KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:05 |
Semifinal KT |
Villarreal[SPA D1-4] Liverpool[ENG PR-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:05 |
Semifinal KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] Sevilla[SPA D1-7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:30 |
26 KT |
Zenit St.Petersburg[3] Kuban Krasnodar[14] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Ural Yekaterinburg CSKA Moscow |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:45 |
8th finals KT |
Cerro Porteno[PAR D1-5] Boca Juniors[ARG D1-13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 07:45 |
8th finals KT |
Sao Paulo[BRA D1-4] Toluca[MEX D1-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:30 |
8th finals KT |
Independiente Jose Teran[ECU D1-4] River Plate[ARG D1-18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
6 KT |
HIFK[4] KuPS[12] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
6 KT |
Inter Turku[3] RoPS Rovaniemi[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
6 KT |
Lahti[10] VPS Vaasa[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
6 KT |
Hacken Gefle IF |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
6 KT |
GIF Sundsvall Kalmar FF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
6 KT |
Helsingborg IF AIK Solna |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
6 KT |
Elfsborg Djurgardens |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
vô địch KT |
Zaglebie Lubin[5] Legia Warszawa[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
vô địch KT |
Lech Poznan[8] Lechia Gdansk[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:30 |
28 KT |
Saipa[9] Esteghlal Tehran[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
28 KT |
Padideh Mashhad[10] Zob Ahan[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
28 KT |
Saba Battery[8] Siah Jamegan Khorasan[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
28 KT |
Esteghlal Khozestan[3] Rah Ahan[14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
28 KT |
Persepolis[1] Naft Tehran[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
28 KT |
Sepahan[11] Gostaresh Folad[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
28 KT |
Teraktor-Sazi[4] Malavan[13] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
vô địch KT |
APOEL Nicosia[1] AEK Larnaca[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:30 |
31 KT |
Levski Sofia Cherno More Varna |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
xuống hạng KT |
FK Javor Ivanjica[8] OFK Beograd[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
vô địch KT |
Radnicki Nis[4] Radnik Surdulica[2] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
xuống hạng KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Jagodina |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Mladost Lucani Spartak Subotica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:30 |
vô địch KT |
Vojvodina FK Vozdovac Beograd |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
xuống hạng KT |
Novi Pazar[3] FK Rad Beograd[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
vô địch KT |
Partizan Belgrade Borac Cacak |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
28 KT |
Vendsyssel Silkeborg IF |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:45 |
25 KT |
Al Shaab[14] Al Nasr Dubai[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:45 |
25 KT |
Al-Wasl Dabba Al-Fujairah |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
25 KT |
Emirate[12] Al-Jazira UAE[7] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
25 KT |
Ahli Al-Fujirah[13] Al Ain[2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:30 |
22 KT |
Schaffhausen Lausanne Sports |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:30 |
4 KT |
Albirex Niigata FC Young Lions |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
9 KT |
Trakai Riteriai[1] Spyris Kaunas[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:00 |
clausura KT |
The Strongest Nacional Potosi |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 02:00 |
clausura KT |
Petrolero de Yacuiba[5] Universitario de Sucre[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
2 KT |
Alta[NOR D2-8] Finnsnes[NOR D2-3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | |||||
28/04 22:59 |
2 KT |
Forde IL[NOR D2-9] Sogndal[NOR D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
2 KT |
Varegg FK Haugesund[NOR D1-7] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
2 KT |
Kvik Halden Sarpsborg 08 FF[NOR D1-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
2 KT |
Tromsdalen UIL[NOR D2-1] Senja[NOR D2-9] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
2 KT |
IL Sparta Sarpsborg[NOR D1-9] Stabaek[NOR D1-15] |
1 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
2a fase KT |
Mosta Pembroke Athleta |
3 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:15 |
tháng 4 KT |
Tpv Tampere Vifk Vaasa[FIN D2-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
tháng 4 KT |
Jalan Al Msnaa[OMA D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:30 |
1.2 KT |
ASA AL Genus Ro |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 07:30 |
1.2 KT |
Juventude Tocantinopolis |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 07:30 |
1.2 KT |
Botafogo[BRA D2-1] Coruripe Al |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 07:30 |
1.2 KT |
Santos[BRA D1-7] Santos Macapa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 06:00 |
1.2 KT |
Fortaleza Imperatriz Ma |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:45 |
KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-2] Red Bull Brasil[BRA SP-9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:15 |
1.2 KT |
Avai Operario Mt |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:15 |
1.2 KT |
Criciuma Operario Ferroviario Pr |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:15 |
1.2 KT |
Sport Club Recife Aparecidense Go |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 05:15 |
1.2 KT |
America MG[BRA D1-2] Red Bull Brasil[BRA SP-9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
26 KT |
FC Vereya Bansko |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Dunav Ruse Dobrudzha |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Litex Lovech Ii Botev Galabovo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Pirin 2002 Razlog Lokomotiv Mezdra |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Septemvri Sofia Sozopol |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
26 KT |
Spartak Pleven Oborishte |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
3 KT |
Al-Garrafa Umm Salal |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | |||||
29/04 00:00 |
3 KT |
Al Khor SC Al-Ahli Doha |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:15 |
3 KT |
Al-Wakra Al-Sailiya |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:15 |
3 KT |
Al-Khuraitiat Al-Arabi SC |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
4 KT |
Syrianska IF Kerbura Varmdo IF |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:00 |
17 KT |
Dergview Lurgan Celtic |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
4 KT |
IFK Hassleholm Ifk Malmo |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
KT |
Hapoel Beit Shean[8] Ironi Nesher[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[13] Ironi Tiberias[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[12] Maccabi Daliyat Karmel[14] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Hapoel Hadera[2] Bnei Majd Kurum[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[14] Hapoel Mahane Yehuda[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Sektzia Nes Tziona[2] Shikun Hamizrah[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Kfar Kasem[3] Hapoel Azor[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon[16] Hapoel Kfar Shalem[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[5] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
26 KT |
Al-Nasar[13] Al Salmiyah[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
26 KT |
Khaitan[6] Al Kuwait SC[3] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
26 KT |
Al-Arabi Club Al Salibikhaet |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:35 |
26 KT |
Al Sahel[9] Al Shabab Kuw[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:35 |
26 KT |
Kazma[4] Al Fahaheel Sc[7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 09:00 |
semifinal(c) KT |
Mineros De Zacatecas Leones Univ Guadalajara |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
1 KT |
Kh Hlidarendi Umf Snaefell |
8 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
21 KT |
FK Zvezda Ryazan Metallurg Lipetsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
21 KT |
Salyut-Energia Belgorod Avangard |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
21 KT |
FK Oryol Lokomotiv Liski |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
21 KT |
Tambov Dinamo Briansk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
21 KT |
Torpedo Moscow Arsenal Tula II |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
21 KT |
Zenit Penza Vityaz Podolsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
21 KT |
Chertanovo Moscow FK Kaluga |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:30 |
apertura KT |
Trujillanos FC Carabobo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 08:00 |
apertura KT |
Deportes Tolima[13] Dep.Independiente Medellin[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 06:00 |
apertura KT |
Atletico Bucaramanga[12] Deportivo Cali[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 04:00 |
apertura KT |
Fortaleza CEIF[19] Atletico Huila[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
KT |
Jaguares De Cordoba[16] Independiente Santa Fe[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
apertura KT |
Jaguares De Cordoba Independiente Santa Fe |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:00 |
regular season KT |
Orsomarso Atletico Clube Purtugal |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:30 |
22 KT |
Al Asalah[12] Ramtha SC[6] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:30 |
7 KT |
Nasaf Qarshi[4] Andijon[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
7 KT |
Lokomotiv Tashkent OTMK Olmaliq |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
31 KT |
Chiatura[13] Kolkheti Khobi[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
31 KT |
WIT Georgia Tbilisi Imereti Khoni |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
31 KT |
Matchakhela Khelvachauri Meshakhte Tkibuli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
31 KT |
Samegrelo Borjomi |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
31 KT |
Betlemi Keda Skuri Tsalenjikha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
31 KT |
Algeti Marneuli Liakhvi Achabeti |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
31 KT |
Chkherimela Kharagauli Samgurali Tskh |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
10 KT |
Flora Tallinn Ii JK Tallinna Kalev |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:30 |
24 KT |
BSK Borca[12] Fk Sindelic Nis[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
24 KT |
FK Napredak Krusevac[1] Backa Backa Palanka[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:30 |
24 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[14] Radnicki 1923 Kragujevac[16] |
5 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Renova Cepciste Mladost Carev Dvor |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
4 KT |
IF Sylvia Assyriska If I Norrkoping |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:00 |
8 KT |
Toftir B68[10] IF Fuglafjordur[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
8 KT |
Vikingur Gotu[2] Ki Klaksvik[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
8 KT |
Ab Argir[9] Skala Itrottarfelag[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
8 KT |
B36 Torshavn[3] HB Torshavn[1] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:30 |
regular season KT |
Sementchi Quvasoy[2] Lokomotiv Bfk[6] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
regular season KT |
Uz Dong Joo Andijon Hotira Namangan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
regular season KT |
Naryn Fk Kasansay |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
play off KT |
Jalan Al Msnaa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:00 |
26 KT |
Dynamo Moscow Youth[2] Amkar Perm Youth[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 14:00 |
26 KT |
Fk Ural Youth[14] Cska Moscow Youth[3] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
KT |
Banik Ostrava U21[3] Fotbal Trinec U21[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
KT |
Vysocina Jihlava U21[10] Hradec Kralove U21[14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:00 |
24 KT |
Volyn U21 Pfc Oleksandria U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 17:00 |
24 KT |
Metalurg Zaporozhya U21[13] Chernomorets Odessa U21[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:05 |
KT |
Al Ittihad U21 Ksa[4] Al Fateh U21[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:05 |
KT |
Al Ahli Jeddah U21[3] Al Khaleej U21[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:55 |
KT |
Al Taawon U21[6] Al Nasr Riyadh U21[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:45 |
KT |
Al Faisaly Harmah U21[5] Hajer U21[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:40 |
KT |
Al Hilal U21[1] Al Orubah U21[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
clausura KT |
Racing Club Montevideo Ca Villa Teresa |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
KT |
Havant and Waterlooville[20] Truro City[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 08:00 |
apertura KT |
Universitario de Deportes Dep. San Martin |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:30 |
apertura KT |
Deportivo Municipal Alianza Atletico |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:15 |
apertura KT |
Defensor La Bocana Univ. Cesar Vallejo |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |