KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:00 |
tứ kết KT |
Bristol City[ENG LCH-3] Manchester United[ENG PR-2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
tứ kết KT |
Chelsea[ENG PR-3] AFC Bournemouth[ENG PR-16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:30 |
17 KT |
Real Sociedad[9] Sevilla[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 01:30 |
17 KT |
Getafe[8] Las Palmas[20] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:50 |
19 KT |
Toulouse[17] Lyon[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Amiens[13] Nantes[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Guingamp[11] Saint-Etienne[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Angers SCO[19] Dijon[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Marseille[4] ES Troyes AC[14] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Bordeaux[15] Montpellier[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Lille[18] Nice[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Paris Saint Germain[1] Caen[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Metz[20] Strasbourg[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:50 |
19 KT |
Monaco Stade Rennais FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
Round 5 KT |
Juventus[ITA D1-3] Genoa[ITA D1-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 23:30 |
Round 5 KT |
AS Roma[ITA D1-4] Torino[ITA D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:00 |
Round 5 KT |
Atalanta[ITA D1-8] US Sassuolo Calcio[ITA D1-15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:30 |
20 KT |
Venezia[8] Cremonese[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:00 |
20 KT |
Cordoba C.F.[22] CF Reus Deportiu[11] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 03:00 |
20 KT |
Granada[5] Sporting de Gijon[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
20 KT |
La Hoya Lorca[20] Osasuna[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
15 KT |
Celtic[1] Partick Thistle[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
Round 3 KT |
Bayern Munich[GER D1-1] Borussia Dortmund[GER D1-3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:45 |
Round 3 KT |
Heidenheimer[GER D2-14] Eintr Frankfurt[GER D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-2] | |||||
21/12 00:40 |
Round 3 KT |
Monchengladbach[GER D1-5] Bayer Leverkusen[GER D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:30 |
Round 3 KT |
Werder Bremen[GER D1-16] Freiburg[GER D1-13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 04:15 |
bảng KT |
Sporting Lisbon[POR D1-2] CF Uniao Madeira[POR D2-18] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:15 |
bảng KT |
SL Benfica[POR D1-3] Portimonense[POR D1-11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
Round of 16 KT |
Twente Enschede[HOL D1-15] Ajax Amsterdam[HOL D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-5] | |||||
21/12 01:45 |
Round of 16 KT |
Fortuna Sittard[HOL D2-1] AZ Alkmaar[HOL D1-3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:30 |
Round of 16 KT |
PSV Eindhoven[HOL D1-1] VVV Venlo[HOL D1-11] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:30 |
20 KT |
KV Mechelen[14] Club Brugge[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:00 |
17 KT |
Avranches[17] Rodez Aveyron[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
17 KT |
AS Beziers[8] Chambly[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
17 KT |
Cholet So[4] Dunkerque[7] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
17 KT |
GS Consolat Marseille[16] US Boulogne[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
17 KT |
Stade Lavallois MFC[10] Les Herbiers[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:00 |
KT |
Lyon la Duchere[9] Red Star 93[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/12 01:00 |
17 KT |
Grenoble[3] Concarneau[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:30 |
Round 3 KT |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-13] AEK Athens[GRE D1-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:15 |
Round 3 KT |
Platanias FC[GRE D1-16] Olympiakos[GRE D1-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
Round 3 KT |
Asteras Tripolis[GRE D1-6] PAE Atromitos[GRE D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:00 |
17 KT |
Anorthosis Famagusta FC[1] APOEL Nicosia[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:59 |
17 KT |
AEL Limassol[5] AEK Larnaca[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:00 |
17 KT |
Olympiakos Nicosia[11] Ethnikos Achnas[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
18 KT |
Llandudno[7] Cardiff Metropolitan[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 21:30 |
6 KT |
Northeast United[8] Mumbai City[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:30 |
4 KT |
Bloemfontein Celtic[10] Supersport United[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 21:30 |
5 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[9] Union Touarga Sport Rabat[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
KT |
Gateshead[ENG Conf-15] Guiseley[ENG Conf-23] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 09:00 |
Final(a) KT |
Perez Zeledon Herediano |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 04:00 |
semifinal(a) KT |
CD Olimpia[(a)-3] CD Motagua[(a)-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 04:00 |
prom./relegation playoff KT |
Universitario de Sucre Petrolero de Yacuiba |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 01:00 |
14 KT |
Al Ahly[2] Smouha SC[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 22:00 |
14 KT |
Ittihad Alexandria El Zamalek |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:45 |
14 KT |
Pyramids Wadi Degla SC |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:15 |
12 KT |
Sirens[6] Zebbug Rangers[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 02:15 |
12 KT |
Vittoriosa Stars[4] Zejtun Corinthians[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:00 |
12 KT |
Marsa[12] Pembroke Athleta[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 00:00 |
12 KT |
Mqabba[3] Pieta Hotspurs[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:00 |
7 KT |
Rubi Shapira Hapoel Katamon Jerusalem |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[7-8] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 01:00 |
tháng 12 KT |
Necaxa Queretaro FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Jordan U23 Oman U23 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 03:00 |
17 KT |
Loughgall Institute |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/12 03:00 |
17 KT |
Portadown FC Dergview |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 20:30 |
KT |
Chievo Youth[ITA YTHLG1-10] AC Milan U19[ITA YTHLG1-3] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:30 |
KT |
Inter Milan U19[ITA YTHLG1-2] Atalanta U19[ITA YTHLG1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:30 |
KT |
AS Roma U19[ITA YTHLG1-5] Bari Youth[ITA YTHLB-8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:30 |
KT |
Genoa U19[ITA YTHLG1-8] Torino U19[ITA YTHLG1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 06:00 |
liguilla libertadoresfinal KT |
Union Espanola Universidad de Concepcion |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 01:00 |
KT |
Cabofriense Rj[BRA RJ-11] Resende-RJ[BRA SPC2-83] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:00 |
9 KT |
Apollon Kalamaria[5] Panahaiki-2005[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
9 KT |
Aiginiakos[13] Veria FC[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
9 KT |
Apollon Larissas[15] Ergotelis[18] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
9 KT |
Panegialios[11] Aris Thessaloniki[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 20:00 |
9 KT |
Trikala Aharnaikos |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 18:00 |
KT |
Esteghlal Tehran[IRN PR-8] Iran Javan Bushehr[IRN D1-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/12 18:00 |
tứ kết KT |
Esteghlal Tehran Iran Javan Bushehr |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 00:00 |
KT |
Kilmarnock U20[13] Falkirk U20[10] |
6 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 21:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[4] Dundee United U20[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 22:25 |
15 KT |
Jeddah Najran |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:25 |
15 KT |
Al Tai[3] Hajer[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:15 |
15 KT |
Al Mojzel[12] Al Hazm[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12 19:10 |
15 KT |
Al Kawkab Al Shoalah |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/12 02:45 |
18 KT |
Frome Town[10] Gosport Borough[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/12 16:00 |
KT |
Kerkyra U20 Panionios U20 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |