KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
33 KT |
Hull City Liverpool |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 03:00 |
34 KT |
Athletic Bilbao[8] Real Sociedad[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 03:00 |
34 KT |
Levante[16] Cordoba C.F.[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
34 KT |
Barcelona[1] Getafe[13] |
6 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
33 KT |
Udinese[15] Inter Milan[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 02:00 |
32 KT |
Paris Saint Germain[2] Metz[19] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
44 KT |
Rotherham United[21] Reading[19] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
38 KT |
Brescia[21] Vicenza[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Crotone[17] Avellino[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Carpi[1] Bari[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Ternana[13] Frosinone[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Livorno[7] Modena[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Latina Calcio[16] Perugia[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Pescara[8] Pro Vercelli[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Cittadella[20] Spezia[9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Virtus Entella[19] A.S. Varese[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
38 KT |
Trapani[14] Lanciano[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
34 KT |
Ajaccio[16] Orleans US 45[17] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
34 KT |
Auxerre[7] Stade Lavallois MFC[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
34 KT |
Creteil[14] Stade Brestois[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
34 KT |
Dijon[5] AC Arles-Avignon[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
34 KT |
Ajaccio GFCO[2] Tours FC[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
34 KT |
Le Havre[10] Nimes[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
34 KT |
Chamois Niortais[12] Chateauroux[20] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
34 KT |
ES Troyes AC[1] Angers SCO[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:30 |
34 KT |
Valenciennes[15] Nancy[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
Semifinal KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Borussia Dortmund[GER D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[0-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
39 KT |
Colchester United Swindon |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
Semifinal KT |
Bursaspor[TUR D1-4] Fenerbahce[TUR D1-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
championship playoff KT |
Kortrijk[4] Standard Liege[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:45 |
30 KT |
Sion[6] Zurich[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
bảng KT |
Al-Hadd[BHR D1-5] Al Shorta[IRQ D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
bảng KT |
Al-Jazeera (Jordan)[JOR D1-2] Wadi Al Nes |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
bảng KT |
AL-Nahda Al-Wahda Damascus |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
bảng KT |
Balestier Khalsa FC[SIN D1-4] Kitchee[HK PR-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:30 |
bảng KT |
East Bengal[IND D1-4] Johor FC[MAS SL-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
bảng KT |
Salam Zgharta[LBN D1-6] Al Wihdat Amman[JOR D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
bảng KT |
Maziya S&RC Bengaluru[IND D1-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 13:30 |
bảng KT |
Persipura Jayapura[IDN ISL-2] Singapore Warriors[SIN D1-2] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:30 |
1/16 KT |
Universitario de Sucre[BOL D1-10] Tigres UANL[MEX D1-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:45 |
4 KT |
Ljungskile SK[12] Mjallby AIF[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
29 KT |
Pandurii[10] Dinamo Bucuresti[6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:15 |
29 KT |
Rapid Bucuresti[15] Botosani[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
29 KT |
CFR Cluj[18] Concordia Chiajna[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
31 KT |
Dinamo Zagreb[1] ZNK Osijek[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:30 |
27 KT |
Pretoria Univ Moroka Swallows |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:30 |
27 KT |
Maritzburg United Ajax Cape Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
KT |
Union Touarga Sport Rabat[4] RCA Raja Casablanca Atlhletic[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
4 KT |
Home United FC Young Lions |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 09:20 |
Clausura KT |
Alajuelense[2] Herediano[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:30 |
10 KT |
Suduva[3] Kruoja Pakruojis [5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
27 KT |
Wadi Degla SC El Ismaily |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:45 |
27 KT |
Misr El Maqasah El Daklyeh |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:45 |
27 KT |
Ithad Al Shortah Pyramids |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:45 |
27 KT |
El Gounah Tala Al Jaish |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:45 |
27 KT |
Enppi Alaab Damanhour |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:45 |
27 KT |
Ittihad Alexandria Alrga |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
tháng 4 KT |
Athlone Shamrock Rovers |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:30 |
tháng 4 KT |
Ukraine U19 Georgia U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Macedonia Nữ Montenegro |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:50 |
2.2 KT |
Portuguesa de Desportos[BRA SP-18] Ituano Sp[BRA SP-10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 07:50 |
2.1 KT |
Tupi Juiz de Fora MG Atletico Paranaense |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 17:00 |
4 KT |
Tp Hồ Chí Minh[5] Đắk Lắk[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 23:45 |
2 KT |
Al-Shamal Al-Sailiya |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 23:45 |
2 KT |
Al Rayyan Al-Wakra |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:15 |
2 KT |
Al Shahaniya Al-Khuraitiat |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],Penalty Kicks[8-7] | |||||
28/04 21:15 |
2 KT |
Al Mesaimeer Club Al Khor SC |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
bán kết KT |
Lokomotiv Plovdiv[BUL D1-6] Cherno More Varna[BUL D1-1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
bán kết KT |
Ujpesti TE[HUN D1-8] Fehervar Videoton[HUN D1-1] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:10 |
bán kết KT |
Slovan Liberec[CZE D1-13] Teplice[CZE D1-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:00 |
3 KT |
Kaisar Kyzylorda Semey |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:15 |
KT |
Shiri-Faraz[10] Etka Gorgan[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:15 |
group b KT |
Mes Rafsanjan[2] Parseh Tehran[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:15 |
group b KT |
Pas Hamedan[3] Foolad Yazd[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:15 |
group b KT |
Shahrdari Bandar Abbas[11] Sanat-Naft[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:15 |
group b KT |
Shahrdari Tabriz[9] Gol Gohar[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:15 |
group b KT |
Siah Jamegan Khorasan[1] Damash Gilan FC[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:15 |
group b KT |
Rahian Kermanshah Etka Gorgan |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
playoff KT |
Bangor City FC Warrenpoint Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:40 |
18 KT |
Al-Najma Al Ahli Bhr |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 07:05 |
12 KT |
Defensores de Belgrano[2] Deportivo Espanol[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:40 |
12 KT |
Estudiantes de Caseros[19] Club Atletico Colegiales[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:00 |
2 KT |
Drammen FK[4] Lorenskog[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:30 |
27 KT |
Bayern Munich II[2] Sv Seligenporten[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
30 KT |
Surfaspor[6] Denizlispor[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:59 |
30 KT |
Orduspor[18] Altinordu[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
30 KT |
Karsiyaka[8] Giresunspor[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
30 KT |
Elazigspor[13] Alanyaspor[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 21:00 |
relegation round KT |
Krasnodar II[6] Akhmat Grozny II[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
Semifinal KT |
SV Grodig[AUT D1-8] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
Quarterfinals KT |
Flora Tallinn[EST D1-2] JK Sillamae Kalev[EST D1-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:45 |
Quarterfinals KT |
Paide Linnameeskond Fci Tallinn B |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
group b KT |
Algeti Marneuli[7] Meshakhte Tkibuli[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
group b KT |
Dinamo Tbilisi II[9] Betlemi Keda[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
group b KT |
Kolkheti Khobi[8] Mertskhali Ozurgeti[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
group b KT |
Skuri Tsalenjikha[10] Sapovnela Terjola[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
27 KT |
Vardar Skopje[1] Rabotnicki Skopje[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
27 KT |
Horizont Turnovo[8] FK Shkendija 79[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
vô địch KT |
Msk Zilina B Mfk Lokomotiva Zvolen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:45 |
2 KT |
Hotira Namangan Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:45 |
2 KT |
Sherdor Samarqand Mashal Muborak |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
2 KT |
Aral Nukus[UZB D2-2] Shurtan Guzor[UZB D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
2 KT |
Nbu Osiyo Buxoro[UZB D1-15] |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
2 KT |
Pakhtakor Ii Dinamo Samarkand[UZB D1-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
2 KT |
Mashal Ii Andijon[UZB D1-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:30 |
2 KT |
Obod Tashkent[UZB D2-7] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-9] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
2 KT |
Uz Dong Joo Andijon Sogdiana Jizak[UZB D1-16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 18:00 |
2 KT |
Sementchi Quvasoy OTMK Olmaliq[UZB D1-3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
28/04 18:00 |
2 KT |
Alanga Koson[UZB D2-11] Navbahor Namangan[UZB D1-10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 19:00 |
Semifinal KT |
Spartaki Tskhinvali[GEO D1-4] Dinamo Tbilisi[GEO D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
Semifinal KT |
Samtredia[GEO D1-4] Chikhura Sachkhere[GEO D1-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đông Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
1 KT |
Kiffen Sudet |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 20:00 |
23 KT |
Gandzasar Kapan B Pyunik B |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 20:00 |
23 KT |
Alashkert B Martuni[1] Mika Ashtarak B[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Bắc Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:30 |
KT |
Kpv[6] Fc Kerho 07[FIN D3W-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:00 |
8 KT |
Gais U21[1] Jonkopings Sodra IF U21[8] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 18:00 |
32 KT |
Viktoria Plzen U19[13] Vysocina Jihlava U19[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 16:00 |
34 KT |
Ceske Budejovice u19[6] Sparta Praha U19[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:00 |
division 2 KT |
Middlesbrough U21[3] Bolton Wanderers U21[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:00 |
division 1 KT |
Fulham U21[10] Manchester United U21[1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 21:00 |
division 2 KT |
Derby County U21[3] Newcastle U21[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 19:00 |
division 2 KT |
West Bromwich U21[3] Arsenal U21[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 00:40 |
24 KT |
Al Ahli Jeddah[2] Al-Fath[7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
playoffs KT |
Ashton United Curzon Ashton |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | |||||
29/04 01:45 |
playoffs KT |
Workington Ilkeston Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 22:59 |
KT |
Sheffield Wed U21[9] Barnsley U21[19] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:30 |
32 KT |
Hibernian Fc U20[4] Falkirk U20[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
16 KT |
Aberdeen U20[1] Hearts U20[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 00:00 |
32 KT |
St Johnstone U20[9] Dundee United U20[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 22:00 |
32 KT |
Inverness Ct U20[17] Ross County U20[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
29/04 01:45 |
playoffs KT |
Poole Town St Neots Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04 01:45 |
playoffs KT |
Truro City Hungerford Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |