakvari Tk Szegedi Ak |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
15 KT |
Ajka Zalaegerszegi TE |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
15 KT |
Szolnoki MAV Varda Se |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
15 KT |
Soproni Svse-gysev Soroksar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
15 KT |
Balmazujvaros Szigetszentmiklosi |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
15 KT |
Vac-Dunakanyar Budaorsi Sc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
15 KT |
Siofok Gyirmot Se |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:15 |
5 KT |
Al-Riffa[8] Al-Muharraq[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
5 KT |
Al Ahli Bhr[7] East Riffa[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
5 KT |
Al-hala[9] Manama Club[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
13 KT |
CF Gagauziya Dacia Buiucani |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:00 |
13 KT |
Victoria Bardar Zimbru Chisinau B |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:00 |
10 KT |
SP La Fiorita Folgore/falciano |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
10 KT |
SS Murata AC Juvenes/Dogana |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
10 KT |
Sp Cosmos Tre Fiori |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 21:00 |
10 KT |
San Giovanni Fiorentino |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 00:00 |
10 KT |
Panahaiki-2005 Larisa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
10 KT |
Apollon Smirnis Kissamikos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:00 |
10 KT |
Anagenisi Karditsa Aharnaikos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
13 KT |
Ks Bylis[9] KF Laci[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
13 KT |
KS Perparimi Kukesi Partizani Tirana |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
13 KT |
Vllaznia Shkoder Flamurtari |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
13 KT |
Terbuni Puke Teuta Durres |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:45 |
8 KT |
Saham[8] Al Msnaa[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:30 |
8 KT |
Fnjaa SC[7] Salalah[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:30 |
8 KT |
Muscat[12] Sur Club[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:00 |
20 KT |
Jablonec U19[19] Slavia Praha u19[18] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:00 |
20 KT |
Mlada Boleslav U19[3] Zlin U19[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
20 KT |
Hradec Kralove u19[7] Viktoria Plzen U19[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
20 KT |
Synot Slovacko U19[5] Sk Sigma Olomouc u19[13] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:00 |
20 KT |
Teplice U19[4] Bohemians 1905 U19[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 16:30 |
20 KT |
Slovan Liberec U19[20] Opava U19[16] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
17 KT |
Fk Anzhi Youth[9] Cska Moscow Youth[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 18:00 |
16 KT |
Dynamo Kyiv U21[3] Chernomorets Odessa U21[6] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 17:30 |
16 KT |
Volyn U21[12] Metalurg Zaporozhya U21[13] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 05:00 |
apertura KT |
Plaza Colonia CA Penarol |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 02:00 |
apertura KT |
Cerro Montevideo Ia Sud America |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
24 KT |
Aldershot Town[15] Cheltenham Town[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Barrow[16] Woking[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Boreham Wood[20] Tranmere Rovers[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Braintree Town[8] Torquay United[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Forest Green Rovers[2] Altrincham[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Gateshead[13] Chester FC[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Grimsby Town[4] Kidderminster[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Guiseley[18] Bromley[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Halifax Town[24] Dover Athletic[3] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Lincoln City[5] Welling United[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Wrexham[6] Macclesfield Town[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:30 |
24 KT |
Eastleigh[7] Southport FC[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 23:40 |
9 KT |
Najran Al Qadasiya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:45 |
KT |
Selangor PKNS[MAS PL-4] Kedah[MAS PL-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:45 |
KT |
Johor FC[MAS SL-1] Felda United FC[MAS SL-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:45 |
KT |
Selangor PB[MAS SL-3] Sarawak[MAS SL-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:45 |
KT |
Singapore Lions XII[MAS SL-7] Pahang[MAS SL-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
29 KT |
Workington[9] Ilkeston Town[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
18 KT |
Barwell Darlington |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
22 KT |
Grantham Town Salford City |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
22 KT |
Hyde United Frickley Athletic |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
22 KT |
Rushall Olympic Halesowen Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
24 KT |
Whitby Town Mickleover Sports |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 19:10 |
12 KT |
Al Mojzel Al Hazm |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:05 |
12 KT |
Al Draih Al Watani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 18:45 |
12 KT |
Al Nojoom Al Tai |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 22:00 |
23 KT |
Chippenham Town[6] Dunstable Town[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
11 KT |
Redditch United St Neots Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
23 KT |
Biggleswade Town Bedworth United |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
23 KT |
Histon Dorchester Town |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
23 KT |
Kettering Town Poole Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 22:00 |
36 KT |
Stratford Town Paulton Rovers |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 20:30 |
KT |
Mozzanica Womens[2] Firenze Womens[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:30 |
KT |
Bari Womens[8] Agsm Verona Womens[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:30 |
KT |
Riviera Di Romagna Womens[7] Gs Roma Womens[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/11 07:00 |
KT |
Adelaide United Fc Youth[3] Brisbane Roar Am[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11 06:00 |
KT |
Newcastle Jets Fc Youth[5] Central Coast Mariners Fc Am[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 20:30 |
6 KT |
Al-Nejmeh Trables Sports Club |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 20:15 |
KT |
Al-Safa[1] Shabab Al Ghazieh[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:15 |
6 KT |
Bekaa Sport Club Al Hikma |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 19:15 |
6 KT |
Al-Safa Shabab Al Ghazieh |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 21:00 |
13 KT |
Jsm Bejaia Usm Bel Abbes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |