KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 03:30 |
26 KT |
Atletico Madrid[2] Leganes[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 03:30 |
26 KT |
Eibar[8] Villarreal[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 01:30 |
26 KT |
Athletic Bilbao[14] Valencia[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 01:30 |
26 KT |
Getafe[10] Deportivo La Coruna[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 01:30 |
26 KT |
Malaga[20] Sevilla[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:45 |
Round 5 Playoff KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-5] Rochdale[ENG L1-24] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:45 |
Semifinal KT |
Lazio[ITA D1-5] AC Milan[ITA D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | |||||
28/02 23:30 |
Semifinal KT |
Juventus[2] Atalanta[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:45 |
KT |
Celtic[1] Dundee[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/03 02:45 |
KT |
Hibernian FC[4] Hamilton FC[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/03 02:45 |
KT |
Motherwell FC[7] Aberdeen[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:45 |
Semifinal KT |
Feyenoord Rotterdam[HOL D1-4] Willem II[HOL D1-15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:30 |
Semifinal KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-3] Twente Enschede[HOL D1-16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 18:30 |
bảng KT |
Persija Jakarta[IDN ISL-4] Tampines Rovers FC[SIN D1-2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
bảng KT |
Sông Lam Nghệ An[VIE D1-8] Johor FC[MAS SL-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:00 |
23 KT |
Hobro I.K.[7] Copenhagen[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
23 KT |
Randers FC[13] Elite 3000 Helsingor[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
23 KT |
Odense BK[6] Lyngby[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 07:45 |
bảng KT |
Delfin SC[ECU D1-10] Bolivar[BOL D1(a)-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 07:45 |
bảng KT |
Flamengo[BRA RJB-1] River Plate[ARG D1-20] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 07:45 |
bảng KT |
Millonarios[COL D1(a)-16] Corinthians Paulista[BRA D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 05:15 |
bảng KT |
Nacional Montevideo[URU D1(C)-1] Estudiantes La Plata[ARG D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:30 |
25 KT |
Arka Gdynia[8] Piast Gliwice[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 02:30 |
25 KT |
Lech Poznan[3] Slask Wroclaw[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
25 KT |
Gornik Zabrze[4] Pogon Szczecin[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
25 KT |
Wisla Krakow[7] Korona Kielce[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 03:05 |
tứ kết KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Marseille[FRA D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 01:10 |
tứ kết KT |
Chambly[FRA D3-15] Strasbourg[FRA D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 03:15 |
Semifinal KT |
Aves Caldas |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 00:00 |
KT |
Doxa Katokopias[CYP D1-7] AEP Paphos[CYP D1-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
KT |
Nea Salamis[CYP D1-11] Olympiakos Nicosia[CYP D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
KT |
Apollon Limassol FC[110] Othellos Athienou[CYP D2-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
KT |
AEK Larnaca[CYP D1-4] PAEEK Keryneias[CYP D2-9] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 00:30 |
Semifinal KT |
Panionios[GRE D1-5] PAOK Saloniki[GRE D1-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 22:30 |
KT |
Concordia Chiajna[11] Voluntari[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 22:30 |
KT |
Botev Plovdiv[5] Ludogorets Razgrad[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 21:30 |
17 KT |
Goa[7] Atletico De Kolkata[9] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:15 |
bán kết KT |
Zurich[SUI Sl-3] Grasshoppers[SUI Sl-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 23:15 |
18 KT |
Al-Wasl[3] Al Nasr Dubai[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:35 |
18 KT |
Al Ahli Dubai[7] Al-Jazira UAE[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 00:30 |
24 KT |
Ajax Cape Town[15] Supersport United[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:00 |
17 KT |
Difaa Hassani Jdidi[5] Union Touarga Sport Rabat[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
17 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[9] HUSA Hassania Agadir[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
18 KT |
Wydad Casablanca[10] Forces Armee Royales[4] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 17:00 |
16 KT |
Alashkert[1] Shirak[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 17:00 |
16 KT |
Pyunik[5] Banants[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 00:30 |
KT |
Wohlen[10] Servette[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:30 |
KT |
Rapperswil-jona[5] Aarau[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:30 |
apertura KT |
Club Guabira[(a)-10] Jorge Wilstermann[(a)-7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 22:59 |
27 KT |
El Daklyeh[12] Al Ahly[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:45 |
27 KT |
Tanta Ittihad Alexandria |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:00 |
tứ kết KT |
Beitar Jerusalem Hapoel Kfar Saba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
tứ kết KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Beer Sheva |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 07:30 |
tháng 3 KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1-11] Phoenix Rising Arizona U[USL D1-6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 02:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Canada[5] Nữ Thụy Điển[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 01:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Đan Mạch[12] Nữ Iceland[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 01:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Úc[4] Nữ Nauy[14] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:59 |
tháng 2 KT |
Nữ Croatia[51] Nữ Montenegro |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:59 |
tháng 2 KT |
Nữ Áo[21] Nữ Tây Ban Nha[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:59 |
tháng 2 KT |
Nữ Hungary[43] Nữ Triều Tiên[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:59 |
tháng 2 KT |
Nữ Ý[17] Nữ Thụy Sĩ[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:40 |
tháng 2 KT |
Nữ Nhật Bản[9] Nữ Hà Lan[7] |
2 6 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
tháng 2 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[38] Nữ Trung Quốc[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
tháng 2 KT |
Ranheim IL[NOR AL-4] Hafnarfjordur FH[ICE PR-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
tháng 2 KT |
Rosenborg[NOR D1-1] Dinamo Brest[BLR D1-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
tháng 2 KT |
Stabaek[NOR D1-9] Viking[NOR D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
tháng 2 KT |
Sheriff[MOL D1-1] KuPS[FIN D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
tháng 2 KT |
La Hoya Lorca[SPA D2-21] FK Ventspils[LAT D1-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 21:00 |
tháng 2 KT |
Iraq[82] Saudi Arabia[65] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 21:00 |
tháng 2 KT |
Arsenal Tula[RUS PR-10] BATE Borisov[BLR D1-1] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:45 |
tháng 2 KT |
Kristiansund BK[NOR D1-7] Bodo Glimt[NOR AL-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:30 |
tháng 2 KT |
Persebaya Surabaya Sriwijaya Palembang[IDN ISL-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:00 |
tháng 2 KT |
Na Uy U19 Kongsvinger[NOR AL-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 18:00 |
tháng 2 KT |
Nữ Bỉ[22] Nữ Séc[34] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 18:00 |
tháng 2 KT |
Nữ Phần Lan[28] Nữ Wales[35] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 18:00 |
tháng 2 KT |
Kuban Krasnodar B[RUS D2S-16] Druzhba Maykop[RUS D2S-10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 17:35 |
tháng 2 KT |
FK Zalgiris Vilnius Liepajas Metalurgs |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 16:45 |
tháng 2 KT |
FC Minsk[BLR D1-14] Gorodeya[BLR D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 07:45 |
3 KT |
Figueirense (SC)[BRA CCD1-1] Atletico Mineiro[BRA MG-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 07:30 |
3 KT |
Atletico Paranaense[Brazil-23] Ceara[BRA CE-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 06:30 |
3 KT |
Ferroviario Ce Vila Nova (GO) |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 05:30 |
3 KT |
Goias[BRA CGD-1] Coritiba[Brazil-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 05:30 |
3 KT |
Sao Paulo[BRA D1-9] CRB AL[BRA D2-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 05:30 |
3 KT |
Nautico PE[BRA PE-2] Cuiaba[BRA MT-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 05:30 |
3 KT |
Ponte Preta[188] Sampaio Correa[Brazil-30] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 05:30 |
3 KT |
Bragantino[BRA SP-6] Vitoria Salvador BA[BRA CBD-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 23:30 |
Quarter Final KT |
Ruan Tosno[RUS PR-14] Luch-Energiya[RUS D1-15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 21:30 |
KT |
Krylya Sovetov Samara[RUS D1-3] Spartak Moscow[RUS PR-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 08:00 |
KT |
Alebrijes De Oaxaca[MEX D2(c)-2] Puebla[MEX D1(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 10:05 |
KT |
Atletico San Luis[MEX D2(c)-15] Pachuca[MEX D1(c)-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 10:00 |
KT |
Santos Laguna[MEX D1(c)-4] Mineros De Zacatecas[MEX D2(c)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 10:00 |
KT |
Morelia[MEX D1(c)-8] Queretaro FC[MEX D1(c)-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 01:00 |
KT |
Videoton Puskas Akademia[HUN D1-8] Zalaegerszegi TE[HUN D2E-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
KT |
Budapest Honved[HUN D1-5] Siofok[HUN D2E-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:59 |
KT |
Balmazujvaros[HUN D1-9] ETO Gyori FC[HUN D2E-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:15 |
KT |
Vac-Dunakanyar[HUN D2E-5] Diosgyor[HUN D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:00 |
KT |
Dorogi[HUN D2E-10] Debreceni VSC[HUN D1-3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 20:00 |
21 KT |
Decic Tuzi[10] Grbalj Radanovici[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:00 |
21 KT |
Kom Podgorica[7] Zeta[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:00 |
21 KT |
Rudar Pljevlja[5] OFK Petrovac[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:00 |
21 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] Iskra Danilovgrad[6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:30 |
21 KT |
FK Buducnost Podgorica[2] Ofk Titograd Podgorica[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 22:59 |
KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-13] Banik Ostrava[CZE D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:59 |
KT |
Hradec Kralove[CZE D2-10] Zlin[CZE D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 16:00 |
qualifying KT |
Beerwah Glasshouse United Buderim |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 20:00 |
1 KT |
Al Tora Ethad Al-Ramtha |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:00 |
1 KT |
Sahab Sc Al Wehda |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 06:00 |
apertura KT |
Metropolitanos Trujillanos FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 06:00 |
apertura KT |
Mineros de Guayana Caracas FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 03:00 |
apertura KT |
Zulia Estudiantes Caracas SC |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 02:30 |
apertura KT |
Deportivo Anzoategui Estudiantes Merida |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 07:30 |
KT |
Defensores de Belgrano[8] Villa San Carlos[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 03:00 |
KT |
Sacachispas[14] Barracas Central[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:30 |
Quarter Final KT |
Rapid Wien[AUT D1-4] SV Ried[AUT D2-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 01:30 |
Quarter Final KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] SK Austria Klagenfurt[AUS D3M-8] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 00:00 |
Quarter Final KT |
Sturm Graz[AUT D1-2] Sv Wimpassing |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 02:15 |
KT |
Botosani[ROM D1-8] Politehnica Iasi[ROM D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 19:00 |
1st qualifying KT |
Chachoengsao Jl Chiangmai United |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 18:30 |
1st qualifying KT |
Lamphun Warrior Mahasarakham United |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 18:00 |
1st qualifying KT |
Uttaradit Samut Prakan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 18:00 |
1st qualifying KT |
Singburi Bangrajun Bangkok Fc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
28/02 18:00 |
1st qualifying KT |
Dome Marines Eureka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[7-6] | |||||
28/02 18:00 |
1st qualifying KT |
Ayutthaya Fc Kalasin |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 18:00 |
1st qualifying KT |
Sa Kaeo Phrae United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-5] | |||||
28/02 18:00 |
1st qualifying KT |
Btu United Ipe Samut Sakhon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[11-12] | |||||
28/02 18:00 |
1st qualifying KT |
Trang Fc Chanthaburi Fc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 17:55 |
1st qualifying KT |
Rayong United Nonthaburi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 16:00 |
1st qualifying KT |
Muang Loei United Khonkaen United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Kopoon Warrior Phitsanulok |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-7] | |||||
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Chainat United Surin Khongcheemool |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Sakon Nakhon Air Force Robinson |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Nan Looktabfah |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Hat Yai Chumphon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Kabin United Nakhon Pathom FC |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Ranong United Nara United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Raj Pracha Fc Royal Thai Flee |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Pattani Hat Yai City |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Hua Hin City Phattalung |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Bankhai United Surat Thani |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Bgc Chiangrai |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | |||||
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Pattaya City Nakhon Sawan |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 15:30 |
1st qualifying KT |
Kamphaengphet Loei City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 03:00 |
19 KT |
Ca Lugano Central Ballester |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 03:00 |
19 KT |
Victoriano Arenas Claypole |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 22:59 |
22 KT |
Partizani Tirana[6] Lushnja Ks[10] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:00 |
22 KT |
KS Perparimi Kukesi[3] Skenderbeu Korca[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:00 |
22 KT |
KF Laci[5] Vllaznia Shkoder[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:00 |
22 KT |
Kamza[4] Teuta Durres[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 20:30 |
2nd phase KT |
Al-tirsana Olympic Azzaweya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:30 |
2nd phase KT |
Al-madina Al Mahalla |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 22:00 |
9 KT |
Sunshine Stars Mfm |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
9 KT |
Plateau United Enugu Rangers International |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 22:00 |
9 KT |
Lobi Stars[8] Akwa United[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 21:00 |
KT |
St Johnstone U20[10] Dundee United U20[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:00 |
KT |
Hearts U20[4] Kilmarnock U20[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 23:05 |
23 KT |
Jeddah Al Watani |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 20:05 |
23 KT |
Al Tai Dhamk |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:45 |
23 KT |
Al Kawkab Al Nojoom |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 19:35 |
23 KT |
Al Khaleej Club[7] Al Hazm[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 19:30 |
5 KT |
Tai Chung[13] Wing Yee Ft[5] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
01/03 08:00 |
torneo de verano KT |
Melgar Academia Cantolao |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 05:45 |
torneo de verano KT |
Deportivo Municipal[6] Sport Huancayo[4] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 03:30 |
torneo de verano KT |
Comerciantes Unidos[11] Universitario de Deportes[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/03 01:15 |
torneo de verano KT |
Dep. San Martin[10] Sport Rosario[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |