KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 02:05 |
bảng KT |
Fenerbahce[TUR D1-3] Ajax Amsterdam[HOL D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Molde[NOR D1-7] Celtic[SCO PR-1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Bordeaux[FRA D1-14] Sion[SUI D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Liverpool[ENG PR-10] Rubin Kazan[RUS D1-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-5] Krasnodar FK[RUS D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Rapid Wien[AUT D1-3] Viktoria Plzen[CZE D1-2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Villarreal[SPA D1-5] Dinamo Minsk[BLR D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Slovan Liberec[CZE D1-3] Groningen[HOL D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Sporting Braga[POR D1-3] Marseille[FRA D1-16] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Midtjylland[DEN SASL-1] Napoli[ITA D1-4] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:05 |
bảng KT |
Legia Warszawa[POL D1-3] Club Brugge[BEL D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] Saint-Etienne[FRA D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Lazio[ITA D1-6] Rosenborg[NOR D1-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Lokomotiv Moscow[RUS D1-2] Besiktas[TUR D1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Sporting Lisbon[POR D1-2] Skenderbeu Korca[ALB D1-1] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Basel[SUI D1-1] Belenenses[POR D1-13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Fiorentina[ITA D1-1] Lech Poznan[POL D1-16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Anderlecht[BEL D1-3] Tottenham Hotspur[ENG PR-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Monaco[FRA D1-10] Qarabag[AZE D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
APOEL Nicosia[CYP D1-1] Asteras Tripolis[GRE D1-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Schalke 04[GER D1-3] Sparta Praha[CZE D1-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-10] Augsburg[GER D1-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 00:00 |
bảng KT |
Partizan Belgrade[SER D1-3] Athletic Bilbao[SPA D1-14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
bảng KT |
Gilan Gabala[AZE D1-2] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 06:00 |
bảng KT |
Paraguay U17 Pháp U17 |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 06:00 |
bảng KT |
Nga U17 Costa Rica U17 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:00 |
bảng KT |
Nam Phi U17 North Korea U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 03:00 |
bảng KT |
New Zealand U17 Syria U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:30 |
5 KT |
Goa[4] Kerala Blasters[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 01:30 |
14 KT |
Vendsyssel Vejle |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 23:15 |
14 KT |
Lyngby Vestsjaelland |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 23:45 |
6 KT |
Al Jaish (QAT) Al Duhail Lekhwia |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
6 KT |
Al-Wakra[11] Al-Garrafa[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
6 KT |
Al Mesaimeer Club Al-Khuraitiat |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:30 |
apertura KT |
Blooming Universitario de Sucre |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 07:00 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann San Jose |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 02:00 |
apertura KT |
Atletico Ciclon Sport Boys Warnes |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 00:45 |
1 KT |
Tala Al Jaish[10] Al Ahly[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
1 KT |
Misr El Maqasah[15] Ithad Al Shortah[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 22:00 |
1 KT |
Petrojet[11] EL Masry[8] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:45 |
1 KT |
Ghazl El Mahallah[1] Smouha SC[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 09:05 |
6 KT |
CD Olimpia Vancouver Whitecaps FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10 09:00 |
6 KT |
San Francisco City Hankook Verdes |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/10 07:00 |
6 KT |
Moreton Bay United CD Arabe Unido |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:00 |
loại KT |
Thụy Sỹ U17 Albania U17 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
loại KT |
Na uy U17 Bắc Ireland U17 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
loại KT |
Israel U17 Pháp U17 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
loại KT |
Xứ Wales U17 Hà Lan U17 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:00 |
14 KT |
Zirka Kirovohrad Illichivets mariupol |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
14 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk Desna Chernihiv |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
14 KT |
Nyva Ternopil Hirnik Kryvyi Rih |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
14 KT |
Naftovik Ukrnafta Sumy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
14 KT |
Helios Kharkiv Obolon Kiev |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
14 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Ternopil |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 19:00 |
14 KT |
Fk Poltava Hirnyk Sport |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:59 |
16 KT |
FK Khimki[1] Torpedo Vladimir[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 16:00 |
20 KT |
FK Yakutia Yakutsk[7] Dinamo Barnaul[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 15:10 |
20 KT |
Tom Tomsk II[6] Sibir B[9] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 07:45 |
clausura KT |
Patriotas[5] Atletico Nacional[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 21:00 |
4 KT |
AL-Sareeh[2] Al Asalah[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
10 KT |
Algeti Marneuli[18] Lazika[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Chiatura[13] Matchakhela Khelvachauri[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Chkherimela Kharagauli[16] Borjomi[2] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Gagra[6] Skuri Tsalenjikha[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Imereti Khoni[3] Samgurali Tskh[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Kolkheti Khobi[7] WIT Georgia Tbilisi[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Liakhvi Achabeti Metalurgi Rustavi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Mertskhali Ozurgeti Samegrelo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
10 KT |
Meshakhte Tkibuli Betlemi Keda |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 06:45 |
quarterfinal KT |
Independiente[ARG D1-4] Independiente Santa Fe[COL D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
9 KT |
Banants B Pyunik B |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/10 06:05 |
tứ kết KT |
Colo Colo[CHI D1-2] Cd Copiapo S.a.[CHI D2-11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
vô địch KT |
Uz Dong Joo Andijon Zaamin |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
vô địch KT |
Yozyovon Obod Tashkent |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
vô địch KT |
Fk Kasansay Fk Gijduvon |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 18:00 |
vô địch KT |
Oktepa Aral Nukus |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
vô địch KT |
Sementchi Quvasoy[1] Xorazm Urganch[8] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
vô địch KT |
Hotira Namangan[15] Mashal Ii[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 16:30 |
vô địch KT |
Nbu Osiyo Nasaf Qarshi Ii |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 22:15 |
5 KT |
AL-Nahda Fnjaa SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 21:30 |
5 KT |
Salalah Saham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 20:00 |
5 KT |
Al Shabab Oma Muscat |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 15:00 |
13 KT |
Ufa Youth[12] Krylya Sovetov Samara Youth[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 17:00 |
12 KT |
Vorskla U21[11] Zorya U21[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 17:00 |
12 KT |
Hoverla Zakarpattia U21 Pfc Oleksandria U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 14:00 |
34 KT |
Warri Wolves[2] Akwa United[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 20:20 |
4 KT |
Al Jeel[8] Al Watani[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 18:00 |
KT |
Nữ Phần Lan U17 Nữ Đảo Faroe U17 |
11 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |