KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
13 KT |
Liverpool[5] Chelsea[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
13 KT |
Crystal Palace[20] Stoke City[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
13 KT |
Manchester United[2] Brighton[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
13 KT |
Newcastle United[11] Watford[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
13 KT |
Swansea City[19] AFC Bournemouth[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
13 KT |
Tottenham Hotspur[4] West Bromwich[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:45 |
13 KT |
Levante[12] Atletico Madrid[4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:30 |
13 KT |
Real Betis[9] Girona[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:15 |
13 KT |
Real Madrid[3] Malaga[18] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
13 KT |
Alaves[19] Eibar[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:45 |
14 KT |
Cagliari[13] Inter Milan[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
14 KT |
Chievo[11] Spal[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
14 KT |
US Sassuolo Calcio[16] Hellas Verona[19] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
14 KT |
Bologna[10] Sampdoria[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
13 KT |
Monchengladbach[4] Bayern Munich[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
13 KT |
Borussia Dortmund[5] Schalke 04[2] |
4 4 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
13 KT |
Eintr Frankfurt[7] Bayer Leverkusen[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
13 KT |
Augsburg[10] Wolfsburg[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
13 KT |
RB Leipzig[3] Werder Bremen[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
13 KT |
Freiburg[17] Mainz 05[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:00 |
14 KT |
Montpellier[8] Lille[19] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
14 KT |
Metz[20] Amiens[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
14 KT |
Dijon[13] Toulouse[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
14 KT |
ES Troyes AC[14] Angers SCO[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
14 KT |
Caen[6] Bordeaux[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
14 KT |
Stade Rennais FC[11] Nantes[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 17:00 |
26 KT |
Đồng Tâm Long An[14] Cần Thơ FC[13] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
26 KT |
Quảng Ninh[4] Hà Nội[1] |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
26 KT |
Quảng Nam[3] Tp Hồ Chí Minh[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
26 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[10] Đà Nẵng[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
26 KT |
Sông Lam Nghệ An[8] Thanh Hóa[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
26 KT |
Khánh Hòa[5] Becamex Bình Dương[11] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
26 KT |
Sài Gòn FC[6] Hải Phòng[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
19 KT |
Sheffield United[3] Birmingham[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
Aston Villa[4] Ipswich[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
Fulham[14] Millwall[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
Hull City[20] Bristol City[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
Middlesbrough[8] Derby County[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
Norwich City[15] Preston North End[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
Reading[19] Sheffield Wed[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
Wolves[1] Bolton Wanderers[23] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
Burton Albion FC Sunderland |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
19 KT |
Barnsley[17] Leeds United[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
16 KT |
Pro Vercelli[18] Virtus Entella[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
Venezia[4] Novara[14] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
Ascoli[22] Cremonese[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
Spezia[17] Pescara[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
Carpi[11] Parma[2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
Avellino[12] Palermo[5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
Cittadella[9] Salernitana[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
18 KT |
Akhmat Grozny[9] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
18 KT |
Ruan Tosno[13] Arsenal Tula[7] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:45 |
13 KT |
SC Heerenveen[8] Zwolle[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:45 |
13 KT |
Heracles Almelo[11] NAC Breda[17] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:45 |
13 KT |
Groningen[13] Feyenoord Rotterdam[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:30 |
13 KT |
VVV Venlo[12] Willem II[15] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:30 |
16 KT |
Zaragoza[14] CF Reus Deportiu[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
16 KT |
Alcorcon[13] Sevilla[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
16 KT |
Gimnastic Tarragona[15] La Hoya Lorca[20] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
16 KT |
Real Oviedo[11] Numancia[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
16 KT |
Cadiz[9] Valladolid[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
15 KT |
Eintr. Braunschweig[10] Nurnberg[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
15 KT |
Holstein Kiel[1] Ingolstadt 04[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
15 KT |
SSV Jahn Regensburg[13] MSV Duisburg[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:15 |
16 KT |
Le Havre[7] Lens[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:30 |
12 KT |
Aves[16] Porto[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:15 |
12 KT |
Boavista[9] Moreirense[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
12 KT |
Portimonense[11] Desportivo de Tondela[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
15 KT |
Hamilton FC[8] Hibernian FC[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
15 KT |
Hearts[7] Ross County[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
20 KT |
AFC Wimbledon[19] Walsall[15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Blackburn Rovers[6] Bristol Rovers[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Doncaster Rovers[18] Milton Keynes Dons[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Fleetwood Town[12] Blackpool[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Gillingham[20] Oldham Athletic[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Northampton Town[21] Bury[24] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Portsmouth[11] Plymouth Argyle[23] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Rochdale[22] Peterborough United[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Rotherham United[9] Wigan Athletic[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Scunthorpe United[3] Charlton Athletic[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Shrewsbury Town[1] Bradford AFC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Southend United[14] Oxford United[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:30 |
10 KT |
Racing Club[15] Independiente[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:15 |
10 KT |
San Lorenzo[2] Argentinos Juniors[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
10 KT |
Belgrano[13] Gimnasia LP[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
10 KT |
Patronato Parana[19] Union Santa Fe[3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 15:50 |
8 KT |
Sydney FC[1] Brisbane Roar FC[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 13:35 |
8 KT |
Wellington Phoenix[10] Central Coast Mariners FC[9] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:30 |
16 KT |
Beveren[7] Sporting Charleroi[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
16 KT |
Oostende[13] AS Eupen[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
16 KT |
St-Truidense VV[4] KSC Lokeren[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
16 KT |
Royal Antwerp[5] KV Mechelen[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 17:15 |
chung kết KT |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-7] Al Hilal[KSA PR-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 01:00 |
16 KT |
Luzern Basel |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:00 |
16 KT |
Thun St. Gallen |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
17 KT |
Elite 3000 Helsingor[14] Aalborg BK[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
15 KT |
Banik Ostrava[16] Mfk Karvina[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 23:30 |
13 KT |
Galatasaray[1] Alanyaspor[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
13 KT |
Yeni Malatyaspor[13] Besiktas[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
13 KT |
Goztepe[8] Akhisar Bld.Geng[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 10:00 |
quarterfinals(a) KT |
Morelia[(a)-4] Toluca[(a)-5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 08:00 |
quarterfinals(a) KT |
Tigres UANL[(a)-2] Club Leon[(a)-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:30 |
17 KT |
Korona Kielce[5] Legia Warszawa[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:00 |
17 KT |
Arka Gdynia[8] Sandecja[12] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
17 KT |
Pogon Szczecin[16] Piast Gliwice[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
14 KT |
CD Nacional[8] CF Uniao Madeira[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
Sporting Braga B[12] Gil Vicente[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:15 |
14 KT |
Famalicao[5] Sporting CP B[11] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:30 |
14 KT |
US Boulogne[13] Red Star 93[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
13 KT |
Esteghlal Tehran[11] Gostaresh Folad[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:45 |
13 KT |
Saipa[6] Siah Jamegan Khorasan[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
13 KT |
Pars Jonoubi Jam[1] Persepolis[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
13 KT |
Zob Ahan[7] Foolad Khozestan[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:30 |
KT |
Teraktor-Sazi[13] Sepidroud Rasht[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:30 |
13 KT |
Teraktor-Sazi Sepidroud Rasht |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 01:30 |
11 KT |
Maccabi Netanya[5] Maccabi Haifa[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:30 |
11 KT |
Hapoel Acco[12] Maccabi Petah Tikva FC[11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 23:15 |
11 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] Bnei Yehuda Tel Aviv[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
11 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] Hapoel Ashkelon[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
12 KT |
PAE Atromitos[4] Panathinaikos[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:15 |
12 KT |
Apollon Smirnis[15] Lamia[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
12 KT |
Pas Giannina[9] Xanthi[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
13 KT |
Anorthosis Famagusta FC[2] AEL Limassol[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
13 KT |
APOEL Nicosia[6] Olympiakos Nicosia[9] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
13 KT |
Aris Limassol[11] Ermis Aradippou[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 01:30 |
17 KT |
Szombathelyi Haladas[12] Ferencvarosi TC[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
17 KT |
Vasas[8] Debreceni VSC[3] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
17 KT |
Balmazujvaros[10] Videoton Puskas Akademia[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
17 KT |
Fehervar Videoton[1] Paksi SE[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
17 KT |
Budapest Honved[4] Mezokovesd-Zsory[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
17 KT |
Diosgyor[6] Ujpesti TE[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 01:45 |
19 KT |
Dinamo Bucuresti[7] Politehnica Iasi[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
19 KT |
Viitorul Constanta[5] ACS Poli Timisoara[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:00 |
37 KT |
Fluminense[13] Sport Club Recife[18] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:30 |
17 KT |
Levski Sofia[3] FC Vereya[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:15 |
17 KT |
Beroe[4] Slavia Sofia[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
17 KT |
Septemvri Sofia[10] Botev Plovdiv[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:30 |
15 KT |
Newi Cefn Druids[6] Barry Town Afc[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:30 |
15 KT |
The New Saints[1] Carmarthen[12] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:30 |
2 KT |
Mumbai City[1] Goa[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
25 KT |
Kuban Krasnodar[11] Sibir[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
25 KT |
Fakel Voronezh[19] Tambov[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
25 KT |
Krylya Sovetov Samara[3] Shinnik Yaroslavl[8] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
25 KT |
Avangard[14] FK Khimki[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
25 KT |
Rotor Volgograd[20] Gazovik Orenburg[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
25 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[9] Tom Tomsk[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
25 KT |
Pari Nizhny Novgorod Sochi |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
25 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[1] Baltika[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
18 KT |
Radnicki Nis[7] Zemun[11] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
18 KT |
FK Rad Beograd[15] Mladost Lucani[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
18 KT |
Radnik Surdulica[9] FK Napredak Krusevac[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Backa Backa Palanka[13] Vojvodina[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
18 KT |
Macva Sabac[12] FK Javor Ivanjica[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
17 KT |
Spartak Trnava[1] MSK Zilina[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Trencin[7] MFK Ruzomberok[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Sport Podbrezova[11] Slovan Bratislava[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Zlate Moravce[8] Zemplin Michalovce[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
FK Senica[12] 1. Tatran Presov[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
16 KT |
Rheindorf Altach[7] St.Polten[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:30 |
16 KT |
Trenkwalder Admira[4] Mattersburg[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
16 KT |
Sturm Graz[2] LASK Linz[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
20 KT |
Barnet[23] Grimsby Town[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Cambridge United[15] Stevenage Borough[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Carlisle[12] Morecambe[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Coventry[6] Crawley Town[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Crewe Alexandra[19] Luton Town[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Exeter City[4] Accrington Stanley[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Forest Green Rovers[20] Cheltenham Town[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Lincoln City[11] Port Vale[21] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Notts County[2] Colchester United[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Swindon[5] Newport County[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
20 KT |
Wycombe Wanderers[8] Yeovil Town[18] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
20 KT |
Mansfield Town[7] Chesterfield[24] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
1 KT |
Minerva Punjab Mohun Bagan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
17 KT |
Hajduk Split[2] ZNK Osijek[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
17 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[7] Istra 1961[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:20 |
17 KT |
NK Publikum Celje[6] NK Maribor[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
17 KT |
Gorica[5] Ankaran Hrvatini Mas Tech[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
17 KT |
Triglav Gorenjska[9] Domzale[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:10 |
9 KT |
Al Rayyan[2] Al-Garrafa[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
9 KT |
Umm Salal[5] Qatar SC[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
9 KT |
Al-Khuraitiat[10] Al-Ahli Doha[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
16 KT |
Zrinjski Mostar[3] Sloboda[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
NK Celik[11] Krupa[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Mladost Doboj Kakanj[6] NK Siroki Brijeg[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Vitez[12] Borac Banja Luka[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 01:15 |
12 KT |
Lamontville Golden Arrows[2] Cape Town City[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:15 |
12 KT |
Ajax Cape Town[14] AmaZulu[10] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
12 KT |
Kaizer Chiefs FC[7] Free State Stars[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
12 KT |
Maritzburg United[13] Bidvest Wits[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
12 KT |
Chippa United FC[8] Mamelodi Sundowns[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
9 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[15] Maghrib Association Tetouan[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
9 KT |
IRT Itihad de Tanger[12] Chabab Atlas Khenifra[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
2 KT |
Al Quwa Al Jawiya[10] Al Zawraa[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
2 KT |
Al Kahrabaa[1] Al Minaa[13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
2 KT |
Naft Alwasat[20] Karbalaa[18] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
2 KT |
Baghdad[12] Naft Al Basra[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
2 KT |
Naft Misan Al Semawah |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
2 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya Al Najaf |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 18:00 |
14 KT |
Shirak[3] Ararat Yerevan[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 01:00 |
16 KT |
Chiasso[4] Winterthur[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 01:00 |
16 KT |
Neuchatel Xamax[1] Wil 1900[10] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 16:30 |
5 KT |
Leeman Sun Pegasus |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 13:30 |
4 KT |
Guangzhou Rf U19 Kitchee |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:30 |
38 KT |
America MG[1] CRB AL[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:30 |
38 KT |
Parana PR[4] Boa Esporte Clube[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:30 |
38 KT |
Vila Nova (GO)[7] Londrina (PR)[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:30 |
38 KT |
Luverdense[17] Nautico PE[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:30 |
38 KT |
Oeste FC[6] Goias[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:30 |
38 KT |
Internacional[2] Guarani Sp[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:30 |
38 KT |
Ceara[3] ABC RN[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:30 |
10 KT |
All Boys[20] Guillermo Brown[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:00 |
10 KT |
Atletico Rafaela Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:05 |
10 KT |
Quilmes[9] Almagro[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
17 KT |
Olimpic Donetsk[3] Shakhtar Donetsk[1] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
17 KT |
Illichivets mariupol[7] Vorskla Poltava[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
17 KT |
Vellaznimi Kso Kf Llapi |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
17 KT |
Kf Liria Besa Peje |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
KT |
Banbury United[ENG-S PR-10] Farnborough Town[ENG-S PR-17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90Min[2-2],Two Rounds[5-5],120Min[2-3],Farnborough Town Win | |||||
25/11 22:00 |
KT |
Brackley Town[ENG CN-3] Salford City[ENG CN-1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
York City[ENG CN-6] Coalville[ENG-N PR-16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Cleethorpes Town[ENG UD1-8] Spennymoor Town[ENG CN-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Grantham Town[ENG-N PR-3] Chorley[ENG CN-9] |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Tamworth[ENG CN-10] Warrington Town AFC[ENG-N PR-2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
AFC Telford United[ENG CN-12] Droylsden[ENG UD1-11] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Gainsborough Trinity[ENG CN-17] Stafford Rangers[ENG-N PR-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Bradford Park Avenue[ENG CN-7] Stourbridge[ENG-N PR-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Boston United[ENG CN-21] Kidderminster[ENG CN-8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Nuneaton Town[ENG CN-20] North Ferriby United[ENG CN-22] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Stockport County[ENG CN-11] Southport FC[ENG CN-18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Blyth Spartans[ENG CN-4] Stalybridge Celtic[ENG UD1-39] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Glossop North End Workington[ENG-N PR-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Alfreton Town[ENG CN-14] Altrincham[ENG-N PR-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Leamington[ENG CN-16] Curzon Ashton[ENG CN-13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Marine[ENG-N PR-21] Fc United Of Manchester[ENG CN-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Lewes[ENG RL1-6] Truro City[ENG CS-3] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Havant and Waterlooville[ENG CS-4] Dorking[ENG RYM-17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
East Thurrock United[ENG CS-10] Shortwood United[JAM D1-19] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Hemel Hempstead Town[ENG CS-8] Bognor Regis Town[ENG CS-21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Hendon[ENG RYM-6] Slough Town[ENG-S PR-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Welling United[ENG CS-7] Weston Super Mare[ENG CS-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
St Albans City[ENG CS-9] Poole Town[ENG CS-20] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Metropolitan Police[ENG RYM-5] Wingate Finchley[ENG RYM-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Whitehawk[ENG CS-22] Chippenham Town[ENG CS-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Brentwood Town[ENG RL1-48] Dartford[ENG CS-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Chesham United[ENG-S PR-8] Gloucester City[ENG CS-16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Hungerford Town[ENG CS-17] Billericay Town[ENG RYM-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Hampton & Richmond[ENG CS-6] Harlow Town[ENG RYM-23] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Wealdstone[ENG CS-11] Chelmsford City[ENG CS-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Eastbourne Borough[ENG CS-15] Royston Town[ENG-S PR-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Oxford City[ENG CS-19] Hereford[ENG-S PR-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 04:00 |
clausura KT |
Independiente Jose Teran Guayaquil City |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
clausura KT |
Fuerza Amarilla CD Clan Juvenil |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Alianza[(a)-1] Aguila[(a)-5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
CD Dragon[(a)-12] CD FAS[(a)-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Municipal Limeno[(a)-7] Sonsonate[(a)-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[(a)-4] Luis Angel Firpo[(a)-11] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Cd Audaz Cd Chalatenango |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla Cd Pasaquina |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 04:15 |
clausura KT |
Oriente Petrolero[(c)-6] Nacional Potosi[(c)-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 02:00 |
clausura KT |
Petrolero de Yacuiba[(c)-8] Jorge Wilstermann[(c)-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 04:00 |
KT |
Mushuc Runa Manta |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:15 |
12 KT |
Senglea Athletic[10] Balzan[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
12 KT |
Naxxar Lions[13] Mosta[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
12 KT |
Lija Athletic[14] Hamrun Spartans[7] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
12 KT |
Sliema Wanderers FC[6] Gzira United[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:15 |
9 KT |
Pieta Hotspurs[2] Marsa[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
9 KT |
Melita Fc[13] Qormi[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 09:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Costa Rica[32] Mexico Womens[26] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Kings Langley Kings Lynn |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Rushall Olympic[ENG-N PR-20] Mickleover Sports[ENG-N PR-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:30 |
tháng 11 KT |
Indonesia[165] Guyana[165] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
19 KT |
Hermannstadt Sportul Snagov |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
19 KT |
Dunarea Calarasi Metaloglobus |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
19 KT |
Politehnica Timisoara FCM Targu Mures |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
19 KT |
Olimpia Satu Mare Chindia Targoviste |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
19 KT |
UTA Arad Scm Argesul Pitesti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
19 KT |
Pandurii Dacia Unirea Braila |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
19 KT |
Acs Foresta Suceava Luceafarul Oradea |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
19 KT |
Afumati Clinceni |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:35 |
4 KT |
Al Oruba Uae Masfut |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:35 |
4 KT |
Masafi Ittihad Kalba |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:35 |
4 KT |
Ras Al Khaimah Al Arabi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
19 KT |
Wisla Pulawy[13] Rozwoj Katowice[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
Garbarnia Krakow[9] Belchatow[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
Gks Jastrzebie[1] Gryf Wejherowo[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
Stal Stalowa Wola[11] Blekitni Stargard Szczecinski[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
Warta Poznan[4] Ks Legionovia Legionowo[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:30 |
16 KT |
Chernomorets Balchik[6] Sozopol[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
16 KT |
Lokomotiv Sofia[3] Ludogorets Razgrad Ii[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
16 KT |
Maritsa 1921[13] Botev Vratsa[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
16 KT |
Strumska Slava[14] Litex Lovech[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
16 KT |
Chernomorets Pomorie Lokomotiv Gorna Oryahovitsa |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
16 KT |
PFK Montana Oborishte |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
16 KT |
Ballyclare Comrades Portadown FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
16 KT |
Loughgall Lurgan Celtic |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
Harland Wolff Welders Dergview |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
16 KT |
Police Service Of Northern Ireland Larne |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
eastern group KT |
Plackovica Pobeda Valandovo |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Borec Veles |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
eastern group KT |
Kozuv Bregalnica Stip |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Osogovo |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
western group KT |
Novaci FK Teteks Tetovo |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar FK Makedonija |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
western group KT |
Fk Gorno Lisice Vlazrimi Kicevo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
western group KT |
Labunishta Zajazi Zajas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
western group KT |
Lokomotiva Skopje Struga Trim Lum |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
16 KT |
Rudar Pljevlja[8] FK Sutjeska Niksic[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Grbalj Radanovici[4] Iskra Danilovgrad[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
Decic Tuzi[10] Kom Podgorica[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
16 KT |
OFK Petrovac[9] FK Buducnost Podgorica[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
17 KT |
Carl Zeiss Jena[10] VfL Osnabruck[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
VfR Aalen[12] SpVgg Unterhaching[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Hansa Rostock[7] Fortuna Koln[3] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
1. Magdeburg[2] Hallescher[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Werder Bremen Am Rot-weiss Erfurt |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Fsv Zwickau SV Wehen Wiesbaden |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Wurzburger Kickers Sportfreunde Lotte |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:30 |
regular season KT |
Ballinamallard United[12] Warrenpoint Town[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
regular season KT |
Cliftonville[4] Ballymena United[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
regular season KT |
Dungannon Swifts[8] Carrick Rangers[11] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
regular season KT |
Glentoran[6] Ards[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
regular season KT |
Coleraine[1] Crusaders FC[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 08:00 |
apertura KT |
Curico Unido[A-12] Huachipato[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 05:30 |
apertura KT |
O Higgins[A-15] Univ Catolica[A-13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
apertura KT |
Universidad de Chile[A-2] Audax Italiano[A-5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
apertura KT |
Palestino[A-14] Deportes Iquique[A-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:30 |
bảng KT |
Al-Nasar[KUW D1-5] Al-Qadsia SC[KUW D1-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:30 |
bảng KT |
Khaitan[KUW D2-7] Al Jahra[KUW D1-3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
bảng KT |
Kazma[KUW D1-6] Al Salmiyah[KUW D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
bảng KT |
Al Sahel[KUW D2-6] Al Ttadamon[KUW D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:30 |
1 KT |
Rc Relizane[ALG D2-6] Es Mostaganem |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
1 KT |
Jsm Skikda[ALG D2-3] USM Setif |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
round 1 KT |
Rc Kouba Usmd Ben Khedda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
round 1 KT |
Mce Baydh Gc Mascara |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
17 KT |
Jezero Plav Lovcen Cetinje |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 10:00 |
semifinal(a) KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Tampico Madero |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 08:00 |
semifinal(a) KT |
Celaya[(a)-1] Alebrijes De Oaxaca[(a)-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 08:00 |
KT |
Waitakere United[7] Team Wellington[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 10:45 |
KT |
Wellington Phoenix Reserve[9] Southern United[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
14 KT |
Afan Lido Ton Pentre |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
14 KT |
Undy Athletic Taffs Well |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
14 KT |
Port Talbot Penybont |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
14 KT |
Monmouth Town Briton Ferry Athletic |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
14 KT |
Goytre United Haverfordwest County |
1 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
14 KT |
Cwmbran Celtic Cambrian Clydach |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
14 KT |
Caerau Llanelli |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
KT |
Annan Athletic[7] Clyde[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Edinburgh City[9] Cowdenbeath[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Elgin City[5] Berwick Rangers[6] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Stenhousemuir[4] Montrose[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
KT |
Stirling Albion[1] Peterhead[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
13 KT |
Neftci Baku[5] FK Inter Baku[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:30 |
13 KT |
Fk Kapaz Ganca[8] Gilan Gabala[3] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 04:00 |
semifinal(c) KT |
Mineros de Guayana Carabobo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 17:00 |
36 KT |
Samtredia[3] Dila Gori[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 05:30 |
KT |
Atletico Atlanta[9] UAI Urquiza[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
Barracas Central[15] Ca Platense[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
Club Atletico Colegiales[13] Villa San Carlos[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
KT |
Tristan Suarez[1] Talleres Rem De Escalada[10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 06:10 |
clausura KT |
Guarani CA[2] Sol De America[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 04:00 |
clausura KT |
Independiente Fbc Olimpia Asuncion |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:15 |
16 KT |
Budejovice[3] Fk Graffin Vlasim[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
16 KT |
Hradec Kralove[7] SC Znojmo[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
16 KT |
Frydek-mistek[16] Pardubice[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
16 KT |
Pribram[4] Fotbal Trinec[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:30 |
13 KT |
Elazigspor[6] Boluspor[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
13 KT |
Giresunspor[3] Ankaragucu[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
13 KT |
Adanaspor[7] Gaziantepspor[18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
13 KT |
Istanbulspor[8] Samsunspor[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:30 |
quarter final(c) KT |
La Equidad[(c)-7] Millonarios[(c)-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 00:00 |
19 KT |
Bytovia Bytow[10] Podbeskidzie[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 23:45 |
19 KT |
Stal Mielec[5] GKS Tychy[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
19 KT |
GKS Katowice[9] Miedz Legnica[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
19 KT |
Odra Opole[1] Pogon Siedlce[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
chung kết KT |
Albirex Niigata FC[SIN D1-1] Global FC[PH UFL-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-1] | |||||
25/11 16:00 |
KT |
Home United FC[SIN D1-3] Hougang United FC[SIN D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
14 KT |
Brechin City[10] Dundee United[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
Queen of South[5] Livingston[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
Dunfermline[3] Dumbarton[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
Falkirk[9] Greenock Morton[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
Inverness C.T.[7] St Mirren[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
KT |
Stranraer[6] Albion Rovers[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
East Fife[5] Airdrie United[8] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
Raith Rovers[2] Queens Park[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
Arbroath[4] Forfar Athletic[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
14 KT |
Alloa Athletic[3] Ayr Utd[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 18:00 |
30 KT |
Pakhtakor Tashkent Obod Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
30 KT |
Shurtan Guzor[15] Qizilqum Zarafshon[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
30 KT |
Metallurg Bekobod[10] Neftchi Fargona[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
30 KT |
Navbahor Namangan[5] Nasaf Qarshi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
30 KT |
Lokomotiv Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
30 KT |
Buxoro[6] Sogdiana Jizak[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
30 KT |
Mashal Muborak Dinamo Samarkand |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:00 |
30 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon OTMK Olmaliq |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 02:30 |
round 2 KT |
Roeselare[4] Lierse[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:59 |
round 2 KT |
St Gilloise Oud Heverlee |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 17:00 |
36 KT |
WIT Georgia Tbilisi[6] Guria Lanchkhuti[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
36 KT |
Spartaki Tskhinvali[7] Gagra[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
36 KT |
Merani Martvili[2] Baia Zugdidi[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
36 KT |
Meshakhte Tkibuli[10] Metalurgi Rustavi[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
36 KT |
Sioni Bolnisi[3] Samgurali Tskh[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 18:00 |
relegation playoff KT |
Codru Lozova Zimbru Chisinau B |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
relegation playoff KT |
Real Succes Iskra-stal Ribnita |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
relegation playoff KT |
Abus Ungheni CF Gagauziya |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
15 KT |
FK Bezanija Fk Teleoptik Zemun |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
17 KT |
Nk Verzej[16] Nk Roltek Dob[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Brezice Jadran Dekani |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Nafta Ask Bravo |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Rogaska NK Krka |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
ND Ilirija 1911 Tabor Sezana |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
17 KT |
Fuzinar Zarica Kranj |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
17 KT |
Renova Cepciste[8] FK Shkendija 79[1] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 10:00 |
advanced championship final KT |
Pocheon Fc Cheongju City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[2-0] | |||||
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:00 |
10 KT |
SP La Fiorita Fiorentino |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
10 KT |
SS Murata S.S Pennarossa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
10 KT |
Ss Virtus AC Juvenes/Dogana |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 21:00 |
10 KT |
San Giovanni SP Libertas |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
5 KT |
Anagenisi Karditsa[10] Apollon Larissas[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
5 KT |
Aris Thessaloniki[1] Panahaiki-2005[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
5 KT |
OFI Crete[5] Kallithea[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
5 KT |
Panserraikos Giorgos Karaiskakis |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:00 |
chung kết KT |
Chiangrai United[THA PR-4] Bangkok United FC[THA PR-3] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
34 KT |
Bulawayo City Bantu Rovers |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
34 KT |
Harare City How Mine Fc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
34 KT |
Highlanders Fc Caps United Fc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
34 KT |
Ngezi Platinum Stars Triangle Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
34 KT |
Shabanie Mine Yadah |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
34 KT |
Tsholotsho Black Rhinos Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
34 KT |
Zpc Kariba Hwange Colliery |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
34 KT |
Chapungu United Platinum |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:00 |
34 KT |
Dynamos Fc Chicken Inn |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:30 |
12 KT |
Highlands Park Witbank Spurs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
12 KT |
Pretoria Univ Richards Bay |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
12 KT |
Marumo Gallants Royal Eagles |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:30 |
12 KT |
Super Eagles Black Leopards |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
13 KT |
General Lamadrid Central Ballester |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
13 KT |
Argentino De Rosario Argentino De Merlo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
13 KT |
Liniers Ca Lugano |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:59 |
12 KT |
Flamurtari Teuta Durres |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 20:00 |
12 KT |
KF Laci[5] KS Perparimi Kukesi[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:30 |
16 KT |
Bohemians 1905 U19[17] Opava U19[18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:30 |
16 KT |
Zlin U19[13] Hradec Kralove u19[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
16 KT |
Viktoria Plzen U19[4] Ceske Budejovice u19[10] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
16 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[3] Frydek-mistek u19[15] |
8 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
KT |
Sparta Praha U19[2] Slavia Praha u19[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/11 17:00 |
16 KT |
Slavia Praha u19 Sparta Praha U19 |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:30 |
16 KT |
Banik Ostrava u19[11] Mfk Karvina U19[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 16:15 |
16 KT |
Pardubice U19[9] Mlada Boleslav U19[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:30 |
18 KT |
Rubin Kazan Youth[5] Cska Moscow Youth[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
18 KT |
Akhmat Grozny Youth[15] Ufa Youth[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 14:00 |
18 KT |
Tosno Youth Arsenal Tula Youth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 18:00 |
17 KT |
Stal Kamianske U21 Dynamo Kyiv U21 |
0 5 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
17 KT |
Pfc Oleksandria U21 Karpaty Lviv U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
17 KT |
Veres Rivne U21 Chernomorets Odessa U21 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 18:00 |
17 KT |
Zorya U21 Zirka Kirovohrad U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 18:00 |
1st phase final KT |
Al Ittihad Tripoli Al-tahaddi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 03:00 |
clausura KT |
Cerro Montevideo CA Penarol |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
clausura KT |
Boston River Ca Juventud De Las Piedras |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
22 KT |
Aldershot Town[6] Wrexham[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Barrow[19] Bromley[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Boreham Wood[9] Woking[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Dover Athletic[2] AFC Fylde[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Ebbsfleet United[15] Hartlepool United FC[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Guiseley[22] Sutton United[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Halifax Town[17] Eastleigh[18] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Maidenhead United[12] Macclesfield Town[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Solihull Moors[24] Gateshead[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Torquay United[23] Leyton Orient[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Tranmere Rovers[14] Maidstone United[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
22 KT |
Chester FC[21] Dagenham and Redbridge[5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 21:30 |
11 KT |
Al-Fath[5] Al Faisaly Harmah[4] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:05 |
11 KT |
Al Baten[6] Al Taawon[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
22 KT |
Farsley Celtic[5] Sutton Coldfield Town[24] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Matlock Town[17] Halesowen Town[23] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
22 KT |
Whitby Town[18] Witton Albion[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
32 KT |
Rushall Olympic Mickleover Sports |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 19:30 |
13 KT |
Hong Kong FC[1] Wong Tai Sin District Rsc[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:30 |
13 KT |
South China[12] Double Flower Fa[4] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 22:00 |
21 KT |
Dunstable Town[23] Tiverton Town[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
21 KT |
Kettering Town[5] Gosport Borough[24] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
21 KT |
Merthyr Town[13] Dorchester Town[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
21 KT |
Redditch United[7] Bishop's Stortford[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
21 KT |
St Neots Town[12] Basingstoke Town[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
21 KT |
Stratford Town[18] St Ives Town[22] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
21 KT |
Weymouth[4] Biggleswade Town[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
26 KT |
Frome Town[9] Hitchin Town[15] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 22:00 |
34 KT |
Kings Langley Kings Lynn |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 07:30 |
KT |
Brisbane Roar Am[AUS QSL-11] Melbourne Victory Fc Am[Aus VD1-17] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 12:30 |
KT |
Adelaide United Fc Youth[AUS SASL-9] Melbourne Heart Youth[Aus VD1-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 20:00 |
9 KT |
Al-Nejmeh Al Shabab Al Arabi |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 19:15 |
9 KT |
Al Akhaahli Alay Salam Zgharta |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/11 05:45 |
clausura KT |
Sport Rosario[(c)-10] Deportivo Union Comercio[(c)-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:30 |
clausura KT |
Utc Cajamarca Academia Cantolao |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 03:00 |
clausura KT |
Melgar[(c)-2] Juan Aurich[(c)-9] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/11 00:30 |
clausura KT |
Cusco FC[(c)-1] Sport Huancayo[(c)-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |