KQBD FIFA World Cup Nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 09:00 |
1/16 KT |
Nữ Nhật Bản Nữ Hà Lan |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 23:45 |
14 KT |
Ik Frej Taby[10] Brommapojkarna[16] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 00:00 |
Round 1 KT |
Bk Astrio IS Halmia |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 17:00 |
1st stage KT |
Kashiwa Reysol[15] Gamba Osaka[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 01:30 |
championship group b KT |
Al Minaa[3] Duhok[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 07:50 |
9 KT |
Paysandu (PA)[5] Vitoria Salvador BA[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 05:30 |
9 KT |
Criciuma[13] America MG[4] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 21:00 |
12 KT |
Johor FC Terengganu |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 21:00 |
12 KT |
Perak Sarawak |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 21:00 |
12 KT |
ATM Angkatan Tentera Singapore Lions XII |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 21:00 |
12 KT |
Pahang PDRM |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 21:00 |
12 KT |
Selangor PB Felda United FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 21:00 |
12 KT |
Sime Darby Kelantan FA |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 00:00 |
17 KT |
Suduva[4] FK Zalgiris Vilnius[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:00 |
18 KT |
Utenis Utena[6] Spyris Kaunas[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 02:30 |
36 KT |
Petrojet[10] Al Ahly[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 02:30 |
36 KT |
Smouha SC[11] Alrga[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 02:30 |
36 KT |
El Zamalek[1] El Mokawloon[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 01:45 |
tháng 6 KT |
Glenavon Lurgan[NIR D1-1] The New Saints[WAL PR-1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 00:30 |
tháng 6 KT |
Winterthur[SUI D2-4] Yf Juventus Zurich |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 23:30 |
tháng 6 KT |
St. Gallen[SUI D1-6] Austria Lustenau[AUT D2-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 23:05 |
tháng 6 KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-4] Slovan Bratislava[SVK D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:59 |
tháng 6 KT |
Diosgyor[HUN D1-7] Rimavska Sobota |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:59 |
tháng 6 KT |
Falkensee Finkenkrug Union Berlin[GER D2-7] |
1 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:59 |
tháng 6 KT |
Trenkwalder Admira[AUT D1-9] Akhmat Grozny[RUS D1-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:59 |
tháng 6 KT |
Jagodina[SER D1-10] FK Vozdovac Beograd[SER D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:05 |
tháng 6 KT |
Nữ Serbia[43] Nữ Romania[38] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:00 |
tháng 6 KT |
Sport Podbrezova[SVK D1-11] FK Pohronie |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:00 |
tháng 6 KT |
Budapest Honved[HUN D1-13] Apollon Limassol FC[CYP D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 21:05 |
tháng 6 KT |
Zorya[UKR D1-4] PFC Oleksandria[UKR D2-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 21:00 |
tháng 6 KT |
MFK Kosice[SVK D1-6] Lokomotiva Kosice |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 20:00 |
tháng 6 KT |
FK Khimki[RUS D2W-3] Arsenal Tula[RUS D1-16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 20:00 |
tháng 6 KT |
Kazakhstan U17 Tây Ban Nha U17 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 17:00 |
tháng 6 KT |
Tajikistan U17 Kyrgyzstan U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 11:00 |
tháng 6 KT |
Belarus U17 Georgia U17 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 00:30 |
15 KT |
Hassleholms If[2] Ksf Prespa Birlik[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 00:00 |
14 KT |
Ifk Malmo[11] Torns IF[10] |
5 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 22:00 |
3 KT |
Nasaf Qarshi[UZB D1-4] Oktepa[UZB D2-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 21:30 |
3 KT |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] Shurtan Guzor[UZB D1-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 20:30 |
3 KT |
Metallurg Bekobod[UZB D1-8] Andijon[UZB D1-12] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 20:00 |
3 KT |
Navbahor Namangan[UZB D1-11] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 20:00 |
3 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-13] Sogdiana Jizak[UZB D1-15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 19:30 |
3 KT |
Buxoro[UZB D1-16] Pakhtakor Ii[UZB D2-9] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 19:30 |
3 KT |
Sementchi Quvasoy Mashal Muborak[UZB D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 02:15 |
7 KT |
Grindavik[9] HK Kopavog[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 00:30 |
14 KT |
Lindome GIF[5] Tenhults IF[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 00:30 |
14 KT |
Jonsereds If[13] Vinbergs If[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 00:00 |
15 KT |
FBK Kaunas[11] Banga Gargzdai[7] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 02:15 |
7 KT |
Nữ Breidablik[1] Nữ Umf Selfoss[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 02:15 |
7 KT |
Trottur Reykjavik Womens[9] Nữ Fylkir[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/06 01:00 |
7 KT |
Nữ Ibv Vestmannaeyjar[3] Nữ Stjarnan[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Bắc Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 22:30 |
KT |
Fc Kerho 07[6] Santa Claus[8] |
7 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:30 |
KT |
Ops-jp[5] Jakobstads Bollklubb[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:30 |
KT |
TP47 Tornio[3] Gbk Kokkola[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFV State Knockout Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 16:30 |
quarterfinals KT |
Heidelberg United Goulburn Valley Suns |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 22:00 |
KT |
Hacken U21[8] Elfsborg U21[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:00 |
KT |
Halmstads U21[5] Falkenbergs FF U21[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 22:00 |
KT |
Aik Solna U21[7] Gif Sundsvall U21[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:00 |
KT |
Gefle IF U21[5] Atvidabergs FF U21[4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/06 22:00 |
KT |
Ljungskile SK U21[5] Mjallby AIF U21[1] |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
23/06 22:00 |
KT |
Jonkopings Sodra IF U21[8] Angelholms FF U21[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VCK U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 01:45 |
bảng KT |
CH Séc U21[A2] Đức U21[A1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/06 01:45 |
bảng KT |
Đan Mạch U21[A3] Serbia U21[A4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/06 05:30 |
KT |
Sao Paulo Youth[A5] Ponte Preta Youth[A3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |