KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
37 KT |
Lazio[3] AS Roma[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 21:00 |
playoff final KT |
Norwich City Middlesbrough |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:45 |
29 KT |
CSKA Moscow Rubin Kazan |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
29 KT |
Lokomotiv Moscow[7] Kuban Krasnodar[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 21:00 |
35 KT |
Thun Basel |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
35 KT |
Sion Young Boys |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
35 KT |
Luzern Zurich |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
35 KT |
St. Gallen Aarau |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
35 KT |
Vaduz Grasshoppers |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:00 |
31 KT |
Midtjylland Brondby |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
31 KT |
Copenhagen Odense BK |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
31 KT |
Silkeborg IF Randers FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 18:00 |
31 KT |
Nordsjaelland Hobro I.K. |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:30 |
10 KT |
HIFK KuPS |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
10 KT |
Inter Turku IFK Mariehamn |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 02:15 |
5 KT |
Keflavik Fylkir |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 02:15 |
5 KT |
Valur Fjolnir |
3 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:00 |
5 KT |
KR Reykjavik IBV Vestmannaeyjar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:05 |
10 KT |
Djurgardens AIK Solna |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:00 |
10 KT |
Hacken Falkenbergs FF |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:00 |
10 KT |
Helsingborg IF Hammarby |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:00 |
10 KT |
GIF Sundsvall IFK Norrkoping |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:00 |
33 KT |
Akhisar Bld.Geng Bursaspor |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:00 |
33 KT |
Basaksehir FK Fenerbahce |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 01:00 |
10 KT |
Sandefjord Valerenga |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 01:00 |
10 KT |
Start Kristiansand Sarpsborg 08 FF |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
10 KT |
Stabaek Rosenborg |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
10 KT |
Aalesund FK Viking |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:30 |
10 KT |
Lillestrom Bodo Glimt |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:30 |
10 KT |
Tromso IL Odd Grenland |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
xuống hạng KT |
Ruch Chorzow Belchatow |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 21:45 |
nacompetitie r2 KT |
NAC Breda VVV Venlo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:30 |
nacompetitie r2 KT |
Eindhoven Volendam |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:30 |
nacompetitie r2 KT |
Roda JC Kerkrade Emmen |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:30 |
nacompetitie r2 KT |
Go Ahead Eagles De Graafschap |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:20 |
10 KT |
Mjallby AIF[15] IFK Varnamo[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 12:00 |
12 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i Pohang Steelers |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:55 |
championship playoff KT |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Maccabi Haifa[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/05 00:55 |
championship playoff KT |
Beitar Jerusalem[5] Maccabi Tel Aviv[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 20:00 |
31 KT |
Lyngby[3] Vejle[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederations Cup Nam Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:30 |
tứ kết KT |
Mozambique Malawi |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-4] | |||||
25/05 22:00 |
tứ kết KT |
Ghana Madagascar |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
13 KT |
Paide Linnameeskond[10] Trans Narva[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
35 KT |
Chiasso[8] Schaffhausen[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
35 KT |
Lausanne Sports[6] Winterthur[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
35 KT |
Wohlen[3] Wil 1900[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
35 KT |
Biel-bienne[10] Lugano[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
35 KT |
Servette[2] Le Mont LS[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
8 KT |
FK Ventspils[3] Metta/LU Riga[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 04:00 |
tháng 5 KT |
Mexico Womens[25] Nữ Costa Rica[37] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Kashiwa Reysol U17 Marseille U17 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:00 |
8 KT |
Syrianska IF Kerbura[7] Sandvikens IF[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 21:00 |
promotion playoff KT |
Esteghlal Khozestan Mes Krman |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
6 KT |
Rodde Byasen Toppfotball |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
6 KT |
Kongsvinger Brumunddal |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
6 KT |
Nardo Stjordals Blink |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:30 |
6 KT |
Forde IL Elverum |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
6 KT |
SK Traeff Floro |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
6 KT |
Lorenskog Fram Larvik |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
6 KT |
Kvik Halden Notodden FK |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
6 KT |
Drammen FK Raufoss |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
6 KT |
Orn-Horten Sprint-Jeloy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
6 KT |
Gjovik Ff Alta |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
6 KT |
Kjelsas IL Skeid Oslo |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
6 KT |
Grorud IL Tromsdalen UIL |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
6 KT |
Holmen Finnsnes |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
6 KT |
Fyllingsdalen Fana |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
6 KT |
Sola Ullensaker/Kisa IL |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
10 KT |
Bryne[9] IL Hodd[2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
10 KT |
Asane Fotball Strommen |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
10 KT |
Ranheim IL[13] Jerv[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
10 KT |
Kristiansund BK[4] Baerum SK[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
10 KT |
Nest-Sotra[15] Honefoss[16] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:59 |
10 KT |
Fredrikstad[14] Follo[5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
10 KT |
Sandnes Ulf[3] Sogndal[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:59 |
promotion playoff KT |
Maccabi Yavne[8] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Afula[4] Maccabi Kiryat Gat[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
relegation playoff KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[7] Maccabi Herzliya[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 21:00 |
relegation round KT |
FK Astrakhan Zhemchuzhina Sochi |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:30 |
relegation round KT |
Akhmat Grozny II Krasnodar II |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
relegation round KT |
Anzhi 2 Makhachkala Alania |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 18:00 |
28 KT |
Tom Tomsk II Sibir B |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 17:30 |
28 KT |
Radian-Baikal Irkutsk Dinamo Barnaul |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 16:30 |
28 KT |
FK Chita Metallurg Kuzbass |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 07:45 |
regular season KT |
Deportes Quindio Valledupar |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:30 |
5 KT |
Ekenas IF Fotboll TPS Turku |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 17:30 |
13 KT |
Melbourne Victory Fc Am Fc Bulleen Lions |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
playoff KT |
Larisa[4] Panahaiki-2005[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
playoff KT |
ASK Olympiakos Volou[5] Apollon Smirnis[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:00 |
playoff KT |
AEK Athens[1] Iraklis Saloniki[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 21:00 |
13 KT |
Vikingur Gotu B36 Torshavn |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
13 KT |
EB Streymur NSI Runavik |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
13 KT |
HB Torshavn IF Fuglafjordur |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
13 KT |
Tb Tuoroyri Ab Argir |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 21:00 |
13 KT |
Ki Klaksvik Suduroy |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Bắc Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:30 |
6 KT |
Fc Kerho 07 Gbk Kokkola |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 19:00 |
west zone KT |
Lokomotiv Bfk Istiqlol Tashkent |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
west zone KT |
Obod Tashkent Mashal Ii |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 20:00 |
11 KT |
Dynamos Fc Tsholotsho |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
9 KT |
Gefle IF U21 Orebro U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
9 KT |
Jonkopings Sodra IF U21 Ljungskile SK U21 |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:30 |
26 KT |
Al Shabab Oma Al Oruba Sur |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
26 KT |
Al Msnaa Al-Suwaiq Club |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
26 KT |
Al Nasr (OMA) Fnjaa SC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
26 KT |
Sohar Club Al Khaboora |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
26 KT |
Saham AL-Nahda |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 22:30 |
26 KT |
Sur Club Bousher |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/05 22:00 |
37 KT |
Teplice U21[12] Pribram U21[3] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 20:00 |
37 KT |
Viktoria Plzen U21[7] Fotbal Trinec U21[17] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
37 KT |
Dukla Praha U21[15] Slovan Liberec U21[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 19:00 |
37 KT |
Baumit Jablonec U21[9] MAS Taborsko U21[19] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 18:40 |
37 KT |
Vysocina Jihlava U21[5] Hradec Kralove U21[13] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 18:00 |
37 KT |
Ceske Budejovice U21[16] SC Znojmo U21[14] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/05 16:00 |
37 KT |
Banik Ostrava U21[8] Mlada Boleslav U21[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
26/05 00:30 |
apertura KT |
Juan Aurich[9] Sport Huancayo[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |