KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:00 |
4 KT |
Manchester City[ENG PR-1] Wolves[ENG LCH-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-1] | |||||
25/10 01:45 |
4 KT |
Swansea City[ENG PR-13] Manchester United[ENG PR-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
4 KT |
Leicester City[ENG PR-18] Leeds United[ENG LCH-6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
4 KT |
Arsenal[ENG PR-6] Norwich City[ENG LCH-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
25/10 01:45 |
4 KT |
Bristol City[ENG LCH-4] Crystal Palace[ENG PR-20] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
4 KT |
AFC Bournemouth[ENG PR-19] Middlesbrough[ENG LCH-11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
10 KT |
Inter Milan[2] Sampdoria[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:30 |
Round 4 KT |
Cadiz[SPA D2-11] Real Betis[SPA D1-9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 02:30 |
Round 4 KT |
Murcia[SPA D34-13] Barcelona[SPA D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
Round 4 KT |
Getafe[SPA D1-14] Alaves[SPA D1-19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
Round 4 KT |
Zaragoza[SPA D2-10] Valencia[SPA D1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:30 |
Round 4 KT |
Cartagena[SPA D34-7] Sevilla[SPA D1-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:30 |
Round 4 KT |
Numancia[SPA D2-4] Malaga[SPA D1-20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 15:30 |
KT |
Myanmar U19 Philippines U19 |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:30 |
11 KT |
Avellino[10] Pro Vercelli[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Ascoli[21] Spezia[18] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Perugia[9] Cesena[22] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Frosinone[5] Ternana[16] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Virtus Entella[14] Cremonese[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Foggia[19] Parma[15] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Carpi[7] Palermo[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Novara[12] Salernitana[13] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Cittadella[11] Venezia[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
11 KT |
Empoli[1] Pescara[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
11 KT |
Hamilton FC[9] Partick Thistle[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
11 KT |
Hibernian FC[6] Hearts[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
11 KT |
St Johnstone[5] Ross County[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
Round 2 KT |
Schweinfurt[GER RegR.B-5] Eintr Frankfurt[GER D1-7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
Round 2 KT |
1. Magdeburg[GER D3-2] Borussia Dortmund[GER D1-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
Round 2 KT |
Mainz 05[GER D1-10] Holstein Kiel[GER D2-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
25/10 01:45 |
Round 2 KT |
Greuther Furth[GER D2-17] Ingolstadt 04[GER D2-13] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:35 |
Round 2 KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-12] Union Berlin[GER D2-4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
Round 2 KT |
SC Paderborn 07[GER D3-1] Bochum[GER D2-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
Round 2 KT |
Fortuna Dusseldorf[GER D2-1] Monchengladbach[GER D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
Round 2 KT |
SV Wehen Wiesbaden[GER OBW-188] Schalke 04[GER D1-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
12 KT |
Oldham Athletic[19] Bury[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:05 |
3 KT |
Guingamp[FRA D1-9] Montpellier[FRA D1-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:45 |
3 KT |
Lorient[FRA D2-7] Caen[FRA D1-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 02:15 |
bảng KT |
Porto[POR D1-1] Leixoes[POR D2-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:30 |
Round 4 KT |
Akhisar Bld.Geng 24 Erzincanspor |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
Round 4 KT |
Fethiyespor[TUR D3LB-14] Adanaspor[TUR D2-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
Round 4 KT |
Kahramanmaras[TUR D3LB-16] Rizespor[TUR D2-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:30 |
Round 4 KT |
Alanyaspor Edirnespor Genclik |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
Round 4 KT |
Kasimpasa[TUR D1-15] Nigde Belediyespor[TUR D3LB-9] |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
Round 4 KT |
Altinordu Karsspor |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
Round 4 KT |
Etimesgut Belediye Spor[TUR D3BG-13] Antalyaspor[TUR D1-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
Round 4 KT |
Sariyer[TUR D3BG-9] Adana Demirspor[TUR D2-7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
Round 2 KT |
Twente Enschede[HOL D1-15] Eindhoven[HOL D2-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:45 |
Round 2 KT |
Fortuna Sittard[HOL D2-2] Go Ahead Eagles[HOL D2-12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:45 |
Round 2 KT |
Zwolle[HOL D1-5] Kozakken Boys[HOL D3-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
25/10 00:45 |
Round 2 KT |
RKC Waalwijk[HOL D2-19] de Treffers[HOL D3-9] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:45 |
Round 2 KT |
Den Bosch[HOL D2-6] Cambuur Leeuwarden[HOL D2-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:45 |
Round 2 KT |
VV Katwijk VVSB Noordwijkerhout |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:45 |
Round 2 KT |
Gelders Veenendaalse VV Koninklijke Hfc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
Round 2 KT |
NEC Nijmegen[HOL D2-3] Achilles 29[HOL D3-23] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:30 |
12 KT |
Gent[12] AS Eupen[15] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
12 KT |
Oostende[16] Sporting Charleroi[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
12 KT |
KV Mechelen[14] KSC Lokeren[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 05:15 |
bán kết KT |
River Plate[ARG D1-2] Lanus[ARG D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
28 KT |
Brommapojkarna[1] Dalkurd Ff[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 23:30 |
2 KT |
Lamia[GRE D1-13] Kallithea[GRE D2-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:15 |
2 KT |
PAE Levadiakos[GRE D1-4] Aiginiakos |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:15 |
2 KT |
Anagenisi Karditsa[GRE D2-12] Panathinaikos[GRE D1-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
2 KT |
Pas Giannina[GRE D1-9] Panegialios[GRE D2-8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
KT |
Kerkyra[GRE D1-13] Athletic Union Of Sparta[GRE D2-7] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
9 KT |
Nea Salamis[12] Omonia Nicosia FC[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
9 KT |
Doxa Katokopias[6] AEK Larnaca[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:00 |
3 KT |
Stade Lausanne Ouchy Zurich |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:30 |
13 KT |
Krsko Posavlje NK Rudar Velenje |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 06:30 |
32 KT |
Parana PR[4] Vila Nova (GO)[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:15 |
32 KT |
Juventude[8] Nautico PE[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:30 |
10 KT |
Young Lions[9] Hougang United FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 15:00 |
31 KT |
PSM Makassar[3] Persiba Balikpapan[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:30 |
12 KT |
Kf Liria Vellaznimi Kso |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 09:00 |
Apertura KT |
Alajuelense[(a)-5] Guadalupe[(a)-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:35 |
round 2 KT |
Ms Pardes Hana Karkur Hapoel Haifa |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:35 |
round 2 KT |
Ms Hatzor Haglilit Maccabi Ahva Shaab |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
round 2 KT |
Bnei Hagolan Vehagalil Hapoel Kaukab |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
round 2 KT |
Hapoel Bnei Ashdod Beitar Yavne |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 09:30 |
tháng 10 KT |
Bengaluru[IND D1-4] East Bengal[CFL-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/10 06:00 |
tháng 10 KT |
Grenada[162] Panama[49] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Carrick Rangers[NIR D1-10] Dundela[NIR D3-8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Afula |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Shahin Bushehr Niroye Zamini |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Nữ Trung Quốc[13] Nữ Brazil[9] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Triều Tiên[10] Mexico Womens[26] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Leumit Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
bán kết KT |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Ramat Gan FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:30 |
bán kết KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Afula |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:00 |
quarterfinals KT |
Maccabi Haifa Hapoel Acco |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 21:00 |
loại KT |
Latvia U17 Georgia U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
loại KT |
Hy Lạp U17 Serbia U17 |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
loại KT |
Gibraltar U17 Na uy U17 |
0 10 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
loại KT |
Italy U17 Montenegro U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:00 |
8th finals KT |
Dunav Ruse[BUL D1-12] Strumska Slava[BUL D2-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
8th finals KT |
CSKA Sofia[BUL D1-2] Botev Vratsa[BUL D2-3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:00 |
8th finals KT |
Litex Lovech[BUL D2-7] Lokomotiv Sofia[BUL D2-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:00 |
8th finals KT |
Tsarsko Selo[BUL D2-2] Botev Plovdiv[BUL D1-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-4] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 09:05 |
KT |
Club Leon[MEX D1(a)-6] Queretaro FC[MEX D1(a)-17] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 09:00 |
KT |
Club America[MEX D1(a)-2] CDSyC Cruz Azul[MEX D1(a)-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 07:00 |
KT |
Morelia[MEX D1(a)-5] Club Tijuana[MEX D1(a)-9] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 07:00 |
KT |
Toluca[MEX D1(a)-3] CF Atlante[MEX D2(a)-15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:30 |
KT |
Varda Se[HUN D2E-2] Ferencvarosi TC[HUN D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Tiszaujvaros[HUN D3E-3] Szombathelyi Haladas[HUN D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Dabas[HUN D3E-13] Fehervar Videoton[HUN D1-1] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:30 |
KT |
Monori Se[HUN D3E-9] Debreceni VSC[HUN D1-3] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 17:30 |
3 KT |
Sfintul Gheorghe[MOL D1-7] Milsami[MOL D1-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:30 |
3 KT |
Cf Sparta Selemet[MOL D2-4] Speranta Nisporeni[MOL D1-8] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:30 |
3 KT |
Olimpia Balti[MOL D1-4] Singerei[MOL D2-6] |
6 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:30 |
3 KT |
Dacia Chisinau Granicerul Glodeni |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:30 |
3 KT |
Steaua 57 Zimbru Chisinau |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:59 |
4 KT |
Teplice[CZE D1-9] Hradec Kralove[CZE D2-8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
4 KT |
SK Sigma Olomouc[CZE D1-3] FK Baumit Jablonec[CZE D1-4] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:30 |
Quarter Final KT |
Chojniczanka Chojnice[POL D2-1] Gornik Zabrze[POL D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 07:10 |
tứ kết KT |
Atletico Tucuman[ARG D1-19] Velez Sarsfield[ARG D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
KT |
Ballymena United[8] Glentoran[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 15:35 |
semi finals KT |
Western Sydney[AUS D1-4] Adelaide United FC[AUS D1-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
tứ kết KT |
Barry Town Afc[WAL PR-8] Cardiff Metropolitan[WAL PR-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
tứ kết KT |
Carmarthen[WAL PR-12] Newtown[WAL PR-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
tứ kết KT |
Airbus[WAL CA-2] Connah's QN[WAL PR-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
tứ kết KT |
The New Saints[WAL PR-1] Caernarfon[WAL CA-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:30 |
bảng KT |
Nữ Scotland[22] Nữ Albania |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
bảng KT |
Nữ Hà Lan[7] Nữ Nauy[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 23:45 |
bảng KT |
Nữ Thụy Điển[11] Nữ Hungary[39] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
bảng KT |
Nữ Bồ Đào Nha[34] Nữ Bỉ[23] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
bảng KT |
Nữ Séc[37] Nữ Iceland[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
bảng KT |
Nữ Croatia[53] Nữ Đan Mạch[12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
bảng KT |
Nữ Nga[25] Nữ Wales[36] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:30 |
bảng KT |
Nữ Slovakia[43] Nữ Ireland[33] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:10 |
bảng KT |
Nữ Đức[2] Nữ Đảo Faroe[69] |
11 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
bảng KT |
Nữ Ý[18] Nữ Romania[38] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
2 KT |
Rudes[CRO D1-10] Slaven Belupo Koprivnica[CRO D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | |||||
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:30 |
KT |
Atletico Atlanta[15] Ca Platense[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 06:10 |
clausura KT |
Independiente Fbc General Diaz |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Capiata[6] Guarani CA[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:59 |
5 KT |
Usm Alger[13] Usm El Harrach[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:00 |
28 KT |
Fredrikstad[14] Ranheim IL[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 07:45 |
clausura KT |
America de Cali[(c)-8] Patriotas[(c)-18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:10 |
Round 3 KT |
SV Ried[AUT D2-1] LASK Linz[AUT D1-6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 00:00 |
Round 3 KT |
Union St.florian[AUS D3M-16] TSV Hartberg[AUT D2-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
Round 3 KT |
Asko Oedt Mattersburg |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:00 |
29 KT |
WIT Georgia Tbilisi[5] Baia Zugdidi[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 07:45 |
quarterfinal KT |
Libertad Asuncion[PAR D1-1] Racing Club[ARG D1-18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 19:00 |
Quarter Final KT |
NK Mura 05[SLO D2-1] NK Publikum Celje[SLO D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 00:30 |
Round 5 KT |
Sepsi[ROM D1-12] CS Universitatea Craiova[ROM D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:59 |
Round 5 KT |
Universitaea Cluj[ROM D3-61] Stiinta Miroslava[ROM D2-17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:00 |
Round 5 KT |
Petrolul Ploiesti[ROM D3-16] CS Mioveni[ROM D2-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
24/10 20:00 |
Round 5 KT |
Scm Argesul Pitesti[ROM D2-12] Politehnica Iasi[ROM D1-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:00 |
34 KT |
Nurafshon Xorazm Urganch |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:15 |
34 KT |
Dinamo Gallakor[15] Nbu Osiyo[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
34 KT |
Zaamin[7] Yangiyer[12] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
34 KT |
Hotira Namangan[16] Andijon[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
34 KT |
Lokomotiv Bfk[10] Istiklol Fergana[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
34 KT |
Mashal Ii Aral Nukus |
8 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
34 KT |
Sementchi Quvasoy Termez Surkhon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 17:00 |
34 KT |
Yozyovon Naryn |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 16:30 |
34 KT |
Uz Dong Joo Andijon Nasaf Qarshi Ii |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 18:30 |
9 KT |
Mfk Karvina U19[8] Slavia Praha u19[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 20:00 |
1st phase KT |
Alittihad Misurata Al-tirsana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 20:00 |
1st phase KT |
Al Khmes Al-ahli Tripoli |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 19:30 |
1st phase KT |
Al Akhdhar Al Andalus |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 18:00 |
1st phase KT |
Khaleej Sirte Ngom Egdabya |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
north division KT |
Wigan Athletic Middlesbrough U21 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
north division KT |
Notts County[ENG L2-2] Mansfield Town[ENG L2-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
north division KT |
Lincoln City Everton U21 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:30 |
north division KT |
Bradford AFC Manchester City U21 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
17 KT |
Aldershot Town[8] Sutton United[4] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Bromley[7] Maidenhead United[12] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Chester FC[21] Barrow[20] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Dagenham and Redbridge[6] Macclesfield Town[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Dover Athletic[2] Woking[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Eastleigh[18] Solihull Moors[23] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Ebbsfleet United[14] Torquay United[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
AFC Fylde[19] Wrexham[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Guiseley[22] Boreham Wood[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Halifax Town[10] Maidstone United[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Hartlepool United FC[13] Tranmere Rovers[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
17 KT |
Leyton Orient[17] Gateshead[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
14 KT |
Bath City[10] Dartford[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
14 KT |
Hampton & Richmond[16] St Albans City[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
14 KT |
Gainsborough Trinity[21] AFC Telford United[14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
14 KT |
Harrogate Town[1] Bradford Park Avenue[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:45 |
7 KT |
Altrincham[1] Lancaster City[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
10 KT |
Buxton FC[13] Warrington Town AFC[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
14 KT |
Farsley Celtic[4] Ashton United[8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 22:55 |
7 KT |
Al Wehda Mecca[7] Al Hazm[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:35 |
7 KT |
Jeddah Dhamk |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 22:20 |
7 KT |
Al Mojzel Al Kawkab |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 21:45 |
7 KT |
Al Khaleej Club[5] Al Watani[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 01:50 |
16 KT |
Banbury United[8] Chesham United[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Basingstoke Town[16] Dorchester Town[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Biggleswade Town[13] St Ives Town[23] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Kings Langley[21] Dunstable Town[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Kings Lynn[2] Bishop's Stortford[17] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Merthyr Town[9] Stratford Town[19] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Redditch United[6] Kettering Town[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Royston Town[12] Farnborough Town[15] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Slough Town[1] Gosport Borough[24] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
St Neots Town[11] Hitchin Town[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Tiverton Town[7] Hereford[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:45 |
16 KT |
Weymouth[3] Frome Town[18] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
25/10 05:45 |
clausura KT |
Academia Cantolao Ayacucho Futbol Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 03:30 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-4] Comerciantes Unidos[(c)-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10 01:15 |
clausura KT |
Juan Aurich[(c)-9] Dep. San Martin[(c)-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |