KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 03:05 |
bảng KT |
Maccabi Tel Aviv[ISR D1-4] Slavia Praha[CZE D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-1] Dynamo Kyiv[UKR D1-2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
Partizan Belgrade[SER D1-2] Young Boys[SUI Sl-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
Sporting Braga[POR D1-4] Hoffenheim[GER D1-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] Basaksehir FK[TUR D1-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
AC Milan[ITA D1-7] Austria Wien[AUT D1-6] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
AEK Athens[GRE D1-1] NK Rijeka[CRO D1-4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
Everton[ENG PR-16] Atalanta[ITA D1-11] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
Lyon[FRA D1-3] Apollon Limassol FC[CYP D1-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:05 |
bảng KT |
Sheriff[MOL D1-1] Zlin[CZE D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Moscow[RUS PR-1] Copenhagen[DEN SASL-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Lugano[SUI Sl-7] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] Steaua Bucuresti[ROM D1-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
BATE Borisov[BLR D1-1] Crvena Zvezda[SER D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Koln[GER D1-18] Arsenal[ENG PR-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Konyaspor[TUR D1-15] Marseille[FRA D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Red Bull Salzburg[AUT D1-1] Vitoria Guimaraes[POR D1-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Ostersunds FK[SWE D1-5] Zorya[UKR D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Athletic Bilbao[SPA D1-15] Hertha Berlin[GER D1-14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Lazio[ITA D1-5] Vitesse Arnhem[HOL D1-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Nice[FRA D1-16] Zulte-Waregem[BEL D1-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-2] Vardar Skopje[MKD D1-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 01:00 |
bảng KT |
Rosenborg[NOR D1-1] Real Sociedad[SPA D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 22:59 |
bảng KT |
Astana[KAZ PR-1] Villarreal[SPA D1-6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 05:15 |
12 KT |
Velez Sarsfield[21] Godoy Cruz[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 15:50 |
8 KT |
Newcastle Jets FC[2] Melbourne Victory FC[6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 08:30 |
quarterfinals(a) KT |
CDSyC Cruz Azul[(a)-6] Club America[(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 10:36 |
quarterfinals(a) KT |
Club Leon[(a)-7] Tigres UANL[(a)-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 21:30 |
2 KT |
Chennai Titans[7] Northeast United[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 22:45 |
9 KT |
Al Wehda UAE[3] Al-Sharjah[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 19:45 |
9 KT |
Al-Wasl[1] Ajman[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 19:40 |
9 KT |
Dabba Al-Fujairah[8] Al Ain[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 00:00 |
8 KT |
Union Touarga Sport Rabat[9] RCA Raja Casablanca Atlhletic[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 19:00 |
16 KT |
Vllaznia Pozheran Kf Prishtina |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 08:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[(a)-4] Juticalpa[(a)-3] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[(a)-6] CD Vida[(a)-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 08:00 |
apertura KT |
Upnfm CD Motagua |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 04:00 |
apertura KT |
Real Sociedad Tocoa[(a)-8] Marathon[(a)-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 00:30 |
10 KT |
El Mokawloon Enppi |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 22:00 |
10 KT |
Al Nasr Cairo[17] El Entag El Harby[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 19:45 |
10 KT |
Pyramids EL Masry |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 08:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Colombia[24] Venezuela Womens[62] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:15 |
tháng 11 KT |
Llaneros FC[VEN D2-6] Leones[COL D2(a)-6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 02:45 |
tháng 11 KT |
St Francis Tolka Rovers[Ire LSL-29] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Al Seeb Mjees |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 10:00 |
tháng 11 KT |
Vanuatu[188] Estonia[80] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 10:30 |
semifinal(a) KT |
Alebrijes De Oaxaca[(a)-5] Celaya[(a)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 02:30 |
bảng KT |
Nữ Áo[20] Nữ Israel[55] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 03:15 |
clausura final KT |
Llaneros FC Leones |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 23:30 |
10 KT |
Al Yarmouk[12] Al Wihdat Amman[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 21:00 |
10 KT |
Ramtha SC[2] Al-Baq'a[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 19:30 |
10 KT |
That Ras[5] Al-Jazeera (Jordan)[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 06:45 |
bán kết KT |
Flamengo[BRA D1-6] Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 17:00 |
11 KT |
Banants B[3] Artsakh Noah[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 17:00 |
10 KT |
Lori Vanadzor Avan Academy |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 16:00 |
18 KT |
Amkar Perm Youth[13] Dynamo Moscow Youth[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 19:30 |
1st phase KT |
Al Sharara Alittihad Misurata |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 19:40 |
KT |
Al Ittihad U21 Ksa[6] Al Hilal U21[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 19:05 |
KT |
Al Shabab U21[4] Al Ahli Jeddah U21[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 05:30 |
clausura KT |
Defensor SC Wanderers FC |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 05:00 |
clausura KT |
Plaza Colonia Racing Club Montevideo |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:00 |
clausura KT |
Rampla Juniors Nacional Montevideo |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11 03:00 |
clausura KT |
Danubio FC El Tanque Sisley |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/11 23:40 |
11 KT |
Al Nassr[3] Al Ittihad[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 21:50 |
11 KT |
Al-Raed Uhud Medina |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11 21:45 |
11 KT |
Al Feiha[13] Al Shabab Ksa[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/11 08:00 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-5] Universitario de Deportes[(c)-3] |
3 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |