KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:59 |
13 KT |
Huddersfield Town[10] Manchester City[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
13 KT |
Burnley[7] Arsenal[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
13 KT |
Southampton[14] Everton[16] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 02:45 |
13 KT |
Valencia[2] Barcelona[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:30 |
13 KT |
Villarreal[6] Sevilla[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:15 |
13 KT |
Real Sociedad[7] Las Palmas[20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
13 KT |
Deportivo La Coruna[16] Athletic Bilbao[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 02:45 |
14 KT |
Juventus[3] Crotone[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
14 KT |
Lazio[5] Fiorentina[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
14 KT |
AC Milan[7] Torino[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
14 KT |
Genoa[18] AS Roma[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
14 KT |
Udinese[14] Napoli[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
13 KT |
Koln[18] Hertha Berlin[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:30 |
13 KT |
Hamburger[15] Hoffenheim[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 03:00 |
14 KT |
Monaco Paris Saint Germain |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:59 |
14 KT |
Marseille[4] Guingamp[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
14 KT |
Nice[17] Lyon[3] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:00 |
19 KT |
Nottingham Forest[8] Cardiff City[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 21:00 |
16 KT |
Ternana[20] Perugia[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:30 |
16 KT |
Bari[1] Foggia[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:30 |
18 KT |
FK Rostov[11] FK Anzhi[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
18 KT |
Rubin Kazan[10] CSKA Moscow[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 15:30 |
18 KT |
Ural Yekaterinburg[6] Krasnodar FK[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:45 |
13 KT |
Vitesse Arnhem[6] ADO Den Haag[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
13 KT |
SBV Excelsior[10] PSV Eindhoven[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
13 KT |
Sparta Rotterdam[14] Utrecht[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:30 |
13 KT |
Ajax Amsterdam[2] Roda JC Kerkrade[18] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 02:00 |
16 KT |
Albacete[17] Sporting de Gijon[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
16 KT |
Cordoba C.F.[22] Cultural Leonesa[16] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
16 KT |
CD Lugo[2] Osasuna[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
16 KT |
Granada[5] SD Huesca[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
16 KT |
Barcelona B[18] Almeria[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:30 |
15 KT |
Greuther Furth[17] St Pauli[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:30 |
15 KT |
Kaiserslautern[18] Arminia Bielefeld[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:30 |
15 KT |
Erzgebirge Aue[11] Bochum[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 03:15 |
12 KT |
SL Benfica[3] Vitoria Setubal[15] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 01:00 |
12 KT |
Pacos Ferreira[12] Sporting Lisbon[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:59 |
12 KT |
Maritimo[5] GD Estoril-Praia[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:30 |
15 KT |
Kilmarnock[10] Aberdeen[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 07:30 |
10 KT |
Rosario Central[24] Boca Juniors[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 05:15 |
10 KT |
River Plate[9] Newells Old Boys[22] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
KT |
Godoy Cruz[11] Lanus[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
10 KT |
Estudiantes La Plata[18] Atletico Tucuman[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 15:00 |
8 KT |
Adelaide United FC[5] Western Sydney[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 02:00 |
16 KT |
Club Brugge[1] Zulte-Waregem[10] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
16 KT |
Anderlecht[3] Kortrijk[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
16 KT |
Genk[6] Standard Liege[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
16 KT |
Lugano Young Boys |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
16 KT |
Sion Grasshoppers |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
16 KT |
Zurich Lausanne Sports |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
17 KT |
Silkeborg IF[13] Brondby[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
17 KT |
Copenhagen[6] Lyngby[10] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
17 KT |
Odense BK[7] Hobro I.K.[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
17 KT |
Nordsjaelland[3] Horsens[5] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
15 KT |
SK Sigma Olomouc[2] Sparta Praha[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
15 KT |
Teplice[8] Viktoria Plzen[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 23:30 |
13 KT |
Antalyaspor[14] Fenerbahce[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
13 KT |
Kasimpasa[12] Konyaspor[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
13 KT |
Bursaspor[7] Karabukspor[17] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
13 KT |
Sivasspor[6] Trabzonspor[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 09:00 |
quarterfinals(a) KT |
Club America[(a)-3] CDSyC Cruz Azul[(a)-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 07:00 |
quarterfinals(a) KT |
Monterrey[(a)-1] Atlas[(a)-8] |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 10:00 |
quarterfinals(a) KT |
Morelia[(a)-4] Toluca[(a)-5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
30 KT |
Odd Grenland[9] Rosenborg[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
30 KT |
Sandefjord[12] Lillestrom[13] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
30 KT |
Viking[16] Stabaek[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
30 KT |
FK Haugesund[8] Kristiansund BK[10] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
30 KT |
Brann[5] Tromso IL[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
30 KT |
Aalesund FK[14] Stromsgodset[4] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
30 KT |
Molde[2] Sarpsborg 08 FF[3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
30 KT |
Sogndal[15] Valerenga[6] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
17 KT |
Slask Wroclaw[10] Zaglebie Lubin[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:30 |
17 KT |
Lech Poznan[6] Wisla Plock[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
14 KT |
Arouca[9] Santa Clara[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
14 KT |
SC Covilha[13] Real Sport[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
14 KT |
UD Oliveirense[18] CD Cova Piedade[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
14 KT |
Porto B[3] Academica Coimbra[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
14 KT |
Penafiel[7] Vitoria Guimaraes B[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
14 KT |
Academico Viseu[1] Varzim[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:15 |
14 KT |
Leixoes[4] SL Benfica B[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 11:00 |
33 KT |
Omiya Ardija[17] Ventforet Kofu[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Shimizu S-Pulse[14] Albirex Niigata Japan[18] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Vegalta Sendai[11] Yokohama F Marinos[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Sagan Tosu[8] Jubilo Iwata[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Sanfrecce Hiroshima[15] Tokyo[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Kashima Antlers[1] Kashiwa Reysol[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Gamba Osaka[10] Consadole Sapporo[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Cerezo Osaka[3] Vissel Kobe[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 01:15 |
11 KT |
Hapoel Haifa[1] Maccabi Tel Aviv[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
11 KT |
Ashdod MS[13] Hapoel Raanana[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:30 |
12 KT |
Kerkyra[12] Olympiakos[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:15 |
12 KT |
Asteras Tripolis[12] PAE Levadiakos[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:15 |
12 KT |
Panaitolikos Agrinio[14] Larisa[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
12 KT |
Panionios[7] PAOK Saloniki[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:59 |
13 KT |
Nea Salamis Alki Oroklini |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
13 KT |
Doxa Katokopias[8] Omonia Nicosia FC[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
13 KT |
AEK Larnaca[1] AEP Paphos[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 01:45 |
19 KT |
Astra Ploiesti[6] Steaua Bucuresti[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:59 |
19 KT |
Gaz Metan Medias[13] Voluntari[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 04:00 |
37 KT |
Flamengo[6] Santos[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 04:00 |
37 KT |
Bahia[10] Chapecoense SC[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 02:00 |
37 KT |
Cruzeiro[5] Vasco da Gama[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 02:00 |
37 KT |
Coritiba[15] Sao Paulo[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 02:00 |
37 KT |
Avai[19] Atletico Paranaense[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 02:00 |
37 KT |
Ponte Preta[17] Vitoria Salvador BA[16] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 02:00 |
37 KT |
Gremio[2] Atletico Clube Goianiense[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 02:00 |
37 KT |
Corinthians Paulista[1] Atletico Mineiro[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
10 KT |
Santa Coloma UE Sant Julia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
10 KT |
Lusitanos la Posa Ue Engordany |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
10 KT |
Inter Club Escaldes UE Santa Coloma |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
10 KT |
Penya Encarnada Encamp |
2 8 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:55 |
17 KT |
Etar Veliko Tarnovo[11] Dunav Ruse[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
17 KT |
Lokomotiv Plovdiv[9] CSKA Sofia[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 21:30 |
15 KT |
Cardiff Metropolitan[2] Connah's QN[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 21:30 |
2 KT |
Bengaluru[1] Delhi Dynamos[2] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
2 KT |
Atletico De Kolkata[4] Pune City[9] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:59 |
18 KT |
Partizan Belgrade[2] Spartak Subotica[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
18 KT |
Cukaricki[6] Crvena Zvezda[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:00 |
17 KT |
DAC Dunajska Streda[3] Nitra[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:30 |
16 KT |
Rapid Wien[3] Red Bull Salzburg[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
16 KT |
Wolfsberger AC[8] Austria Wien[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
17 KT |
Cibalia[9] NK Rijeka[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
17 KT |
Rudes[10] Dinamo Zagreb[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 18:00 |
18 KT |
Spicul Chiscareni[9] Milsami[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
18 KT |
Sheriff[1] Speranta Nisporeni[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
18 KT |
Sfintul Gheorghe[8] Olimpia Balti[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
18 KT |
Dinamo-Auto[10] Dacia Chisinau[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
18 KT |
Cs Petrocub[5] Zimbru Chisinau[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:30 |
19 KT |
Brabrand IF[11] Fredericia[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
19 KT |
Herfolge Boldklub Koge[6] Esbjerg FB[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
19 KT |
Roskilde[8] Viborg[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
19 KT |
Skive IK[12] Nykobing Falster[9] |
4 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
19 KT |
Thisted[3] Fremad Amager[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
19 KT |
Vejle[1] Vendsyssel[2] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:45 |
17 KT |
NK Aluminij[7] NK Rudar Velenje[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:50 |
17 KT |
NK Olimpija Ljubljana[2] Krsko Posavlje[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 18:05 |
30 KT |
Krumkachy[14] FC Minsk[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
30 KT |
Gorodeya[9] BATE Borisov[1] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
30 KT |
Vitebsk[7] Dinamo Minsk[3] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
30 KT |
Neman Grodno[6] Shakhter Soligorsk[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
30 KT |
Naftan Novopolock[16] Isloch Minsk[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
30 KT |
Torpedo Zhodino[5] Slavia Mozyr[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
30 KT |
Dnepr Mogilev[11] Slutsksakhar Slutsk[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
30 KT |
Gomel[10] Dinamo Brest[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
16 KT |
GOSK Gabela[10] Radnik Bijeljina[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:30 |
12 KT |
Baroka[1] Platinum Stars[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
12 KT |
Bloemfontein Celtic[4] Orlando Pirates[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
9 KT |
Kawkab de Marrakech[9] Union Touarga Sport Rabat[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
9 KT |
Forces Armee Royales[4] Chabab Rif Hoceima[11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
9 KT |
OCK Olympique de Khouribga[10] Wydad Casablanca[14] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
9 KT |
Racing Casablanca Difaa Hassani Jdidi |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 21:00 |
2 KT |
Al Shorta Al Bahri |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:30 |
2 KT |
Al-Naft[14] Al Talaba[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:30 |
2 KT |
Al Hussein Irbid Al Diwaniya |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 18:00 |
14 KT |
Banants[4] Gandzasar Kapan[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
16 KT |
Schaffhausen[3] Servette[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 07:00 |
10 KT |
Atletico Mitre De Salta[19] Flandria[24] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 06:15 |
10 KT |
Villa Dalmine[3] Nueva Chicago[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
10 KT |
Boca Unidos[25] Instituto[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
10 KT |
Gimnasia Jujuy[15] Santa Marina Tandil[10] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
10 KT |
Aldosivi[8] CA Brown Adrogue[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
10 KT |
Los Andes[13] Estudiantes De San Luis[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:30 |
17 KT |
Zorya[6] Zirka Kirovohrad[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:30 |
17 KT |
Stal Dniprodzherzhynsk[12] Dynamo Kyiv[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
17 KT |
PFC Oleksandria[8] Karpaty Lviv[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
17 KT |
Veres Rivne Chernomorets Odessa |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
17 KT |
Kf Drita Gjilan Vllaznia Pozheran |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
17 KT |
Kf Flamurtari Pristina Kos Kf Drenica Srbica |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
17 KT |
KF Trepca 89 Kf Feronikeli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
KT |
Kingstonian[ENG RYM-12] Heybridge Swifts[ENG RL1-21] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 13:00 |
play offs KT |
Sangju Sangmu Phoenix[KOR D1-11] Busan I'Park[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],120 minutes[0-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 05:00 |
Semifinal(a) KT |
Santos De Guapiles[(a)-3] Deportivo Saprissa[(a)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
Semifinal(a) KT |
Perez Zeledon[(a)-4] Herediano[(a)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 04:30 |
clausura KT |
Barcelona SC(ECU)[8] Deportivo Cuenca[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
clausura KT |
CD El Nacional[2] Universidad Catolica Quito[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
clausura KT |
Delfin SC[3] Macara[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 23:30 |
clausura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[5] Club Sport Emelec[1] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 06:30 |
clausura KT |
Real Potosi[(c)-7] Sport Boys Warnes[(c)-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 04:15 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[(c)-9] San Jose[(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-1] Blooming[(c)-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 02:00 |
clausura KT |
Club Guabira[(c)-10] The Strongest[(c)-2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
apertura KT |
CD Marquense[12] Club Comunicaciones[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[1] Coban Imperial[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
apertura KT |
CSD Municipal[6] CD Suchitepequez[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
apertura KT |
Siquinala FC[11] Xelaju MC[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
apertura KT |
Antigua Gfc CD Malacateco |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 00:00 |
apertura KT |
Guastatoya Deportivo Sanarate |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 14:00 |
promotion playoff KT |
Nagoya Grampus Eight[3] JEF United Ichihara[6] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
promotion playoff KT |
Avispa Fukuoka[4] Tokyo Verdy[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
chung kết KT |
Motherwell FC[SCO PR-5] Celtic[SCO PR-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
KT |
Liga de Loja Sociedad Deportiva Aucas |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
12 KT |
Valletta FC[1] Floriana[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
12 KT |
Tarxien Rainbows[12] Hibernians FC[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:15 |
9 KT |
Zebbug Rangers[7] Qrendi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:15 |
9 KT |
Zejtun Corinthians[3] St Patrick[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
9 KT |
Mqabba Sirens |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
9 KT |
Pembroke Athleta Vittoriosa Stars |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 02:00 |
tháng 11 KT |
W Connection FC[TRI PL-2] Phoenix Dublin |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/11 13:05 |
tháng 11 KT |
New Caledonia[150] Estonia[80] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 12:30 |
tháng 11 KT |
Nữ Úc[6] Nữ Trung Quốc[13] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
19 KT |
Balotesti CS Mioveni |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
19 KT |
Olimpia Elblag[6] KS Energetyk ROW[10] |
6 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Radomiak Radom[3] Siarka Tarnobrzeg[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Gwardia Koszalin LKS Lodz |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
19 KT |
Znicz Pruszkow[8] Mks Kluczbork[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:30 |
16 KT |
Neftohimik[16] Botev Galabovo[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 18:00 |
16 KT |
Pfc Nesebar[5] Tsarsko Selo[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 06:30 |
apertura KT |
Union Espanola[A-3] Deportes Temuco[A-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 04:00 |
apertura KT |
Csd Antofagasta[A-6] Santiago Wanderers[A-11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
apertura KT |
Everton CD[A-4] Colo Colo[A-1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
17 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Ofk Igalo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
17 KT |
Celik Niksic Mladost Podgorica |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
17 KT |
Otrant Ibar Rozaje |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 10:00 |
semifinal(a) KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Tampico Madero |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
bảng KT |
Nữ Phần Lan[28] Nữ Israel[55] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 21:00 |
13 KT |
Zira[2] Qarabag[1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
13 KT |
Standard Sumqayit Sabail |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 02:00 |
semifinal(c) KT |
Deportivo Lara Monagas SC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:00 |
36 KT |
Dinamo Tbilisi[1] Torpedo Kutaisi[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 17:00 |
36 KT |
Chikhura Sachkhere[6] Lokomotiv Tbilisi[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 17:00 |
36 KT |
Dinamo Batumi[8] Kolkheti Poti[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 17:00 |
36 KT |
Shukura Kobuleti[10] Saburtalo Tbilisi[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 03:00 |
KT |
Deportivo Espanol[14] CA Fenix Pilar[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
KT |
Almirante Brown[17] Club Atletico Acassuso[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
KT |
Estudiantes de Caseros[3] Defensores de Belgrano[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 06:10 |
clausura KT |
Sportivo Trinidense[11] Nacional Asuncion[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 04:00 |
clausura KT |
Cerro Porteno[1] Sportivo Luqueno[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:30 |
16 KT |
Fk Banik Sokolov[8] Usti nad Labem[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:30 |
16 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[13] Viktoria Zizkov[12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 16:15 |
16 KT |
Olympia Praha[10] Fk Mas Taborsko[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
13 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[10] Erzurum BB[15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:30 |
13 KT |
Eskisehirspor[14] Rizespor[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 17:00 |
13 KT |
Umraniyespor[1] Altinordu[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 05:05 |
quarter final(c) KT |
Deportes Tolima[(c)-5] Atletico Nacional[(c)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:10 |
quarter final(c) KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-8] Independiente Santa Fe[(c)-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
19 KT |
Wigry Suwalki[10] Olimpia Grudziadz[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 21:00 |
19 KT |
Chrobry Glogow[6] Ruch Chorzow[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Rakow Czestochowa[4] Puszcza Niepolomice[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
hạng 3 KT |
Home United FC Hougang United FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 07:10 |
clausura final KT |
Leones[off-4] Llaneros FC[off-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:00 |
round 2 KT |
Westerlo Beerschot AC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 12:00 |
33 KT |
Giravanz Kitakyushu[8] Azul Claro Numazu[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Fujieda Myfc[9] Blaublitz Akita[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Kataller Toyama[7] Gainare Tottori[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Fukushima United FC[12] Yokohama Scc[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Grulla Morioka[15] Cerezo Osaka U23[13] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Kagoshima United[4] Tokyo U23[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Sc Sagamihara[11] Gamba Osaka U23[16] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 11:00 |
33 KT |
Tochigi SC[2] AC Nagano Parceiro[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 01:10 |
5 KT |
Es Du Sahel[3] Esperance Sportive de Tunis[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:59 |
5 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] Etoile Metlaoui[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
5 KT |
Club Africain[12] Stade Gabesien[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 00:00 |
13 KT |
Jeunesse Esch CS Petange |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
13 KT |
F91 Dudelange Differdange 03 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
13 KT |
Progres Niedercorn Hostert |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
13 KT |
Hamm Rm Benfica Una Strassen |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
13 KT |
Rodange 91 Fola Esch |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
13 KT |
Us Mondorf-les-bains Us Esch |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
13 KT |
Victoria Rosport Racing Union Luxemburg |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 22:30 |
19 KT |
Nyiregyhaza Szolnoki MAV |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
19 KT |
MTK Hungaria FC Siofok |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:00 |
19 KT |
Gyirmot Se ETO Gyori FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Budaorsi Sc Budafoki Mte |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Mte Mosonmagyarovar Zalaegerszegi TE |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Szegedi Ak Csakvari Tk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Kazincbarcika Cegled |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Soroksar Bekescsaba |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
19 KT |
Dorogi Vac-Dunakanyar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
15 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[2] Fk Sindelic Nis[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
15 KT |
Radnicki Pirot Sloboda Uzice Sevojno |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
15 KT |
Csk Pivara Celarevo Jagodina |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
15 KT |
Dinamo Vranje Radnicki 1923 Kragujevac |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
15 KT |
Buducnost Dobanovci Novi Pazar |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:00 |
17 KT |
Brda NK Ptuj Drava |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 19:00 |
17 KT |
Skopje[10] Pobeda Prilep[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
17 KT |
Sileks[4] Rabotnicki Skopje[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
17 KT |
Pelister Bitola[7] Korzo Prilep[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:00 |
8 KT |
Academy Pandev[3] Vardar Skopje[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 21:00 |
5 KT |
Kissamikos Veria FC |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
5 KT |
Athletic Union Of Sparta Aharnaikos |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
5 KT |
Aiginiakos[18] Apollon Kalamaria[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
5 KT |
Doxa Dramas[3] Ergotelis[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
5 KT |
Panegialios[9] Trikala[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:30 |
12 KT |
Jomo Cosmos Mbombela United |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
12 KT |
Mthatha Bucks Cape Town |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:30 |
12 KT |
Real Kings Stellenbosch |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 03:00 |
13 KT |
Claypole Yupanqui |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
13 KT |
Ca Atlas Deportivo Paraguayo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
13 KT |
Real Pilar Deportivo Muniz |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:00 |
12 KT |
Vllaznia Shkoder Luftetari Gjirokaster |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 20:00 |
12 KT |
Kamza[4] Lushnja Ks[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 18:00 |
18 KT |
Spartak Moscow Youth[6] Zenit St.petersburg Youth[7] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 15:00 |
18 KT |
Fk Rostov Youth[8] Fk Anzhi Youth[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 12:00 |
18 KT |
Fk Ural Youth[16] Fk Krasnodar Youth[1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 12:00 |
18 KT |
Ska Khabarovsk Youth Lokomotiv Moscow Youth |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 05:30 |
clausura KT |
El Tanque Sisley Plaza Colonia |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
clausura KT |
Racing Club Montevideo Ca River Plate |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
clausura KT |
Liverpool P. Danubio FC |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
clausura KT |
Wanderers FC Ia Sud America |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
clausura KT |
Nacional Montevideo Defensor SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 03:00 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix Rampla Juniors |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 14:30 |
13 KT |
Convoy Sun Hei[7] Wing Yee Ft[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 14:30 |
13 KT |
Tung Sing[13] Wan Chai Sf[16] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 14:30 |
13 KT |
Hoi King Sa Eastern District Sa |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 12:30 |
13 KT |
Mutual Football Club[2] Citizen[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 12:30 |
13 KT |
Kwun Tong Fa[15] Shatin Sports[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 12:30 |
13 KT |
Dreams Metro Gallery Old[10] Tai Chung[14] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 13:00 |
KT |
Sydney FC U21[1] Newcastle Jets Fc Youth[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 20:00 |
9 KT |
Al Ansar Lib Tadamon Sour |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:15 |
9 KT |
Trables Sports Club Racing Beirut |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 19:15 |
9 KT |
Bekaa Sport Club Al Bourj |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/11 03:30 |
clausura KT |
Alianza Lima[(c)-4] Deportivo Municipal[(c)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11 01:15 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club[(c)-15] Universitario de Deportes[(c)-3] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 22:59 |
clausura KT |
Sporting Cristal[(c)-12] Alianza Atletico[(c)-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |