KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 23:30 |
loại KT |
Lebanon U23 Maldives U23 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:30 |
loại KT |
Oman U23 Bahrain U23 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 19:30 |
loại KT |
Iran U23 Nepal U23 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 17:30 |
loại KT |
Palestine U23 Afghanistan U23 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:30 |
32 KT |
A.S. Varese[22] Frosinone[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:15 |
26 KT |
Nurnberg[8] Bochum[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:30 |
29 KT |
Nancy[9] Auxerre[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 03:00 |
26 KT |
Vitoria Setubal[16] Pacos Ferreira[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 07:00 |
bảng KT |
Nicaragua Anguilla |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 07:00 |
Vòng 1 KT |
St. Kitts and Nevis Turks Caicos Islands |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 07:10 |
regular season KT |
Temperley[20] Olimpo[29] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 04:10 |
regular season KT |
Aldosivi[26] Union Santa Fe[14] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 02:00 |
regular season KT |
Nueva Chicago[27] San Lorenzo[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 00:30 |
29 KT |
Platanias FC[14] AEL Kalloni[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 01:30 |
23 KT |
Politehnica Iasi[12] Universitaea Cluj[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 22:59 |
23 KT |
Concordia Chiajna[10] Ceahlaul Piatra Neamt[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 01:45 |
25 KT |
Wil 1900[6] Servette[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 22:59 |
5 KT |
Suduva[4] Klaipedos Granitas[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 01:30 |
22 KT |
Gudja United Fgura United |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 16:00 |
tháng 3 KT |
Salyut-Energia Belgorod Nosta Novotroitsk[RUS D2U-8] |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:00 |
elite round KT |
Anh U17 Slovenia U17 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 00:00 |
elite round KT |
Ba Lan U17 Hy Lạp U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 22:00 |
elite round KT |
Na uy U17 Romania U17 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 22:00 |
elite round KT |
Slovakia U17 Italy U17 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 21:00 |
elite round KT |
Nga U17[E2] Iceland U17[E4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 18:00 |
elite round KT |
Belarus U17 Ireland U17 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 17:00 |
elite round KT |
Áo U17 Xứ Wales U17 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 17:00 |
elite round KT |
Đức U17 Ukraine U17 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 01:10 |
south KT |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon[13] Shikun Hamizrah[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:45 |
31 KT |
Asd Martina Franca[12] Barletta[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 16:30 |
5 KT |
Green Gully Cavaliers[3] Werribee City Sc[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:00 |
7 KT |
Ca Platense[20] Villa San Carlos[22] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 00:00 |
29 KT |
Hapoel Kfar Saba[3] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[16] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 00:00 |
29 KT |
Maccabi Kiryat Gat[5] Maccabi Ahi Nazareth[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 22:59 |
29 KT |
Ironi Tiberias[15] Hapoel Bnei Lod[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 23:30 |
25 KT |
Altinordu[14] Adanaspor[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 04:00 |
apertura KT |
Cucuta[18] Alianza Petrolera[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 08:00 |
regular season KT |
Deportivo Pereira America de Cali |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 06:00 |
regular season KT |
Atletico Bucaramanga Leones |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla Real Cartagena |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 20:00 |
2 KT |
OTMK Olmaliq[6] Nasaf Qarshi[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 18:00 |
group b KT |
Kolkheti Khobi[6] Algeti Marneuli[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 18:00 |
group b KT |
Mertskhali Ozurgeti[8] Skuri Tsalenjikha[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 18:00 |
group b KT |
Meshakhte Tkibuli[7] Gagra[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 18:00 |
group b KT |
Sapovnela Terjola[1] Betlemi Keda[3] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 18:00 |
group a KT |
Lazika[2] Chkherimela Kharagauli[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 22:59 |
north group KT |
Apollon Smirnis[3] Panahaiki-2005[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:00 |
north group KT |
Fostiras[12] Kallithea[8] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:00 |
north group KT |
Athletic Union Ermionida[5] Trachones[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:00 |
south group KT |
Zakynthos[5] Agrotikos Asteras[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:00 |
north group KT |
Aharnaikos[7] Iraklis Psachna[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 19:45 |
north group KT |
AO Episkopis Rethymno[9] Panegialios[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 18:00 |
19 KT |
Alashkert B Martuni[1] Ulisses Yerevan B[8] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 18:00 |
19 KT |
Banants B[2] Pyunik B[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:00 |
2 KT |
Liniers Victoriano Arenas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 00:00 |
3 KT |
Elfsborg U21[8] Goteborg U21[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 22:59 |
3 KT |
Aik Solna U21[4] Atvidabergs FF U21[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 22:59 |
3 KT |
Syrianska U21[5] Assyriska FF U21[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 21:00 |
26 KT |
Teplice U21[10] Slovan Liberec U21[11] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 21:00 |
26 KT |
Slovan Varnsdorf U21[19] Ceske Budejovice U21[16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:00 |
26 KT |
Baumit Jablonec U21[7] Mlada Boleslav U21[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:00 |
26 KT |
Pribram U21[3] Synot Slovacko U21[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 19:30 |
26 KT |
Vysocina Jihlava U21[6] Slavia Praha U21[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 19:00 |
26 KT |
Sparta Praha U21[4] SC Znojmo U21[18] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 19:00 |
26 KT |
Banik Ostrava U21[9] Dukla Praha U21[15] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 19:00 |
26 KT |
Brno U21[2] Viktoria Plzen U21[8] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 19:00 |
26 KT |
Bohemians 1905 U21[13] Fotbal Trinec U21[20] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:00 |
KT |
Derby County U21[2] Blackburn Rovers U21[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/03 02:00 |
division 1 KT |
Leicester City U21[5] Tottenham Hotspur U21[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/03 17:00 |
KT |
Nữ Daekyo Kangaroos[2] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 02:30 |
15 KT |
Birmingham U21 Ipswich U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 02:00 |
15 KT |
Crewe Alexandra U21 Queens Park Rangers U21 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/03 02:00 |
15 KT |
Leeds United U21 Brentford U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 21:00 |
15 KT |
Coventry U21 Millwall U21 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 21:00 |
15 KT |
Nottingham Forest U21 Bristol City U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:00 |
15 KT |
Barnsley U21 Crystal Palace U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 20:00 |
15 KT |
Sheffield Wed U21 Charlton Athletic U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/03 00:00 |
2 KT |
Nữ Ba Lan U17[F2] France Womens U17[F1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03 21:00 |
2 KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Slovakia U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |