KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
9 KT |
West Ham United[15] Brighton[14] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
9 KT |
Schalke 04[6] Mainz 05[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:45 |
10 KT |
Saint-Etienne[3] Montpellier[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 17:00 |
22 KT |
Sông Lam Nghệ An[9] Hải Phòng[7] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
10 KT |
Bari[9] Cittadella[10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
10 KT |
Cremonese[6] Brescia[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
9 KT |
Groningen[13] Willem II[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
11 KT |
Osasuna[1] Barcelona B[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
11 KT |
Ingolstadt 04[13] Heidenheimer[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
11 KT |
Fortuna Dusseldorf[1] Darmstadt[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
12 KT |
Orleans US 45[10] Lorient[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
12 KT |
Tours FC[20] Sochaux[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
12 KT |
Le Havre[8] Chateauroux[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
12 KT |
Nancy[16] Clermont Foot[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
12 KT |
Chamois Niortais[11] Bourg Peronnas[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
12 KT |
Nimes[6] Stade Brestois[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
12 KT |
Auxerre[14] Quevilly[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
12 KT |
Paris Fc[5] Valenciennes[9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:30 |
9 KT |
GD Estoril-Praia[18] Boavista[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 15:50 |
3 KT |
Adelaide United FC[5] Melbourne Victory FC[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
11 KT |
Royal Excel Mouscron[4] Standard Liege[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
13 KT |
Midtjylland[2] Horsens[4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:30 |
32 KT |
Ilves Tampere[3] Ps Kemi[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:30 |
32 KT |
Inter Turku[8] HJK Helsinki[1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:30 |
32 KT |
KuPS[2] Jyvaskyla JK[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:30 |
32 KT |
RoPS Rovaniemi[7] IFK Mariehamn[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:30 |
32 KT |
VPS Vaasa[9] Lahti[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:30 |
32 KT |
HIFK SJK Seinajoki |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:15 |
11 KT |
Banik Ostrava[14] SK Sigma Olomouc[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
11 KT |
Vysocina Jihlava[16] Bohemians 1905[9] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:10 |
32 KT |
Limerick FC[7] Galway United[10] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:45 |
32 KT |
Dundalk[2] Bohemians[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:45 |
32 KT |
St Patrick's[8] Cork City[1] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:45 |
32 KT |
Bray Wanderers[5] Shamrock Rovers[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
28 KT |
Orebro[9] Halmstads[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
9 KT |
Antalyaspor[17] Kasimpasa[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
9 KT |
Goztepe[2] Alanyaspor[10] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 09:00 |
apertura KT |
Atlas[(a)-9] Club Tijuana[(a)-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 07:00 |
apertura KT |
Morelia[(a)-6] Club Leon[(a)-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
13 KT |
Gornik Zabrze[2] Korona Kielce[7] |
3 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
13 KT |
Zaglebie Lubin[3] Piast Gliwice[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
10 KT |
Almere City FC[14] Cambuur Leeuwarden[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Dordrecht 90[11] De Graafschap[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Go Ahead Eagles[12] Jong Ajax Amsterdam[1] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Jong PSV Eindhoven[16] RKC Waalwijk[19] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Oss[8] Den Bosch[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Fortuna Sittard[2] Eindhoven[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Volendam[20] NEC Nijmegen[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Helmond Sport Telstar |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Jong AZ Emmen |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:00 |
10 KT |
Jong Utrecht MVV Maastricht |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:20 |
10 KT |
Zob Ahan[7] Pars Jonoubi Jam[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:45 |
15 KT |
Concordia Chiajna[9] CS Universitatea Craiova[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
15 KT |
Gaz Metan Medias[13] Politehnica Iasi[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:45 |
13 KT |
Dunav Ruse[13] Botev Plovdiv[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:45 |
13 KT |
Pirin Blagoevgrad[10] Slavia Sofia[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
10 KT |
Aberystwyth Town[11] The New Saints[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:45 |
10 KT |
Prestatyn Town FC[10] Bangor City FC[4] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
14 KT |
Vojvodina[3] Radnicki Nis[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
13 KT |
Zapresic[6] Rudes[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
14 KT |
Zimbru Chisinau[8] Speranta Nisporeni[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
14 KT |
Spicul Chiscareni[10] Sfintul Gheorghe[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
14 KT |
Dacia Chisinau[3] Olimpia Balti[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:20 |
13 KT |
NK Olimpija Ljubljana[1] Triglav Gorenjska[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
26 KT |
Krumkachy[11] Gorodeya[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:35 |
5 KT |
Al-Arabi SC[10] Al-Sadd[5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:25 |
5 KT |
Al-Sailiya[4] Al Rayyan[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:25 |
5 KT |
Al Khor SC Al Markhiya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
5 KT |
Al-Jazira UAE[9] Al-Wasl[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
5 KT |
Al Nasr Dubai[5] Ajman[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
5 KT |
Kawkab de Marrakech[4] IRT Itihad de Tanger[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
5 KT |
Forces Armee Royales[10] Difaa Hassani Jdidi[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:35 |
28 KT |
Shandong Taishan[5] Liaoning Whowin[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
10 KT |
Banants[4] Ararat Yerevan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
34 KT |
Trans Narva[5] Flora Tallinn[1] |
0 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
12 KT |
Vaduz[5] Neuchatel Xamax[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 06:30 |
31 KT |
Ceara[3] Figueirense (SC)[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:30 |
31 KT |
CRB AL[14] Boa Esporte Clube[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 05:30 |
31 KT |
Nautico PE[19] ABC RN[20] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:15 |
31 KT |
Guarani Sp[17] Juventude[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
1 KT |
Deportivo Riestra Atletico Mitre De Salta |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
KT |
UiTM[6] Kuantan FA[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
KT |
Misc Mifa Petaling [12] PDRM[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
KT |
Sabah FA[7] Negeri Sembilan[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
KT |
PKNP[3] Terengganu[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
KT |
ATM Angkatan Tentera[11] Perlis[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
10 KT |
Home United FC[3] Balestier Khalsa FC[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:30 |
30 KT |
Bali United Pstni |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
30 KT |
Persiba Balikpapan[17] Barito Putera[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 15:00 |
30 KT |
Sriwijaya Palembang[12] Arema Malang[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
11 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Feronikeli |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
11 KT |
Kf Drita Gjilan KF Trepca 89 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
11 KT |
Kf Flamurtari Pristina Kos Vellaznimi Kso |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
11 KT |
Kf Liria Kf Llapi |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[6] Siquinala FC[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:00 |
6 KT |
El Zamalek[4] Smouha SC[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:05 |
6 KT |
El Ismaily[3] El Daklyeh[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:45 |
6 KT |
Petrojet[9] Wadi Degla SC[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:45 |
6 KT |
Alrga[18] EL Masry[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:30 |
38 KT |
Yokohama FC[8] Machida Zelvia[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:15 |
8 KT |
Gzira United[1] Balzan[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
8 KT |
Naxxar Lions[13] St Andrews[12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
8 KT |
Lija Athletic[14] Birkirkara FC[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 07:00 |
tháng 10 KT |
Rosario Central Atletico Rafaela |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Pháp[4] Nữ Anh[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Mumbai City[ISL-1] UD Alzira |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Panserraikos[GRE D2-9] Veria FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
preliminary round KT |
Al Hamriyah Al Oruba Uae |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:55 |
preliminary round KT |
Ahli Al-Fujirah Masafi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:55 |
preliminary round KT |
Al Thaid Masfut |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
loại KT |
Thụy Điển U17 San Marino U17 |
9 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
loại KT |
Ba Lan U17 Đảo Síp U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
12 KT |
Sozopol[15] PFK Montana[6] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Litex Lovech[9] Neftohimik[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Strumska Slava[13] Pfc Nesebar[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 20:00 |
12 KT |
Tsarsko Selo[3] Maritsa 1921[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:45 |
12 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[10] Lokomotiv Sofia[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:45 |
11 KT |
Ballyclare Comrades Harland Wolff Welders |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
KT |
SK Austria Klagenfurt[M-6] Sc Gleisdorf[M-3] |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
KT |
SC Weiz[M-11] Wolfsberger Ac Amateure[M-12] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
KT |
Vocklamarkt[M-8] Lafnitz[M-1] |
0 0 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:00 |
13 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[10] Chemnitzer[12] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 00:00 |
13 KT |
Hansa Rostock[7] VfL Osnabruck[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 00:10 |
5 KT |
Al Jahra[2] Al-Qadsia SC[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:40 |
5 KT |
Al Kuwait SC[1] Al Ttadamon[8] |
8 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:00 |
regular season KT |
Ards[10] Warrenpoint Town[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 07:00 |
apertura KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-6] Celaya[(a)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 07:00 |
apertura KT |
Correcaminos Uat Venados |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
9 KT |
Llanelli[1] Port Talbot[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:30 |
9 KT |
Briton Ferry Athletic Haverfordwest County |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:15 |
9 KT |
Cambrian Clydach[9] Ton Pentre[16] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
bảng KT |
Nữ Bỉ[23] Nữ Romania[38] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:15 |
bảng KT |
Nữ Thụy Điển Nữ Đan Mạch |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:59 |
bảng KT |
Nữ Slovenia[58] Nữ Séc[37] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
bảng KT |
Nữ Đức[2] Nữ Iceland[21] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:00 |
9 KT |
Sabail FK Inter Baku |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
8 KT |
Usm El Harrach[15] Usm Blida[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
18 KT |
Volyn[15] Desna Chernihiv[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
18 KT |
Inhulets Petrove[5] Fk Avanhard Kramatorsk[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
8 KT |
Hapoel Hadera[9] Hapoel Tel Aviv[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
8 KT |
Hapoel Kfar Saba[1] Maccabi Ahi Nazareth[2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
8 KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[12] Hapoel Afula[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
8 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[13] Hapoel Bnei Lod[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
8 KT |
Hapoel Petah Tikva[5] Hapoel Rishon Letzion[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
9 KT |
Adanaspor[8] Ankaragucu[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 21:30 |
15 KT |
Lada Togliatti[U-10] Orenburg 2[U-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
14 KT |
Torpedo Vladimir[W-6] Dolgiye Prudy[W-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
14 KT |
Murom[W-4] Spartak Kostroma[W-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:30 |
15 KT |
Wacker Innsbruck[3] SV Ried[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
15 KT |
Austria Lustenau[7] WSG Wattens[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
15 KT |
SC Wiener Neustadt[2] Kapfenberg Superfund[6] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
15 KT |
Floridsdorfer AC Wien[10] Liefering[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
15 KT |
TSV Hartberg[5] Blau Weiss Linz[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:30 |
6 KT |
Al Wihdat Amman[3] Al-Baq'a[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 23:30 |
6 KT |
Al-Jazeera (Jordan) Al-Ahli |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
25 KT |
Nasaf Qarshi[2] Dinamo Samarkand[12] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
25 KT |
Qizilqum Zarafshon[11] Lokomotiv Tashkent[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
25 KT |
Sogdiana Jizak[13] Metallurg Bekobod[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:30 |
25 KT |
OTMK Olmaliq[9] Mashal Muborak[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
25 KT |
Obod Tashkent Neftchi Fargona |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
31 KT |
Metalurgi Rustavi[2] Gagra[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
playoff KT |
Victoria Bardar[1] Singerei[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
playoff KT |
Cf Sparta Selemet Granicerul Glodeni |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
playoff KT |
Sheriff B Cahul 2005 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:00 |
relegation playoff KT |
Iskra-stal Ribnita Codru Lozova |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:30 |
10 KT |
Fk Teleoptik Zemun Indjija |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:59 |
13 KT |
FK Pohronie[11] Skf Sered[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:30 |
13 KT |
Partizan Bardejov[9] Sport Podbrezova B[16] |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 02:15 |
6 KT |
Ss Virtus Fiorentino |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 02:15 |
6 KT |
SP Libertas Tre Fiori |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:00 |
11 KT |
Mfk Karvina U19[11] Teplice U19[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:00 |
14 KT |
Rubin Kazan Youth[3] Dynamo Moscow Youth[1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
14 KT |
Spartak Moscow Youth[6] Amkar Perm Youth[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 18:00 |
14 KT |
Tosno Youth Fk Rostov Youth |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 13:00 |
14 KT |
Ska Khabarovsk Youth Ufa Youth |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 18:00 |
13 KT |
Pfc Oleksandria U21 Veres Rivne U21 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
13 KT |
Vorskla U21 Karpaty Lviv U21 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 17:00 |
13 KT |
Stal Kamianske U21 Chernomorets Odessa U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
13 KT |
Olimpic Donetsk U21 Zirka Kirovohrad U21 |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:00 |
1st phase KT |
Al Ittihad Tripoli Olympic Azzaweya |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 19:50 |
KT |
Al Ittihad U21 Ksa[3] Al Shabab U21[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 19:20 |
KT |
Al Faisaly Harmah U21[2] Al Nasr Riyadh U21[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 23:55 |
7 KT |
Al Taawon[10] Al Faisaly Harmah[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:50 |
7 KT |
Al-Fath[6] Al-Ettifaq[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 20:15 |
5 KT |
Esteghlal Tehran[IRN PR-13] Nassaji Mazandaran[IRN D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 01:45 |
5 KT |
Al-Ahed[6] Al Ansar Lib[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 22:00 |
7 KT |
Crb Ain Fakroun[14] Mc Saida[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
7 KT |
Rc Relizane[8] Asm Oran[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
7 KT |
Wa Tlemcen[13] Mo Bejaia[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
7 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj[11] A Bou Saada[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 22:00 |
7 KT |
Jsm Bejaia[9] Jsm Skikda[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:30 |
7 KT |
Rc Kouba[15] Aso Chlef[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 21:00 |
7 KT |
As Ain Mlila[3] Ca Batna[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/10 16:00 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Anh U17 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10 16:00 |
KT |
Nữ Latvia U17 Nữ Slovakia U17 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 03:30 |
clausura KT |
Comerciantes Unidos[(c)-11] Juan Aurich[(c)-8] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 01:15 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club[(c)-13] Utc Cajamarca[(c)-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 09:05 |
tứ kết KT |
Real Monarchs Slc Sacramento Republic Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-3] | |||||
21/10 06:30 |
tứ kết KT |
Louisville City[2] Bethlehem Steel[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/10 06:30 |
apertura KT |
Csyd Barnechea[4] Nublense[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10 04:00 |
apertura KT |
Union San Felipe[11] Cd Santiago Morning[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |