KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 02:00 |
2 KT |
Reading[ENG LCH-20] Milton Keynes Dons[ENG L1-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | |||||
24/08 01:45 |
2 KT |
Blackburn Rovers[ENG LCH-24] Crewe Alexandra[ENG L2-8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | |||||
24/08 01:45 |
2 KT |
Burton Albion FC[ENG LCH-18] Liverpool[ENG PR-2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Chelsea[ENG PR-4] Bristol Rovers[ENG L1-17] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Derby County[ENG LCH-16] Carlisle[ENG L2-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[14-13] | |||||
24/08 01:45 |
2 KT |
Everton[ENG PR-9] Yeovil Town[ENG L2-12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Exeter City[ENG L2-24] Hull City[ENG PR-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Luton Town[ENG L2-1] Leeds United[ENG LCH-21] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Millwall[ENG L1-13] Nottingham Forest[ENG LCH-19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Newcastle United[ENG LCH-17] Cheltenham Town[ENG L2-17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Northampton Town[ENG L1-15] West Bromwich[ENG PR-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | |||||
24/08 01:45 |
2 KT |
Norwich City[ENG LCH-2] Coventry[ENG L1-18] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Oxford United[ENG L1-21] Brighton[ENG LCH-1] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Peterborough United[ENG L1-7] Swansea City[ENG PR-6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Preston North End[ENG LCH-23] Oldham Athletic[ENG L1-19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Queens Park Rangers[ENG LCH-5] Rochdale[ENG L1-20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Scunthorpe United[ENG L1-3] Bristol City[ENG LCH-8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
24/08 01:45 |
2 KT |
Stevenage Borough[ENG L2-23] Stoke City[ENG PR-12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
2 KT |
Watford[ENG PR-11] Gillingham[ENG L1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
24/08 01:45 |
2 KT |
Wolves[ENG LCH-9] Cambridge United[ENG L2-22] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:30 |
2 KT |
Crystal Palace[ENG PR-18] Blackpool[ENG L2-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 01:45 |
playoffs KT |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-1] Celtic[SCO PR-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
playoffs KT |
Legia Warszawa[POL D1-10] Dundalk[IRE PR-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
playoffs KT |
AS Roma[ITA D1-3] Porto[POR D1-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
playoffs KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-2] Ludogorets Razgrad[BUL D1-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
playoffs KT |
Monaco[FRA D1-9] Villarreal[SPA D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 23:30 |
2 KT |
Auxerre[FRA D2-13] Strasbourg[FRA D2-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 23:30 |
2 KT |
Orleans US 45[FRA D2-14] Stade Lavallois MFC[FRA D2-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-4] | |||||
23/08 23:30 |
2 KT |
Clermont Foot[FRA D2-15] Creteil[FRA D3-11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 23:30 |
2 KT |
Sochaux[FRA D2-3] Stade Brestois[FRA D2-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 23:30 |
2 KT |
Lens[FRA D2-8] Paris Fc[FRA D3-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[6-7] | |||||
23/08 23:30 |
2 KT |
Le Havre[FRA D2-6] Chateauroux[FRA D3-9] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 01:00 |
qualifying 2 KT |
Quick Boys IJsselmeervogels |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 22:30 |
tứ kết KT |
Al Ain[UAE LP-8] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 18:30 |
tứ kết KT |
Shanghai East Asia FC[CHA CSL-3] Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 00:30 |
1 KT |
Bidvest Wits[2] Kaizer Chiefs FC[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 00:30 |
1 KT |
Chippa United FC[6] Free State Stars[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 00:30 |
1 KT |
Baroka Ajax Cape Town |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 00:30 |
1 KT |
Cape Town City Polokwane City |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 00:00 |
26 KT |
Flora Tallinn[3] FCI Tallinn[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:59 |
26 KT |
Paide Linnameeskond[6] Rakvere Flora[10] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:59 |
26 KT |
Tartu JK Tammeka[7] Trans Narva[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:00 |
26 KT |
Levadia Tallinn[2] Nomme JK Kalju[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 07:30 |
21 KT |
Londrina (PR)[6] Goias[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 06:30 |
21 KT |
Brasil De Pelotas Rs[4] Atletico Clube Goianiense[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 05:15 |
21 KT |
Sampaio Correa[20] Avai[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 20:00 |
19 KT |
Kuantan FA[8] Perlis[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 20:00 |
19 KT |
Sime Darby[12] Selangor PKNS[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 20:00 |
19 KT |
Negeri Sembilan Melaka United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:15 |
19 KT |
Sabah FA Kuala Lumpur |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 15:45 |
19 KT |
UiTM[10] DRB-Hicom[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 15:45 |
19 KT |
ATM Angkatan Tentera Johor Darul Takzim II |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 01:40 |
tháng 8 KT |
Compostela Deportivo La Coruna[SPA D1-5] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 00:45 |
tháng 8 KT |
Cork City[IRE PR-3] Oman[107] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 00:00 |
tháng 8 KT |
Rosengard Womens Brondby Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:59 |
tháng 8 KT |
Hallescher[GER D3-10] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:00 |
tháng 8 KT |
CH Séc U17 Malta U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:00 |
tháng 8 KT |
Slovakia U17 Serbia U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 09:05 |
KT |
Vancouver Whitecaps FC[MLS-13] Sporting Kansas City[MLS-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 07:05 |
KT |
Alianza[SLV D1-12] Antigua Gfc[GUA D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 09:00 |
KT |
CDSyC Cruz Azul[MEX D1-13] Leones Univ Guadalajara[MEX D2-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 07:00 |
KT |
Club Leon[MEX D1-18] CF Atlante[MEX D2-13] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 07:00 |
KT |
Toluca[MEX D1-12] Lobos Buap[MEX D2-15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 07:00 |
KT |
Puebla[MEX D1-11] Queretaro FC[MEX D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 21:30 |
2 KT |
FK Teteks Tetovo[9] Horizont Turnovo[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 22:00 |
2 KT |
Hfk Trebic Zlin[CZE D1-4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:00 |
2 KT |
Benesov[CZE CFL-14] Usti nad Labem[CZE D2-8] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:30 |
2 KT |
Breclav Banik Ostrava |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 07:10 |
2 KT |
Racing Club Olimpo |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 21:00 |
preliminary round KT |
Slavonija Pozega NK Varteks |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
preliminary round KT |
Novigrad Kustosija |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
preliminary round KT |
Podravac Krk |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
preliminary round KT |
Hnk Gorica Bijelo Brdo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 22:00 |
18 KT |
Fana Valerenga B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 22:00 |
3 KT |
Vitkovice Fk Mas Taborsko |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 22:30 |
5 KT |
Stal Mielec[14] Bytovia Bytow[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 00:00 |
Round 1 KT |
Kuhnsdorf ATSV Wolfsberg |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 07:45 |
regular season KT |
Deportivo Pereira Deportes Quindio |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 07:45 |
2.1 KT |
Blooming Atletico Junior Barranquilla |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 05:15 |
2.1 KT |
CA Banfield San Lorenzo |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 05:15 |
2.1 KT |
Deportivo La Guaira Club Sport Emelec |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 21:00 |
4 KT |
Singerei[14] Dacia Buiucani[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
4 KT |
Sheriff B[7] Edinet[2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
4 KT |
Zimbru Chisinau B[8] Cf Intersport Aroma[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
4 KT |
Iskra-stal Ribnita Sfintul Gheorghe |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
4 KT |
Cf Sparta Selemet Prut Leova |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
4 KT |
CF Gagauziya Spicul Chiscareni |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
4 KT |
Victoria Bardar Codru Lozova |
5 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 19:50 |
chung kết KT |
Sulori Vani[GEO D2-5] Baia Zugdidi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:40 |
chung kết KT |
Chkherimela Kharagauli Saburtalo Tbilisi |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
chung kết KT |
Imereti Khoni Sioni Bolnisi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
chung kết KT |
Samgurali Tskh Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
chung kết KT |
Merani Martvili Dinamo Batumi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
chung kết KT |
Gagra[GEO D2-1] Guria Lanchkhuti[GEO D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
chung kết KT |
Chiatura[GEO D2-3] Kolkheti Poti |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
chung kết KT |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-6] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
chung kết KT |
Liakhvi Achabeti Shukura Kobuleti |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 19:50 |
regular season KT |
Xorazm Urganch Naryn |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
regular season KT |
Zaamin Lokomotiv Bfk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
regular season KT |
Mashal Ii Nurafshon |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
regular season KT |
Nasaf Qarshi Ii Fk Gijduvon |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:30 |
regular season KT |
Aral Nukus Uz Dong Joo Andijon |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:10 |
regular season KT |
Hotira Namangan[15] Fk Kasansay[16] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:00 |
regular season KT |
Nbu Osiyo[4] Yozyovon[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 19:00 |
regular season KT |
Pakhtakor Ii[12] Sementchi Quvasoy[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 22:00 |
KT |
Djurgardens U21[2] Kalmar FF U21[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 22:30 |
group b KT |
Al-tirsana Olympic Azzaweya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 01:45 |
2 KT |
AFC Fylde[5] Salford City[15] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan Sh Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 00:30 |
bảng KT |
Sahab Sc Al-Faisaly |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
bảng KT |
AL-Sareeh Al Hussein Irbid |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
bảng KT |
Al-Baq'a Al-Jazeera (Jordan) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/08 21:30 |
2 KT |
Cadca Slavoj Trebisov |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 01:45 |
4 KT |
Barwell[17] Mickleover Sports[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
4 KT |
Blyth Spartans[8] Ashton United[5] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
4 KT |
Buxton FC[3] Workington[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
4 KT |
Frickley Athletic[24] Stourbridge[23] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
4 KT |
Nantwich Town[20] Halesowen Town[21] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
4 KT |
Rushall Olympic[7] Grantham Town[18] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
4 KT |
Skelmersdale United[12] Coalville[19] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
4 KT |
Warrington Town AFC[10] Whitby Town[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:45 |
4 KT |
Matlock Town[19] Sutton Coldfield Town[20] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 01:00 |
KT |
Glasgow Rangers U20 St Mirren U20 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:00 |
KT |
Kilmarnock U20 Celtic U20 |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:00 |
KT |
Inverness Ct U20 Motherwell Fc U20 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:00 |
KT |
Dundee United U20 Partick Thistle U20 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 00:00 |
KT |
Aberdeen U20 Dundee U20 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 00:00 |
KT |
St Johnstone U20 Dunfermline U20 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:00 |
KT |
Hamilton Fc U20 Ross County U20 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 20:00 |
KT |
Hibernian Fc U20 Hearts U20 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/08 01:30 |
loại KT |
Znk Pomurje Womens Vllaznia Shkoder Womens |
6 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:00 |
loại KT |
Paok Saloniki Womens Kf Hajvalia Womens |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:00 |
loại KT |
Znk Osijek Womens Zfk Dragon 2014 Womens |
14 1 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 01:00 |
loại KT |
Biik Kazygurt Womens Wexford Youths Womens |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/08 00:00 |
loại KT |
Spartak Subotica Womens Nữ Breidablik |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 23:30 |
loại KT |
Konak Bel Womens[TUR WD1-1] Hibernians Womens[MWD1-1] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 23:30 |
loại KT |
Twente Enschede Womens Ferencvarosi Tc Womens |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:59 |
loại KT |
Kkpk Medyk Konin Womens Zfk Breznica Pljevlja Womens |
9 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:30 |
loại KT |
Pk 35 Womens Benfica Womens |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:00 |
loại KT |
Standard Liege Womens Minsk Womens[BWPL-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 22:00 |
loại KT |
Zhilstroy Kharkov Womens Rigas Futbola Skola Womens |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 21:30 |
loại KT |
Zurich Frauen Womens Slovan Bratislava Womens |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 20:45 |
loại KT |
Apollon Limassol Womens Ki Klaksvikar Womens |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 20:00 |
loại KT |
Nsa Sofia Womens Cardiff Metropolitan Womens |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 20:00 |
loại KT |
Gintra Universitetas Womens Arf Criuleni Womens |
13 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 18:00 |
loại KT |
Avaldsnes Womens Newry City Womens |
11 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 16:00 |
loại KT |
Olimpia Cluj Womens Jk Parnu Womens |
7 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/08 16:00 |
loại KT |
Sfk 2000 Sarajevo Womens Ironi Ramat Hasharon Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |