KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 03:30 |
26 KT |
Girona[8] Celta Vigo[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:00 |
26 KT |
Espanyol[16] Real Madrid[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 03:05 |
Round 5 Playoff KT |
Swansea City[ENG PR-16] Sheffield Wed[ENG LCH-16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 03:00 |
32 KT |
Reading[18] Sheffield United[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
32 KT |
Hull City[20] Barnsley[23] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:30 |
KT |
Pescara[11] Carpi[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
KT |
Cesena[19] Pro Vercelli[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
KT |
Bari[5] Spezia[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
28 KT |
Cremonese[9] Frosinone[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
28 KT |
Empoli[1] Avellino[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
28 KT |
Venezia[6] Ternana[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
28 KT |
Novara[14] Foggia[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
28 KT |
Virtus Entella[18] Cittadella[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
KT |
Perugia[12] Brescia[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
28 KT |
Palermo[3] Ascoli[21] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
29 KT |
Hearts[5] Kilmarnock[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
29 KT |
St Johnstone[9] Glasgow Rangers[2] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
27 KT |
AFC Wimbledon[18] Blackburn Rovers[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Bristol Rovers[12] Wigan Athletic[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
27 KT |
Peterborough United[10] Walsall[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 00:30 |
Semifinal KT |
Akhisar Bld.Geng[TUR D1-12] Galatasaray[TUR D1-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 20:00 |
bảng KT |
Al Ansar Lib[LBN D1-6] Al-Faisaly[JOR D1-4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 19:15 |
bảng KT |
Al-Wahda Damascus[SYR D1-2] Dhufar[OMA D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 18:30 |
bảng KT |
Home United FC[SIN D1-3] Ceres |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 18:30 |
bảng KT |
Boeung Ket Angkor Shan United |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 18:30 |
bảng KT |
Global FC Bali United |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 16:00 |
bảng KT |
Yangon United[MYA D1-1] Thanh Hóa[VIE D1-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 01:00 |
23 KT |
Horsens[4] Aarhus AGF[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 07:30 |
bảng KT |
Colo Colo[CHI D1C-6] Atletico Nacional[COL D1(a)-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 07:30 |
bảng KT |
Racing Club[ARG D1-5] Cruzeiro[BRA MG-1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 05:15 |
bảng KT |
Monagas SC[VEN D1-14] Cerro Porteno[PAR D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 05:15 |
bảng KT |
Defensor SC[URU D1(C)-5] Gremio[BRA CGD1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
3 KT |
Bohemians[1] Derry City[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
3 KT |
Dundalk[5] Limerick FC[4] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:30 |
25 KT |
Legia Warszawa[2] Jagiellonia Bialystok[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
25 KT |
Sandecja[14] Zaglebie Lubin[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 00:00 |
25 KT |
Lechia Gdansk[11] LKS Nieciecza[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 00:00 |
25 KT |
Wisla Plock[5] Cracovia Krakow[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 03:00 |
tứ kết KT |
Les Herbiers[FRA D3-14] Lens[FRA D2-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 00:30 |
19 KT |
Avranches[16] Creteil[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 22:30 |
26 KT |
Concordia Chiajna Voluntari |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 22:30 |
22 KT |
Botev Plovdiv Ludogorets Razgrad |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 22:30 |
KT |
Dunav Ruse[13] CSKA Sofia[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
KT |
The New Saints[1] Bala Town[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 21:30 |
13 KT |
Delhi Dynamos[8] Mumbai City[7] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
30 KT |
Wycombe Wanderers[3] Coventry[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 19:00 |
18 KT |
AIFF XI Arrows [10] Mohun Bagan[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:15 |
bán kết KT |
Young Boys[SUI Sl-1] Basel[SUI Sl-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 00:30 |
24 KT |
Baroka[7] Cape Town City[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 19:00 |
20 KT |
Vllaznia Pozheran Kf Drenica Srbica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
KT |
Spennymoor Town[ENG CN-7] Bromley[ENG Conf-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Brackley Town[ENG CN-3] Stockport County[ENG CN-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Gateshead[ENG Conf-14] Leyton Orient[ENG Conf-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 01:00 |
27 KT |
El Zamalek[2] Tala Al Jaish[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 00:45 |
tứ kết KT |
Hapoel Raanana Ashdod MS |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-3] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 01:00 |
tháng 2 KT |
Vocklamarkt[AUS D3M-11] SV Austria Salzburg[AUS L-59] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/02 22:00 |
tháng 2 KT |
Scotland U19 Đan Mạch U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/02 20:30 |
tháng 2 KT |
Malmo FF[SWE D1-1] Roskilde[DEN D1-8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 20:00 |
tháng 2 KT |
Đảo Síp U17 Romania U17 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 19:30 |
tháng 2 KT |
Arema Malang[IDN ISL-9] Mitra Kukar[IDN ISL-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 19:00 |
tháng 2 KT |
FYR Macedonia U19 Phần Lan U19 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 16:15 |
tháng 2 KT |
Spicul Chiscareni[MOL D1-10] Speranta Nisporeni[MOL D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 15:00 |
tháng 2 KT |
Arsenal Tula[RUS PR-10] Okzhetpes[KAZ PR-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 21:30 |
Quarter Final KT |
Amkar Perm[RUS PR-13] Avangard[RUS D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[6-7] | |||||
27/02 15:30 |
Quarter Final KT |
SKA Energiya Khabarovsk[RUS PR-16] Shinnik Yaroslavl[RUS D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 10:00 |
KT |
Santos Laguna[MEX D1(c)-4] Mineros De Zacatecas[MEX D2(c)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 10:00 |
KT |
Morelia[MEX D1(c)-8] Queretaro FC[MEX D1(c)-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 08:00 |
KT |
Correcaminos Uat[MEX D2(c)-13] Monterrey[MEX D1(c)-7] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 08:00 |
KT |
Veracruz[MEX D1(c)-14] Atlas[MEX D1(c)-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 00:00 |
KT |
Paksi SE[HUN D1-7] Ujpesti TE[HUN D1-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 00:00 |
KT |
Ujpesti TE[HUN D1-4] Paksi SE[HUN D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 06:00 |
1 KT |
America Pe Belo Jardim Pe |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
regular season KT |
Linfield FC[4] Glenavon Lurgan[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
regular season KT |
Ards[9] Ballymena United[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
regular season KT |
Carrick Rangers[11] Dungannon Swifts[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
regular season KT |
Glentoran Warrenpoint Town |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 16:30 |
qualifying KT |
Park Ridge Ipswich City |
0 7 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
15 KT |
Penybont Cwmbran Celtic |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
15 KT |
Taffs Well Cwmamman United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 20:00 |
2 KT |
Shabab Al Hussein Al Asalah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 20:00 |
1 KT |
Kufer Soom Dar al Dawa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
KT |
Peterhead[2] Clyde[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Stirling Albion[3] Edinburgh City[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:30 |
KT |
Stenhousemuir[4] Cowdenbeath[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 06:00 |
apertura KT |
Zamora Barinas Atletico Venezuela |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 06:00 |
apertura KT |
Deportivo Tachira Carabobo |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 01:30 |
Quarter Final KT |
Mattersburg[AUT D1-6] TSV Hartberg[AUT D2-5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
27 KT |
Greenock Morton[4] Livingston[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Brechin City[10] Dunfermline[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Dundee United[3] Queen of South[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Dumbarton[9] Inverness C.T.[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
KT |
Albion Rovers[9] Arbroath[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Airdrie United[7] Alloa Athletic[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 07:45 |
regular season KT |
Inter Palmira[(a)-13] Deportes Quindio[(a)-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 16:30 |
KT |
Brisbane Strikers[13] SWQ Thunder[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 01:30 |
Quarter Final KT |
Gaz Metan Medias[ROM D1-13] Astra Ploiesti[ROM D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 20:00 |
14 KT |
Bohemians 1905 U19[15] Mfk Karvina U19[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 20:30 |
2nd phase KT |
Abilashehar Al Wehda Lby |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
KT |
Boreham Wood[4] Maidenhead United[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Guiseley[24] Barrow[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
KT |
Truro City[10] Concord Rangers[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Hampton & Richmond[2] Hungerford Town[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
27 KT |
Havant and Waterlooville[3] Gloucester City[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Weston Super Mare[11] St Albans City[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
27 KT |
AFC Telford United[20] Nuneaton Town[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
KT |
Altrincham[1] Stourbridge[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Buxton FC[17] Workington[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Ashton United[5] Stalybridge Celtic[22] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 22:25 |
23 KT |
Hajer Al Nahdha |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 20:05 |
23 KT |
Najran Al Orubah |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/02 19:50 |
23 KT |
Al Mojzel Al Shoalah |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 02:45 |
KT |
Royston Town[9] Slough Town[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
Stratford Town[14] Hitchin Town[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02 02:45 |
KT |
St Ives Town[22] Redditch United[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/02 23:30 |
groups a KT |
Kober Khartoum Khartoum Al Watani |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 08:00 |
torneo de verano KT |
Sport Boys Association Binacional |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/02 06:00 |
4 KT |
Rangers Talca Valdivia Huadiwei sub |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/02 04:00 |
4 KT |
Cd Santiago Morning[14] Melipilla[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |