KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
40 KT |
Real Oviedo Leganes |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
40 KT |
Athletic Bilbao B Alaves |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
40 KT |
SD Huesca Zaragoza |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:15 |
Final KT |
Galatasaray[TUR D1-6] Fenerbahce[TUR D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:30 |
uefa cup qualifications final KT |
Sporting Charleroi[1] Genk[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:00 |
32 KT |
Aalborg BK Midtjylland |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
32 KT |
Aarhus AGF Odense BK |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
32 KT |
Hobro I.K. Brondby |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
32 KT |
Nordsjaelland Viborg |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
32 KT |
Sonderjyske Randers FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:00 |
32 KT |
Esbjerg FB[11] Copenhagen[1] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
11 KT |
HJK Helsinki[1] HIFK[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 08:05 |
final(c) KT |
Pachuca[2] Monterrey[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:30 |
play off KT |
AEK Athens Panathinaikos |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:15 |
play off KT |
PAOK Saloniki Panionios |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:30 |
xuống hạng KT |
CFR Cluj CS Universitatea Craiova |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Politehnica Iasi Botosani |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:00 |
3 KT |
Atletico Mineiro[6] Gremio[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 02:00 |
3 KT |
Internacional[4] Sport Club Recife[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
3 KT |
Corinthians Paulista[16] Ponte Preta[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
9 KT |
FK Ventspils[1] Liepajas Metalurgs[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 09:00 |
final(c) KT |
Club Comunicaciones CD Suchitepequez |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:30 |
30 KT |
El Zamalek[2] Enppi[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
tháng 5 KT |
Azerbaijan[134] Andorra[202] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 20:30 |
tháng 5 KT |
Eintracht Trier Koln |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 07:10 |
2 KT |
CA Banfield Defensores Belgrano Villa Ramallo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 01:40 |
2 KT |
Arsenal de Sarandi Talleres Rem De Escalada |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 03:00 |
3 KT |
Stjarnan[ICE PR-1] Vikingur Olafsvik[ICE PR-2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[7-6] | |||||
27/05 02:30 |
3 KT |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-3] Kf Fjallabyggdar[ICE D2-11] |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 02:15 |
3 KT |
Kria Breidablik[ICE PR-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
29 KT |
Domodedovo Torpedo Vladimir |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:30 |
29 KT |
Tekstilshchik Ivanovo Sochi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Dolgiye Prudy Dnepr Smolensk |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Solaris Strogino Moscow |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Znamya Truda FK Kolomna |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Volga Tver Spartak Kostroma |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
29 KT |
Karelia Petrozavadovsk Pskov 747 |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 13:00 |
27 KT |
Smena Komsomolsk FK Yakutia Yakutsk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 18:30 |
preliminary KT |
Home United FC[SIN D1-3] Hougang United FC[SIN D1-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
14 KT |
Viljandi Jk Tulevik[1] Tartu FS Santos[5] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
29 KT |
BSK Borca[10] FK Napredak Krusevac[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Backa Backa Palanka[2] Radnicki 1923 Kragujevac[16] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
FK Bezanija[6] Proleter Novi Sad[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Kolubara[5] Indjija[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Fk Sindelic Nis[4] Sloboda Uzice Sevojno[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Zemun[8] FK Donji Srem[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Dinamo Vranje Csk Pivara Celarevo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
29 KT |
Fk Sloga Petrovac Na Mlavi Loznica |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
chung kết KT |
Tre Penne SP La Fiorita |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 20:00 |
28 KT |
Alashkert B Martuni Shirak Gjumri B |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
9 KT |
Skovde AIK Skoftebyns If |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
bán kết KT |
Ki Klaksvik[FAR D1-1] NSI Runavik[FAR D1-3] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 20:00 |
regular season KT |
Nurafshon Aral Nukus |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:30 |
regular season KT |
Fk Kasansay Mashal Ii |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:30 |
regular season KT |
Hotira Namangan Nasaf Qarshi Ii |
4 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:30 |
regular season KT |
Zaamin Dinamo Samarkand |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:00 |
regular season KT |
Fk Gijduvon Xorazm Urganch |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 20:00 |
8 KT |
How Mine Fc Platinum |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:15 |
KT |
Lillestrom U19 Raufoss U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:45 |
play off KT |
Al-Raed Al Baten |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 03:00 |
KT |
Vitoria Salvador Youth Atletico Paranaense Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:00 |
KT |
Internacional Rs Youth Palmeiras Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
chung kết KT |
Nữ Wolfsburg[GER WD1-2] Lyonnais Womens[FRA WD1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 09:00 |
loại KT |
Portland Timbers B Tacoma Defiance |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |