KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 16:30 |
KT |
Nhật Bản[54] United Arab Emirates[80] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-5], |united arab emirates| thắng | |||||
23/01 13:30 |
KT |
Iran[51] Iraq[114] |
0 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [3-3], Penalty [6-7], |iraq| thắng | |||||
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:30 |
22 KT |
Nice[10] Marseille[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:55 |
Round 4 KT |
Cambridge United[ENG L2-14] Manchester United[ENG PR-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:30 |
23 KT |
Catania[19] Pro Vercelli[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:00 |
19 KT |
Twente Enschede[5] Heracles Almelo[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:00 |
21 KT |
Ajaccio[13] Ajaccio GFCO[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
AC Arles-Avignon[20] Nancy[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
Creteil[15] Stade Lavallois MFC[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
Dijon[2] Nimes[10] |
4 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
Le Havre[11] Chamois Niortais[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
Orleans US 45[16] Auxerre[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:45 |
24 KT |
St Johnstone[6] Aberdeen[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:30 |
23 KT |
Genk[7] Royal Excel Mouscron[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 01:00 |
17 KT |
Trabzonspor[6] Sivasspor[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 00:00 |
17 KT |
Konyaspor[12] Bursaspor[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 09:30 |
clausura KT |
Veracruz CDSyC Cruz Azul |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 08:30 |
clausura KT |
Morelia Club Leon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:00 |
21 KT |
Achilles 29[14] Eindhoven[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
Den Bosch[12] Volendam[4] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
Oss[9] Almere City FC[8] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
Helmond Sport[18] Emmen[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
21 KT |
RKC Waalwijk[20] NEC Nijmegen[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 01:30 |
1/32 final KT |
Red Star 93[FRA D3-2] GS Consolat Marseille[FRA D3-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:00 |
18 KT |
Colmar[8] Bourg Peronnas[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:00 |
Groups KT |
Senegal[35] Nam Phi[52] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:59 |
Groups KT |
Algeria[18] Ghana[37] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 19:00 |
2 KT |
Salgaocar Sports Club[6] Royal Wahingdoh[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:00 |
16 KT |
Maghreb Fez[14] Itihad Khemisset[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 08:00 |
clausura KT |
Honduras Progreso Marathon |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 07:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[11] Real Potosi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 01:30 |
15 KT |
St Georges Lija Athletic |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 05:00 |
tháng 1 KT |
Internacional[BRA D1-4] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:15 |
tháng 1 KT |
Wolfsburg[GER D1-2] Karlsruher SC[GER D2-2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Forde IL[NOR D2-C-5] Fyllingsdalen[NOR D2-C-11] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 01:30 |
tháng 1 KT |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D2-2] Umf Afturelding[ICE D2-10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 00:30 |
tháng 1 KT |
JK Tallinna Kalev[EST D1-10] Parnu Linnameeskond[EST D2-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Bochum[GER D2-11] Bayern Munich[GER D1-1] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Lausanne Sports[SUI D2-5] Le Mont LS[SUI D2-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:59 |
tháng 1 KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-2] Mladost Lucani[SER D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:45 |
tháng 1 KT |
Flora Tallinn[EST D1-4] Levadia Tallinn[EST D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:40 |
tháng 1 KT |
Moldova u17 Nga U17 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:35 |
tháng 1 KT |
Qatar SC[QAT D1-4] RB Leipzig |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:15 |
tháng 1 KT |
Young Boys[SUI D1-3] Greuther Furth[GER D2-12] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Bucuresti[ROM D1-8] Đan Mạch U21 |
1 7 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Petrolul Ploiesti[ROM D1-3] Neftci Baku[AZE D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Mattersburg[AUT D2-2] DAC Dunajska Streda[SVK D1-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Albania U21 Ukraine U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 21:45 |
tháng 1 KT |
Dynamo Moscow[RUS D1-3] Partizan Belgrade[SER D1-1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Odd Grenland[NOR D1-3] Mjondalen[NOR AL-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Fredrikstad[NOR AL-6] Ullensaker/Kisa IL[NOR AL-15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-4] OFK Beograd[SER D1-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 21:00 |
tháng 1 KT |
ZNK Osijek[CRO D1-9] NK Rudar Velenje[SLO D1-6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:45 |
tháng 1 KT |
Borac Cacak[SER D1-14] FK Napredak Krusevac[SER D1-11] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Renova Cepciste[MKD D1-6] Fk Gorno Lisice[MKD D2-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Rheindorf Altach[AUT D1-3] Wacker Innsbruck[AUT D2-9] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Nitra[SVK D2-4] Msk Thermal Velky Meder |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:20 |
tháng 1 KT |
Belarus U17 Nhật Bản U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Hertha Berlin[GER D1-13] Thun[SUI D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Atvidabergs FF[SWE D1-8] Orebro[SWE D1-6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Baerum SK[NOR AL-5] Stabaek[NOR D1-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Kapfenberg Superfund[AUT D2-8] Wolfsberger AC[AUT D1-2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Lillestrom[NOR D1-5] Hacken[SWE D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Holstein Kiel[GER D3-10] Sonderjyske[DEN SASL-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Aalborg BK[DEN SASL-6] Aarhus AGF[DEN D1-3] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Trenkwalder Admira[AUT D1-9] St.Polten[AUT D2-5] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
tháng 1 KT |
FK Inter Baku Jeju United FC |
4 3 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 19:45 |
tháng 1 KT |
Negeri Sembilan[MAS PL-6] Terengganu[MAS SL-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Brasov[ROM D1-10] Inter Cristian |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 19:20 |
tháng 1 KT |
Chonburi Shark FC[THA PR-2] Army United[THA PR-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Jagiellonia Bialystok[POL D1-5] Miedz Legnica[POL D2-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 18:10 |
tháng 1 KT |
CH Séc U17 Phần Lan U17 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-9] Chindia Targoviste |
6 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Arka Gdynia[POL D2-9] Okocimski KS Brzesko[POL D4-14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 17:00 |
tháng 1 KT |
NK Maribor[SLO D1-2] Vitez[BOS PL-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Baia Zugdidi[GEO D1-16] Dinamo Batumi[GEO D1-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Goyang Hi[KOR D2-8] Suphanburi FC[THA PR-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 16:30 |
tháng 1 KT |
Croydon Kings[AUS SASL-3] Adelaide City FC[AUS SASL-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Viitorul Constanta[ROM D1-9] Clinceni[ROM D2A-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Vityaz Podolsk[RUS D2C-9] Domodedovo |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 16:00 |
tháng 1 KT |
West Adelaide[AUS SASL-2] Northcote City[AUS VPL-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Kuban Krasnodar[RUS D1-8] Gilan Gabala[AZE D1-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Jagiellonia Bialystok[POL D1-5] Gornik Walbrzych[POL D4-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 15:30 |
tháng 1 KT |
Albany Creek[AUS BPL-8] Mitchelton |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Green Gully Cavaliers[AUS VPL-10] Melbourne Knights[AUS VPL-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 14:50 |
tháng 1 KT |
Adelaide Raiders SC[AUS SASL-10] Campbelltown City SC[AUS SASL-7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 22:59 |
KT |
KuPS[FIN D1-7] Ilves Tampere[FIN D2-3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 20:05 |
9 KT |
Al Thaid Ras Al Khaimah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:05 |
9 KT |
Dubba Al-Husun Al Khaleej Club |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:05 |
9 KT |
Masafi Hatta |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:45 |
22 KT |
Novara[4] Alessandria[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 01:30 |
22 KT |
Vigor Lamezia[11] Ischia Isolaverde[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 03:00 |
regular season KT |
Coleraine[7] Dungannon Swifts[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 03:00 |
regular season KT |
Warrenpoint Town[12] Ballinamallard United[9] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:45 |
regular season KT |
Crusaders FC[1] Portadown FC[3] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 02:45 |
regular season KT |
Glenavon Lurgan[6] Institute[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 18:00 |
2 KT |
Windsor Arch Ka I Chuac Lun |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 09:30 |
clausura KT |
Correcaminos Uat Deportivo Tepic |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 09:30 |
clausura KT |
Merida Irapuato |
4 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 09:00 |
clausura KT |
CF Atlante Alebrijes De Oaxaca |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 08:30 |
clausura KT |
Mineros De Zacatecas Lobos Buap |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:30 |
24 KT |
Penybont[3] Garden Village[14] |
3 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 20:00 |
21 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla Maccabi Ahi Nazareth |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
21 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Afula |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
21 KT |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Ramat Gan FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 20:00 |
21 KT |
Hapoel Kfar Saba Hapoel Rishon Letzion |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01 19:00 |
21 KT |
Ironi Tiberias Maccabi Yavne |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 00:30 |
17 KT |
Kayserispor[1] Surfaspor[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01 00:30 |
17 KT |
Giresunspor[8] Vestel Manisaspor[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:30 |
23 KT |
AS Eupen[5] KRC Mechelen[15] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 20:00 |
south group KT |
Agrotikos Asteras[10] Lamia[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
24/01 02:05 |
division 1 KT |
West Ham United U21[12] Chelsea U21[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/01 20:30 |
13 KT |
Shabab Sahel[7] Al-Safa[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |