KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:45 |
33 KT |
Arsenal[3] Sunderland[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:45 |
KT |
Juventus[ITA D1-1] Lazio[ITA D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Juventus thắng | |||||
21/05 01:45 |
Final KT |
Lazio Juventus |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-2] | |||||
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:15 |
loại KT |
Pakistan U23[B1] Kyrgyzstan U23[B4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 21:15 |
loại KT |
Jordan U23[B3] Kuwait U23[B2] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 03:00 |
39 KT |
Sabadell[20] Tenerife[17] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 03:00 |
39 KT |
Zaragoza[6] CD Mirandes[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 02:00 |
39 KT |
Alaves[8] Girona[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 02:00 |
39 KT |
CD Lugo[14] Numancia[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:00 |
39 KT |
Recreativo Huelva[22] Leganes[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:00 |
39 KT |
Mallorca[15] SD Ponferradina[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:00 |
39 KT |
Alcorcon[11] Sporting de Gijon[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:30 |
playoff KT |
Lierse[2] AS Eupen[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:30 |
playoff KT |
Oud Heverlee[1] KVSK Lommel[4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:45 |
1/16 final KT |
Al Ahli Dubai[UAE LP-7] Al Ain[UAE LP-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:30 |
1/16 final KT |
Naft Tehran[IRN PR-3] Al Ahli Jeddah[KSA PR-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:30 |
1/16 final KT |
Seoul[KOR D1-7] Gamba Osaka[JPN D1-2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:30 |
1/16 final KT |
Seongnam FC[KOR D1-6] Guangzhou Evergrande FC[CHA CSL-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:30 |
34 KT |
Aarau[10] Basel[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:45 |
34 KT |
St. Gallen[7] Thun[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:45 |
34 KT |
Grasshoppers[8] Sion[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:00 |
30 KT |
Copenhagen[2] Aalborg BK[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:59 |
30 KT |
Odense BK[8] Silkeborg IF[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 08:00 |
tứ kết KT |
Independiente Santa Fe[COL D1-9] Internacional[BRA D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:30 |
9 KT |
KuPS[6] Lahti[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:30 |
9 KT |
SJK Seinajoki[2] Ilves Tampere[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:30 |
9 KT |
IFK Mariehamn[4] RoPS Rovaniemi[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 03:00 |
4 KT |
Fylkir[3] KR Reykjavik[6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 02:15 |
4 KT |
Vikingur Reykjavik[4] Stjarnan[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 02:15 |
4 KT |
Fjolnir[9] Keflavik[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 02:15 |
4 KT |
Hafnarfjordur FH[2] IA Akranes[7] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 02:15 |
4 KT |
Breidablik[10] Valur[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 02:15 |
4 KT |
IBV Vestmannaeyjar[12] Leiknir Reykjavik[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:10 |
9 KT |
Gefle IF[10] GIF Sundsvall[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
9 KT |
Elfsborg[3] Helsingborg IF[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
9 KT |
IFK Norrkoping[6] Hammarby[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
9 KT |
Orebro[16] Atvidabergs FF[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 07:00 |
qualifying KT |
Sporting Kansas City[10] New England Revolution[5] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:30 |
vô địch KT |
Wisla Krakow[1] Pogon Szczecin[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:30 |
vô địch KT |
Legia Warszawa[7] Jagiellonia Bialystok[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:59 |
vô địch KT |
Gornik Zabrze[5] Lechia Gdansk[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:59 |
vô địch KT |
Lech Poznan[4] Slask Wroclaw[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:00 |
9 KT |
Jonkopings Sodra IF Brommapojkarna |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:30 |
9 KT |
Syrianska FC Ik Frej Taby |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
9 KT |
AFC United IFK Varnamo |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
9 KT |
Utsiktens BK Ostersunds FK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
9 KT |
Varbergs BoIS FC Ljungskile SK |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:30 |
play off KT |
PAE Atromitos PAOK Saloniki |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:15 |
play off KT |
Asteras Tripolis Panathinaikos |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:59 |
chung kết KT |
APOEL Nicosia[CYP D1-4] AEL Limassol |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:15 |
31 KT |
MSK Zilina[2] Slovan Bratislava[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
31 KT |
TJ Spartak Myjava[6] Spartak Trnava[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
31 KT |
FK Senica[5] MFK Ruzomberok[7] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:30 |
34 KT |
Sturm Graz[3] Red Bull Salzburg[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:30 |
34 KT |
SC Wiener Neustadt[10] Wolfsberger AC[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:30 |
34 KT |
Austria Wien[7] Trenkwalder Admira[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 20:30 |
11 KT |
Mumbai FC[7] East Bengal[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 20:30 |
11 KT |
Mohun Bagan[2] Royal Wahingdoh[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 18:10 |
11 KT |
Dempo SC[11] Salgaocar Sports Club[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 18:00 |
11 KT |
Shillong Lajong FC[6] Sporting Clube de Goa[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:00 |
31 KT |
Olimpia Balti[9] Tiraspol[4] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Milsami[3] Dacia Chisinau[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Dinamo-Auto[8] Sheriff[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Academia Chisinau[7] Saxan Ceadir Lunga[6] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:00 |
30 KT |
Fredericia[10] Horsens[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
30 KT |
Viborg[1] Skive IK[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
30 KT |
Vejle[8] AB Kobenhavn[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
30 KT |
Vendsyssel[4] Roskilde[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
30 KT |
Bronshoj[12] Lyngby[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 23:30 |
7 KT |
Torpedo Zhodino[10] BATE Borisov[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:30 |
7 KT |
Shakhter Soligorsk[2] Belshina Babruisk[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:30 |
playoff KT |
Moroka Swallows Black Leopards |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederations Cup Nam Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:30 |
bảng KT |
Lesotho Swaziland |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
bảng KT |
Madagascar Tanzania |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:00 |
16 KT |
Pyunik[1] Gandzasar Kapan[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 21:00 |
13 KT |
Metalist Kharkiv[6] Chernomorets Odessa[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 17:30 |
bảng KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-5] Vissel Kobe[JPN D1-14] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
bảng KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-7] Yamagata Montedio[JPN D1-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
bảng KT |
Shimizu S-Pulse[JPN D1-16] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
bảng KT |
Shonan Bellmare[JPN D1-10] Matsumoto Yamaga FC[JPN D1-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
bảng KT |
Sagan Tosu[JPN D1-6] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
bảng KT |
Tokyo[JPN D1-4] Ventforet Kofu[JPN D1-18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 08:30 |
final(c) KT |
CD Motagua CD Olimpia |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 09:00 |
final(c) KT |
CSD Municipal Club Comunicaciones |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:30 |
tháng 5 KT |
Swaziland[176] Lesotho[121] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
tháng 5 KT |
Nữ Hà Lan[11] Nữ Estonia[74] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Madagascar[150] Tanzania[107] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 20:00 |
tháng 5 KT |
Nữ Hungary U17 Nữ Áo U17 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Thái Lan[142] Bắc Triều Tiên[156] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 16:00 |
tháng 5 KT |
Germany Womens U17 France Womens U17 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 14:00 |
tháng 5 KT |
Bồ Đào Nha U20 Ghana U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 08:00 |
3.1 KT |
Sport Club Recife[BRA D1-3] Santos[BRA D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 08:00 |
2.2 KT |
Ceara[BRA D2-6] America MG[BRA MG-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 08:00 |
2.2 KT |
Vasco da Gama[BRA D1-14] Cuiaba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 08:00 |
2.2 KT |
Bahia[BRA D2-4] Luverdense[BRA D2-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 05:30 |
3.1 KT |
Ituano Sp[BRA SP-10] Goias[BRA D1-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 05:30 |
3.1 KT |
Figueirense (SC)[BRA D1-19] Botafogo[BRA D2-1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 05:30 |
2.2 KT |
Atletico Clube Goianiense[BRA D2-14] America Natal Rn[BRA CP-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:00 |
31 KT |
Zaglebie Sosnowiec[1] Mks Kluczbork[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
31 KT |
Kotwica Kolobrzeg[16] Wisla Pulawy[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 00:00 |
31 KT |
Stal Mielec[8] Stal Stalowa Wola[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:30 |
31 KT |
Ks Legionovia Legionowo[12] KS Energetyk ROW[4] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:30 |
31 KT |
Blekitni Stargard Szczecinski[6] Lks Nadwislan Gora[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Puszcza Niepolomice[15] Gornik Walbrzych[17] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Limanovia Limanowa[18] Rozwoj Katowice[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Rakow Czestochowa[5] Znicz Pruszkow[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Okocimski KS Brzesko[14] Siarka Tarnobrzeg[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:00 |
28 KT |
Sozopol Bansko |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:00 |
chung kết KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-2] Fehervar Videoton[HUN D1-1] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 17:20 |
4 KT |
Parramatta Eagles Sutherland Sharks |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 20:00 |
tứ kết KT |
Kairat Almaty Taraz |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 19:00 |
tứ kết KT |
Tobol Kostanai Zhetysu Taldykorgan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 19:00 |
tứ kết KT |
Okzhetpes FK Aktobe Lento |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 19:00 |
tứ kết KT |
Kaisar Kyzylorda Astana |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 07:00 |
3 KT |
San Lorenzo Viale Fbc |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:00 |
3 KT |
Union Santa Fe[ARG D1-10] Deportivo Armenio[ARG B M-15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:00 |
3 KT |
Ferrol Carril Oeste[ARG D2-17] Boca Unidos[ARG D2-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | |||||
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 06:00 |
liguilla sudamericana final KT |
Univ Catolica San Marcos De Arica |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-1],Double bouts[4-4],Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:30 |
chung kết KT |
Ofk Titograd Podgorica[MNE D1-4] OFK Petrovac[MNE D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 02:00 |
2 KT |
Throttur[ICE D1-1] Vaengir Jupiters |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 02:00 |
2 KT |
Umf Afturelding[ICE D2-5] Skinandi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 09:30 |
2 KT |
Phoenix Rising Arizona U Chula Vista |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 09:30 |
2 KT |
Los Angeles Galaxy 2 Ventura County Fusion |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 09:30 |
2 KT |
Sacramento Republic Fc Sonomacountysol |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 09:00 |
2 KT |
PSA Elite Orange County Fc[USL D1-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 08:00 |
2 KT |
Austin Aztex Laredo Heat |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 07:30 |
2 KT |
Midland Odessa Sockers Okc Energy Fc |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 07:00 |
2 KT |
Jersey Express New York Red Bulls B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 06:30 |
2 KT |
Reading United Penn Harrisburg Islanders[USL D1-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 06:30 |
2 KT |
Charleston Battery[USL D1-3] Miami United |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 06:05 |
2 KT |
Rochester Rhinos[USL D1-1] Gbfc Thunder |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 06:00 |
2 KT |
Wilmington Hammerheads[USL D1-23] Chattanooga |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 06:00 |
2 KT |
Pittsburgh Riverhounds[USL D1-14] West Virginia Chaos |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 06:00 |
2 KT |
Richmond Kickers[USL D1-5] Virginia Beach City |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:00 |
chung kết KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] NK Split[CRO D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:30 |
chung kết KT |
Partizan Belgrade[SER D1-1] Cukaricki[SER D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 00:00 |
Final KT |
NK Siroki Brijeg[BOS PL-4] Olimpik Sarajevo[BOS PL-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 23:30 |
Semifinal KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:59 |
Semifinal KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Olimpic Donetsk[UKR D1-9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 21:00 |
19 KT |
Hirnyk Sport[3] Dinamo Kyiv B[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 08:30 |
quarter final(a) KT |
Deportes Tolima[7] Atletico Huila[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 06:30 |
quarter final(a) KT |
Atletico Nacional[6] Deportivo Cali[3] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 23:30 |
31 KT |
Arka Gdynia[7] Zaglebie Lubin[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:59 |
31 KT |
Sandecja[15] Olimpia Grudziadz[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:59 |
31 KT |
Miedz Legnica[12] Bytovia Bytow[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:30 |
31 KT |
Dolcan Zabki[10] GKS Katowice[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Widzew lodz[18] Pogon Siedlce[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
LKS Nieciecza[2] Wigry Suwalki[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Chojniczanka Chojnice[6] Stomil Olsztyn OKS 1945[5] |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
31 KT |
Flota Swinoujscie[11] Wisla Plock[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 21:00 |
31 KT |
GKS Tychy[16] Chrobry Glogow[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:45 |
play off 2 KT |
Glasgow Rangers Hibernian FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 17:00 |
10 KT |
Busan Transpor Tation[8] Yongin City[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
10 KT |
Ulsan Mipo[4] Gimhae City[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
10 KT |
Changwon City[3] Mokpo City[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
10 KT |
Gangneung[7] Cheonan City[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 13:00 |
10 KT |
Gyeongju KHNP[1] Incheon Korail[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:30 |
Final KT |
Koper[SLO D1-7] NK Publikum Celje[SLO D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:00 |
KT |
FK Ventspils[LAT D1-2] Jelgava[LAT D1-5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:59 |
playoff KT |
Panahaiki-2005[6] Apollon Smirnis[3] |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:59 |
playoff KT |
AEK Athens[1] ASK Olympiakos Volou[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:59 |
playoff KT |
Iraklis Saloniki[2] Larisa[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:30 |
9 KT |
Kruoja Pakruojis Ii[17] FK Tauras Taurage[15] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:00 |
10 KT |
Malmo FF U21[1] Kalmar FF U21[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 18:00 |
39 KT |
Opava U19[20] Sparta Praha U19[4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 17:00 |
28 KT |
Pribram U19[1] Pardubice U19[10] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 16:00 |
37 KT |
Meteor Praha U19[22] Jablonec U19[17] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 18:00 |
KT |
Norwich City U21[7] Chelsea U21[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 22:00 |
10 KT |
Sharks[15] Giwa[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
10 KT |
Taraba[13] Dolphins[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
10 KT |
Enyimba International[5] El Kanemi Warriors[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
10 KT |
Bayelsa United[17] Wikki Tourist[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
10 KT |
Lobi Stars[19] Heartland[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
10 KT |
Akwa United[16] Shooting Stars Sc[20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
10 KT |
Enugu Rangers International[12] Nasarawa United[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
10 KT |
Sunshine Stars[6] Kwara United[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 22:00 |
10 KT |
Kano Pillars[8] Gabros Intl[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 01:00 |
chung kết KT |
Rabotnicki Skopje[MKD D1-1] FK Teteks Tetovo[MKD D1-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/05 08:00 |
apertura KT |
Club Deportivo Sport Loreto Alianza Lima |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 03:30 |
apertura KT |
Sporting Cristal Cienciano |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 03:30 |
apertura KT |
Cusco FC Deportivo Municipal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05 01:15 |
apertura KT |
Deportivo Union Comercio Ayacucho Futbol Club |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 23:15 |
apertura KT |
Alianza Atletico Utc Cajamarca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |