KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 18:00 |
11 KT |
Quảng Ninh[7] Cần Thơ FC[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
11 KT |
Khánh Hòa[9] Hoàng Anh Gia Lai[11] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:30 |
11 KT |
Đồng Tâm Long An[13] Đà Nẵng[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:30 |
Final KT |
Manchester United[ENG PR-5] Crystal Palace[ENG PR-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:45 |
Final KT |
Juventus[ITA D1-1] AC Milan[ITA D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
22/05 01:45 |
Final KT |
AC Milan Juventus |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:30 |
30 KT |
Dynamo Moscow Zenit St.Petersburg |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:30 |
30 KT |
Krasnodar FK Amkar Perm |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:30 |
30 KT |
Krylya Sovetov Samara FK Anzhi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:30 |
30 KT |
Lokomotiv Moscow Mordovia Saransk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:30 |
30 KT |
Rubin Kazan CSKA Moscow |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:30 |
30 KT |
Akhmat Grozny FK Rostov |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:30 |
30 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa Spartak Moscow |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:30 |
30 KT |
Ural Yekaterinburg[8] Kuban Krasnodar[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:15 |
39 KT |
Leganes[1] SD Huesca[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
39 KT |
Albacete[21] Alcorcon[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
39 KT |
Girona[7] Mallorca[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
39 KT |
Cordoba C.F.[9] Elche[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
39 KT |
Tenerife[13] Valladolid[15] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
Final KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 06:00 |
16 KT |
Quilmes[23] Independiente[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
16 KT |
Velez Sarsfield[9] Patronato Parana[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 03:30 |
16 KT |
Racing Club[13] Temperley[22] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:15 |
16 KT |
Atletico Rafaela[29] Argentinos Juniors[30] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:15 |
16 KT |
Olimpo[28] Sarmiento Junin[25] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
uefa cup qualifications s.final KT |
Kortrijk[1] Sporting Charleroi[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
31 KT |
Nordsjaelland Aarhus AGF |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
10 KT |
Inter Turku[9] Ilves Tampere[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
10 KT |
KuPS[3] SJK Seinajoki[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
10 KT |
PK-35[12] Ps Kemi[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
5 KT |
IA Akranes[10] Fylkir[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
11 KT |
GIF Sundsvall Ostersunds FK |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 08:30 |
semifinal(c) KT |
Monterrey[1] Club America[4] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
12 KT |
Molde[3] Brann[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
12 KT |
Stabaek[15] Tromso IL[13] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 09:05 |
loại KT |
Seattle Sounders[13] Colorado Rapids[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 07:35 |
loại KT |
Sporting Kansas City[7] Real Salt Lake[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:35 |
loại KT |
New England Revolution[14] Dallas[2] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:35 |
loại KT |
Orlando City[16] Montreal Impact[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 04:05 |
loại KT |
Chicago Fire[20] Houston Dynamo[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 04:05 |
loại KT |
Toronto FC[11] Columbus Crew[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:30 |
loại KT |
New York City Fc[9] New York Red Bulls[19] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:15 |
9 KT |
Trelleborgs FF[12] Ljungskile SK[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
9 KT |
IFK Varnamo[6] Syrianska FC[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
9 KT |
Ik Frej Taby[15] Orgryte[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
9 KT |
IK Sirius FK Degerfors IF |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
chung kết KT |
Marseille[FRA D1-13] Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 13:00 |
11 KT |
Chunnam Dragons[11] Jeonbuk Hyundai Motors[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
11 KT |
Sangju Sangmu Phoenix[5] Seongnam FC[3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
11 KT |
Suwon Samsung Bluewings[7] Ulsan Hyundai Horang-i[8] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:00 |
1st stage KT |
Albirex Niigata Japan[15] Kawasaki Frontale[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:30 |
1st stage KT |
Nagoya Grampus Eight[11] Kashima Antlers[3] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
1st stage KT |
Shonan Bellmare[18] Vegalta Sendai[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
1st stage KT |
Sanfrecce Hiroshima[6] Gamba Osaka[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
1st stage KT |
Vissel Kobe[7] Yokohama F Marinos[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
1st stage KT |
Kashiwa Reysol[5] Avispa Fukuoka[17] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
1st stage KT |
Sagan Tosu[16] Omiya Ardija[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
1st stage KT |
Jubilo Iwata[9] Ventforet Kofu[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:00 |
championship playoff KT |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Bnei Sakhnin FC |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
championship playoff KT |
Hapoel Raanana Beitar Jerusalem |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
championship playoff KT |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Haifa |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 23:30 |
xuống hạng KT |
Concordia Chiajna CFR Cluj |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
xuống hạng KT |
Voluntari Petrolul Ploiesti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 07:00 |
2 KT |
Cruzeiro[17] Figueirense (SC)[12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 04:30 |
2 KT |
Fluminense[3] Santa Cruz (PE)[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
2 KT |
Ponte Preta[10] Palmeiras[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
38 KT |
Fakel Voronezh Ruan Tosno |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:30 |
38 KT |
Spartak Moscow II Tom Tomsk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
38 KT |
Torpedo Armavir Zenit-2 St.Petersburg |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
38 KT |
Sokol FK Tyumen |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
38 KT |
Kamaz Gazovik Orenburg |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
38 KT |
Baltika Shinnik Yaroslavl |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
38 KT |
Volga Nizhny Novgorod Yenisey Krasnoyarsk |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
38 KT |
SKA Energiya Khabarovsk Luch-Energiya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
38 KT |
Sibir Volgar-Gazprom Astrachan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
38 KT |
Radian-Baikal Irkutsk Arsenal Tula |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
vô địch KT |
Partizan Belgrade Vojvodina |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
vô địch KT |
Cukaricki Radnik Surdulica |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
vô địch KT |
Borac Cacak FK Vozdovac Beograd |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
vô địch KT |
Crvena Zvezda Radnicki Nis |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
xuống hạng KT |
FK Javor Ivanjica Mladost Lucani |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
xuống hạng KT |
OFK Beograd Jagodina |
6 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
xuống hạng KT |
FK Metalac Gornji Milanovac Novi Pazar |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
xuống hạng KT |
Spartak Subotica FK Rad Beograd |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
13 KT |
Muang Thong United[1] Sukhothai[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
13 KT |
BEC Tero Sasana[13] Chiangrai United[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
13 KT |
Chainat FC Osotspa Saraburi FC |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
13 KT |
Army United[12] BB-Chulalongkorn Univ. FC[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
13 KT |
Nakhon Ratchasima Suphanburi FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:55 |
36 KT |
Koper NK Zavrc |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:55 |
36 KT |
NK Maribor Gorica |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:55 |
36 KT |
NK Publikum Celje NK Rudar Velenje |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:55 |
36 KT |
Krsko Posavlje Domzale |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:55 |
36 KT |
NK Olimpija Ljubljana NK Krka |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
12 KT |
FK Aktobe Lento Taraz |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
12 KT |
Irtysh Pavlodar[2] Akzhayik Oral[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
12 KT |
Kairat Almaty[6] Okzhetpes[3] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:30 |
12 KT |
Zhetysu Taldykorgan Shakhtyor Karagandy |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
12 KT |
Tobol Kostanai FK Atyrau |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
12 KT |
Astana Ordabasy |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
30 KT |
Kaizer Chiefs FC[4] Chippa United FC[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Jomo Cosmos[14] Maritzburg United[15] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Pretoria Univ[16] Lamontville Golden Arrows[8] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Cape Town City[5] Free State Stars[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Bloemfontein Celtic[10] Polokwane City[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Ajax Cape Town[12] Bidvest Wits[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Mamelodi Sundowns[1] Platinum Stars[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
30 KT |
Orlando Pirates[7] Supersport United[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
vô địch KT |
Al Talaba Baghdad |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 18:35 |
10 KT |
Tianjin Teda Jiangsu Suning |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:35 |
10 KT |
Shandong Taishan[14] HeNan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:35 |
10 KT |
Shanghai East Asia FC[3] Zhejiang Professional[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:30 |
10 KT |
Liaoning Whowin Guangzhou Evergrande FC |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
35 KT |
Chiasso Le Mont LS |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
35 KT |
Schaffhausen Wil 1900 |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
35 KT |
Wohlen Aarau |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
35 KT |
Lausanne Sports Winterthur |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 14:00 |
bán kết KT |
South China Southern District |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:30 |
2 KT |
CRB AL[7] Ceara[10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:30 |
2 KT |
Parana PR[19] Bahia[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
2 KT |
Vasco da Gama[1] Tupi Juiz de Fora MG[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
2 KT |
Avai[13] Sampaio Correa[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
2 KT |
Paysandu (PA)[11] Oeste FC[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:30 |
17 KT |
Villa Dalmine[16] Almagro[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:05 |
17 KT |
Chacarita Juniors[3] CA Douglas Haig[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 23:05 |
17 KT |
All Boys[15] Independiente Rivadavia[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
12 KT |
Melaka United ATM Angkatan Tentera |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
12 KT |
Perak Sarawak |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
12 KT |
Felda United FC[1] Pulau Pinang[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
12 KT |
Kelantan FA[6] Selangor PB[3] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
12 KT |
Pahang[11] Johor FC[2] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
12 KT |
PDRM[7] Kedah[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
12 KT |
Terengganu[8] Terengganu B DKTT-Team[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
5 KT |
Persiba Balikpapan Persib Bandung |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
5 KT |
PSM Makassar Barito Putera |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
5 KT |
Bali United Semen Padang |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:00 |
11 KT |
Bucheon 1995[3] Busan I'Park[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
11 KT |
Anyang Seoul E Land |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
11 KT |
Chungju Hummel[11] Daejeon Citizen[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
13 KT |
Suduva[4] Spyris Kaunas[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
13 KT |
FK Zalgiris Vilnius[3] Atlantas Klaipeda[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 05:00 |
Semifinal(C) KT |
Santa Tecla CD Dragon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 06:00 |
regular season KT |
Brantford Galaxy Sc Toronto Atomic Selects Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 08:40 |
semifinal(c) KT |
CD Suchitepequez CD Malacateco |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
6 KT |
Dnepr Mogilev Vigvam Smolevichy |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
Luch Minsk Energetik Bgu Minsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
Khimik Svetlogorsk Kommunalnik Slonim |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
6 KT |
Fk Orsha Torpedo Minsk |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
9 KT |
3 De Febrero Fulgencio Yegros |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
9 KT |
Caacupe Fbc Sportivo Trinidense |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
9 KT |
Cristobal Colon Olimpia De Ita |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
9 KT |
Resistencia Sc Deportivo Liberacion |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
9 KT |
Sportivo Iteno Deportivo Santani |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
9 KT |
Club Fernando De La Mora Ovetense |
6 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Hansa Rostock[GER D3-10] Union Berlin[GER D2-6] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
tháng 5 KT |
Botswana[91] Lesotho[148] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:05 |
tháng 5 KT |
Western Sydney Wanderers Am[AUS YTH-3] Mounties Wanderers[AUS NSWSL-7] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
tháng 5 KT |
Macarthur Rams St Georges[MAL D2-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:55 |
semifinal KT |
Al Ain Banni Yas |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
chung kết KT |
Bồ Đào Nha U17 Tây Ban Nha U17 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
80 minute[1-1],pen[5-4] | |||||
KQBD Hạng nhất Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:00 |
8 KT |
Tp Hồ Chí Minh Phu Yen |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:30 |
8 KT |
Ca Mau Bình Phước |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:30 |
8 KT |
Đắk Lắk Tây Ninh |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
KT |
Znicz Pruszkow[3] Kotwica Kolobrzeg[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
KT |
Polonia Bytom[11] Lks Nadwislan Gora[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
KT |
Wisla Pulawy[4] Stal Mielec[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
KT |
Rakow Czestochowa[5] Gryf Wejherowo[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
KT |
Stal Stalowa Wola[15] Ks Legionovia Legionowo[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
KT |
Puszcza Niepolomice[9] Okocimski KS Brzesko[18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
KT |
Olimpia Zambrow[14] Siarka Tarnobrzeg[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
29 KT |
Bansko Litex Lovech Ii |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Botev Galabovo Chernomorets Pomorie |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Dobrudzha Spartak Pleven |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Dunav Ruse FC Vereya |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa Sozopol |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Oborishte Neftohimik |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Pirin 2002 Razlog Septemvri Sofia |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
8 KT |
Sollentuna United FF Karlbergs BK |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
8 KT |
Varmdo IF Vasteras IK |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
8 KT |
Skiljebo SK Nacka Boo Ff |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
8 KT |
Kvarnsvedens IK BKV Norrtalje |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Habo Ff Gamla Upsala |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
2 KT |
Finn Harps[IRE PR-8] Crumlin United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:45 |
2 KT |
Sligo Rovers[IRE PR-7] Cabinteely[IRE D1-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:45 |
2 KT |
Athlone Letterkenny Rovers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
2 KT |
St Patrick's Pike Rovers |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
2 KT |
Cobh Ramblers Cherry Orchard |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
2 KT |
Bluebell United Limerick FC |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
2 KT |
Ringmahon Rangers Glebe North |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 18:00 |
13 KT |
Lampang Fc Port |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
13 KT |
Prachuap Khiri Khan Chiangmai Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
13 KT |
Songkhla United[7] Krabi Fc[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:30 |
32 KT |
Zeta[6] Bokelj Kotor[4] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
32 KT |
OFK Petrovac[10] FK Buducnost Podgorica[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
32 KT |
Mornar Grbalj Radanovici |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
32 KT |
Lovcen Cetinje Decic Tuzi |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
32 KT |
Iskra Danilovgrad FK Sutjeska Niksic |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:30 |
32 KT |
Ofk Titograd Podgorica Rudar Pljevlja |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 18:35 |
south KT |
Nantong Zhiyun Guangdong Southern Tigers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:30 |
south KT |
Hainan Boying Seamen Lijiang FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
south KT |
Nanjing Qianbao Sichuan Longfor |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
south KT |
Jiangxi Beidamen Suzhou Dongwu |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:30 |
north KT |
Fujian Transcend Baoding Rongda FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:30 |
north KT |
Hebei Elite Shenyang Urban |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
south KT |
Mengzi Wanhao Shenzhen Renren |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
north KT |
Shenyang Dongjin Ningxia Qidongli |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
north KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City Tianjin Huichetou |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
9 KT |
Skonto FC[5] Jdfs Alberts[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
9 KT |
Babite[1] Fk Valmiera[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
9 KT |
Fk Auda Riga[3] Jekabpils[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
8 KT |
Lindsdals IF Asarums If Fk |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
8 KT |
Bk Olympic Nybro If |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
IFK Hassleholm Ifk Berga |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Kvarnby IK Lunds BK |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Rosengard Hassleholms If |
8 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:10 |
11 KT |
Bonnyrigg White Eagles South Coast Wolves |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:30 |
11 KT |
Sutherland Sharks A.p.i.a. Leichhardt Tigers |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:30 |
11 KT |
Cumberland United Para Hills Knights |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:30 |
11 KT |
Adelaide Hills Salisbury United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:30 |
11 KT |
White City Woodville Sturt Lions |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:30 |
11 KT |
Western Strikers SC The Cove |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:30 |
11 KT |
Playford City Patriots Poet Adelarde Pirates |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 14:30 |
8 KT |
Woden Weston Canberra Olympic |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
8 KT |
Ffa Centre Of Excellence Canberra |
2 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
chung kết KT |
Glasgow Rangers Hibernian FC |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
KT |
Hibernian FC[SCO CH-3] Glasgow Rangers[SCO CH-1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 08:00 |
championship finals KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Necaxa |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:30 |
13 KT |
Goytre United Aberbargoed Buds |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 12:00 |
13 KT |
Green Gully Cavaliers[3] South Melbourne[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
13 KT |
Northcote City Oakleigh Cannons |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 09:00 |
KT |
Ventura County Fusion San Francisco City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
Final KT |
Shakhtar Donetsk Zorya |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 14:00 |
9 KT |
Armadale[11] Sorrento[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
ECU Joondalup[8] Bayswater City[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
Stirling Lions[2] Balcatta[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
Subiaco AFC Inglewood United |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
9 KT |
Perth SC Cockburn City |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 01:30 |
KT |
Comunicaciones BsAs[11] Deportivo Riestra[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:30 |
KT |
CA Fenix Pilar[4] Villa San Carlos[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:05 |
KT |
Tristan Suarez[8] Atletico Atlanta[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 05:00 |
apertura KT |
Libertad Asuncion Guarani CA |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 05:00 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion Ca River Plate Asuncion |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
7 KT |
Byasen Toppfotball Stjordals Blink |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
Gjovik Ff Nybergsund IL Trysil |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
Honefoss Elverum |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
7 KT |
Brattvag Nardo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
7 KT |
Kjelsas IL Follo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
Alta Mo IL |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:30 |
28 KT |
Helios Kharkiv Hirnik Kryvyi Rih |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
Desna Chernihiv Ternopil |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
28 KT |
Dinamo Kyiv B Hirnyk Sport |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
7 KT |
Fyllingsdalen Forde IL |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
Nest-Sotra Fana |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
FK Vidar Sola |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
7 KT |
Floro Lysekloster |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
7 KT |
Stord IL Frigg FK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:30 |
9 KT |
Jerv[9] Mjondalen[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
6 KT |
Bk Forward Umea FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
IK Sleipner Enskede Ik |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
Tegs Thoren ff Pitea If |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
Vasteras SK FK Carlstad United BK |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
29 KT |
Mfk Karvina[2] Pardubice[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Fk Banik Sokolov[4] Fk Mas Taborsko[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Fotbal Trinec[13] Sk Slovan Varnsdorf[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Usti nad Labem[5] Hradec Kralove[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Fk Graffin Vlasim[11] Frydek-mistek[10] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Slavoj Vysehrad[15] Budejovice[12] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
29 KT |
Opava[8] SC Znojmo[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 15:00 |
12 KT |
Logan Lightning[7] Eastern Suburbs[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
12 KT |
Albany Creek[9] Ipswich Knights Sc[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
12 KT |
Mitchelton Holland Park Hawks |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
12 KT |
Peninsula Power[5] University of Queensland[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 18:35 |
10 KT |
Shenzhen Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
10 KT |
Dalian Chaoyue[14] Hunan Billows[15] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
10 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard Beijing Beikong |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:30 |
10 KT |
Inner Mongolia Zhongyou Yiteng FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 08:00 |
apertura KT |
Millonarios[2] Atletico Huila[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
apertura KT |
Atletico Junior Barranquilla[4] Inter Palmira[7] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 05:00 |
apertura KT |
Envigado[17] Deportivo Cali[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 04:00 |
apertura KT |
Deportes Tolima[13] Alianza Petrolera[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
apertura KT |
Aguilas Doradas Jaguares De Cordoba |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
32 KT |
Wigry Suwalki[12] Sandecja[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
32 KT |
Mks Kluczbork[16] Stomil Olsztyn OKS 1945[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
32 KT |
Belchatow[15] Olimpia Grudziadz[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
32 KT |
Miedz Legnica[8] Rozwoj Katowice[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
32 KT |
Pogon Siedlce[13] Bytovia Bytow[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
32 KT |
Zaglebie Sosnowiec[9] Dolcan Zabki[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
32 KT |
GKS Katowice[6] Chrobry Glogow[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 13:00 |
10 KT |
Cheonan City[7] Incheon Korail[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
10 KT |
Yongin City Gyeongju KHNP |
2 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 06:00 |
regular season KT |
Real Santander Barranquilla |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
regular season KT |
Tigres FC Leones |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
6 KT |
Haka[3] AC Oulu[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
6 KT |
Jazz[10] Jyvaskyla JK[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
6 KT |
Jaro[6] Kpv[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
6 KT |
Husqvarna FF Trollhattan |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
6 KT |
Kristianstads FF Tvaakers IF |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
Final KT |
Flora Tallinn[EST D1-4] JK Sillamae Kalev[EST D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[3-0] | |||||
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
34 KT |
Imereti Khoni Liakhvi Achabeti |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
34 KT |
Kolkheti Khobi Samegrelo |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
34 KT |
Meshakhte Tkibuli Algeti Marneuli |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
34 KT |
Mertskhali Ozurgeti Chiatura |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
34 KT |
Borjomi Matchakhela Khelvachauri |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
34 KT |
Gagra WIT Georgia Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
34 KT |
Betlemi Keda Samgurali Tskh |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
34 KT |
Chkherimela Kharagauli Lazika |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
34 KT |
Skuri Tsalenjikha Metalurgi Rustavi |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:30 |
12 KT |
Adelaide Raiders SC[12] Adelaide Panthers[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
12 KT |
Adelaide Blue Eagles[5] Adelaide United Fc Youth[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
12 KT |
Adelaide Comets FC[4] North Eastern Metrostars[10] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
12 KT |
Campbelltown City SC West Torrens Birkalla |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:30 |
12 KT |
Croydon Kings Adelaide City FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:00 |
11 KT |
North Queensland Fury[12] Moreton Bay United[6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:30 |
11 KT |
Brisbane City SC[4] Brisbane Strikers[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
11 KT |
SWQ Thunder Far North Queensland Bulls |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 00:00 |
28 KT |
Budaorsi Sc Mezokovesd-Zsory |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
28 KT |
Zalaegerszegi TE Varda Se |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
28 KT |
Ajka Vac-Dunakanyar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:00 |
28 KT |
Csakvari Tk Siofok |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
28 KT |
Szigetszentmiklosi Dunaujvaros |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
28 KT |
Szegedi Ak Soproni Svse-gysev |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:59 |
28 KT |
Soroksar Balmazujvaros |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 10:05 |
KT |
Northcote City U21[6] Oakleigh Cannons U21[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 10:00 |
KT |
Green Gully Cavaliers U21[13] South Melbourne U21[2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 17:00 |
13 KT |
Fci Tallinn B JK Tallinna Kalev |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 17:00 |
13 KT |
Nomme Jk Kalju Ii Maardu Fc Starbunker |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
28 KT |
Csk Pivara Celarevo Radnicki 1923 Kragujevac |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
Dinamo Vranje FK Bezanija |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
FK Donji Srem Kolubara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
Indjija Backa Backa Palanka |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
Loznica Zemun |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
FK Napredak Krusevac Fk Sindelic Nis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
Proleter Novi Sad BSK Borca |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
28 KT |
Sloboda Uzice Sevojno Fk Sloga Petrovac Na Mlavi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
27 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech Nk Roltek Dob |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
27 KT |
Zarica Kranj NK Aluminij |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
27 KT |
Nk Radomlje NK Ptuj Drava |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
27 KT |
Tolmin Triglav Gorenjska |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 14:15 |
13 KT |
Bendigo[18] Werribee City Sc[19] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:15 |
13 KT |
Box Hill United Sc Dandenong City Sc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
13 KT |
Springvale White Eagles[11] Dandenong Thunder[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
13 KT |
Sunshine George Cross[16] Melbourne Heart Youth[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
13 KT |
North Geelong Warriors[3] Ballarat Red Devils[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
13 KT |
Whittlesea Ranges Fc[6] St Albans Saints[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 12:00 |
13 KT |
Moreland City Moreland Zebras |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 14:00 |
6 KT |
Buyeo Yangju Citizen Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
6 KT |
Cheongju Jikji Fc Cheongju City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 14:00 |
6 KT |
Fc Uijeongbu Goyang Fc |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
6 KT |
Chuncheon Citizen Yangpyeong |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
6 KT |
Gimpo Fc Paju Citizen Fc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
6 KT |
Gyeongju Citizen Fc Hwaseong Fc |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
6 KT |
Icheon Citizen Fc Jungnang Chorus Mustang Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
6 KT |
Jeonju Citizen Pocheon Fc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
6 KT |
Siheung City Pyeongchang |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 13:00 |
6 KT |
Chunnam Youngkwang Seoul United Fc |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
Relegation West KT |
Sfm Senec Nove Mesto |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
Relegation West KT |
Dukla Banska Bystrica Dunajska Luzna |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
Relegation East KT |
Spisska Nova Ves Poprad |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
Relegation East KT |
Rimavska Sobota Ofk Teplicka Nad Vahom |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
Championship Group KT |
1. Tatran Presov Nitra |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 22:00 |
Championship Group KT |
Partizan Bardejov Msk Zilina B |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:30 |
3 KT |
Nasaf Qarshi Neftchi Fargona |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
3 KT |
Sogdiana Jizak Mashal Muborak |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
3 KT |
Kuruvchi Bunyodkor Obod Tashkent |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
3 KT |
OTMK Olmaliq[UZB D1-12] Metallurg Bekobod[UZB D1-5] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
3 KT |
Andijon Qizilqum Zarafshon |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:30 |
3 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-15] Navbahor Namangan[UZB D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 02:00 |
bán kết KT |
SP La Fiorita Folgore/falciano |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
3 KT |
Grindavik[2] Leiknir F[12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
3 KT |
Fjardabyggd[6] Keflavik[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
3 KT |
Ka Akureyri[5] Huginn[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
3 KT |
HK Kopavog[10] Thor Akureyri[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
chung kết KT |
BATE Borisov[BLR D1-1] Torpedo Zhodino[BLR D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:59 |
3 KT |
Volsungur Husavik[8] Umf Afturelding[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
3 KT |
Ir Reykjavik Vestri |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
8 KT |
IS Halmia Vinbergs If |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
8 KT |
Eskilsminne IF Laholms |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Helsingborgs If Akademi Assyriska Bk |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:30 |
8 KT |
Savedalens IF Hogaborgs Bk |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
8 KT |
Karlstad BK Ik Gauthiod |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
8 KT |
Orebro Syrianska If Lidkopings Fk |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
8 KT |
Rynninge IK IFK Uddevalla |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
8 KT |
Stenungsunds If Skovde AIK |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
8 KT |
Vanersborg Kumla |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Kortedala If Grebbestads If |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
8 KT |
Vimmerby IF Motala AIF |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Smedby Ais Sodertalje |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
9 KT |
Dziugas Telsiai Baltija Panevezys |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
9 KT |
Minija Silute |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
9 KT |
Dainava Alytus Kazlu Ruda |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
12 KT |
Skala Itrottarfelag[7] Vikingur Gotu[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:00 |
7 KT |
Caps United Fc Zpc Kariba |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
7 KT |
Platinum Border Strikers |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
7 KT |
Tsholotsho Dynamos Fc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
7 KT |
Chapungu United Ngezi Platinum Stars |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 09:00 |
5 KT |
Portland Thorns Fc Womens Washington Spirit Womens |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:05 |
5 KT |
Western New York Flash Womens Gotham Fc Womens |
5 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tasmania Premier League Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 11:30 |
9 KT |
Northern Rangers Clarence United |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
9 KT |
Kingborough Lions South Hobart |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 10:00 |
9 KT |
Devonport City Striker Hobart Olympia Warriors |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 10:00 |
9 KT |
Launceston City Hobart Zebras |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 16:15 |
12 KT |
Souths United North Star |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
12 KT |
Grange Thistle Sc Brisbane Knights |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:15 |
12 KT |
Southside Eagles Moggill |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 15:00 |
12 KT |
Pine Rivers United Brisbane Wolves |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
13 KT |
Ituzaingo Ca Lugano |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 19:00 |
35 KT |
Ceske Budejovice u19[11] Sk Sigma Olomouc u19[13] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
35 KT |
Brno U19[2] Pribram U19[3] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
35 KT |
Mlada Boleslav U19[10] Vysocina Jihlava U19[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 18:00 |
35 KT |
Synot Slovacko U19[4] Slovan Liberec U19[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
35 KT |
Jablonec U19[20] Zlin U19[17] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
35 KT |
Slavia Praha u19[16] Bohemians 1905 U19[15] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
35 KT |
Teplice U19[6] Sparta Praha U19[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 16:00 |
35 KT |
Viktoria Plzen U19[8] Banik Ostrava u19[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 21:00 |
8 KT |
Skelleftea Ff Friska Viljor |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 21:00 |
8 KT |
Hudiksvalls Forenade FF Moron Bk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:00 |
8 KT |
Gallivare Malmbergets Ff Soderhamns Ff |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 19:00 |
8 KT |
Anundsjo If Sandvikens IF |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 04:00 |
clausura KT |
Plaza Colonia Racing Club Montevideo |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
clausura KT |
Wanderers FC CA Penarol |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 01:00 |
clausura KT |
Ca Juventud De Las Piedras Ia Sud America |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 10:00 |
KT |
Nữ Setagaya Sfida[4] Nữ Ehime Fc[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 10:00 |
KT |
Nữ Kanagawa University[1] Nữ Kibi International University[5] |
7 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[3] Nữ As Harima Albion[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 12:00 |
10 KT |
Nữ Speranza Osaka[9] Nữ Nagano Parceiro[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
10 KT |
Nữ Vegalta Sendai Nữ Yunogo Belle |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 22:00 |
19 KT |
Enyimba International Nasarawa United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 20:30 |
KT |
Riviera Di Romagna Womens[10] Brescia Womens[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
KT |
Agsm Verona Womens[3] Firenze Womens[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05 20:30 |
KT |
Gs Roma Womens[7] Mozzanica Womens[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Municipal Utc Cajamarca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 00:30 |
clausura KT |
Cusco FC Dep. San Martin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/05 09:40 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U Colorado Springs Switchbacks |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 08:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc Orange County Fc |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 07:35 |
loại KT |
San Antonio Okc Energy Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 07:35 |
loại KT |
Rio Grande Valley Fc Toros Sporting Kansas City ii |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 07:05 |
loại KT |
Tulsa Roughneck St Louis Lions |
2 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
loại KT |
Wilmington Hammerheads Charleston Battery |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
loại KT |
Richmond Kickers Louisville City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 06:00 |
loại KT |
Pittsburgh Riverhounds Toronto Fc II |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/05 02:00 |
loại KT |
Montreal Impact Reserves New York Red Bulls B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 11:00 |
13 KT |
Azul Claro Numazu[3] Sony Sendai FC[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 11:00 |
13 KT |
Ryutsu Keizai University[2] Verspah Oita[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |