KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 03:00 |
13 KT |
Espanyol[14] Getafe[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
14 KT |
Atalanta[12] Benevento[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
19 KT |
Queens Park Rangers[16] Brentford[13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:30 |
16 KT |
Cesena[21] Brescia[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 23:30 |
18 KT |
Spartak Moscow[4] Zenit St.Petersburg[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 16:00 |
18 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[16] Lokomotiv Moscow[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:30 |
15 KT |
Fortuna Dusseldorf[2] Dynamo Dresden[16] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
17 KT |
Stade Reims[1] Auxerre[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 04:00 |
12 KT |
Rio Ave[6] Vitoria Guimaraes[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
12 KT |
Sporting Braga[4] Feirense[13] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 07:30 |
10 KT |
Temperley[28] San Martin San Juan[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 05:15 |
10 KT |
Velez Sarsfield[21] Olimpo[26] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:00 |
10 KT |
Arsenal de Sarandi[27] Talleres Cordoba[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 01:00 |
17 KT |
Midtjylland[2] Aarhus AGF[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 23:30 |
15 KT |
FK Baumit Jablonec[7] Slavia Praha[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 23:30 |
15 KT |
Zlin[10] Synot Slovacko[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 00:00 |
13 KT |
Kayserispor[4] Basaksehir FK[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 00:00 |
17 KT |
LKS Nieciecza[13] Wisla Krakow[3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:00 |
15 KT |
Almere City FC[15] RKC Waalwijk[17] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Den Bosch[5] De Graafschap[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Eindhoven[8] Cambuur Leeuwarden[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Emmen[10] MVV Maastricht[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Helmond Sport[18] Fortuna Sittard[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Jong Ajax Amsterdam[2] Dordrecht 90[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Oss[7] Jong PSV Eindhoven[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Telstar NEC Nijmegen |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Jong AZ Volendam |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:00 |
15 KT |
Go Ahead Eagles Jong Utrecht |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:00 |
11 KT |
Beitar Jerusalem[3] Hapoel Beer Sheva[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 00:30 |
12 KT |
AEK Athens[2] Platanias FC[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 00:00 |
13 KT |
Apollon Limassol FC[4] Ethnikos Achnas[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 01:45 |
19 KT |
CFR Cluj[1] Sepsi[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 05:00 |
37 KT |
Palmeiras[3] Botafogo[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 22:30 |
17 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Vitosha Bistritsa[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 21:30 |
1 KT |
Shillong Lajong FC Gokulam |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 19:00 |
16 KT |
FK Zeljeznicar[2] FK Sarajevo[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 00:00 |
9 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic Rcoz Oued Zem |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:00 |
16 KT |
Wohlen[9] Aarau[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 07:05 |
10 KT |
Deportivo Moron[22] Agropecuario De Carlos Casares[1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 19:00 |
17 KT |
Kf Prishtina Gjilani |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
third qualifying KT |
Stourbridge[ENG-N PR-9] Bradford Park Avenue[ENG CN-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 01:05 |
11 KT |
El Zamalek[3] Misr El Maqasah[13] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 22:00 |
11 KT |
Tala Al Jaish[12] Al Nasr Cairo[17] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 19:45 |
11 KT |
Petrojet[8] Alrga[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 04:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Costa Rica[32] Mexico Womens[26] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:10 |
tháng 11 KT |
Venezuela Womens[62] Nữ Colombia[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Pháp[4] Nữ Thụy Điển[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 18:50 |
tháng 11 KT |
Sur Club Al Rustaq |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/11 16:00 |
tháng 11 KT |
Lokomotiv Bfk[UZB D2-10] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/11 15:05 |
tháng 11 KT |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ[59] Nữ Jordan[50] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:45 |
round 4 KT |
Portadown FC Glenavon Lurgan |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 02:45 |
round 4 KT |
Linfield Swifts Immaculata |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 18:00 |
15 KT |
Shahrdari Mahshahr Khouneh Be Khouneh |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:45 |
15 KT |
Mes Krman[7] Fajr Sepasi[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:45 |
15 KT |
Rah Ahan[18] Malavan[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:45 |
15 KT |
Shahrdari Tabriz[17] Gol Gohar[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:45 |
15 KT |
Bargh shiraz Aluminium Arak |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:45 |
15 KT |
Oxin Alborz Iran Javan Bushehr |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:45 |
15 KT |
Saba Battery Baderan Tehran |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:30 |
15 KT |
Mes Rafsanjan[11] Mashin Sazi[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:30 |
15 KT |
Nassaji Mazandaran[2] Naft Masjed Soleyman[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 19:00 |
KT |
Maccabi Daliyat Karmel[N-11] Hapoel Herzliya[N-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 05:10 |
clausura KT |
General Diaz[4] Rubio Nu Asuncion[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 00:00 |
11 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[5] Hapoel Rishon Letzion[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:00 |
11 KT |
Maccabi Herzliya[16] Hapoel Petah Tikva[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11 00:00 |
11 KT |
Ironi Nesher[15] Ironi Ramat Hasharon[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 22:00 |
13 KT |
Denizlispor[17] Balikesirspor[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 07:45 |
quarter final(c) KT |
America de Cali[(c)-6] Atletico Junior Barranquilla[(c)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 19:00 |
15 KT |
Temnic 1924 Backa Topola |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 17:00 |
13 KT |
Ararat Yerevan 2[8] Artsakh Noah[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:00 |
13 KT |
Pyunik B[6] Alashkert B Martuni[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:00 |
13 KT |
Avan Academy[5] Gandzasar Kapan B[7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:00 |
13 KT |
Banants B Lori Vanadzor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 17:00 |
13 KT |
Erebuni Shirak Gjumri B |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 22:59 |
12 KT |
Partizani Tirana[6] Skenderbeu Korca[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/11 02:30 |
KT |
Hearts U20[6] Falkirk U20[8] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |