KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
9 KT |
Deportivo La Coruna[15] Girona[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
9 KT |
Real Sociedad[7] Espanyol[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:30 |
11 KT |
Brescia[17] Bari[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 23:30 |
14 KT |
Lokomotiv Moscow[2] Krasnodar FK[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:30 |
11 KT |
Cultural Leonesa[12] Albacete[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:30 |
11 KT |
SV Sandhausen[5] St Pauli[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
12 KT |
Ajaccio[2] Ajaccio GFCO[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 03:00 |
9 KT |
Vitoria Guimaraes[9] Portimonense[14] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 01:00 |
9 KT |
Moreirense[17] Sporting Braga[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
13 KT |
Randers FC[14] Aalborg BK[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 02:00 |
32 KT |
Finn Harps Drogheda United |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 02:00 |
KT |
Finn Harps[11] Drogheda United[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
28 KT |
Malmo FF[1] AIK Solna[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
28 KT |
Hammarby[11] IK Sirius FK[8] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 00:00 |
28 KT |
Jonkopings Sodra IF[14] Kalmar FF[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
9 KT |
Besiktas[6] Basaksehir FK[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
26 KT |
Odd Grenland[7] Lillestrom[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
13 KT |
Wisla Plock[9] Slask Wroclaw[8] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
5 KT |
Oss Jong AZ |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
28 KT |
IFK Varnamo[8] Syrianska FC[15] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
8 KT |
Hapoel Beer Sheva[5] Maccabi Tel Aviv[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 23:30 |
8 KT |
AEK Athens[2] PAE Atromitos[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:45 |
15 KT |
Botosani[5] Dinamo Bucuresti[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 05:00 |
30 KT |
Botafogo[7] Corinthians Paulista[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:00 |
13 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Etar Veliko Tarnovo[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:30 |
26 KT |
Torpedo Zhodino[4] FC Minsk[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:00 |
26 KT |
Dnepr Mogilev[12] BATE Borisov[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:30 |
5 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] HUSA Hassania Agadir[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:00 |
12 KT |
Aarau[6] Winterthur[9] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:30 |
8 KT |
Home United FC[3] Tampines Rovers FC[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:30 |
31 KT |
Mitra Kukar[9] Pusamania Borneo[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 07:30 |
clausura KT |
Blooming[(c)-5] Nacional Potosi[(c)-12] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Hendon[ENG RYM-1] Wingate Finchley[ENG RYM-11] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Nữ Ba Lan Nữ Hy Lạp |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Belarus Nữ Ukraina |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Uzbekistan U19 United Arab Emirates U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
loại KT |
Lithuania U17 Romania U17 |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
loại KT |
Áo U17 Luxembourg U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
loại KT |
San Marino U17 Đảo Síp U17 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
loại KT |
Thụy Điển U17 Ba Lan U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-2] Hapoel Mahane Yehuda[S-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Maccabi Kiryat Gat[S-10] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 19:00 |
KT |
Hapoel Hod Hasharon[S-16] Beitar Kfar Saba Shlomi[S-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[N-12] Hapoel Beit Shean[N-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-14] Hapoel Asi Gilboa[N-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:30 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-13] Hapoel Azor[S-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-9] Sektzia Nes Tziona[S-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 07:10 |
tứ kết KT |
Olimpo[ARG D1-28] Deportivo Moron[ARG D2-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10 04:05 |
tứ kết KT |
Godoy Cruz[ARG D1-13] Rosario Central[ARG D1-26] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:45 |
regular season KT |
Linfield FC[3] Crusaders FC[4] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:00 |
KT |
Marsa Santa Lucia |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 10:35 |
KT |
Hawkes Bay United Wellington Phoenix Reserve |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 21:00 |
bảng KT |
Nữ Israel[55] Nữ Tây Ban Nha[17] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
31 KT |
Dinamo Tbilisi[1] Samtredia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 21:05 |
31 KT |
Torpedo Kutaisi[2] Lokomotiv Tbilisi[4] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
31 KT |
Saburtalo Tbilisi[5] Dila Gori[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 16:00 |
31 KT |
Kolkheti Poti Shukura Kobuleti |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:30 |
KT |
Comunicaciones BsAs[12] Ca San Miguel[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:59 |
8 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[8] Ironi Nesher[15] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
8 KT |
Ironi Ramat Hasharon[7] Maccabi Herzliya[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 22:59 |
8 KT |
Hapoel Natzrat Illit[10] Beitar Tel Aviv Ramla[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:00 |
24 KT |
IK Brage Sandvikens IF |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 07:45 |
clausura KT |
Deportivo Pereira[off-2] Boyaca Chico[off-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 00:15 |
24 KT |
Ljungskile SK Qviding FIF |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/10 01:30 |
round 1 KT |
St Gilloise Tubize |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:00 |
relegation playoff KT |
Zimbru Chisinau B[7] Edinet[13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 19:30 |
10 KT |
Csk Pivara Celarevo FK Bezanija |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 18:00 |
9 KT |
Erebuni[9] Artsakh Noah[2] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
9 KT |
Banants B[3] Pyunik B[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
9 KT |
Ararat Yerevan 2[4] Avan Academy[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
9 KT |
Shirak Gjumri B Alashkert B Martuni |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 18:00 |
9 KT |
Lori Vanadzor Gandzasar Kapan B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 22:00 |
7 KT |
Teuta Durres[7] Skenderbeu Korca[1] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 16:00 |
14 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[7] Fk Krasnodar Youth[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:30 |
1st phase KT |
Al-tahaddi Shabab Al Jabal |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 20:00 |
KT |
Nữ Slovenia U17 Nữ Phần Lan U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |