KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
9 KT |
Southampton[11] West Bromwich[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Huddersfield Town[12] Manchester United[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Manchester City[1] Burnley[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Newcastle United[9] Crystal Palace[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Stoke City[17] AFC Bournemouth[19] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
9 KT |
Swansea City[13] Leicester City[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
9 KT |
Chelsea[5] Watford[4] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:45 |
9 KT |
Barcelona[1] Malaga[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 23:30 |
9 KT |
Valencia[2] Sevilla[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:15 |
9 KT |
Real Betis[9] Alaves[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
9 KT |
Levante[12] Getafe[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:45 |
9 KT |
Napoli[1] Inter Milan[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
9 KT |
Sampdoria[6] Crotone[15] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
9 KT |
Hamburger[15] Bayern Munich[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Monchengladbach[5] Bayer Leverkusen[12] |
1 5 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Eintr Frankfurt[7] Borussia Dortmund[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Augsburg[8] Hannover 96[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
RB Leipzig[3] VfB Stuttgart[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:00 |
10 KT |
Nantes[5] Guingamp[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
10 KT |
Stade Rennais FC[15] Lille[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
10 KT |
Metz[20] Dijon[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
10 KT |
Angers SCO[10] Toulouse[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
10 KT |
Amiens[17] Bordeaux[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
10 KT |
Monaco Caen |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:30 |
22 KT |
Tp Hồ Chí Minh[10] Becamex Bình Dương[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
22 KT |
Quảng Nam[2] Hoàng Anh Gia Lai[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
22 KT |
Khánh Hòa[4] Đà Nẵng[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
13 KT |
Millwall[17] Birmingham[21] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Aston Villa[7] Fulham[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Barnsley[19] Hull City[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Bolton Wanderers[24] Queens Park Rangers[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Bristol City[4] Leeds United[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Derby County[13] Sheffield Wed[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Middlesbrough[11] Cardiff City[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Nottingham Forest[14] Burton Albion FC[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Sheffield United[3] Reading[20] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Wolves[1] Preston North End[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
Brentford Sunderland |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:30 |
tứ kết KT |
Usa U17 Anh U17 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
tứ kết KT |
Mali U17 Ghana U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
10 KT |
Pro Vercelli[20] Carpi[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Parma[15] Virtus Entella[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Salernitana[13] Frosinone[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Palermo[2] Novara[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Pescara[7] Avellino[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Spezia[18] Perugia[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Cesena[22] Foggia[19] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Venezia[4] Empoli[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Ternana[16] Ascoli[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
14 KT |
Spartak Moscow[5] Amkar Perm[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
14 KT |
Rubin Kazan[7] Dynamo Moscow[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
14 KT |
Ruan Tosno[14] FK Rostov[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:30 |
14 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[15] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:45 |
9 KT |
Twente Enschede[15] Roda JC Kerkrade[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:45 |
9 KT |
SBV Excelsior[10] Sparta Rotterdam[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:45 |
9 KT |
VVV Venlo[9] ADO Den Haag[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 23:30 |
9 KT |
NAC Breda[14] Zwolle[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
11 KT |
Sevilla[22] Zaragoza[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
11 KT |
La Hoya Lorca[21] Tenerife[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
11 KT |
Numancia[4] Granada[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
11 KT |
SD Huesca[7] Cadiz[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
11 KT |
Eintr. Braunschweig[12] Bochum[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
11 KT |
Union Berlin[4] Greuther Furth[17] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
11 KT |
Holstein Kiel[2] Arminia Bielefeld[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
12 KT |
Lens[18] Stade Reims[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:30 |
9 KT |
Porto[1] Pacos Ferreira[10] |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:15 |
9 KT |
Vitoria Setubal[13] Maritimo[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
9 KT |
Feirense[12] Rio Ave[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
10 KT |
Hearts[7] St Johnstone[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Partick Thistle[12] Dundee[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Ross County[10] Hamilton FC[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
15 KT |
AFC Wimbledon[18] Plymouth Argyle[24] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Blackburn Rovers[10] Portsmouth[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Blackpool[7] Wigan Athletic[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Bradford AFC[3] Charlton Athletic[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Doncaster Rovers[17] Walsall[16] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Gillingham[22] Northampton Town[23] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Milton Keynes Dons[14] Oldham Athletic[19] |
4 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Oxford United[6] Rotherham United[4] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Rochdale[20] Bristol Rovers[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Scunthorpe United[12] Peterborough United[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Shrewsbury Town[1] Fleetwood Town[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Southend United[15] Bury[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 15:50 |
3 KT |
Sydney FC[2] Western Sydney[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:35 |
3 KT |
Melbourne City[1] Wellington Phoenix[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
11 KT |
Kortrijk[13] Gent[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
11 KT |
AS Eupen[15] KV Mechelen[14] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
11 KT |
St-Truidense VV[6] Oostende[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
11 KT |
KSC Lokeren[11] Sporting Charleroi[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
12 KT |
Basel Thun |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
12 KT |
Zurich Grasshoppers |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
13 KT |
Silkeborg IF[12] Sonderjyske[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:15 |
11 KT |
FK Baumit Jablonec[4] Sparta Praha[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
11 KT |
Teplice[8] Mfk Karvina[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:45 |
32 KT |
Sligo Rovers[9] Derry City[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
28 KT |
AFC United[15] Elfsborg[10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
9 KT |
Yeni Malatyaspor[13] Trabzonspor[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Akhisar Bld.Geng[3] Genclerbirligi[16] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
9 KT |
Osmanlispor[18] Karabukspor[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 09:00 |
apertura KT |
Club America[(a)-2] Necaxa[(a)-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 07:06 |
apertura KT |
Pachuca[(a)-13] Puebla[(a)-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 07:00 |
apertura KT |
Tigres UANL[(a)-5] Toluca[(a)-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:00 |
apertura KT |
Lobos Buap[(a)-11] CDSyC Cruz Azul[(a)-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:00 |
apertura KT |
Queretaro FC[(a)-14] Santos Laguna[(a)-15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
26 KT |
Aalesund FK[14] Kristiansund BK[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
13 KT |
Lechia Gdansk[12] Lech Poznan[1] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
13 KT |
Pogon Szczecin[15] LKS Nieciecza[14] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
13 KT |
Sandecja[10] Cracovia Krakow[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
28 KT |
Degerfors IF[7] Helsingborg IF[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
28 KT |
Varbergs BoIS FC[11] Orgryte[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
28 KT |
GAIS[13] Norrby IF[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
28 KT |
Gefle IF[12] Ik Frej Taby[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
10 KT |
Sporting Braga B[19] SC Covilha[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
10 KT |
Famalicao[7] Academico Viseu[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
10 KT |
CD Nacional[5] CD Cova Piedade[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
10 KT |
UD Oliveirense[11] Real Sport[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
10 KT |
Leixoes[4] Academica Coimbra[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:15 |
10 KT |
Penafiel[17] Sporting CP B[8] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 13:00 |
championship round KT |
Seoul[5] Suwon Samsung Bluewings[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
relegation round KT |
Daegu FC[8] Incheon United FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
relegation round KT |
Chunnam Dragons[9] Pohang Steelers[7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
30 KT |
Yokohama F Marinos[4] Kashima Antlers[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:00 |
30 KT |
Tokyo[11] Consadole Sapporo[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
30 KT |
Jubilo Iwata[6] Albirex Niigata Japan[18] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
30 KT |
Cerezo Osaka[5] Ventforet Kofu[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
30 KT |
Vissel Kobe[8] Sagan Tosu[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
30 KT |
Sanfrecce Hiroshima[16] Kawasaki Frontale[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
30 KT |
Omiya Ardija[17] Kashiwa Reysol[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
30 KT |
Vegalta Sendai[12] Shimizu S-Pulse[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:30 |
8 KT |
Maccabi Haifa[6] Beitar Jerusalem[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:15 |
8 KT |
Maccabi Netanya[4] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
8 KT |
Hapoel Acco[12] Hapoel Raanana[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
8 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[10] Ashdod MS[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:30 |
8 KT |
Lamia[11] Panathinaikos[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:15 |
8 KT |
Kerkyra[13] Panaitolikos Agrinio[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
8 KT |
PAE Levadiakos[4] Pas Giannina[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
8 KT |
Ethnikos Achnas[13] Anorthosis Famagusta FC[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
8 KT |
AEK Larnaca[2] APOEL Nicosia[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
8 KT |
AEP Paphos[3] Nea Salamis[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
8 KT |
Omonia Nicosia FC[9] AEL Limassol[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
8 KT |
Alki Oroklini Doxa Katokopias |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
13 KT |
Diosgyor Budapest Honved |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
13 KT |
Ferencvarosi TC[2] Ujpesti TE[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
13 KT |
Debreceni VSC[3] Szombathelyi Haladas[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
13 KT |
Fehervar Videoton[1] Videoton Puskas Akademia[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
13 KT |
Paksi SE[6] Mezokovesd-Zsory[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
13 KT |
Vasas[5] Balmazujvaros[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:45 |
15 KT |
Viitorul Constanta[7] CFR Cluj[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
15 KT |
Juventus Bucharest[14] Sepsi[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 02:00 |
30 KT |
Vasco da Gama[8] Coritiba[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:15 |
13 KT |
Lokomotiv Plovdiv[7] Cherno More Varna[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
13 KT |
Levski Sofia[3] CSKA Sofia[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:15 |
10 KT |
Connah's QN[3] Llandudno[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
10 KT |
Cardiff Metropolitan[2] Newtown[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
10 KT |
Newi Cefn Druids[5] Carmarthen[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
10 KT |
Bala Town[8] Barry Town Afc[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
19 KT |
Zenit-2 St.Petersburg[12] Volgar-Gazprom Astrachan[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
19 KT |
Fakel Voronezh[19] FK Khimki[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
19 KT |
Kuban Krasnodar[11] Krylya Sovetov Samara[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
19 KT |
Baltika Sochi |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
19 KT |
Gazovik Orenburg[3] Avangard[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
19 KT |
Rotor Volgograd[20] Tom Tomsk[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:30 |
19 KT |
Tambov[6] Sibir[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
19 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[1] Shinnik Yaroslavl[4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
19 KT |
Luch-Energiya[16] Pari Nizhny Novgorod[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
14 KT |
FK Napredak Krusevac[8] Zemun[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
14 KT |
FK Javor Ivanjica[15] Radnik Surdulica[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
14 KT |
FK Vozdovac Beograd[5] FK Rad Beograd[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
Macva Sabac[12] Borac Cacak[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
Spartak Subotica[4] Cukaricki[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
13 KT |
Zlate Moravce[8] Slovan Bratislava[2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
13 KT |
Spartak Trnava[1] Sport Podbrezova[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
13 KT |
FK Senica[12] MFK Ruzomberok[6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
13 KT |
Zemplin Michalovce[9] Nitra[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
13 KT |
DAC Dunajska Streda[3] Trencin[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
12 KT |
Rheindorf Altach[7] Wolfsberger AC[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 23:30 |
12 KT |
St.Polten[10] LASK Linz[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
12 KT |
Sturm Graz[1] Mattersburg[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
15 KT |
Barnet[20] Yeovil Town[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Cambridge United[13] Chesterfield[24] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Carlisle[15] Notts County[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Cheltenham Town[16] Lincoln City[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Coventry[8] Colchester United[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Crawley Town[19] Luton Town[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Crewe Alexandra[17] Accrington Stanley[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Exeter City[3] Port Vale[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Morecambe[21] Grimsby Town[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Newport County[6] Mansfield Town[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Stevenage Borough[7] Forest Green Rovers[23] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Swindon[10] Wycombe Wanderers[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
13 KT |
Hajduk Split[3] Dinamo Zagreb[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
13 KT |
Cibalia[9] Slaven Belupo Koprivnica[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
14 KT |
Cs Petrocub[5] Milsami[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:20 |
13 KT |
NK Maribor[2] Ankaran Hrvatini Mas Tech[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
13 KT |
Gorica[4] Domzale[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
13 KT |
NK Publikum Celje[7] NK Aluminij[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:10 |
26 KT |
Neman Grodno[5] Gomel[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Naftan Novopolock[16] Dinamo Brest[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:35 |
5 KT |
Qatar SC[8] Al-Ahli Doha[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:25 |
5 KT |
Umm Salal Al Duhail Lekhwia |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
31 KT |
Taraz[9] Shakhtyor Karagandy[6] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
31 KT |
Kairat Almaty[2] Akzhayik Oral[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
31 KT |
Irtysh Pavlodar[4] FK Aktobe Lento[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
5 KT |
Al-Sharjah[11] Al Ahli Dubai[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
5 KT |
Emirate[8] Al Ain[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
12 KT |
Zrinjski Mostar[1] FK Sarajevo[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
12 KT |
Sloboda[10] NK Siroki Brijeg[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
12 KT |
Vitez[12] Mladost Doboj Kakanj[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
12 KT |
NK Celik[11] Borac Banja Luka[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
12 KT |
Krupa[5] Radnik Bijeljina[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:30 |
tứ kết KT |
Renaissance Sportive de Berkane JSK Chabab Kasba Tadla |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:15 |
9 KT |
Ajax Cape Town Bloemfontein Celtic |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:15 |
9 KT |
Free State Stars Platinum Stars |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:15 |
9 KT |
Mamelodi Sundowns AmaZulu |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Lamontville Golden Arrows Polokwane City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Kaizer Chiefs FC Orlando Pirates |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
5 KT |
Chabab Rif Hoceima Rcoz Oued Zem |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:35 |
28 KT |
Tianjin Quanjian[4] Hebei Hx Xingfu[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:30 |
28 KT |
Yan Bian Changbaishan[15] HeNan[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
10 KT |
Shirak[2] Pyunik[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
34 KT |
Tartu JK Tammeka[7] Parnu Linnameeskond[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
34 KT |
Levadia Tallinn[2] Viljandi Jk Tulevik[9] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
34 KT |
JK Sillamae Kalev[6] FCI Tallinn[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
34 KT |
Nomme JK Kalju[3] Paide Linnameeskond[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
12 KT |
Servette[3] Rapperswil-jona[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
12 KT |
Chiasso[7] Schaffhausen[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:00 |
31 KT |
Luverdense[15] Goias[12] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
31 KT |
America MG[2] Parana PR[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:30 |
31 KT |
Vila Nova (GO)[5] Oeste FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:30 |
31 KT |
Brasil De Pelotas Rs[13] Santa Cruz (PE)[18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 02:30 |
31 KT |
Londrina (PR)[8] Paysandu (PA)[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:30 |
31 KT |
Criciuma[9] Internacional[1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
13 KT |
Vorskla Poltava[3] Karpaty Lviv[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
13 KT |
PFC Oleksandria Veres Rivne |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
13 KT |
Olimpic Donetsk[4] Zirka Kirovohrad[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:15 |
10 KT |
DPMM FC[8] Singapore Warriors[4] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
10 KT |
Young Lions[9] Geylang United FC[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
KT |
Sarawak[10] Terengganu B DKTT-Team[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
KT |
Pulau Pinang[12] Selangor PB[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
KT |
Melaka United[8] Kelantan FA[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
11 KT |
Kf Prishtina Besa Peje |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
11 KT |
Vllaznia Pozheran Gjilani |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 13:00 |
35 KT |
Bucheon 1995[5] Suwon FC[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
35 KT |
Ansan Greeners Seoul E Land |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:00 |
35 KT |
Chungnam Asan Gyeongnam FC |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 09:00 |
Apertura KT |
Herediano[(a)-1] Alajuelense[(a)-5] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 05:00 |
apertura KT |
Upnfm Honduras Progreso |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:30 |
apertura KT |
Marathon[(a)-1] CD Motagua[(a)-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 08:00 |
Apertura KT |
Luis Angel Firpo Cd Chalatenango |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:05 |
Apertura KT |
CD Dragon[(a)-11] Municipal Limeno[(a)-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina Sonsonate |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 07:00 |
clausura KT |
Bolivar[(c)-1] Club Guabira[(c)-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[7] CD Malacateco[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
38 KT |
V-Varen Nagasaki[3] Nagoya Grampus Eight[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:00 |
38 KT |
Gifu[17] Tokyo Verdy[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:00 |
38 KT |
Shonan Bellmare[1] Ehime FC[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
38 KT |
Matsumoto Yamaga FC[5] Oita Trinita[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 12:00 |
38 KT |
Renofa Yamaguchi[21] Mito Hollyhock[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:15 |
bán kết KT |
Hibernian FC[SCO PR-6] Celtic[SCO PR-1] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
27 KT |
Lida Fk Orsha |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
27 KT |
Volna Pinsk Neman Agro |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
27 KT |
Torpedo Minsk Smorgon FC |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
27 KT |
Khimik Svetlogorsk Energetik Bgu Minsk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
27 KT |
Lokomotiv Gomel Fc Baranovichi |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
27 KT |
Osipovichy Granit Mikashevichi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
27 KT |
Vigvam Smolevichy Kommunalnik Slonim |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
27 KT |
Belshina Babruisk Luch Minsk |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 04:00 |
KT |
Olmedo Riobamba Manta |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:15 |
8 KT |
Valletta FC[2] Tarxien Rainbows[11] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
8 KT |
Senglea Athletic[9] Hamrun Spartans[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 16:25 |
21 KT |
Chin United Gospel For Asia Football Club |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Al Budaiya[BHR D2-3] Al-hala[BHR D2-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Bahrain Sc[BHR D2-11] Al Ittihad[KSA PR-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Trollhattan[SWE D3NG-2] Eskilsminne IF[SWE D3VG-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Nữ Trung Quốc[13] Mexico Womens[26] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:35 |
tháng 10 KT |
Mexico Womens[26] Nữ Trung Quốc[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Brazil[9] Nữ Triều Tiên[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
13 KT |
CS Mioveni Scm Argesul Pitesti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
13 KT |
Metaloglobus Sportul Snagov |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
13 KT |
Balotesti FCM Targu Mures |
2 6 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
13 KT |
Afumati Ripensia Timisoara |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
13 KT |
Dunarea Calarasi Luceafarul Oradea |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
13 KT |
Olimpia Satu Mare Acs Foresta Suceava |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
13 KT |
UTA Arad Stiinta Miroslava |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
13 KT |
Pandurii Politehnica Timisoara |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:00 |
13 KT |
Clinceni Chindia Targoviste |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:55 |
preliminary round KT |
Al Arabi Dubba Al-Husun |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:55 |
preliminary round KT |
Ittihad Kalba Ras Al Khaimah |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:55 |
preliminary round KT |
Khor Fakkan Banni Yas |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
loại KT |
Serbia U17 Na uy U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
loại KT |
Hy Lạp U17 Gibraltar U17 |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
14 KT |
Olimpia Elblag[7] Radomiak Radom[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
LKS Lodz[4] Garbarnia Krakow[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
Warta Poznan[1] Wisla Pulawy[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
Gryf Wejherowo Gwardia Koszalin |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
14 KT |
Gks Jastrzebie[3] Rozwoj Katowice[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
14 KT |
Stal Stalowa Wola[16] Ks Legionovia Legionowo[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
14 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[12] KS Energetyk ROW[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
12 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[12] Botev Vratsa[2] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
11 KT |
Portadown FC Loughgall |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
11 KT |
Newry City Knockbreda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
11 KT |
Larne Lurgan Celtic |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
11 KT |
Limavady United Dergview |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Osogovo |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
eastern group KT |
Kozuv Belasica Strumica |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
eastern group KT |
Pobeda Valandovo Kamenica Sasa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
eastern group KT |
Tikves Kavadarci Plackovica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
western group KT |
Zajazi Zajas Struga Trim Lum |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
western group KT |
Labunishta Novaci |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
western group KT |
FK Makedonija Lokomotiva Skopje |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
western group KT |
Fk Gorno Lisice Fk Rinija Gostivar |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
34 KT |
Kasetsart University FC[13] Ptt Rayong[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
34 KT |
Ang Thong Fc[4] Nakhon Pathom FC[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
34 KT |
Chiangmai Fc[9] Chainat FC[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
34 KT |
Krabi Fc[14] Army United[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
34 KT |
Samut Songkhram FC[16] Lampang Fc[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
34 KT |
Prachuap Khiri Khan[3] Songkhla United[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
34 KT |
Trat Fc[12] Air Force Central[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
34 KT |
Bangkok Fc Nong Bua Pitchaya |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:30 |
12 KT |
OFK Petrovac[10] Rudar Pljevlja[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
12 KT |
Zeta[3] Kom Podgorica[8] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
12 KT |
Grbalj Radanovici[4] Decic Tuzi[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:30 |
12 KT |
Iskra Danilovgrad[6] FK Sutjeska Niksic[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 14:00 |
bán kết KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City Ningxia Qidongli |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 14:00 |
bán kết KT |
Guangdong Southern Tigers Shenzhen Renren |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
KT |
SV Allerheiligen[M-11] Union St.florian[M-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-14] Sturm Graz Amat.[M-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
KT |
Union Gurten[M-10] Deutschlandsberger Sc[M-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
25 KT |
Rezekne / Bjss[6] Jdfs Alberts[9] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
25 KT |
Daugava Daugavpils[2] Tukums-2000[5] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
25 KT |
Fk Valmiera[1] Rigas Tehniska Universitate[8] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
25 KT |
Fk Smiltene Bjss[7] Preilu[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
25 KT |
Olaines Fk[4] Grobina[3] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:05 |
13 KT |
Rot-weiss Erfurt[20] Hallescher[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:05 |
13 KT |
Preuben Munster[17] Karlsruher SC[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:05 |
13 KT |
Sv Meppen Fortuna Koln |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
13 KT |
SC Paderborn 07[1] VfR Aalen[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
13 KT |
1. Magdeburg[2] SpVgg Unterhaching[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
13 KT |
Wurzburger Kickers[18] SV Wehen Wiesbaden[4] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
13 KT |
Werder Bremen Am Sportfreunde Lotte |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:15 |
10 KT |
Naft Masjed Soleyman[1] Gol Gohar[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
10 KT |
Iran Javan Bushehr[16] Malavan[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:45 |
10 KT |
Mashin Sazi Oxin Alborz |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
10 KT |
Fajr Sepasi[12] Rah Ahan[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
10 KT |
Aluminium Arak Khouneh Be Khouneh |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
10 KT |
Baderan Tehran Shahrdari Mahshahr |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
regular season KT |
Dungannon Swifts[7] Glentoran[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
regular season KT |
Cliftonville[5] Coleraine[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
regular season KT |
Ballinamallard United[12] Carrick Rangers[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
regular season KT |
Glenavon Lurgan[2] Ballymena United[8] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:30 |
apertura KT |
San Luis Quillota[A-8] Csd Antofagasta[A-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
apertura KT |
Audax Italiano[A-3] Colo Colo[A-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:30 |
apertura KT |
Huachipato[A-11] Univ Catolica[A-10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
apertura KT |
Deportes Iquique[A-15] Deportes Temuco[A-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
KT |
Lushnja Ks[ALB D1-10] KF Laci[ALB D1-6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:15 |
KT |
Sirens Zebbug Rangers |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:15 |
KT |
Stvenera Kalkara |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:15 |
KT |
Zejtun Corinthians Dingli Swallows |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:15 |
KT |
Marsaxlokk St Patrick |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
KT |
Gharghur Vittoriosa Stars |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
KT |
Fgura United Qormi |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
KT |
Mellieha Swieqi United |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
KT |
Siggiewi Luqa St Andrews |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 09:00 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-5] Zacatepec[(a)-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 08:00 |
apertura KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Cimarrones De Sonora |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 08:00 |
apertura KT |
Tampico Madero CF Atlante |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 07:00 |
apertura KT |
Uaem Potros Atletico San Luis |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 07:00 |
apertura KT |
Alebrijes De Oaxaca Murcielagos |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 08:00 |
KT |
Southern United Auckland City |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
KT |
Cwmamman United[12] Cwmbran Celtic[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
KT |
Goytre Afc[2] Afan Lido[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Undy Athletic Monmouth Town |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
9 KT |
Penybont Caerau |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
KT |
Berwick Rangers[5] Montrose[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
KT |
Clyde[8] Peterhead[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
KT |
Cowdenbeath[10] Stirling Albion[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
KT |
Edinburgh City[9] Annan Athletic[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
KT |
Elgin City[6] Stenhousemuir[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
bảng KT |
Nữ Kazakhstan[66] Nữ Bosnia[61] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
14 KT |
Salyut-Energia Belgorod[C-6] Dinamo Briansk[C-5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
14 KT |
Saturn[C-8] Zorkyi Krasnogorsk[C-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
14 KT |
Sokol[C-9] FK Zvezda Ryazan[C-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
14 KT |
FK Kaluga[C-11] Ararat Moscow[C-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
9 KT |
Standard Sumqayit[4] Zira[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
9 KT |
Fk Kapaz Ganca[8] Neftci Baku[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[14] Atletico Atlanta[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 06:10 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[8] Rubio Nu Asuncion[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 04:00 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[9] Cerro Porteno[5] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:45 |
8 KT |
Mc Alger[13] Js Kabylie[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
8 KT |
Usm Bel Abbes[6] Paradou Ac[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
8 KT |
Cr Belouizdad[2] Cs Constantine[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
8 KT |
Om Medea[11] Js Saoura[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
8 KT |
Us Biskra Mc Oran |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
8 KT |
Drb Tadjenant[7] Na Hussein Dey[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
26 KT |
Fram Larvik Odd Grenland B |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Vard Haugesund Fana |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Egersunds IK IL Hodd |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Honefoss Nest-Sotra |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Byasen Toppfotball Notodden FK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Vindbjart FK Vidar |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Nardo Bryne |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
26 KT |
Brumunddal Grorud IL |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Asker Kjelsas IL |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Valerenga B Ham-Kam |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Nybergsund IL Trysil Raufoss |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Alta Skeid Oslo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
Baerum SK Follo |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
26 KT |
KFUM Oslo Finnsnes |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
18 KT |
Obolon Kiev[10] Arsenal Kyiv[1] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
18 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[14] Zhemchuzhyna Odessa[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
18 KT |
Fk Poltava[2] Hirnyk Sport[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
18 KT |
Kremin Kremenchuk[17] Cherkaskyi Dnipro[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
18 KT |
Kolos Kovalivka Rukh Vynnyky |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
18 KT |
Sumy[16] Naftovik Ukrnafta[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
28 KT |
Arendal[16] Start Kristiansand[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
7 KT |
Umea FC Nykopings BIS |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
24 KT |
Carlstad United BK Arameisk-syrianska If |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:15 |
12 KT |
Budejovice[2] Opava[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
12 KT |
Hradec Kralove[8] Fk Banik Sokolov[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
12 KT |
Pribram[7] Usti nad Labem[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:15 |
12 KT |
Olympia Praha[5] Vitkovice[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:15 |
12 KT |
Fotbal Trinec[4] Pardubice[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 13:30 |
29 KT |
Shanghai Shenxin[7] Shijiazhuang Ever Bright[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:30 |
29 KT |
Zhejiang Professional[9] Shenzhen[6] |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:30 |
29 KT |
Meizhou Hakka[11] Yiteng FC[14] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:30 |
29 KT |
Dalian Chaoyue[13] Wuhan ZALL[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:30 |
29 KT |
Inner Mongolia Zhongyou[12] Beijing Renhe[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:30 |
29 KT |
Lijiang FC[16] Dalian Yifang Aerbin[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 13:30 |
29 KT |
Baoding Rongda FC Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
9 KT |
Gaziantepspor[18] Rizespor[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
9 KT |
Istanbulspor[10] Altinordu[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
9 KT |
Denizlispor[17] Adana Demirspor[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
15 KT |
Volga Ulyanovsk[U-2] Syzran-2003[U-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
15 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[U-4] Nosta Novotroitsk[U-7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
15 KT |
Zenit-Izhevsk[U-5] Kamaz[U-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
15 KT |
Krylya Sovetov Samara B Anzhi Junior |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
15 KT |
Chelyabinsk[U-6] Ural 2[U-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
15 KT |
Chayka K Sr[S-5] Chernomorets Novorossiysk[S-4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
15 KT |
Druzhba Maykop[S-13] Mashuk-KMV[S-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
15 KT |
Krasnodar II[S-3] Anzhi 2 Makhachkala[S-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
15 KT |
Alania[S-15] Akademia[S-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
15 KT |
Legion Dynamo[S-10] Kuban Krasnodar B[S-17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
15 KT |
SKA Rostov[S-6] Afips[S-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
15 KT |
FK Angusht Nazran[S-9] Torpedo Armavir[S-1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
15 KT |
FK Biolog[S-7] Dynamo Stavropol[S-16] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
14 KT |
Lokomotiv Moscow B Luki Energiya |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
14 KT |
Chertanovo Moscow[W-1] Dnepr Smolensk[W-11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:25 |
14 KT |
FK Kolomna Dynamo St Petersburg B |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
14 KT |
Pskov 747[W-9] Tekstilshchik Ivanovo[W-2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
14 KT |
Znamya Truda Veles Moscow |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 07:45 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-2] Independiente Santa Fe[(c)-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 06:00 |
clausura KT |
La Equidad[(c)-4] Dep.Independiente Medellin[(c)-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:30 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-6] Atletico Bucaramanga[(c)-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:15 |
clausura KT |
Envigado[(c)-13] Atletico Huila[(c)-17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:59 |
14 KT |
Miedz Legnica[2] Gornik Leczna[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:59 |
14 KT |
Stal Mielec[5] Chrobry Glogow[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
14 KT |
Chojniczanka Chojnice[1] Pogon Siedlce[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
14 KT |
Wigry Suwalki[16] Bytovia Bytow[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
14 KT |
Odra Opole[3] Podbeskidzie[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:30 |
14 KT |
Rakow Czestochowa[6] GKS Tychy[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
10 KT |
Dunfermline[3] Livingston[2] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Dundee United[4] Inverness C.T.[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Greenock Morton[5] Dumbarton[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Brechin City[10] Queen of South[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Falkirk[8] St Mirren[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
10 KT |
Arbroath[5] Airdrie United[7] |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Albion Rovers[3] Queens Park[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Forfar Athletic[10] Ayr Utd[2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
10 KT |
Alloa Athletic[8] East Fife[4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
27 KT |
AC Oulu[4] Ekenas IF Fotboll[7] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
27 KT |
Grifk[10] Haka[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
27 KT |
Honka[2] TPS Turku[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
27 KT |
Kpv[3] Ops-jp[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
27 KT |
Gnistan[9] Jaro[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
24 KT |
Kristianstads FF Skovde AIK |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
24 KT |
Assyriska Bk Karlskrona |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
24 KT |
Husqvarna FF IK Oddevold |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
24 KT |
Oskarshamns AIK Landskrona BoIS |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:30 |
6 KT |
Shabab AlOrdon[6] Ramtha SC[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
6 KT |
That Ras[8] Al Aqaba Sc[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
25 KT |
Buxoro[5] Pakhtakor Tashkent[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
25 KT |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Shurtan Guzor[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:30 |
25 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Navbahor Namangan |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 01:30 |
round 1 KT |
Roeselare[4] Westerlo[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:00 |
round 1 KT |
Lierse[7] Cercle Brugge[3] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 17:00 |
28 KT |
Ryukyu[7] Tokyo U23[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
28 KT |
Kagoshima United[5] Azul Claro Numazu[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
7 KT |
Esperance Sportive de Tunis[1] U.s.monastir[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
7 KT |
As Gabes[10] Etoile Metlaoui[5] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
14 KT |
Varda Se Dorogi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
11 KT |
Dobrovice Kraluv Dvur |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
11 KT |
Viktorie Jirny Sokol Zapy |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:30 |
11 KT |
Sokol Cizova Prevysov |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:30 |
11 KT |
Benesov Jiskra Usti Nad Orlici |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:15 |
11 KT |
Pisek Polaban Nymburk |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 15:15 |
11 KT |
Slavoj Vysehrad Fk Loko Vltavin |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
relegation playoff KT |
CF Gagauziya[10] Real Succes[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
34 KT |
Kuressaare[5] Jk Welco Elekter[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
10 KT |
Jagodina[13] Proleter Novi Sad[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
10 KT |
Fk Sindelic Nis Radnicki Pirot |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
10 KT |
Backa Topola Buducnost Dobanovci |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
10 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Dinamo Vranje |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
12 KT |
Nafta[6] Nk Verzej[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
12 KT |
NK Ptuj Drava Tabor Sezana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
12 KT |
Fuzinar Nk Roltek Dob |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
12 KT |
ND Ilirija 1911 Brda |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
12 KT |
Rogaska Brezice |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
12 KT |
NK Mura 05[1] NK Krka[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
13 KT |
Poprad[4] Mfk Skalica[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
13 KT |
Mfk Lokomotiva Zvolen[10] Stk 1914 Samorin[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
13 KT |
Inter Bratislava Nove Mesto |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
13 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[7] Lokomotiva Kosice[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
13 KT |
Spisska Nova Ves[6] Msk Zilina B[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 00:00 |
6 KT |
San Giovanni Tre Penne |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 00:00 |
6 KT |
SS Murata Folgore/falciano |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
6 KT |
Sp Cosmos SP La Fiorita |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
30 KT |
Palanga[1] Trakai Ii[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
30 KT |
Baltija Panevezys[9] Dainava Alytus[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
30 KT |
FK Tauras Taurage[13] Silute[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
30 KT |
Taip Vilnius[3] Nevezis[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
30 KT |
Stumbras Ii Fk Zalgiris Vilnius 2 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
30 KT |
Utenis Utena Ii Banga Gargzdai |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
30 KT |
Koralas Dziugas Telsiai |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:15 |
27 KT |
Ki Klaksvik[2] NSI Runavik[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:15 |
27 KT |
Tb Tuoroyri[7] Skala Itrottarfelag[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:15 |
27 KT |
IF Fuglafjordur[10] 07 Vestur Sorvagur[9] |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:15 |
27 KT |
Vikingur Gotu[1] EB Streymur[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:15 |
27 KT |
HB Torshavn[5] B36 Torshavn[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
33 KT |
Nurafshon Aral Nukus |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
33 KT |
Mashal Ii Xorazm Urganch |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
33 KT |
Zaamin Nbu Osiyo |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
33 KT |
Dinamo Gallakor Yangiyer |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
33 KT |
Hotira Namangan Istiklol Fergana |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
33 KT |
Lokomotiv Bfk Andijon |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
33 KT |
Sementchi Quvasoy Nasaf Qarshi Ii |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
33 KT |
Uz Dong Joo Andijon Termez Surkhon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:30 |
8 KT |
Mbombela United Royal Eagles |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Highlands Park Super Eagles |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Richards Bay Uthongathi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Witbank Spurs Cape Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Marumo Gallants Stellenbosch |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:30 |
8 KT |
Mthatha Bucks Cape Town All Stars |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
7 KT |
Luftetari Gjirokaster KS Perparimi Kukesi |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:00 |
7 KT |
Lushnja Ks KF Laci |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:15 |
11 KT |
Banik Ostrava u19[10] Bohemians 1905 U19[15] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:15 |
11 KT |
Viktoria Plzen U19[4] Zlin U19[8] |
8 4 |
5 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:15 |
11 KT |
Opava U19[18] Slavia Praha u19[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
11 KT |
Frydek-mistek u19[17] Pardubice U19[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 17:00 |
11 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[3] Sparta Praha U19[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
11 KT |
Hradec Kralove u19[6] Mlada Boleslav U19[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
11 KT |
Brno U19[2] Synot Slovacko U19[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 16:00 |
11 KT |
Ceske Budejovice u19[13] Pribram U19[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 18:00 |
14 KT |
Cska Moscow Youth[4] Zenit St.petersburg Youth[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:00 |
13 KT |
Illichivets U21 Zorya U21 |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 18:00 |
13 KT |
Dynamo Kyiv U21 Shakhtar Donetsk U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
1st phase KT |
Al-hilal(lby) Al Anwar |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:15 |
16 KT |
Leyton Orient[17] Macclesfield Town[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Aldershot Town[8] Tranmere Rovers[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Bromley[7] Woking[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Chester FC[21] Boreham Wood[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Dagenham and Redbridge[6] Wrexham[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Dover Athletic[2] Maidenhead United[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Eastleigh[18] Gateshead[16] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Ebbsfleet United[14] Barrow[20] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Guiseley[22] Solihull Moors[23] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Halifax Town[10] Torquay United[24] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
16 KT |
Hartlepool United FC[13] Sutton United[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
15 KT |
Bath City[10] Braintree Town[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Bognor Regis Town[19] Chippenham Town[14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Chelmsford City[5] Dartford[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Concord Rangers[21] Weston Super Mare[17] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Eastbourne Borough[11] East Thurrock United[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Gloucester City[15] Welling United[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Havant and Waterlooville[9] Poole Town[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Hemel Hempstead Town[8] Oxford City[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
St Albans City[2] Hungerford Town[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Wealdstone[12] Truro City[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Whitehawk[22] Hampton & Richmond[16] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
15 KT |
Brackley Town[5] Blyth Spartans[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Chorley[7] Fc United Of Manchester[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Curzon Ashton[9] Boston United[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Darlington[12] Bradford Park Avenue[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Harrogate Town[1] Leamington[18] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Kidderminster[13] Spennymoor Town[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
North Ferriby United[22] AFC Telford United[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Nuneaton Town[17] Stockport County[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Salford City[2] York City[6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Southport FC[16] Gainsborough Trinity[21] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Tamworth[8] Alfreton Town[15] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 23:55 |
7 KT |
Al Hilal[4] Al Baten[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 23:55 |
7 KT |
Al Ahli Jeddah[1] Al Ittihad[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
KT |
Johor FC Perak |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 20:00 |
KT |
Kedah Felda United FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:15 |
4 KT |
Persepolis[IRN PR-1] Naft Tehran[IRN PR-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
18 KT |
Coalville[13] Buxton FC[15] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Farsley Celtic[4] Mickleover Sports[18] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Halesowen Town[21] Lancaster City[11] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Matlock Town[17] Stafford Rangers[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Nantwich Town[22] Witton Albion[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Rushall Olympic[23] Marine[20] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Stalybridge Celtic[19] Barwell[10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Stourbridge[5] Grantham Town[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Warrington Town AFC[2] Altrincham[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Whitby Town[14] Hednesford Town[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Workington[9] Sutton Coldfield Town[24] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
18 KT |
Ashton United Shaw Lane Association |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 19:30 |
8 KT |
Hong Kong FC[1] Dreams Metro Gallery Old[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
8 KT |
Citizen[5] Wan Chai Sf[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 21:00 |
15 KT |
Chesham United[17] Biggleswade Town[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Dorchester Town[20] Banbury United[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Dunstable Town[23] Redditch United[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Farnborough Town[12] St Neots Town[16] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Frome Town[18] Basingstoke Town[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
KT |
Gosport Borough[24] Kings Lynn[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Hereford[5] Kings Langley[21] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Hitchin Town[15] Merthyr Town[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Kettering Town[3] Slough Town[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
St Ives Town[22] Weymouth[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Bishop's Stortford[14] Tiverton Town[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 21:00 |
15 KT |
Stratford Town[19] Royston Town[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 20:00 |
5 KT |
Salam Zgharta Al Shabab Al Arabi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 19:30 |
5 KT |
Racing Beirut Bekaa Sport Club |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 22:00 |
7 KT |
Gc Mascara[16] Mc El Eulma[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 14:00 |
KT |
Nữ Thái Lan U19 Nữ Uzbekistan U19 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 07:30 |
clausura KT |
Alianza Lima[(c)-2] Deportivo Union Comercio[(c)-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Cusco FC[(c)-1] Universitario de Deportes[(c)-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 03:00 |
clausura KT |
Melgar Academia Cantolao |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:15 |
clausura KT |
Sport Huancayo[(c)-7] Deportivo Municipal[(c)-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 01:00 |
clausura KT |
Sporting Cristal[(c)-14] Sport Rosario[(c)-10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 22:45 |
clausura KT |
Dep. San Martin[(c)-16] Alianza Atletico[(c)-9] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 07:45 |
tứ kết KT |
Reno 1868[4] Okc Energy Fc[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 07:40 |
tứ kết KT |
San Antonio[3] Tulsa Roughneck[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 06:30 |
tứ kết KT |
Tampa Bay Rowdies[8] Cincinnati[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 06:00 |
tứ kết KT |
Charleston Battery[7] New York Red Bulls B[16] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10 05:05 |
tứ kết KT |
Rochester Rhinos[9] Charlotte Independence[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/10 05:00 |
apertura KT |
Iberia Los Angeles[12] Cd Copiapo S.a.[5] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 11:00 |
27 KT |
Mio Biwako Shiga[14] Yokogawa Musashino[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |