KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/12 02:45 |
18 KT |
AS Roma[2] Chievo[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 02:45 |
18 KT |
Cagliari[15] US Sassuolo Calcio[16] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 02:45 |
18 KT |
Fiorentina[8] Napoli[3] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 02:45 |
18 KT |
Palermo[19] Pescara[20] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 02:45 |
18 KT |
Sampdoria[13] Udinese[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 02:45 |
18 KT |
Torino[9] Genoa[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/12 03:00 |
Round 4 KT |
Athletic Bilbao[SPA D1-8] Racing de Santander[SPA D3-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 03:00 |
Round 4 KT |
Espanyol[SPA D1-9] Alcorcon[SPA D2-17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | |||||
23/12 02:00 |
Round 4 KT |
Alaves[SPA D1-12] Gimnastic Tarragona[SPA D2-22] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 02:00 |
Round 4 KT |
Celta Vigo[SPA D1-13] UCAM Murcia[SPA D2-21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/12 04:00 |
15 KT |
Belenenses[8] Sporting Lisbon[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 04:00 |
15 KT |
Chaves[7] GD Estoril-Praia[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 02:00 |
15 KT |
Sporting Braga[3] Moreirense[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 02:00 |
15 KT |
Feirense[17] Pacos Ferreira[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/12 00:00 |
15 KT |
CD Nacional[15] Boavista[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/12 00:30 |
Group Stage KT |
Menemen Belediye Spor Fenerbahce[TUR D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 22:30 |
Group Stage KT |
Trabzonspor[TUR D1-12] Kizilcabolukspor[TUR 3B-7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:30 |
Group Stage KT |
Kayserispor[TUR D1-18] Darica Genclerbirligi |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 18:00 |
Group Stage KT |
Aydinspor Bursaspor[TUR D1-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/12 02:30 |
20 KT |
Gent[6] Anderlecht[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/12 10:00 |
final(a) KT |
Club America Tigres UANL |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 22:00 |
20 KT |
Vitoria Guimaraes B[18] Porto B[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 22:00 |
16 KT |
Anorthosis Famagusta FC[10] Aris Limassol[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 21:00 |
16 KT |
Ethnikos Achnas AEL Limassol |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 22:15 |
13 KT |
Al-Garrafa Al-Khuraitiat |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 22:15 |
13 KT |
Al Jaish (QAT) Al-Sadd |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:05 |
13 KT |
Al Muaidar Club[13] Al-Ahli Doha[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:05 |
13 KT |
Al-Arabi SC Umm Salal |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 22:59 |
13 KT |
Al-Wasl[2] Hatta[9] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 22:59 |
13 KT |
Banni Yas Al Ahli Dubai |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 19:55 |
13 KT |
Al-Dhafra Al-Jazira UAE |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 19:45 |
13 KT |
Ittihad Kalba[11] Al Ain[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 22:59 |
15 KT |
Baroka Mamelodi Sundowns |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 19:50 |
6 KT |
Dubai Dubba Al-Husun |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 19:50 |
6 KT |
Al Hamriyah Al Oruba Uae |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/12 01:00 |
15 KT |
Js Saoura Usm Alger |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 22:59 |
15 KT |
Mc Alger[1] Usm Bel Abbes[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 22:00 |
7 KT |
OFI Crete[8] Panegialios[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 22:00 |
7 KT |
Aris Thessaloniki Chania |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
7 KT |
Apollon Smirnis[4] Panserraikos[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
7 KT |
Trikala Panthrakikos |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
7 KT |
Panelefsiniakos Athletic Union Of Sparta |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
7 KT |
Lamia Kallithea |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
7 KT |
Kissamikos Aiginiakos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
7 KT |
Aharnaikos Agrotikos Asteras |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/12 01:00 |
1/32 KT |
Al Ahly Aluminium Naq Hammadi |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 22:00 |
1/32 KT |
Smouha SC Al Marekh |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 19:00 |
1/32 KT |
Enppi Fayoum |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 18:55 |
1/32 KT |
Petrojet[EGY D1-7] Pyramids |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 22:59 |
18 KT |
Skenderbeu Korca Partizani Tirana |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
18 KT |
KF Laci Teuta Durres |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
18 KT |
Vllaznia Shkoder KF Tirana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
18 KT |
Luftetari Gjirokaster KS Perparimi Kukesi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 20:00 |
18 KT |
Ks Korabi Peshkopi Flamurtari |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 23:45 |
14 KT |
Al Ahli Jeddah[3] Al-Ettifaq[6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 21:30 |
14 KT |
Al Khaleej Club[11] Al Faisaly Harmah[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 19:25 |
15 KT |
Al Tai Uhud Medina |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 19:10 |
15 KT |
Al Shoalah[4] Al Watani[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/12 19:00 |
15 KT |
Hajer[7] Najran[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/12 15:30 |
KT |
Nữ Palestine U19 Nữ Thái Lan U19 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |