KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 01:30 |
playoff KT |
Bari[6] Novara[8] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-4] | |||||
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 01:30 |
40 KT |
Gimnastic Tarragona Osasuna |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:30 |
40 KT |
UE Llagostera Almeria |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:30 |
40 KT |
Numancia CD Lugo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:30 |
40 KT |
SD Ponferradina Albacete |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:30 |
40 KT |
CD Mirandes[13] Cordoba C.F.[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 23:15 |
1/16 final KT |
Zob Ahan[IRN PR-6] Al Ain[UAE LP-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
1/16 final KT |
Al Jaish (QAT)[QAT D1-2] Al Duhail Lekhwia[QAT D1-4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:30 |
1/16 final KT |
Seoul[KOR D1-1] Urawa Red Diamonds[JPN D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[3-2],Penalty Kicks[7-6] | |||||
25/05 17:00 |
1/16 final KT |
Sydney FC[AUS D1-7] Shandong Taishan[CHA CSL-13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 01:30 |
36 KT |
Basel Grasshoppers |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:30 |
36 KT |
Lugano St. Gallen |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:30 |
36 KT |
Luzern Sion |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:30 |
36 KT |
Thun Young Boys |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:30 |
36 KT |
Zurich Vaduz |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:45 |
1/16 final KT |
Al-Muharraq[BHR D1-2] Al-Faisaly[JOR D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:45 |
1/16 final KT |
Johor FC Kaya |
7 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:30 |
1/16 final KT |
Naft Alwasat[IRQ D1-2] Al-Jaish Damascus[SYR D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
1/16 final KT |
Kitchee[HK PR-2] Bengaluru[IND D1-1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:30 |
11 KT |
Ilves Tampere[9] Lahti[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
11 KT |
IFK Mariehamn[2] KuPS[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
11 KT |
PK-35[12] Inter Turku[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
11 KT |
SJK Seinajoki[10] VPS Vaasa[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 06:30 |
loại KT |
Orlando City[13] Philadelphia Union[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Voluntari ACS Poli Timisoara |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 07:45 |
3 KT |
Palmeiras[4] Fluminense[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 07:45 |
3 KT |
Coritiba[7] Sao Paulo[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 07:45 |
3 KT |
Santa Cruz (PE)[1] Cruzeiro[14] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 07:00 |
3 KT |
Flamengo[8] Chapecoense SC[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 07:00 |
3 KT |
America MG[18] Vitoria Salvador BA[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 05:30 |
3 KT |
Botafogo[17] Atletico Paranaense[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 05:30 |
3 KT |
Figueirense (SC)[9] Santos[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 23:30 |
9 KT |
Torpedo Zhodino[4] Belshina Babruisk[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 20:00 |
playoff KT |
Mbombela United Highlands Park |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:00 |
27 KT |
Kawkab de Marrakech HUSA Hassania Agadir |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:30 |
27 KT |
Union Touarga Sport Rabat IRT Itihad de Tanger |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 05:30 |
3 KT |
Bahia[4] Joinville SC[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 19:00 |
KT |
Kedah[5] Pahang[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
KT |
Kelantan FA[8] Felda United FC[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
KT |
Perak[10] PDRM[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
KT |
Terengganu B DKTT-Team[4] Selangor PB[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05 18:15 |
KT |
Sarawak[9] Terengganu[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 18:00 |
12 KT |
Anyang Daegu FC |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:30 |
12 KT |
Daejeon Citizen[7] Seoul E Land[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:30 |
12 KT |
Chungnam Asan Busan I'Park |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
12 KT |
Goyang Hi Gangwon FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
12 KT |
Chungju Hummel Gyeongnam FC |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 17:00 |
bảng KT |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Jubilo Iwata[JPN D1-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
bảng KT |
Ventforet Kofu[JPN D1-14] Shonan Bellmare[JPN D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
bảng KT |
Vissel Kobe[JPN D1-10] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
bảng KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-1] Vegalta Sendai[JPN D1-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
bảng KT |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-15] Yokohama F Marinos[JPN D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
bảng KT |
Avispa Fukuoka[JPN D1-17] Sagan Tosu[JPN D1-16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 07:00 |
clausura KT |
Bolivar[7] Sport Boys Warnes[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 04:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[3] Jorge Wilstermann[1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
clausura KT |
Blooming[9] Real Potosi[11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
clausura KT |
Petrolero de Yacuiba[6] San Jose[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
clausura KT |
Atletico Ciclon The Strongest |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
clausura KT |
Nacional Potosi Oriente Petrolero |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:00 |
30 KT |
El Mokawloon Al Ahly |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
30 KT |
Haras El Hedoud Aswan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 01:05 |
4 KT |
Rosenborg[NOR D1-1] Nest-Sotra[NOR D2-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:00 |
4 KT |
Sandefjord[NOR AL-1] Sandnes Ulf[NOR AL-9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:00 |
4 KT |
Kongsvinger[NOR AL-5] Brattvag[NOR D2-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
4 KT |
Bodo Glimt[NOR D1-12] FK Haugesund[NOR D1-5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[7-6] | |||||
25/05 22:59 |
4 KT |
Valerenga[NOR D1-13] FK Vidar[NOR D2-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
4 KT |
Sarpsborg 08 FF[NOR D1-9] Stjordals Blink[NOR D2-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
4 KT |
Tromso IL[NOR D1-11] Odd Grenland[NOR D1-3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
25/05 22:59 |
4 KT |
Stromsgodset[NOR D1-4] Stabaek[NOR D1-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 04:00 |
10 KT |
Deportivo Santani Cristobal Colon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
10 KT |
Deportivo Caaguazu Sportivo San Lorenzo |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
10 KT |
Fulgencio Yegros Caacupe Fbc |
2 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
10 KT |
Independiente Fbc Resistencia Sc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
10 KT |
Olimpia De Ita 3 De Febrero |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
10 KT |
Ovetense Sportivo Iteno |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
10 KT |
Club Sport Colombia Club Fernando De La Mora |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:00 |
10 KT |
Sportivo Trinidense Deportivo Liberacion |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 09:05 |
tháng 5 KT |
New York Cosmos[NAL-1] Eibar[SPA D1-14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 07:10 |
tháng 5 KT |
Mỹ[29] Ecuador[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 03:00 |
tháng 5 KT |
Venezuela Womens[64] Nữ Colombia[24] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:00 |
tháng 5 KT |
Democratic Rep Congo[51] Romania[19] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Serbia[55] Đảo Síp[80] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 05:15 |
1.2 KT |
America Natal Rn SE do Gama DF |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:00 |
chung kết KT |
Milsami[MOL D1-6] Olimpia Balti[MOL D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 21:00 |
playoff KT |
Ljubanci Novaci |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
playoff KT |
Brera Strumica Goblen |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 15:00 |
north KT |
Beijing Tech Inner Mongolia Caoshangfei |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 20:00 |
tứ kết KT |
FK Atyrau Ordabasy |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-1] | |||||
25/05 20:00 |
tứ kết KT |
Okzhetpes Irtysh Pavlodar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
tứ kết KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk Astana |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 18:30 |
tứ kết KT |
Zhetysu Taldykorgan Kairat Almaty |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 04:40 |
2 KT |
Racing Club Gimnasia Ytiro |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:40 |
2 KT |
Tigre[ARG D1-15] CA Douglas Haig[ARG D2-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 03:00 |
3 KT |
Fjolnir[ICE PR-6] Valur[ICE PR-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:15 |
3 KT |
Keflavik[ICE D1-4] Fylkir[ICE PR-12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:15 |
3 KT |
Throttur[ICE PR-9] Volsungur Husavik[ICE D2-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:15 |
3 KT |
Haukar[ICE D1-5] Vikingur Reykjavik[ICE PR-11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:15 |
3 KT |
KR Reykjavik[ICE PR-5] UMF Selfoss[ICE D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
26/05 02:15 |
3 KT |
IA Akranes[ICE PR-10] Kv Vesturbaeja[ICE D2-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:00 |
3 KT |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-4] Huginn[ICE D1-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:00 |
3 KT |
Vidir Gardur Sindri |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | |||||
26/05 00:30 |
3 KT |
Grindavik[ICE D1-1] Ka Akureyri[ICE D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 06:00 |
final(a) KT |
Deportivo Anzoategui Zamora Barinas |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
26 KT |
Dynamo Kirov Pari Nizhny Novgorod |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
26 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Khimik Dzerzhinsk |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
26 KT |
Lada Togliatti Volga Ulyanovsk |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
26 KT |
Zenit-Izhevsk Chelyabinsk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
26 KT |
Nosta Novotroitsk Syzran-2003 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 19:00 |
27 KT |
Sibir B Irtysh 1946 Omsk |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 18:30 |
27 KT |
Dinamo Barnaul Tom Tomsk II |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
27 KT |
FK Chita Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:30 |
36 KT |
Austria Lustenau SK Austria Klagenfurt |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:30 |
36 KT |
Kapfenberg Superfund SV Austria Salzburg |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:30 |
36 KT |
Liefering LASK Linz |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:30 |
36 KT |
St.Polten Floridsdorfer AC Wien |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:30 |
36 KT |
Wacker Innsbruck SC Wiener Neustadt |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 07:45 |
apertura KT |
Atletico Nacional[5] La Equidad[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 17:00 |
11 KT |
Ulsan Mipo Gyeongju KHNP |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
11 KT |
Busan Transpor Tation Yongin City |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
11 KT |
Incheon Korail Gimhae City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:00 |
11 KT |
Mokpo City Changwon City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 14:00 |
11 KT |
Gangneung Cheonan City |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 06:00 |
regular season KT |
Tigres FC Llaneros FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:30 |
26 KT |
Esperance Sportive de Tunis Es Du Sahel |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
26 KT |
Stade Gabesien Co Sidi Bouzid |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
chung kết KT |
Qarabag[AZE D1-1] Neftci Baku[AZE D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:00 |
14 KT |
Nomme Jk Kalju Ii Fci Tallinn B |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
14 KT |
Tallinna Levadia 2 JK Tallinna Kalev |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
14 KT |
Vandra Jk Vaprus Flora Tallinn Ii |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
14 KT |
Maardu Fc Starbunker Kohtla Jarve Jk Jarve |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 01:30 |
Final KT |
NK Publikum Celje[SLO D1-5] NK Maribor[SLO D1-2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[6-7] | |||||
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 21:00 |
play off KT |
Horizont Turnovo[2] Pelister Bitola |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
Championship Group KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Msk Zilina B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:00 |
bán kết KT |
Skala Itrottarfelag Vikingur Gotu |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 19:00 |
regular season KT |
Lokomotiv Bfk Nbu Osiyo |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 20:00 |
8 KT |
Bulawayo City Ngezi Platinum Stars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
8 KT |
Border Strikers Tsholotsho |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
8 KT |
Zpc Kariba Hwange Colliery |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
8 KT |
Chicken Inn Caps United Fc |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
8 KT |
Triangle Fc Mutare City |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
KT |
Syrianska U21[4] Assyriska FF U21[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 20:00 |
36 KT |
Banik Ostrava u19[8] Ceske Budejovice u19[12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
36 KT |
Vysocina Jihlava U19[11] Viktoria Plzen U19[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 18:30 |
36 KT |
Pribram U19[3] Synot Slovacko U19[4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 18:00 |
36 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[13] Slavia Praha u19[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 16:00 |
36 KT |
Bohemians 1905 U19[17] Jablonec U19[20] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 16:00 |
36 KT |
Slovan Liberec U19[18] Teplice U19[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 16:00 |
36 KT |
Sparta Praha U19[1] Mlada Boleslav U19[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
group b KT |
Al-ahli Tripoli Olympic Azzaweya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 02:00 |
KT |
Santos Youth[BRA SPY-3] Atletico Mineiro Youth Mg |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:00 |
KT |
Fluminense Rj Youth Goias Youth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:00 |
KT |
Sao Paulo Youth[BRA SPY-2] Cruzeiro Youth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:00 |
KT |
Coritiba Youth Pr Bahia Youth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[2] Lech Poznan Youth[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[2] Jagiellonia Bialystok Youth[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 07:30 |
loại KT |
San Antonio Rio Grande Valley Fc Toros |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 07:00 |
loại KT |
St Louis Lions Vancouver Whitecaps B |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |