KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
4 KT |
Arsenal[ENG PR-2] Reading[ENG LCH-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
4 KT |
Liverpool[ENG PR-4] Tottenham Hotspur[ENG PR-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
4 KT |
Bristol City[ENG LCH-7] Hull City[ENG PR-16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
4 KT |
Leeds United[ENG LCH-14] Norwich City[ENG LCH-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-2] | |||||
26/10 01:45 |
4 KT |
Newcastle United[ENG LCH-1] Preston North End[ENG LCH-13] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
10 KT |
Genoa[9] AC Milan[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
loại KT |
Andorra U19 Israel U19 |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:30 |
loại KT |
Liechtenstein U19 Scotland U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
11 KT |
Ascoli[21] Salernitana[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Avellino[16] Ternana[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Brescia[9] Vicenza[17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Cesena[15] Virtus Entella[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Frosinone[7] Spal[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Novara[19] Bari[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Perugia[5] Carpi[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Pisa[11] Hellas Verona[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Pro Vercelli[12] Latina Calcio[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
11 KT |
Trapani[22] Benevento[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
11 KT |
Hamilton FC[10] Aberdeen[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
Round 2 KT |
Eintr Frankfurt[GER D1-8] Ingolstadt 04[GER D1-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-1] | |||||
26/10 01:45 |
Round 2 KT |
Hallescher[GER D3-7] Hamburger[GER D1-17] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
Round 2 KT |
Monchengladbach[GER D1-9] VfB Stuttgart[GER D2-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
Round 2 KT |
St Pauli[GER D2-18] Hertha Berlin[GER D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
Round 2 KT |
Dynamo Dresden[GER D2-9] Arminia Bielefeld[GER D2-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
Round 2 KT |
Freiburg[GER D1-11] SV Sandhausen[GER D2-12] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[3-4] | |||||
25/10 23:30 |
Round 2 KT |
Wurzburger Kickers[GER D2-4] Munchen 1860[GER D2-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
25/10 23:30 |
Round 2 KT |
Sportfreunde Lotte Bayer Leverkusen |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
3 KT |
Nantes[FRA D1-13] Angers SCO[FRA D1-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:45 |
3 KT |
Stade Lavallois MFC[FRA D2-19] Montpellier[FRA D1-15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:30 |
Round 2 KT |
Pacos Ferreira[POR D1-11] CD Nacional[POR D1-15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
Round 3 KT |
Galatasaray[TUR D1-3] Dersimspor |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
Round 3 KT |
Rizespor[TUR D1-16] Fethiyespor[TUR D2-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
Round 3 KT |
Gaziantepspor[TUR D1-10] Duzyurtspor[TUR 3B-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:30 |
Round 3 KT |
Elazigspor[TUR D2-8] Ofspor[TUR D2-15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-1] | |||||
25/10 18:00 |
Round 3 KT |
Bandirmaspor[TUR D2-15] Sancaktepe Belediye Spor |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-4] | |||||
25/10 18:00 |
Round 3 KT |
24 Erzincanspor Yeni Malatyaspor |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
Round 3 KT |
Kizilcabolukspor Kocaeli Birlik Spor |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
25/10 17:00 |
Round 3 KT |
Amedspor Keciorengucu |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 16:00 |
Round 3 KT |
Pendikspor[TUR D2-11] Genclerbirligi[TUR D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
Round 2 KT |
Sparta Rotterdam[HOL D1-8] PSV Eindhoven[HOL D1-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
Round 2 KT |
TEC[HOL D3-17] Cambuur Leeuwarden[HOL D2-14] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
Round 2 KT |
ADO Den Haag[HOL D1-10] Telstar[HOL D2-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:00 |
Round 2 KT |
Volendam[HOL D2-5] Almere City FC[HOL D2-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-1] | |||||
26/10 01:00 |
Round 2 KT |
Spakenburg[HOL D3-12] ASWH |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
26/10 01:00 |
Round 2 KT |
Go Ahead Eagles Jodan Boys Gouda |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
Round 2 KT |
VVSB Noordwijkerhout VV Katwijk |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
12 KT |
KSC Lokeren[12] Oostende[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
27 KT |
St Patrick's Dundalk |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
28 KT |
Orgryte Ik Frej Taby |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
Round 2 KT |
AEK Athens[GRE D1-4] Kerkyra[GRE D1-15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
Round 2 KT |
Apollon Smirnis[GRE D2-4] OFI Crete |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:15 |
Round 2 KT |
Panthrakikos[GRE D1-15] Kallithea[GRE D2-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
Round 2 KT |
AEL Kalloni[GRE D1-16] Agrotikos Asteras[GRE D2-10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
Round 2 KT |
Aiginiakos Aris Thessaloniki |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:30 |
6 KT |
Atletico De Kolkata Mumbai City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
6 KT |
Newport County Barnet |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:30 |
3 KT |
Chippa United FC Bloemfontein Celtic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
6 KT |
Al Semawah Al Hussein Irbid |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
21 KT |
Rakvere Flora[10] Nomme JK Kalju[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:30 |
33 KT |
Goias[13] CRB AL[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 05:30 |
28 KT |
Sampaio Correa Vila Nova (GO) |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 04:15 |
33 KT |
Oeste FC[16] Luverdense[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:10 |
4 KT |
Argentinos Juniors CA Douglas Haig |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:35 |
4 KT |
Nueva Chicago Villa Dalmine |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 20:15 |
10 KT |
Singapore Warriors Hougang United FC |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:30 |
10 KT |
Geylang United FC Home United FC |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 08:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita Perez Zeledon |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 23:30 |
Round 3 KT |
Hvidovre IF[DEN D2-2] Sonderjyske[DEN SASL-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:15 |
Round 3 KT |
Kjellerup IF Lyngby[DEN SASL-5] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | |||||
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
6 KT |
Aswan El Entag El Harby |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:30 |
6 KT |
Petrojet Al Ahly |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:45 |
6 KT |
El Daklyeh Tala Al Jaish |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:45 |
6 KT |
Wadi Degla SC Nasr Taadeen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:35 |
round 3 KT |
As Holon Hapoel Ihud Bnei Gat |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:30 |
round 3 KT |
Hapoel Umm Al Fahm Ihud Bnei Kfar Kara |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:30 |
round 3 KT |
Moadon Tzeirey Rahat As Nordia Jerusalem |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:00 |
round 3 KT |
Bnei Majd Kurum Beitar Haifa Yaacov |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Enfield Town[ENG RYM-9] AFC Hornchurch |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Glentoran[NIR D1-9] Crusaders FC[NIR D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Linfield FC[NIR D1-2] Cliftonville[NIR D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Ballymena United[NIR D1-4] Ards[NIR D1-7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Nữ Tây Ban Nha[14] Nữ Anh[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Romania[36] Nữ Bồ Đào Nha[40] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:10 |
tháng 10 KT |
Nữ Đức[2] Nữ Hà Lan[12] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Leumit Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
quarterfinals KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Bnei Lod |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:59 |
quarterfinals KT |
Maccabi Shaarayim Hapoel Afula |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
quarterfinals KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv Ashdod MS |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:59 |
loại KT |
Anh U17 Azerbaijan U17 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
loại KT |
Slovenia U17 Pháp U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 20:00 |
loại KT |
Estonia U17 Montenegro U17 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
loại KT |
Romania U17 Áo U17 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:00 |
8th finals KT |
PFK Montana[BUL D1-14] Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
8th finals KT |
Lokomotiv Plovdiv Oborishte |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
8th finals KT |
Septemvri Sofia Dunav Ruse |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 09:10 |
KT |
Toluca[MEX D1-6] Queretaro FC[MEX D1-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:30 |
KT |
Csakvari Tk[HUN D2E-8] Bekescsaba[HUN D2E-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
KT |
Dunaujvaros[HUN D2E-15] Szolnoki MAV[HUN D2E-16] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 19:00 |
3 KT |
Sheriff Codru Lozova |
13 0 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
3 KT |
CF Gagauziya[MOL D2-9] Olimpia Balti[MOL D1-4] |
1 8 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
3 KT |
Dinamo-Auto[MOL D1-9] Sfintul Gheorghe[MOL D2-4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
3 KT |
Milsami[MOL D1-1] Academia Chisinau[MOL D1-8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
3 KT |
Speranta Nisporeni[MOL D1-6] Saxan Ceadir Lunga[MOL D1-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 17:00 |
3 KT |
Spicul Chiscareni Cs Petrocub |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
Quarter Final KT |
Lech Poznan[POL D1-7] Wisla Krakow[POL D1-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:30 |
Quarter Final KT |
Bytovia Bytow[POL D2-4] Arka Gdynia[POL D1-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
Quarter Final KT |
Gks Jastrzebie Wigry Suwalki |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:30 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[14] Kfar Kasem[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:00 |
1 KT |
Us Oued Amizour Jsm Bejaia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 15:30 |
semi finals KT |
Melbourne Victory FC[AUS D1-7] Melbourne City[AUS D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
tứ kết KT |
Bangor City FC[WAL PR-3] The New Saints[WAL PR-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
tứ kết KT |
Barry Town Afc[WAL D1-6] Haverfordwest County[WAL D1-10] |
7 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
tứ kết KT |
Connah's QN[WAL PR-2] Rhyl FC[WAL PR-5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
9 KT |
Neftci Baku[7] Qarabag[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
9 KT |
Standard Sumqayit[6] Gilan Gabala[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:00 |
2 KT |
Istra 1961[CRO D1-7] NK Split[CRO D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | |||||
25/10 19:00 |
2 KT |
Novigrad[CRO D2-11] Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 19:00 |
2 KT |
Bjelovar Dinamo Zagreb |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:30 |
Round 2 KT |
Travnik[BOS PL-13] NK Orasje |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 03:35 |
KT |
Ca Platense[15] Comunicaciones BsAs[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Defensores de Belgrano[9] Tristan Suarez[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[19] Club Atletico Acassuso[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Barracas Central[7] Club Atletico Colegiales[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Villa San Carlos[18] Deportivo Moron[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:30 |
KT |
Deportivo Espanol[10] Excursionistas[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:05 |
KT |
Almirante Brown[11] Estudiantes de Caseros[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:30 |
Round 3 KT |
SKU Amstetten[AUS D3-10] LASK Linz[AUT D2-3] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-4] | |||||
26/10 00:00 |
Round 3 KT |
Lafnitz Kapfenberg Superfund[AUT D2-3] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
Round 3 KT |
SC Wiener Neustadt[AUT D2-5] Trenkwalder Admira[AUT D1-7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 23:30 |
Round 3 KT |
SV Grodig WSG Wattens[AUT D2-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:45 |
promotion round KT |
Deportes Quindio America de Cali |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 07:00 |
quarterfinal KT |
Cerro Porteno[PAR D1-3] Dep.Independiente Medellin[COL D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 21:30 |
KT |
Al-Najma[4] Al-Hadd[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:30 |
KT |
Bahrain Sc[9] East Riffa[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 22:15 |
Quarter Final KT |
Domzale[SLO D1-3] Krsko Posavlje[SLO D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 00:45 |
Round 5 KT |
Sepsi[ROM D2-7] CS Universitatea Craiova[ROM D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
25/10 22:00 |
Round 5 KT |
ACS Poli Timisoara[ROM D1-14] Pandurii[ROM D1-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:00 |
Round 5 KT |
Politehnica Timisoara Pandurii |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:30 |
Round 5 KT |
Ramnicu Valcea[ROM D2-10] CFR Cluj[ROM D1-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 18:30 |
Round 5 KT |
Metalosport Galati Luceafarul Oradea |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
bán kết KT |
Lokomotiv Tashkent[UZB D1-1] Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 18:00 |
10 KT |
Ararat Yerevan 2[4] Banants B[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 06:00 |
tứ kết KT |
Audax Italiano[CHI D1-14] San Luis Quillota[CHI D1-11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-3],Double bouts[5-5],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:30 |
9 KT |
Ca Atlas Cdys Juventud Unida |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
17 KT |
Bromley[16] Dover Athletic[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Dagenham and Redbridge[2] Aldershot Town[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Eastleigh[8] Torquay United[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Guiseley[23] Gateshead[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Lincoln City[3] Boreham Wood[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Macclesfield Town[5] Chester FC[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Solihull Moors[14] Forest Green Rovers[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Southport FC[24] York City[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Sutton United[13] Maidstone United[17] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Tranmere Rovers[7] North Ferriby United[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Woking Braintree Town |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
17 KT |
Wrexham Barrow |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:45 |
14 KT |
Altrincham[20] Bradford Park Avenue[22] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
14 KT |
Halifax Town[6] Fc United Of Manchester[16] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
14 KT |
Harrogate Town[4] Kidderminster[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 01:00 |
KT |
Glasgow Rangers U20[13] St Johnstone U20[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 00:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[2] Ross County U20[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 22:30 |
KT |
Hibernian Fc U20[5] Dundee United U20[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 21:00 |
KT |
Inverness Ct U20[17] Kilmarnock U20[15] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/10 02:00 |
18 KT |
St Ives Town[20] Banbury United[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
18 KT |
Chesham United[13] Kettering Town[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
18 KT |
Chippenham Town[3] Basingstoke Town[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
18 KT |
Cirencester Town[21] Dunstable Town[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
18 KT |
Kings Lynn[18] Hitchin Town[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
18 KT |
Leamington[2] Cambridge City[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
18 KT |
Slough Town[1] Dorchester Town[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/10 01:45 |
18 KT |
Kings Langley St Neots Town |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |