KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
10 KT |
Palermo[18] Udinese[17] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
loại KT |
Andorra U19 Scotland U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:30 |
loại KT |
Israel U19 Liechtenstein U19 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:15 |
KT |
Việt Nam U19[B1] Nhật Bản U19[C1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:15 |
KT |
Saudi Arabia U19[A1] Iran U19[C2] |
6 5 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:30 |
Round 2 KT |
Rio Ave[POR D1-7] Chaves[POR D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-1] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
Round 3 KT |
Kayserispor[TUR D1-15] Bucaspor[TUR D2-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:30 |
Round 3 KT |
Kasimpasa[TUR D1-17] Kahramanmaras[TUR D2-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
Round 3 KT |
Aydinspor Antalyaspor[TUR D1-18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 17:30 |
Round 3 KT |
Yeni Amasya Spor Denizlispor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
Round 3 KT |
Karagumruk[TUR D2-16] Goztepe[TUR D2-4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:45 |
Round 2 KT |
Eindhoven[HOL D2-14] SC Heerenveen[HOL D1-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 23:30 |
Round 2 KT |
Zwolle[HOL D1-13] VVV Venlo[HOL D2-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
12 KT |
Gent[4] Standard Liege[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 01:30 |
12 KT |
Beveren[14] Royal Excel Mouscron[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
28 KT |
GIF Sundsvall[13] IFK Goteborg[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
28 KT |
Helsingborg IF[14] Djurgardens[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
28 KT |
AIK Solna[2] Hacken[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
28 KT |
Jonkopings Sodra IF[12] Orebro[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 09:25 |
playoffs KT |
Seattle Sounders Sporting Kansas City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 06:30 |
playoffs KT |
Washington DC United Montreal Impact |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:30 |
10 KT |
Foolad Khozestan[9] Esteghlal Tehran[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:15 |
10 KT |
Saba Battery[12] Padideh Mashhad[15] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:10 |
10 KT |
Saipa[14] Sepahan[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:15 |
10 KT |
Gostaresh Folad[10] Teraktor-Sazi[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:00 |
10 KT |
Mashin Sazi Peykan |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
Round 2 KT |
Panathinaikos[GRE D1-4] Iraklis Saloniki[GRE D1-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:15 |
Round 2 KT |
Asteras Tripolis[GRE D1-15] Veria FC[GRE D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:15 |
Round 2 KT |
Lamia[GRE D2-5] Anagenisi Karditsa[GRE D2-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
Round 2 KT |
Athletic Union Of Sparta Chania |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
Round 2 KT |
Panelefsiniakos Trikala |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
Round 2 KT |
Panserraikos Kissamikos |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 05:30 |
33 KT |
Sport Club Recife[15] Ponte Preta[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:30 |
6 KT |
Delhi Dynamos Pune City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:15 |
3 KT |
Zurich[SUI D1-1] St. Gallen[SUI Sl-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:30 |
3 KT |
Koniz[SUI D3-13] Luzern[SUI Sl-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:30 |
15 KT |
Herfolge Boldklub Koge[2] Vejle[11] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:30 |
5 KT |
Al-Ahli Doha Al Khor SC |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:20 |
5 KT |
Al-Sailiya[12] Al Shahaniya[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
5 KT |
Al-Jazira UAE Banni Yas |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
5 KT |
Al-Wasl Al-Sharjah |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:05 |
5 KT |
Al-Dhafra[14] Ittihad Kalba[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
6 KT |
Baghdad Al Kahrabaa |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
6 KT |
Naft Al Basra Al Zawraa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
6 KT |
Al Talaba[5] Karbalaa[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 18:00 |
11 KT |
Alashkert Gandzasar Kapan |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 07:30 |
apertura KT |
Oriente Petrolero Real Potosi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 07:00 |
apertura KT |
San Jose Bolivar |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:45 |
Round 3 KT |
Fremad Amager[DEN D1-9] Midtjylland[DEN SASL-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
6 KT |
El Zamalek Smouha SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
6 KT |
EL Masry Enppi |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:45 |
6 KT |
El Ismaily Misr El Maqasah |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
bán kết KT |
Stromsgodset[NOR D1-9] Kongsvinger[NOR AL-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 20:15 |
tháng 10 KT |
Al Nasr (OMA)[5] Al Khaboora[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 06:00 |
KT |
Bahia Youth Internacional Rs Youth |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
Round 6 KT |
Krasnodar FK[RUS PR-7] Gazovik Orenburg[RUS PR-15] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
27/10 22:00 |
Round 6 KT |
FK Anzhi[RUS PR-8] Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:00 |
Round 6 KT |
Krylya Sovetov Samara[RUS PR-16] Lokomotiv Moscow[RUS PR-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Leumit Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
quarterfinals KT |
Hapoel Jerusalem Hapoel Ramat Gan FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:00 |
quarterfinals KT |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
loại KT |
Áo U17 Azerbaijan U17 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 19:00 |
loại KT |
Romania U17 Anh U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
8th finals KT |
Botev Plovdiv Neftohimik |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
8th finals KT |
FC Vereya Chernomorets Pomorie |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
8th finals KT |
Sozopol Pirin Blagoevgrad |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 07:10 |
tứ kết KT |
River Plate[ARG D1-2] Union Santa Fe[ARG D1-18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 00:00 |
5 KT |
Al Salibikhaet[9] Al Ttadamon[10] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/10 00:00 |
5 KT |
Al Salmiyah Burgan Sc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:25 |
5 KT |
Al Kuwait SC Al Sahel |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:25 |
5 KT |
Al Shabab Kuw Al-Nasar |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
9 KT |
Mc Alger[4] Js Saoura[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
9 KT |
Ca Batna[7] Usm Alger[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 07:00 |
quarterfinal KT |
Palestino[CHI D1-6] San Lorenzo[ARG D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 22:59 |
35 KT |
Maardu Fc Starbunker[6] Flora Tallinn Ii[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/10 01:30 |
Round 5 KT |
Acs Foresta Suceava[ROM D2-2] Steaua Bucuresti[ROM D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:45 |
Round 5 KT |
Balotesti Viitorul Constanta |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
Round 5 KT |
Nuova Mama Mia[ROM D3-48] Astra Ploiesti[ROM D1-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 18:30 |
Round 5 KT |
Afumati Botosani |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 23:15 |
8 KT |
Dhufar[1] Al Rustaq[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
8 KT |
Oman Club[6] Al Oruba Sur[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 22:59 |
8 KT |
Saham Fnjaa SC |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 21:00 |
8 KT |
Al Shabab Oma Sohar Club |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:15 |
8 KT |
Al Nasr (OMA) Al Khaboora |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
8 KT |
Al-Suwaiq Club[11] Jalan[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 20:00 |
8 KT |
Muscat AL-Nahda |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 21:00 |
group b KT |
Al Ittihad Tripoli Al-ahli Tripoli |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/10 19:00 |
KT |
Nữ Tajikistan U19 Nữ Uzbekistan U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10 16:00 |
KT |
Nữ Chinese Taipei U19 Nữ Hồng Kong U19 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |