KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:45 |
24 KT |
Levante[19] Granada[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 03:00 |
24 KT |
Cagliari[18] Inter Milan[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 01:00 |
24 KT |
Napoli[3] US Sassuolo Calcio[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:15 |
22 KT |
Eintr. Braunschweig[5] RB Leipzig[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:30 |
25 KT |
Nimes[12] Sochaux[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 03:00 |
22 KT |
Boavista[13] Porto[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 07:10 |
regular season KT |
Defensa Y Justicia[13] San Lorenzo[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 04:00 |
regular season KT |
Lanus[12] Belgrano[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 01:00 |
18 KT |
Midtjylland[1] Odense BK[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 00:00 |
17 KT |
Sparta Praha[2] Pribram[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 01:00 |
21 KT |
Fenerbahce[3] Akhisar Bld.Geng[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 00:00 |
21 KT |
Piast Gliwice[10] Belchatow[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:00 |
22 KT |
Jong Ajax Amsterdam[10] Den Bosch[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 02:00 |
26 KT |
Jong PSV Eindhoven[13] Oss[11] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 02:00 |
26 KT |
Twente Enschede Am.[14] De Graafschap[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 01:55 |
23 KT |
Hapoel Tel Aviv[10] Maccabi Haifa[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 00:30 |
25 KT |
Ergotelis[16] PAE Atromitos[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 01:30 |
18 KT |
Pandurii[12] CS Universitatea Craiova[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 22:59 |
18 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt[16] CFR Cluj[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 22:00 |
16 KT |
Radnicki Nis[15] Crvena Zvezda[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 01:45 |
21 KT |
Wohlen[1] Lugano[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 01:00 |
3 KT |
Sumu 77 Gnistan |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:45 |
tháng 2 KT |
Crusaders FC[NIR D1-1] Derry City[IRE PR-8] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 02:45 |
tháng 2 KT |
Drogheda United[IRE PR-9] Longford Town[IRE D1-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [4-5], Longford Town thắng | |||||
24/02 00:15 |
tháng 2 KT |
Fc Linkoping City[SWE D2SS-9] IFK Norrkoping U21 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 00:00 |
tháng 2 KT |
Aalesund FK[NOR D1-7] Start Kristiansand[NOR D1-12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 23:45 |
tháng 2 KT |
Tom Tomsk[RUS D2-2] Volgar-Gazprom Astrachan[RUS D2-8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [7-8], Volgar-Gazprom Astrachan thắng | |||||
23/02 22:00 |
tháng 2 KT |
Metalurg Donetsk[UKR D1-10] Neftci Baku[AZE D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 21:15 |
tháng 2 KT |
Sibir[RUS D2-11] FK Tyumen[RUS D2-14] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], Penalty [3-4], FK Tyumen thắng | |||||
23/02 21:00 |
tháng 2 KT |
Sogndal[NOR D1-15] Sandefjord[NOR AL-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 18:15 |
tháng 2 KT |
Gulbene 2005[LAT D2-1] Rezekne / Bjss[LAT D2-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 18:05 |
tháng 2 KT |
Shinnik Yaroslavl[RUS D2-6] SKA Energiya Khabarovsk[RUS D2-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 18:00 |
tháng 2 KT |
Sarpsborg 08 FF[NOR D1-8] Brann[NOR D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 15:15 |
tháng 2 KT |
Luch-Energiya[RUS D2-7] Krylya Sovetov Samara[RUS D2-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [8-9], Krylya Sovetov Samara thắng | |||||
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 22:20 |
1 KT |
Al Khaleej Club Al Qadasiya |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 19:40 |
1 KT |
Al Baten Al Nahdha |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:00 |
1/8 Final KT |
Anderlecht U19 Barcelona U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 17:00 |
1/8 Final KT |
Shakhtar Donetsk U19[UKR U19-3] Olympiakos Piraeus U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 17:00 |
2 KT |
Salisbury United Western Strikers SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 16:45 |
2 KT |
Gawler Eagles Adelaide Olympic |
1 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 14:30 |
2 KT |
Seaford Rangers Eastern United |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:45 |
26 KT |
Lecce[5] Messina[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 16:30 |
1 KT |
Green Gully Cavaliers[10] Northcote City[7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 03:00 |
2 KT |
Deportivo Riestra Villa San Carlos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 03:00 |
2 KT |
Deportivo Merlo CA Fenix Pilar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 03:00 |
2 KT |
Club Atletico Acassuso Defensores de Belgrano |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 03:00 |
2 KT |
UAI Urquiza Deportivo Moron |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 22:59 |
25 KT |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Afula |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 22:59 |
25 KT |
Hapoel Bnei Lod Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 22:59 |
25 KT |
Ironi Tiberias Hapoel Jerusalem |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 23:30 |
21 KT |
Altinordu[12] Giresunspor[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 08:00 |
regular season KT |
Fortaleza CEIF America de Cali |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 06:00 |
regular season KT |
Deportes Quindio Deportivo Pereira |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 17:00 |
group a KT |
Lazika STU Tbilisi |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 16:30 |
2 KT |
Para Hills Knights Campbelltown City SC |
2 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 16:00 |
2 KT |
North Eastern Metrostars Adelaide Comets FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 16:30 |
1 KT |
Fc Bulleen Lions[6] Moreland Zebras[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 16:30 |
1 KT |
Kingston City Nunawading City |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 22:59 |
south group KT |
Apollon Kalamaria[11] Aiginiakos[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 20:00 |
north group KT |
Trachones[9] Apollon Smirnis[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 00:00 |
23 KT |
Skenderbeu Korca KS Perparimi Kukesi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/02 20:00 |
22 KT |
Slovan Varnsdorf U21[18] Hradec Kralove U21[14] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 20:00 |
22 KT |
Slavia Praha U21[4] Viktoria Plzen U21[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 20:00 |
22 KT |
Dukla Praha U21[15] Ceske Budejovice U21[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 20:00 |
22 KT |
Teplice U21[8] Fotbal Trinec U21[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 20:00 |
22 KT |
Baumit Jablonec U21[7] SC Znojmo U21[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/02 19:30 |
22 KT |
Vysocina Jihlava U21[6] Synot Slovacko U21[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 19:00 |
22 KT |
Banik Ostrava U21[9] Slovan Liberec U21[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 19:00 |
22 KT |
Brno U21[2] Mlada Boleslav U21[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:45 |
36 KT |
Ilkeston Town Ashton United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 02:00 |
14 KT |
Cardiff City U21 Millwall U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/02 02:00 |
14 KT |
Colchester United U21 Swansea City U21 |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 20:30 |
14 KT |
Bristol City U21 Queens Park Rangers U21 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 20:00 |
14 KT |
Barnsley U21 Huddersfield Town U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/02 20:00 |
14 KT |
Nottingham Forest U21 Coventry U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/02 06:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Iberia Los Angeles La Serena |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |