KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:00 |
13 KT |
West Ham United[18] Leicester City[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:00 |
13 KT |
Celta Vigo[13] Leganes[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:30 |
13 KT |
Hannover 96[8] VfB Stuttgart[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:45 |
14 KT |
Saint-Etienne[7] Strasbourg[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:30 |
16 KT |
Empoli[6] Frosinone[3] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 21:30 |
18 KT |
Amkar Perm[12] Dynamo Moscow[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:00 |
13 KT |
AZ Alkmaar[3] Twente Enschede[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:00 |
16 KT |
Tenerife[10] Rayo Vallecano[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 00:30 |
15 KT |
Union Berlin[3] Darmstadt[12] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:30 |
15 KT |
SV Sandhausen[6] Heidenheimer[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:00 |
16 KT |
Valenciennes[11] Lorient[2] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
16 KT |
Stade Brestois[10] Sochaux[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
16 KT |
Auxerre[15] Nancy[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
16 KT |
Nimes[3] Bourg Peronnas[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
16 KT |
Orleans US 45[13] Clermont Foot[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
16 KT |
Ajaccio[4] Stade Reims[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
16 KT |
Paris Fc[6] Quevilly[19] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
16 KT |
Tours FC[20] Ajaccio GFCO[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
16 KT |
Chamois Niortais[14] Chateauroux[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:30 |
12 KT |
Belenenses[7] Chaves[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:45 |
15 KT |
Dundee[12] Glasgow Rangers[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 07:30 |
10 KT |
Colon[4] Tigre[23] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 05:15 |
10 KT |
Chacarita Juniors[25] CA Huracan[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 03:00 |
10 KT |
CA Banfield[6] Defensa Y Justicia[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 15:50 |
8 KT |
Melbourne City[3] Perth Glory FC[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:30 |
16 KT |
Gent[9] Royal Excel Mouscron[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 01:00 |
17 KT |
Randers FC[12] Sonderjyske[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:15 |
15 KT |
Bohemians 1905[6] Slovan Liberec[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:00 |
15 KT |
Vysocina Jihlava[14] Brno[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 23:30 |
15 KT |
Dukla Praha[11] Mlada Boleslav[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 00:00 |
13 KT |
Osmanlispor[16] Genclerbirligi[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 10:30 |
quarterfinals(a) KT |
Atlas[(a)-8] Monterrey[(a)-1] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:30 |
17 KT |
Gornik Zabrze[2] Jagiellonia Bialystok[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:00 |
17 KT |
Cracovia Krakow[15] Lechia Gdansk[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:00 |
14 KT |
Cambuur Leeuwarden[16] Den Bosch[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
De Graafschap[6] Eindhoven[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
MVV Maastricht[12] Helmond Sport[18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
NEC Nijmegen[1] Jong Ajax Amsterdam[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Fortuna Sittard[3] Go Ahead Eagles[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Volendam[20] Emmen[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
RKC Waalwijk[17] Oss[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Jong Utrecht Almere City FC |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Jong PSV Eindhoven Telstar |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Dordrecht 90 Jong AZ |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:00 |
14 KT |
AS Beziers[7] Grenoble[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Concarneau[16] GS Consolat Marseille[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Dunkerque[6] Creteil[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Les Herbiers[12] Avranches[17] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Lyon la Duchere[10] Stade Lavallois MFC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Entente Sannois[8] Cholet So[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
14 KT |
Rodez Aveyron Pau FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 20:15 |
13 KT |
Esteghlal Khozestan[15] Peykan[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 18:30 |
13 KT |
Sanat-Naft[8] Sepahan[9] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 18:00 |
13 KT |
Padideh Mashhad[5] Naft Tehran[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 01:45 |
19 KT |
Botosani[4] CS Universitatea Craiova[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 22:59 |
19 KT |
Juventus Bucharest[14] Concordia Chiajna[11] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 22:30 |
17 KT |
Cherno More Varna[7] Pirin Blagoevgrad[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:00 |
15 KT |
Aberystwyth Town[11] Newtown[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:45 |
15 KT |
Bangor City FC[4] Bala Town[5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:45 |
15 KT |
Prestatyn Town FC[10] Llandudno[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 21:30 |
2 KT |
Kerala Blasters Jamshedpur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 18:00 |
25 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[18] Spartak Moscow II[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 22:59 |
18 KT |
Borac Cacak[16] FK Vozdovac Beograd[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 00:00 |
17 KT |
Zapresic[5] NK Lokomotiva Zagreb[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 22:10 |
9 KT |
Al-Sadd Al Duhail Lekhwia |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:00 |
9 KT |
Al Khor SC[9] Al-Sailiya[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:00 |
9 KT |
Al Markhiya Al-Arabi SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 22:45 |
9 KT |
Al Nasr Dubai[5] Al Ahli Dubai[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 19:55 |
9 KT |
Al-Dhafra[9] Hatta[12] |
2 5 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 19:50 |
9 KT |
Al-Jazira UAE[6] Emirate[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 01:00 |
9 KT |
HUSA Hassania Agadir[1] Olympique de Safi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 18:30 |
2 KT |
Al-Hudod Zakho |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 18:00 |
14 KT |
Alashkert[1] Pyunik[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:00 |
16 KT |
Rapperswil-jona[6] Vaduz[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 06:30 |
38 KT |
Figueirense (SC)[13] Paysandu (PA)[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 04:15 |
38 KT |
Brasil De Pelotas Rs[12] Criciuma[11] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 07:30 |
10 KT |
Independiente Rivadavia[22] Ferrol Carril Oeste[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 07:00 |
10 KT |
Sarmiento Junin[17] San Martin Tucuman[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:45 |
KT |
Darlington[ENG CN-15] Harrogate Town[ENG CN-2] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 01:00 |
10 KT |
Al Ahly[6] El Daklyeh[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 22:00 |
10 KT |
El Ismaily[1] Smouha SC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 01:00 |
12 KT |
Birkirkara FC[9] St Andrews[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 01:00 |
9 KT |
Rabat Ajax San Gwann |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Newington Crumlin United |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 23:55 |
tháng 11 KT |
Nữ Đức[2] Nữ Pháp[4] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 21:00 |
tháng 11 KT |
AIK Solna[SWE D1-2] Sollentuna United FF[SWE D1 SNN-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Jordan[50] Nữ Nhật Bản[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 19:00 |
tháng 11 KT |
VPS Vaasa[FIN D1-8] KuPS[FIN D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 19:00 |
19 KT |
Stiinta Miroslava Ripensia Timisoara |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 19:45 |
4 KT |
Banni Yas Al Thaid |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 19:40 |
4 KT |
Khor Fakkan Al Hamriyah |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 19:40 |
4 KT |
Dubba Al-Husun Ahli Al-Fujirah |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:00 |
16 KT |
Newry City Limavady United |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 01:00 |
17 KT |
SC Paderborn 07[1] Karlsruher SC[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 01:00 |
17 KT |
Preuben Munster[18] Chemnitzer[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 01:00 |
17 KT |
Sv Meppen SG Sonnenhof Grobaspach |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 18:30 |
KT |
Hapoel Azor[S-6] Hapoel Kfar Shalem[S-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 18:00 |
KT |
Sektzia Nes Tziona[S-1] Beitar Kfar Saba Shlomi[S-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 18:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-10] Kfar Kasem[S-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 17:30 |
KT |
Hapoel Beit Shean[N-9] Maccabi Tzur Shalom[N-10] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 17:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-13] Hapoel Jerusalem[N-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 17:00 |
KT |
Hapoel Mahane Yehuda[S-13] Maccabi Shaarayim[S-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:00 |
regular season KT |
Glenavon Lurgan[2] Linfield FC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 05:30 |
apertura KT |
San Luis Quillota[A-9] Universidad de Concepcion[A-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 22:30 |
bảng KT |
Al Kuwait SC[KUW D1-1] Burgan Sc[KUW D2-2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 22:30 |
bảng KT |
Al Shabab Kuw[KUW D2-4] Al Fahaheel Sc[KUW D2-1] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:00 |
bảng KT |
Al-Arabi Club Yarmouk |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 08:00 |
KT |
Auckland City[1] Hawkes Bay United[6] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:05 |
bảng KT |
Nữ Anh[3] Nữ Bosnia[61] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 02:00 |
bảng KT |
Nữ Wales[36] Nữ Kazakhstan[66] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 01:00 |
bảng KT |
Nữ Slovakia[43] Nữ Hà Lan[7] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 01:00 |
bảng KT |
Nữ Thụy Sĩ[16] Nữ Belarus[49] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:00 |
bảng KT |
Nữ Bồ Đào Nha Moldova Womens |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 22:59 |
bảng KT |
Nữ Albania Nữ Ba Lan[30] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 22:30 |
bảng KT |
Nữ Serbia[44] Nữ Tây Ban Nha[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 21:00 |
bảng KT |
Nữ Hungary[39] Nữ Ukraina[27] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:00 |
bảng KT |
Nữ Slovenia[58] Nữ Đảo Faroe[69] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:00 |
KT |
Ca San Miguel[11] Sacachispas[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 03:00 |
KT |
San Telmo[12] Comunicaciones BsAs[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 05:10 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[6] Deportivo Capiata[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 20:00 |
11 KT |
Hapoel Bnei Lod[14] Hapoel Hadera[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:00 |
11 KT |
Hapoel Afula[13] Hapoel Ramat Gan FC[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:00 |
11 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[3] Hapoel Natzrat Illit[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:00 |
11 KT |
Hapoel Tel Aviv[2] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:00 |
11 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[6] Hapoel Kfar Saba[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 22:00 |
13 KT |
Vestel Manisaspor[16] Adana Demirspor[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:30 |
19 KT |
Blau Weiss Linz[9] Wacker Innsbruck[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:30 |
19 KT |
SV Ried[1] SC Wiener Neustadt[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:30 |
19 KT |
WSG Wattens[8] TSV Hartberg[4] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:30 |
19 KT |
Kapfenberg Superfund[7] Liefering[5] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:30 |
19 KT |
Floridsdorfer AC Wien[10] Austria Lustenau[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:45 |
19 KT |
Zaglebie Sosnowiec[7] Gornik Leczna[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11 00:00 |
19 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[15] Chojniczanka Chojnice[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 23:30 |
10 KT |
Al-Faisaly[6] Mansheiat Bani Hasan[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 21:00 |
10 KT |
Al Hussein Irbid Al-Ahli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 21:00 |
10 KT |
Al Aqaba Sc Shabab AlOrdon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 02:30 |
round 2 KT |
Tubize[8] Cercle Brugge[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 00:00 |
19 KT |
Soproni Svse-gysev Varda Se |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 19:00 |
15 KT |
Proleter Novi Sad[3] Indjija[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 10:00 |
advanced championship final KT |
Pocheon Fc Cheongju City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[2-0] | |||||
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 20:30 |
12 KT |
Cape Town All Stars Uthongathi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 22:45 |
12 KT |
Al-Suwaiq Club[1] Fnjaa SC[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 22:45 |
12 KT |
Al Shabab Oma[2] Saham[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 21:00 |
12 KT |
AL-Nahda Al Oruba Sur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:45 |
12 KT |
Muscat[9] Mrbat[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 20:10 |
12 KT |
Al Nasr (OMA)[4] Sohar Club[6] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 19:45 |
12 KT |
Al Salam Dhufar |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 19:40 |
12 KT |
Al Mudhaibhi Oman Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 19:00 |
16 KT |
Pribram U19[11] Brno U19[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 17:00 |
16 KT |
Teplice U19[16] Synot Slovacko U19[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 18:00 |
17 KT |
Illichivets U21 Vorskla U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 17:00 |
17 KT |
Olimpic Donetsk U21 Shakhtar Donetsk U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 19:15 |
1st phase KT |
Khaleej Sirte Al Akhdhar |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 19:05 |
KT |
Al Faisaly Harmah U21[2] Al Khaleej U21[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 23:40 |
11 KT |
Al Ahli Jeddah[1] Al Qadasiya[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 06:30 |
KT |
Central Coast Mariners Fc Am[3] Western Sydney Wanderers Am[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 03:00 |
9 KT |
Al-Safa[1] Al-Ahed[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 01:15 |
clausura KT |
Dep. San Martin[(c)-14] Comerciantes Unidos[(c)-8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/11 08:00 |
apertura semifinal KT |
San Marcos De Arica Union La Calera |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |