KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 02:45 |
20 KT |
Newcastle United[15] Manchester City[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 02:45 |
Quarter Final KT |
AC Milan[ITA D1-11] Inter Milan[ITA D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 02:30 |
21 KT |
Parma[4] Spezia[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 02:45 |
21 KT |
Aberdeen[2] Partick Thistle[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 02:45 |
KT |
Hamilton FC[9] Kilmarnock[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/12 02:45 |
21 KT |
Hearts[5] Hibernian FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 02:45 |
21 KT |
Glasgow Rangers[3] Motherwell FC[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 02:45 |
21 KT |
Ross County[12] St Johnstone[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 00:30 |
1/16 KT |
Fenerbahce[TUR D1-1] Istanbulspor[TUR D2-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 22:30 |
1/16 KT |
Konyaspor[TUR D1-15] Trabzonspor[TUR D1-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 20:30 |
1/16 KT |
Kayserispor[TUR D1-5] Antalyaspor[TUR D1-14] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 19:00 |
1/16 KT |
Giresunspor[TUR D2-3] Basaksehir FK[TUR D1-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 02:30 |
21 KT |
Kortrijk[11] Standard Liege[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 02:30 |
21 KT |
St-Truidense VV[6] Royal Antwerp[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 00:00 |
KT |
Oostende[12] Genk[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/12 21:30 |
6 KT |
East Bengal Gokulam |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 15:30 |
6 KT |
Aizawl Minerva Punjab |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 02:00 |
14 KT |
Forces Armee Royales[7] Union Touarga Sport Rabat[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 22:00 |
14 KT |
Racing Casablanca OCK Olympique de Khouribga |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 22:00 |
14 KT |
Rcoz Oued Zem Chabab Atlas Khenifra |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 21:30 |
14 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[12] RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 21:30 |
14 KT |
Chabab Rif Hoceima[6] Kawkab de Marrakech[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 21:00 |
14 KT |
Maghrib Association Tetouan[16] IRT Itihad de Tanger[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 06:30 |
final(a) KT |
Real Espana[(a)-4] CD Motagua[(a)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 07:00 |
prom./relegation playoff KT |
Destroyers Petrolero de Yacuiba |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/12 22:00 |
16 KT |
El Ismaily[1] Alrga[18] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 19:45 |
16 KT |
Enppi[4] Al Nasr Cairo[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 08:00 |
tháng 12 KT |
Zacatepec[MEX D2(a)-4] Club America[MEX D1(a)-3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 00:00 |
tháng 12 KT |
Toluca[MEX D1(a)-5] CDSyC Cruz Azul[MEX D1(a)-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/12 00:00 |
tháng 12 KT |
Club Leon[MEX D1(a)-7] Necaxa[MEX D1(a)-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 22:59 |
tháng 12 KT |
Veracruz[MEX D1(a)-17] Lobos Buap[MEX D1(a)-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 01:00 |
KT |
Bonsucesso[3] Macae[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/12 22:00 |
14 KT |
U.s.monastir[5] Club Sportif Sfaxien[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 20:00 |
14 KT |
Esperance Sportive de Tunis[1] Co Medenine[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12 20:00 |
14 KT |
Es Du Sahel[3] C. A. Bizertin[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/12 21:50 |
16 KT |
Al Baten[6] Al Shabab Ksa[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/12 07:00 |
KT |
Adelaide United Fc Youth[2] Perth Glory Am[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |