KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 16:00 |
KT |
Hàn Quốc[69] Iraq[114] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 02:45 |
20 KT |
Getafe[15] Celta Vigo[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 03:00 |
20 KT |
Napoli[3] Genoa[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 01:00 |
20 KT |
Empoli[16] Udinese[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 03:00 |
Round 4 KT |
Rochdale[ENG L1-5] Stoke City[ENG PR-10] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 02:30 |
21 KT |
Angers SCO[6] Stade Brestois[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 03:00 |
18 KT |
Pacos Ferreira[9] SL Benfica[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 01:00 |
17 KT |
Genclerbirligi[8] Besiktas[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 02:00 |
21 KT |
Jong PSV Eindhoven[13] Twente Enschede Am.[15] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 01:15 |
19 KT |
Maccabi Netanya[11] Beitar Jerusalem[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 00:30 |
20 KT |
Platanias FC Ergotelis |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 22:15 |
20 KT |
Panaitolikos Agrinio PAE Atromitos |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 01:00 |
Groups KT |
Zambia[46] Cape Verde[40] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 01:00 |
Groups KT |
Tunisia[22] Democratic Rep Congo[56] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 18:00 |
groups a KT |
Naft Al Basra Arbil |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 00:30 |
18 KT |
Haras El Hedoud[11] Alrga[17] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 22:00 |
18 KT |
EL Masry[13] Ittihad Alexandria[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 22:00 |
18 KT |
Petrojet[9] Enppi[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 19:30 |
18 KT |
El Gounah[16] Ithad Al Shortah[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Karpaty Lviv[UKR D1-11] Gornik Zabrze[POL D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Mordovia Saransk[RUS D1-10] Podbeskidzie[POL D1-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 22:00 |
tháng 1 KT |
FCM Targu Mures[ROM D1-5] Cracovia Krakow[POL D1-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 21:40 |
tháng 1 KT |
FK Napredak Krusevac[SER D1-11] FK Bezanija[SER D2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Ruch Chorzow[POL D1-15] Winterthur[SUI D2-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:20 |
tháng 1 KT |
Al-Jazira UAE[UAE LP-2] Al Shabab Ksa[KSA PR-3] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:15 |
tháng 1 KT |
Metalurg Skopje[MKD D1-5] Sileks[MKD D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Midtjylland[DEN SASL-1] Start Kristiansand[NOR D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Zurich Frauen Womens Nữ Eintracht Frankfurt[GER WD1-4] |
1 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Diosgyor[HUN D1-3] 1. Tatran Presov |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 18:35 |
tháng 1 KT |
Nakhon Ratchasima[THA D1-1] Thái Lan[144] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 18:15 |
tháng 1 KT |
Skonto FC[LAT D1-2] Daugava Daugavpils[LAT D1-8] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Lào[160] Ceres |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Concordia Chiajna[ROM D1-14] Voluntari |
6 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 02:45 |
22 KT |
Pro Piacenza[18] Pistoiese[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 22:59 |
21 KT |
Hapoel Bnei Lod[3] Ironi Ramat Hasharon[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 22:59 |
21 KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[16] Hapoel Jerusalem[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 22:59 |
21 KT |
Maccabi Herzliya[8] Maccabi Kiryat Gat[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/01 22:59 |
north group KT |
AEK Athens[1] Panegialios[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:00 |
north group KT |
Kallithea[10] Iraklis Psachna[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 02:00 |
division 1 KT |
Everton U21[6] Fulham U21[8] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 02:00 |
division 1 KT |
Manchester United U21[4] Liverpool U21[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 02:00 |
division 1 KT |
Sunderland U21[9] Manchester City U21[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 02:00 |
division 2 KT |
Aston Villa U21[10] Blackburn Rovers U21[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 02:00 |
division 2 KT |
Bolton Wanderers U21[6] Wolves U21[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 21:30 |
division 1 KT |
Southampton U21[1] West Ham United U21[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 21:00 |
division 2 KT |
Brighton Hove Albion U21[11] Middlesbrough U21[2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 19:00 |
division 1 KT |
Tottenham Hotspur U21[2] Leicester City U21[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 02:45 |
23 KT |
Ilkeston Town[2] Blyth Spartans[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 02:00 |
13 KT |
Millwall U21[11] Colchester United U21[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 01:30 |
13 KT |
Swansea City U21[1] Queens Park Rangers U21[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 21:00 |
13 KT |
Coventry U21[19] Birmingham U21[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:30 |
13 KT |
Bristol City U21[18] Charlton Athletic U21[13] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:00 |
13 KT |
Ipswich U21[14] Cardiff City U21[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:00 |
13 KT |
Sheffield Wed U21[3] Barnsley U21[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/01 20:00 |
13 KT |
Huddersfield Town U21 Sheffield United U21 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
27/01 02:00 |
20 KT |
Dunfermline U20[9] Motherwell Fc U20[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/01 01:00 |
20 KT |
Partick Thistle U20[14] St Mirren U20[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |