KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
playoff KT |
Spezia[4] Avellino[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
26/05 23:30 |
playoff KT |
Perugia[6] Pescara[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:05 |
1/16 final KT |
Al Hilal Persepolis |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
1/16 final KT |
Al Duhail Lekhwia Al-Sadd |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 18:30 |
1/16 final KT |
Beijing Guoan Jeonbuk Hyundai Motors |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 17:00 |
1/16 final KT |
Kashiwa Reysol Suwon Samsung Bluewings |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
1/16 final KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-1] Al-Qadsia SC[KUW D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
1/16 final KT |
Esteghlal Dushanbe Al-Wahda Damascus[SYR D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] 角球數(2)|角球數(7)|0[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] 角球数(2)|角球数(7) | |||||
26/05 19:00 |
1/16 final KT |
South China[HK PR-3] Bengaluru[IND D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 15:30 |
1/16 final KT |
Persipura Jayapura Pahang |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
31 KT |
Aalborg BK Esbjerg FB |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 08:00 |
tứ kết KT |
Tigres UANL Club Sport Emelec |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 03:00 |
5 KT |
Stjarnan Hafnarfjordur FH |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 02:15 |
5 KT |
IA Akranes Breidablik |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 02:15 |
5 KT |
Leiknir Reykjavik Vikingur Reykjavik |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:20 |
10 KT |
Degerfors IF IK Sirius FK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
relegation pool KT |
Levski Sofia[1] Marek Dupnica[6] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 21:30 |
relegation pool KT |
Cherno More Varna[2] Lokomotiv Plovdiv[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 01:00 |
13 KT |
Flora Tallinn[1] Tartu JK Tammeka[8] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
13 KT |
Parnu Linnameeskond Nomme JK Kalju |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
13 KT |
Levadia Tallinn JK Sillamae Kalev |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
13 KT |
Viljandi Jk Tulevik FCI Tallinn |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 05:30 |
4 KT |
Ceara[12] CRB AL[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
14 KT |
Klaipedos Granitas Suduva |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
tháng 5 KT |
Crystal Palace[ENG PR-10] Dundee[SCO PR-8] |
4 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 02:00 |
tháng 5 KT |
Real Madrid U17 Marseille U17 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
tháng 5 KT |
Montenegro U17 Bosnia Herzegovina U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:59 |
tháng 5 KT |
Montenegro U19 Séc U18 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 20:00 |
tháng 5 KT |
Armenia U19 Lithuania U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 16:30 |
tháng 5 KT |
Poet Adelarde Pirates[AUS SASL-10] Adelaide City FC[AUS SASL-7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 15:00 |
tháng 5 KT |
Monaro Panthers[AUS CGP-8] Tuggeranong United[AUS CGP-9] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
6 KT |
Aalesund Fk B Strindheim IL |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
6 KT |
Stromsgodset B Nybergsund IL Trysil |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
6 KT |
Moss Lillestrom B |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 21:00 |
6 KT |
Stabaek B Mjolner |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
6 KT |
Floy Flekkeroy Il Odd Grenland B |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
10 KT |
Levanger[12] Brann[6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
prom./relegation playoff KT |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-14] Ironi Nesher[ISR D3-2] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
championship round KT |
Afips[5] Dynamo Stavropol[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 18:30 |
preliminary KT |
Geylang United FC Lao Police Club |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:00 |
7 KT |
Lunds BK Eskilsminne IF |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
27/05 00:00 |
7 KT |
Orgryte Landskrona BoIS |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 00:30 |
vô địch KT |
Zemplin Michalovce Skf Sered |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 23:30 |
vô địch KT |
Sfm Senec Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
vô địch KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen Nitra |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/05 02:00 |
chung kết KT |
Folgore/falciano AC Juvenes/Dogana |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
Final KT |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] Samtredia[GEO D1-6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nam Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
1 KT |
Honka[1] Japs[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
KT |
Istanbulspor Corum Belediyespor |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 19:15 |
east zone KT |
Fk Kasansay Oktepa |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:15 |
east zone KT |
Nbu Osiyo Hotira Namangan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:00 |
east zone KT |
Yozyovon Pakhtakor Ii |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:00 |
east zone KT |
Chust Pakhtakor Bunyodkor 2 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:00 |
east zone KT |
Sementchi Quvasoy Uz Dong Joo Andijon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:10 |
9 KT |
Halmstads U21 Goteborg U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
9 KT |
Hacken U21 Falkenbergs FF U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
9 KT |
Kalmar FF U21 Helsingborg U21 |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
9 KT |
Atvidabergs FF U21 Gif Sundsvall U21 |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
9 KT |
Djurgardens U21 Hammarby U21 |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:30 |
9 KT |
Angelholms FF U21 Utsiktens Bk U21 |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 22:00 |
9 KT |
IFK Varnamo U21 Varbergs Bois U21 |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 19:00 |
42 KT |
Opava U19[20] Slavia Praha u19[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 19:00 |
29 KT |
Zlin U19[18] Pribram U19[1] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:00 |
37 KT |
Slovan Varnsdorf U21[20] Sparta Praha U21[4] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 22:59 |
Semifinal KT |
MTK Hungaria FC Debreceni VSC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |