KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
35 KT |
Lille Angers SCO |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:45 |
Semifinal KT |
Atletico Madrid[SPA D1-2] Bayern Munich[GER D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
bảng KT |
Al Quwa Al Jawiya Shabab Al Dhaheriya |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:00 |
bảng KT |
Fnjaa SC[OMA D1-1] Al-Jaish Damascus[SYR D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
bảng KT |
Ahli Al Khalil Al-Muharraq |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:30 |
bảng KT |
Bengaluru[IND D1-1] Chanthabouly |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
bảng KT |
Al-Wahda Damascus[SYR D1-4] Al Oruba Sur[OMA D1-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
bảng KT |
South China[HK PR-3] Yangon United |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
bảng KT |
Maziya S&RC Mohun Bagan[IND D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 16:30 |
bảng KT |
Ayeyawady United Johor FC[MAS SL-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 07:45 |
8th finals KT |
Gremio[BRA D1-3] Rosario Central[ARG D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 07:45 |
8th finals KT |
Nacional Montevideo[URU D1-2] Corinthians Paulista[BRA D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 05:30 |
8th finals KT |
Racing Club[ARG D1-14] Atletico Mineiro[BRA D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
6 KT |
IFK Goteborg Malmo FF |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:30 |
6 KT |
Jonkopings Sodra IF Falkenbergs FF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:30 |
6 KT |
Ostersunds FK Orebro |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 09:35 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[16] Sporting Kansas City[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 06:35 |
loại KT |
New England Revolution[11] Portland Timbers[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 06:05 |
loại KT |
New York City Fc[15] Montreal Impact[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:00 |
Semifinal KT |
Olympiakos PAOK Saloniki |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 20:00 |
vô địch KT |
Anorthosis Famagusta FC[3] Apollon Limassol FC[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
vô địch KT |
Omonia Nicosia FC[4] Nea Salamis[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
xuống hạng KT |
Aris Limassol[6] AEL Limassol[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
xuống hạng KT |
Doxa Katokopias[3] Ethnikos Achnas[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
xuống hạng KT |
AEP Paphos[5] Ermis Aradippou[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
championship playoff KT |
Lusitanos la Posa UE Sant Julia |
2 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
vô địch KT |
Crvena Zvezda[5] Cukaricki[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 20:00 |
8 KT |
Suphanburi FC Chainat FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
8 KT |
Bangkok United FC[3] BEC Tero Sasana[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
8 KT |
Buriram United Muang Thong United |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
8 KT |
Sisaket Nakhon Ratchasima |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
8 KT |
Samut Prakan City[18] BB-Chulalongkorn Univ. FC[17] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Navy Ratchaburi FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Chonburi Shark FC Army United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Sukhothai Osotspa Saraburi FC |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Chiangrai United[6] Bangkok Glass Pathum[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
32 KT |
Krsko Posavlje NK Rudar Velenje |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:30 |
26 KT |
Orlando Pirates[6] Polokwane City[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 00:30 |
26 KT |
Pretoria Univ[14] Kaizer Chiefs FC[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:30 |
26 KT |
Ajax Cape Town[10] Mamelodi Sundowns[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
26 KT |
Jomo Cosmos[15] Bloemfontein Celtic[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
26 KT |
Cape Town City[5] Lamontville Golden Arrows[11] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
26 KT |
Chippa United FC[8] Platinum Stars[3] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
25 KT |
Union Touarga Sport Rabat[2] Olympique de Safi[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:30 |
25 KT |
Kawkab de Marrakech[15] Wydad Casablanca[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
9 KT |
FK Zalgiris Vilnius[3] Stumbras[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:15 |
9 KT |
Atlantas Klaipeda[2] Suduva[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 08:15 |
clausura KT |
Honduras Progreso Real Espana |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 08:00 |
clausura KT |
CD Vida CD Motagua |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 08:00 |
clausura KT |
CD Olimpia CD Victoria |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 08:00 |
clausura KT |
Platense Juticalpa |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 04:30 |
clausura KT |
Marathon[5] Real Sociedad Tocoa[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 08:15 |
Clausura KT |
Alianza Juventud Independiente |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 08:00 |
Clausura KT |
Isidro Metapan CD Dragon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 08:00 |
Clausura KT |
Aguila CD FAS |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 07:30 |
Clausura KT |
Santa Tecla Cd Chalatenango |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 06:30 |
Clausura KT |
CD Universidad de El Salvador Sonsonate |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 03:30 |
Clausura KT |
Cd Pasaquina Atletico Marte |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 07:00 |
clausura KT |
Oriente Petrolero San Jose |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 07:00 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann Sport Boys Warnes |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 07:00 |
clausura KT |
Real Potosi[12] Bolivar[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 02:00 |
clausura KT |
Atletico Ciclon Blooming |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
2 KT |
Ff Lillehammer Lillestrom[NOR D1-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Mjolner Tromso IL[NOR D1-12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Byasen Toppfotball[NOR D2-12] Rosenborg[NOR D1-1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Kjelsas IL Sandefjord[NOR AL-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
FK Vidar[NOR D2-7] Bryne[NOR AL-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-4] | |||||
27/04 22:59 |
2 KT |
Asker Mjondalen[NOR AL-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | |||||
27/04 22:59 |
2 KT |
Vindbjart Jerv[NOR AL-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Stjordals Blink[NOR D2-5] Levanger[NOR AL-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Strommen[NOR AL-15] Notodden FK |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Moss Fredrikstad[NOR AL-16] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Egersunds IK[NOR D2-8] Sandnes Ulf[NOR AL-5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Lysekloster[NOR D2-13] Asane Fotball[NOR AL-2] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-6] | |||||
27/04 22:59 |
2 KT |
Elverum[NOR D2-2] Kongsvinger[NOR AL-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Grorud IL Molde[NOR D1-2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Gjovik Ff[NOR D2-11] KFUM Oslo[NOR AL-14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Nardo[NOR D2-4] Ranheim IL[NOR AL-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Mo IL Bodo Glimt[NOR D1-9] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Brattvag[NOR D2-1] IL Hodd[NOR AL-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Fram Larvik Start Kristiansand[NOR D1-16] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Herd Aalesund FK[NOR D1-14] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-4] | |||||
27/04 22:59 |
2 KT |
Fana[NOR D2-4] Nest-Sotra[NOR D2-5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Tonsberg Odd Grenland[NOR D1-3] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Vard Haugesund[NOR D2-6] Viking[NOR D1-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Honefoss[NOR D2-10] Valerenga[NOR D1-15] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:59 |
2 KT |
Baerum SK Ullensaker/Kisa IL[NOR AL-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 05:00 |
5 KT |
Sportivo San Lorenzo Fulgencio Yegros |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 02:30 |
5 KT |
Cristobal Colon Caacupe Fbc |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 02:30 |
5 KT |
Deportivo Caaguazu Deportivo Santani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 02:30 |
5 KT |
Club Fernando De La Mora Sportivo Trinidense |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 02:30 |
5 KT |
Independiente Fbc Olimpia De Ita |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 02:30 |
5 KT |
Resistencia Sc 3 De Febrero |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 02:30 |
5 KT |
Club Sport Colombia Ovetense |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 02:30 |
5 KT |
Sportivo Iteno Deportivo Liberacion |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Thụy Sỹ U19 Luxembourg U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 07:45 |
1.2 KT |
Vasco da Gama[BRA D1-18] Remo Belem (PA)[BRA PA-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 07:45 |
1.2 KT |
Vitoria Salvador BA[BRA D2-3] Nautico RR |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 07:30 |
1.2 KT |
Cuiaba Juazeirense Ba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
28/04 07:30 |
1.2 KT |
Rio Branco (AC) Galvez Ac |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 07:30 |
1.2 KT |
Nacional(AM) Dom Bosco Mt |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 06:30 |
1.1 KT |
Independente Pa Paysandu (PA) |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 05:30 |
1.2 KT |
Goias River Pi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[7-8] | |||||
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 08:45 |
KT |
Club America[MEX D1-2] Tigres UANL[MEX D1-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 19:00 |
8 KT |
Ang Thong Fc[5] Ubon Umt United[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
8 KT |
Chiangmai Fc[3] Samut Songkhram FC[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Bangkok Fc Nakhon Pathom FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Port Songkhla United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Lampang Fc Air Force Central |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Thai Honda Fc Ptt Rayong |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
8 KT |
Khonkaen United Rayong |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 00:00 |
KT |
Sturm Graz Amat.[12] SV Allerheiligen[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
bán kết KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-8] Sparta Praha[CZE D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:00 |
1/16 KT |
Okzhetpes Taraz |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
1/16 KT |
FK Aktobe Lento Zhetysu Taldykorgan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:30 |
1/16 KT |
Kairat Almaty Shakhtyor Karagandy |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
1/16 KT |
Akzhayik Oral Irtysh Pavlodar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
1/16 KT |
Tobol Kostanai Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | |||||
27/04 17:00 |
1/16 KT |
Astana Kaspyi Aktau |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
1/16 KT |
FK Atyrau Altay Spor Kulubu |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
1/16 KT |
Ordabasy Kaisar Kyzylorda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:59 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[11] Hapoel Hod Hasharon[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:30 |
KT |
Karmiel Safed[11] Hapoel Asi Gilboa[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:30 |
bán kết KT |
Rudar Pljevlja[MNE D1-3] Bokelj Kotor[MNE D1-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:30 |
bán kết KT |
Lovcen Cetinje[MNE D1-8] FK Buducnost Podgorica[MNE D1-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 08:00 |
semifinal(c) KT |
CF Atlante[5] Necaxa[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
25 KT |
Aberbargoed Buds Ton Pentre |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:35 |
KT |
CA Fenix Pilar[2] Deportivo Espanol[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 06:45 |
apertura KT |
Libertad Asuncion Olimpia Asuncion |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
18 KT |
Fk Mas Taborsko Budejovice |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 15:30 |
14 KT |
Novokuzneck Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 08:00 |
apertura KT |
Millonarios[3] Atletico Junior Barranquilla[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 06:00 |
apertura KT |
Alianza Petrolera[20] Deportivo Pasto[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 06:00 |
apertura KT |
Aguilas Doradas[1] Patriotas[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 23:30 |
22 KT |
Es Du Sahel Stade Tunisien |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:00 |
22 KT |
Esperance Sportive de Tunis C. A. Bizertin |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 21:00 |
22 KT |
Stade Gabesien Club Africain |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
bán kết KT |
Neftci Baku[AZE D1-7] Gilan Gabala[AZE D1-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
bán kết KT |
FK Inter Baku[AZE D1-3] Qarabag[AZE D1-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:00 |
Championship Group KT |
Msk Zilina B Mfk Lokomotiva Zvolen |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
KT |
Daugava Daugavpils[LAT D1-8] Spartaks Jurmala[LAT D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:00 |
KT |
Jelgava[LAT D1-7] FK Ventspils[LAT D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:30 |
30 KT |
Trikala Larisa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
30 KT |
Anagenisi Karditsa[13] Panegialios[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
30 KT |
Apollon Smirnis[3] Panahaiki-2005[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
30 KT |
Chania Panelefsiniakos |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
30 KT |
Ergotelis Kerkyra |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 20:00 |
30 KT |
ASK Olympiakos Volou Kallithea |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 19:00 |
30 KT |
Zakynthos Aharnaikos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
30 KT |
Kissamikos Agrotikos Asteras |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
8 KT |
Tb Tuoroyri NSI Runavik |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 17:30 |
3 KT |
Daegu FC[KOR D2-4] Chungju Hummel[KOR D2-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:30 |
3 KT |
Hwaseong Fc[KCL-10] Seoul E Land[KOR D2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | |||||
27/04 17:30 |
3 KT |
Daejeon Citizen Yonsei University |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:30 |
3 KT |
Bucheon 1995 Halla University |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | |||||
27/04 17:10 |
3 KT |
Busan Transpor Tation[KOR D3-5] Hannam University |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
3 KT |
Chungnam Asan Sangji University |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
3 KT |
Gimhae City[KOR D3-9] Anyang[KOR D2-8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
3 KT |
Gyeongnam FC[KOR D2-5] Busan I'Park[KOR D2-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
3 KT |
Goyang Hi[KOR D2-10] Gangneung[KOR D3-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 17:00 |
3 KT |
Mokpo City[KOR D3-4] Dankuk University |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:00 |
8th finals KT |
Wadi Degla SC[EGY D1-6] Enppi[EGY D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | |||||
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 18:00 |
regular season KT |
Nbu Osiyo Mashal Ii |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 18:00 |
regular season KT |
Pakhtakor Ii Nasaf Qarshi Ii |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:30 |
6 KT |
General Lamadrid Argentino De Rosario |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:00 |
26 KT |
Zenit St.petersburg Youth[9] Kuban Krasnodar Youth[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 21:30 |
KT |
Nữ Sc Freiburg[6] Nữ Ff Usv Jena[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 22:00 |
7 KT |
Sunshine Stars Nasarawa United |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 22:00 |
6 KT |
Enyimba International Heartland |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/04 20:00 |
KT |
Dunfermline U20[17] Aberdeen U20[5] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 01:45 |
playoffs KT |
Hitchin Town Hungerford Town |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:45 |
playoffs KT |
Redditch United Leamington |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 07:45 |
KT |
Santa Cruz (PE)[BRA D2-2] Campinense Pb |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 06:00 |
apertura KT |
Juan Aurich Sporting Cristal |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 03:30 |
apertura KT |
Melgar[10] Alianza Lima[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 03:30 |
apertura KT |
Comerciantes Unidos Cusco FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 01:30 |
apertura KT |
Ayacucho Futbol Club Utc Cajamarca |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04 23:15 |
apertura KT |
Sport Huancayo[8] Deportivo Union Comercio[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/04 07:00 |
loại KT |
Sporting Kansas City ii Vancouver Whitecaps B |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04 06:30 |
loại KT |
Louisville City Pittsburgh Riverhounds |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |