KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 16:00 |
KT |
Australia[100] United Arab Emirates[80] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
bán kết KT |
Chelsea[ENG PR-1] Liverpool[ENG PR-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
Quarter Final KT |
AC Milan[ITA D1-8] Lazio[ITA D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
27 KT |
Derby County Blackburn Rovers |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
27 KT |
Millwall Reading |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
27 KT |
Rotherham United Bolton Wanderers |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
27 KT |
Sheffield Wed Birmingham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
24 KT |
Chesterfield Crawley Town |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
17 KT |
Scunthorpe United Milton Keynes Dons |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 01:30 |
Group Stage KT |
Kayserispor Fenerbahce |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 22:59 |
Group Stage KT |
Trabzonspor Keciorengucu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 21:00 |
Group Stage KT |
Mersin Idman Yurdu Bursaspor |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 18:30 |
Group Stage KT |
Vestel Manisaspor Akhisar Bld.Geng |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 18:30 |
Group Stage KT |
Giresunspor Konyaspor |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 18:00 |
Group Stage KT |
Ankaragucu Basaksehir FK |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
Quarter Final KT |
Twente Enschede[HOL D1-5] AZ Alkmaar[HOL D1-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 00:30 |
Quarter Final KT |
Cambuur Leeuwarden[HOL D1-7] Zwolle[HOL D1-4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:00 |
21 KT |
Telstar[17] De Graafschap[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 00:30 |
Round 3 KT |
Asteras Tripolis Iraklis Saloniki |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 01:00 |
Groups KT |
Ghana Nam Phi |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 01:00 |
Groups KT |
Algeria Senegal |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
25 KT |
Accrington Stanley Bury |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
27 KT |
Cambridge United Dagenham and Redbridge |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 20:30 |
3 KT |
Kalyani Bharat Royal Wahingdoh |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 19:00 |
3 KT |
Dempo SC Sporting Clube de Goa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
KT |
Braintree Town[ENG Conf-15] Ebbsfleet United[ENG CS-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
3 playoff KT |
Dover Athletic[ENG Conf-8] Woking[ENG Conf-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 00:30 |
18 KT |
Al Nasr Cairo[18] El Mokawloon[12] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 22:00 |
18 KT |
Smouha SC[15] El Ismaily[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 19:30 |
18 KT |
El Daklyeh[14] Pyramids[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 19:30 |
18 KT |
Misr El Maqasah[8] Wadi Degla SC[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:15 |
1a fase KT |
Zebbug Rangers Pieta Hotspurs |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 00:00 |
1a fase KT |
Tarxien Rainbows Qormi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Ebner Sollenau 1.SC[AUS D3E-7] Kottingbrunn |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Odd Grenland[NOR D1-3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Puskas Akademia Felcsut u21[HUN U21-9] Tatabanya |
4 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Hacken[SWE D1-5] Varbergs BoIS FC[SWE D2-8] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Legia Warszawa[POL D1-1] Zenit St.Petersburg[RUS D1-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Koper[SLO D1-7] Crvena Zvezda[SER D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 22:30 |
tháng 1 KT |
RB Leipzig[GER D2-7] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] Lechia Gdansk[POL D1-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Suwon Samsung Bluewings[KOR D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Guangzhou Evergrande FC[CHA CSL-1] Atletico Paranaense[BRA D1-8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen MFK Ruzomberok[SVK D1-11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dukla Banska Bystrica[SVK D1-12] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Basel[SUI D1-1] Schaffhausen[SUI D2-7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz[AUT D1-5] Vaduz[SUI D1-7] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Piast Gliwice[POL D1-10] Wolfsberger AC[AUT D1-2] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Vasas[HUN D2E-1] Soproni Svse-gysev[HUN D2E-8] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 19:50 |
tháng 1 KT |
Negeri Sembilan[MAS PL-6] Sarawak[MAS SL-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Volga Nizhny Novgorod[RUS D2-10] Yenisey Krasnoyarsk[RUS D2-9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Qarabag[AZE D1-1] Legia Warszawa[POL D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 18:50 |
tháng 1 KT |
Sriwijaya Palembang Arema Malang |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 18:15 |
tháng 1 KT |
Metta/LU Riga[LAT D1-9] FK Ventspils[LAT D1-1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 17:30 |
tháng 1 KT |
University of Queensland[AUS BPL-12] Logan Lightning[AUS BPL-5] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Sioni Bolnisi[GEO D1-14] Dila Gori[GEO D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Brisbane Olympic United FC[AUS QSL-3] Brisbane Strikers[AUS QSL-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 01:00 |
1/8 Final KT |
Atletico Madrid U19 Arsenal U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 03:00 |
regular season KT |
Ballinamallard United[9] Linfield FC[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 03:00 |
regular season KT |
Coleraine[7] Glenavon Lurgan[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 03:00 |
regular season KT |
Institute[11] Dungannon Swifts[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:30 |
13 KT |
Penybont[5] Monmouth Town[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 22:59 |
19 KT |
Hapoel Natzrat Illit[15] Hapoel Rishon Letzion[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 20:00 |
division 2 KT |
Derby County U21[5] Stoke City U21[8] |
7 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
semi finals KT |
Walsall Preston North End |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
32 KT |
AFC Telford United Halifax Town |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
25 KT |
Chester FC[17] Lincoln City[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
25 KT |
Eastleigh[5] Grimsby Town[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
12 KT |
Hemel Hempstead Town[20] Sutton United[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
16 KT |
Havant and Waterlooville[3] Concord Rangers[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 02:45 |
23 KT |
Hednesford Town[8] Gloucester City[19] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
20 KT |
Worcester City[11] Oxford City[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 20:00 |
13 KT |
Brentford U21[16] Crystal Palace U21[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 01:00 |
20 KT |
Dundee U20[8] Celtic U20[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 01:00 |
20 KT |
Falkirk U20[3] St Johnstone U20[13] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 01:00 |
20 KT |
Hamilton Fc U20[1] Kilmarnock U20[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 21:00 |
20 KT |
Aberdeen U20[2] Glasgow Rangers U20[10] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 21:00 |
20 KT |
Hearts U20[15] Inverness Ct U20[16] |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 21:00 |
20 KT |
Ross County U20[17] Dundee United U20[12] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
28/01 03:15 |
21 KT |
Bideford Afc[19] Poole Town[1] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
21 KT |
Truro City[6] Chippenham Town[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
29 KT |
Cirencester Town[8] Paulton Rovers[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/01 02:45 |
29 KT |
Hungerford Town[6] Weymouth[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |